Xem theo dạng bài
Danh sách bài tập
Tên bài tập Dạng bài Số giải được
5A(edited) 5A Segment Tree 2
5D 5D Segment Tree 2
5C 5C Segment Tree 0
5A 5A Segment Tree 0
TH10CUNAN Cứu nạn 88
TH10VACXIN Vắc xin 179
TH10BUCANH Các bức ảnh 139
COUNT0 ĐẾM SỐ LƯỢNG SỐ 0 SAU N! Mức cơ bản, Toán 203
BDFAC BIỂU DIỄN NGUYÊN TỐ CỦA GIAI THỪA Mức cơ bản, Toán 65
CAKES CAKES 5
PHANTHUONG PHẦN THƯỞNG 4
GKKV Ghép Cặp 2
UocNT Ước Nguyên Tố 44
VLSHEEP SHEEP 0
VLMIX MIX 2
VLTRIP TRIP 3
NB NB 3
VLSELECT SELECT 2
VLMEANK MEANK 2
VLCATALAN CATALAN2 0
VLHV2 HV2 2
VLSHHV SHHV 2
VLAS ASSET 2
2203G FLOWER - Hoa 5
2203F NHIPHAN - Dãy số nhị phân 17
2203E PASSWD1 - Mật khẩu 1 33
2203D PALIN - Xâu đối xứng 36
2203C BETWEEN - Nằm giữa 60
2203B NUM83 - Con số 83 82
2203A ICPC5 - Trao thưởng 58
2202G DISTANCEX - Tổng khoảng cách Mức độ khó, Quy hoạch động 7
2202F DNA - DNA DFS và BFS, Mức độ khó 11
2202E PARENT - Nút cha Mức độ dễ, RMQ 31
2202C BONUS4 - Thưởng Tết Mức độ dễ, Toán 36
2202D BKTT - Bách khoa toàn thư Mức độ dễ, Xâu 17
2202B ICPC4 - Thống kê 2 Mức độ dễ 62
2202A ICPC3 - Thống kê 1 Mức độ dễ 81
2201G MAXDIS - Khoảng cách lớn nhất Mức độ khó, Sắp xếp 11
2201F SORT - Sắp xếp Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Segment Tree 19
2201E DST2 - Khoảng cách 2 Đồ thị, Mức độ dễ 27
2201D QMIN - Min queries Mức độ dễ, RMQ, Segment Tree 133
2201C OGGY - Oggy diệt gián Mức độ dễ, Quay lui 60
2201B JUMP - Nhảy Mức độ dễ, Quy hoạch động 212
2201A ERASE - Xoá số Mức độ dễ 134
TONGUOC HSG Tỉnh lớp 12 - 2021 - Bài 1 - Tổng ước Duyệt, Mức độ dễ 174
XANHDEP HSG Tỉnh lớp 12 - 2021 - Bài 2 - Xanh đẹp Duyệt, Quy hoạch động 158
BACNAM HSG Tỉnh lớp 12 - 2021 - Bài 3 - Bắc Nam Duyệt, Quy hoạch động 102
AGENCY HSG Tỉnh lớp 12 - 2021 - Bài 4 - Đại lý Left - Right, Quy hoạch động, Tìm nhị phân 8
2112G FCARD - Bói bài Đồ thị, Đường đi ngắn nhất, Mức độ khó 0
2112F RECT - Hình chữ nhật Mức độ trung bình, Toán 30
2112E DAYSO1 - Dãy số 1 Mức độ trung bình 49
2112D FENCE2 - Hàng rào 2 Mức độ dễ, Tìm nhị phân 69
2112C XMASGIFT - Quà giáng sinh Mức độ dễ, Toán 85
2112B PRODUCT - Tích Mức độ dễ, Toán 122
2112A DIGIT - Đếm chữ số Mức độ dễ, Toán 60
SUBSETSEG Đoạn con có tập giới hạn Mức độ khó 13
COPRIMESEG Đoạn con nguyên tố Mức độ khó 21
2111G CLOCK4 - Đồng hồ 4 Mức độ khó, Toán 2
2111F SIMILAR - Độ giống nhau Mức độ khó, Quy hoạch động 16
2111E TDEPTH - Vẽ cây Mức độ trung bình 11
2111D CPATH - Đếm số đường đi Mức độ trung bình, Quy hoạch động 49
2111C CAKE2 - Mua bánh Mức độ dễ 117
2111B DAYNP - Dãy nhị phân Mức độ dễ 20
2111A TGV - Tam giác vuông Mức độ dễ 119
2110G BRACKETX - Ghép dãy ngoặc Mức độ khó, Quy hoạch động, Sắp xếp 4
2110F SMDIVX - Chia hết cho X Mức độ dễ, Toán 21
2110E CLOCK3 - Đồng hồ 3 Mức độ khó, Toán 7
2110D NEXTTH - Tổ hợp kế tiếp Mức độ dễ, P.pháp sinh 45
2110C SEQ2 - Dãy số Mức độ dễ, Toán 64
2110B ZZPATH - Đường đi Zigzag Mức độ dễ 38
2110A EMAIL - Email Mức độ dễ, Xâu 141
2109G DWARFS - Bầy quỷ lùn và ngọn núi đơn độc Mức độ khó, Quy hoạch động, Segment Tree 17
2109F MATRIXB - Ma trận B Mức độ khó, Quy hoạch động 15
2109E FACTOR - Giai thừa Mức độ khó, Số học, Toán 32
2109D LANTERN - Đèn lồng Mức độ dễ, Tìm nhị phân 127
