Các kỳ thi đã tham dự của ducpm
# Tên kỳ thi Số bài giải Xếp hạng
1 K53_Caithiendiemthuongxuyen 9 22
2 K53A2_Kiemtrathuongxuyen 13 17
3 K53A2_Luyencode_coban 6 19
4 K53A2_Luyencode_cơban 7 6
5 Luyện code K53A2 14 5
6 Kiểm tra giữa kỳ 11A2 10 25
7 K53A2 Luyện tập 2 14
8 K53A2_Mảng và QHD, quay lui 7 15
9 Luyện tập đệ quy K53 5 14
10 K53 Luyện tập 9 13
11 K53 Luyện tập 4 17
12 K53 Luyện tập 2 25
13 Luyen code thi HSG cap truong 11A2 8 13
14 Luyen code 11A2 5 14
15 LuyenCode11A2 2 27
16 Decuong11A2 8 14
17 11A2_nganxephangdoi 2 33
18 Vector11A2 3 16
19 Luyện code 11A2 8 11
20 Luyện code 11A2 7 13
21 Luyện code K53 7 22
22 Quy hoạch động nhân ma trận 4 25
23 Luyện code 11A2 - Đề tỉnh 2020 4 15
24 KiemtraQHDK53A2 3 32
25 QHD4-K5319102020 6 20
26 QHD3-K5312102020 2 16
27 QHD2 - K53_05102020 2 7
28 QHD2 1 35
29 Quy hoạch động 1 3 16
30 Week 2 0 20
31 Khái niệm stack 3 17
32 Nhân ma trận 2 17
33 TohopK53 4 20
34 Cổ Vịt Wuhan 1 22
35 TohopK53 6 15
36 ĐT Tỉnh 21 (FakeEz) 1 28
37 ĐT Tỉnh 20 3 29
38 ĐT Tỉnh 19 1 41
39 ĐT Tỉnh 17 0 25
40 ĐT Tỉnh 16 (ACM) 0 21
41 ĐT Tỉnh 15 (Code Math) 1 22
42 ĐT Tỉnh 12 0 10
43 ĐT Tỉnh 6 0 18
44 Tin học trẻ (Thus) 4 14
45 Chuyên đề 10A2 - Luyện code 5 24
46 Tin học trẻ beginner (Sunday) 4 19
47 HELLO 2020 1 23
48 Ôn tập HSG trường lớp 10 6 18
49 Tin học trẻ (Thus) 8 17
50 HK1 - 10A2 - MA04 7 1
51 Contest 10A2 3 22
52 Train20 (Xâu và Hình học) 9 9
53 Train 19 (SAT) 4 9
54 Train Tin học trẻ Sat 9 23
55 Train 17 (Sat) 3 7
56 Train 17 (Sat) 0 1
57 Train20 (Ôn tập NNLT K53) 33 10
58 Train18 (Ôn tập NNLT K53) 15 3
59 DIV2_KCContest05 1 26
60 Train16 - Ôn tập NNLT 14 3
61 Train15 - Luyện tập 4 9
62 Train15 - Luyện tập K53 4 2
63 Train 12 - Tin học trẻ Beginner 10 12
64 Kiemtra15phut10A2 5 6
65 DIV2_KCContest04 - Beginner 2 17
66 Train 11 - Mảng&Xâu 6 11
67 DIV1_KCContest03 - PreVNOI 0 5
68 Train 10 - Chia để trị 5 28
69 Train 8 8 6
70 Train 7 5 12
71 DIV2_KCContest03 4 14
72 Divide&conquer 0 20
73 Train 6 8 3
74 Train 4 6 13
75 DIV2_KCContest01 1 23
76 Train 3 2 8
77 KC Contest 9 2 19
78 KC Contest 8 0 19
79 THT2019_01 0 16
80 STRING1 3 12
Back to Top