Bảng xếp hạng kỳ thi Luyện code K53
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S
1
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
19 615 2/1 5/1 47/1 7/1 9/1 11/1 13/1 15/1 16/1 19/1 22/1 62/2 34/1 110/2 38/1 45/1 71/1 86/1
2
HoangCoder_A2K53
Họ tên - Lớp - MSSV
18 639 3/1 6/1 79/2 8/1 11/1 13/1 14/1 15/1 16/1 18/1 22/3 21/1 99/5 89/3 53/1 42/1 62/1 68/1
3
cườngCR7
T.B.Nam -28
16 655 7/1 10/1 58/1 4/1 26/1 24/1 28/1 13/1 52/1 30/1 55/1 36/2 40/1 108/2 85/1 79/1
4
ღღA2K53PKღღ
Bé Rose ( cm6 )
15 373 3/1 7/1 43/1 8/1 10/1 12/1 15/1 16/1 17/1 21/1 49/1 26/1 32/1 41/1 73/1
5
trandinhdungk53
Trần Đình Dũng K53
15 526 8/1 10/1 52/1 11/1 20/1 22/1 27/1 14/1 15/1 35/1 32/1 49/1 69/1 83/1 79/1
6
cuongledinh
wewillneverdie- Tổ1 a2k53
14 502 8/1 11/1 63/1 12/1 37/1 15/1 28/1 19/1 22/1 26/2 49/1 40/1 77/1 95/2
7
quocA2K53
LE_DONG_SOEK - TỔ 2 -10A2
14 572 4/1 7/1 58/1 41/2 68/2 14/1 30/1 20/1 16/1 26/1 52/1 64/2 80/1 92/2
8
anhduck53
Phạm Anh Đức-tổ 3- K53
13 609 7/1 41/2 53/1 11/1 54/2 27/1 74/2 19/1 29/1 35/1 72/2 105/2 82/1
9
haitrieua2k53
Hải Triều T2 10a2
12 543 5/1 19/1 13/1 0/1 26/1 79/1 8/1 10/1 30/1 109/2 80/1 81/1 83/1
10
phu31102004
Trần Mạnh Phú-10A2
11 339 8/1 11/1 57/1 12/1 49/3 23/2 25/1 28/1 29/1 32/3 65/1 0/6
11
doanbinhan212004
Đoàn Bình An-tổ 1-11A2
11 575 5/1 46/2 115/2 19/1 106/2 66/1 71/1 21/1 56/2 33/1 37/1
12
cocute44
LeNamCuong
10 334 10/1 13/1 18/1 25/1 29/1 32/1 41/1 43/1 45/1 78/1
13
ngoccuong1401
Đậu Nguyễn Ngọc Cương-Tổ 1- K53
9 285 11/2 15/1 28/1 40/1 42/1 49/1 6/1 37/1 57/1
14
Hoàng_Nga
Nguyễn Thị Hoàng Nga - A2K53 - Tổ 4
9 419 20/1 24/1 39/1 83/1 72/2 31/1 47/1 55/1 48/1
15
hoangmyduyennguyen1812
Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 10A2-Tổ 1-K53
9 496 180/5 45/1 39/1 63/1 22/1 22/1 58/2 35/1 32/1
16
manha2k53
Võ Văn Mạnh - 10A2
8 277 23/1 26/1 31/1 41/1 18/1 6/1 47/1 85/1
17
manh123
hihihi
8 303 27/1 33/1 43/1 69/1 43/1 9/1 24/1 55/1
18
quoctan151
Quốc Tấn A2K53
8 313 12/1 84/3 57/3 30/1 36/1 47/1 29/1 18/1
19
PKMtmcuong
Cường™-A2
8 397 26/1 26/1 63/1 108/2 0/1 33/1 34/1 40/1 67/1
20
phiquankcer
Nguyễn Phi Quân-A2- tổ 4
7 147 6/1 10/1 40/2 33/1 24/1 14/1 20/1
21
huythang
Trần Lê Huy Thắng - 10A2
7 170 9/1 16/1 26/1 38/1 19/1 23/1 39/1
22
ducpm
Phan Minh Đức-tổ 3-k53
7 247 7/1 11/1 14/1 65/1 31/1 26/1 93/2
23
nguyenthinutrinh
Nguyễn Thị Nữ Trinh-10A2- Tổ 2
7 285 10/1 22/1 30/1 61/1 53/1 54/1 55/1
24
phanthangdzai
Phan Hà Tất Thắng-11a2-tổ 2
6 120 6/1 14/1 17/1 35/1 23/1 25/1
25
thanhem
Lê Quang Thanh- 10A2- CT
6 209 12/2 45/1 37/1 25/1 26/1 64/1
26
DQhieu
duongquanghieu-a2k53
6 236 16/1 36/1 27/1 80/1 25/1 52/1
27
quanchao500ae
HỒ NGUYỄN MINH QUÂN
6 270 52/2 25/1 30/1 86/2 35/1 42/1
28
nguyenconghieu
Nguyen Cong Hieu -a2-k53 to3
6 389 19/1 100/2 36/1 71/1 54/1 109/3
29
DanCT
Dan CT Tổ 1 10a2k53
5 158 44/2 38/1 40/1 17/1 19/1
30
Huytdv2909
...
5 165 11/1 32/1 33/1 46/1 43/1
31
vitconxinhxan
Le the kien-10A2
5 205 30/1 41/1 56/1 56/1 0/1 22/1
32
danghongphuc2105
Đặng Hồng Phúc-10A2-Tổ 4
5 303 28/1 53/1 60/1 78/1 84/1
33
trung1710
Nguyễn Bảo Trung - Tổ 2 - K53
3 62 7/1 23/1 32/1
34
nguyenphantoan
Nguyen Phan Toan
3 103 14/1 35/1 54/1
35
Trungkien
Vũ Trung Kiên-10A2-
2 58 22/1 36/1 0/1
36
admin
Admin-Tổ 0 - K53
0 0
36
GapDoiCanxi
Nguyen Dang Thanh Vinh 11A2
0 0
36
phambuisonanh
pham bui son anh-lop 10A2
0 0
Tried/Accepted 43/35 39/34 13/11 38/34 25/18 28/25 16/15 33/30 35/32 27/22 13/10 26/15 9/5 6/3 4/3 8/8 0/0 11/9 3/3



Back to Top