2109C H3HCN - Hợp 3 hình chữ nhật Bao hàm loại trừ, Mức độ dễ 18
2109B SEQ - Dãy số Mức độ dễ, Quy hoạch động 169
2109A ANT - Kiến Mức độ dễ 38
2108G MOVE2 - Di chuyển DFS và BFS, Đường đi ngắn nhất, Mức độ khó 19
2108F LUYTHUA - Bình phương và lập phương Mức độ khó, Toán 18
2108E TRAINING - Tập huấn Mức độ khó, Sắp xếp 37
2108D CONNECT - Kết nối dàn đèn Mức độ dễ, Union-Find Disjoint Set 62
2108C CUBE - Khối hộp Bao hàm loại trừ, Mức độ khó 9
2108B NEXTNP - Số nhị phân kế tiếp Mức độ dễ 66
2108A G2HCN - Giao hai hình chữ nhật Mức độ dễ 30
2107G PARTITION - Phân đoạn Mức độ khó, Quy hoạch động 21
2107F BDSO - Biến đổi số Mức độ khó, Tìm nhị phân 67
2107E INCSEQ - Dãy con tăng liên tiếp dài nhất Mức độ dễ, Quy hoạch động 52
2107D FENCE - Hàng rào Mức độ dễ, Quy hoạch động 59
2107C AVER - Trung bình cộng Mức độ dễ 100
2107B CLOCK2 - Chuông đồng hồ Mức độ dễ 53
2107A QUIZ - Thi trắc nghiệm Mức độ dễ 117
TWOCIRCLE Hai quả cầu Hình học, Số học 0
2106G MWIS - Tập độc lập có trọng số cực đại Mức độ khó, Quy hoạch động trên Cây 28
2106F WATER - Nước đọng DFS và BFS, Mức độ khó 22
2106E BSG - Bubble Sort Graph Mức độ khó, Quy hoạch động 17
2106D TRIANGLE - Chìa khoá tam giác Mức độ dễ 15
2106B HEXAGON - Lục giác Mức độ dễ 75
2106A ICPC2 - Xếp hạng Mức độ dễ, Sắp xếp 68
NT02 Kiểm tra số nguyên tố 2 181
NT01 Kiểm tra số nguyên tố 1 Làm quen ngôn ngữ, Số học 658
LCS4 LCSME Mức độ dễ, Quy hoạch động 3
LCS3 LCSH Mức độ khó, Quy hoạch động 2
LCS2 LCSMEDIUM Mức độ dễ, Quy hoạch động 28
LUCKY Cặp khán giả may mắn 88
RGC Rút gọn căn Số học 92
TPALIN Biến đổi thành chuỗi đối xứng Đồ thị, Quy hoạch động 2
FIBO2 Tính số Fibonacci Đệ quy, Mức độ khó, Nhân ma trận, Số học 32
EXBISHOP Quân tượng mở rộng Mức độ khó, Quy hoạch động 17
HV1 Sắp xếp hoán vị Bidirectional Search, DFS và BFS 16
2105G BONUS3 - Phần thưởng 3 Mức độ khó, Quy hoạch động 27
2105F BONUS2 - Phần thưởng 2 Mức độ khó, Quy hoạch động 38
2105E BONUS1 - Phần thưởng 1 Mức độ dễ, Quy hoạch động 86
2105D KPN - Khôi phục ngoặc Mức độ dễ 21
2105C BAUCU2 - Bầu cử 2 Mức độ dễ 22
2105B NUMBER3 - Tổng chữ số chia hết cho 3 Mức độ dễ 111
2105A ICPC1 - Làm bài Mức độ dễ 49
UNLOCK UNLOCK 15
BIGSTR BIGSTR 30
MAFR MAFR 19
PFIB Chu kỳ dãy Fibonacci Mức độ dễ, Số học 22
BUILDTEAM Lập đội DFS và BFS, Đồ thị 33
COINCMB Chia xu Dãy số, Quy hoạch động 60
RECCUT Cắt hình chữ nhật Hình học, Quy hoạch động 43
RECMIN2 RECMIN2 19
KNAPSACK3 Cái túi 3 Quy hoạch động 65
CNTDIVISOR Đếm số chia hết Mức cơ bản, Toán 317
NEWGAME Trò chơi mới Duyệt, Mức độ dễ 25
NHIPHAN2A Liệt kê dãy nhị phân 2A Đệ quy, Quay lui 245
NHIPHAN1 Liệt kê dãy nhị phân 1 Đệ quy, Quay lui 337
LIQ Dãy con đơn điệu tăng dài nhất (bản dễ) Mức độ dễ, Quy hoạch động 181
DONGDU Đồng dư Số học 24
HOCSINH Sắp xếp học sinh Sắp xếp 98
CHINUOC Số có 9 ước Mức cơ bản, Số học 119
THREEGCD 3 ước số Duyệt 27
BDFS Đếm số thành phần liên thông DFS và BFS 106
EVA Sơ tán DFS và BFS 78
BBFS BFS cơ bản DFS và BFS 98
MAXXOR MAXOR Trie Tree 9
DAYTG Dãy tăng giảm Duyệt, Mức độ dễ, Quy hoạch động 38
BEAUTY Số đẹp Duyệt, Mức độ dễ 131
HOIVAN Số hồi văn Duyệt, Mức độ khó 24
CHIADAYY Chia dãy Duyệt 32
MOD2 Phép mod 2 Làm quen ngôn ngữ, Số học 627
MOD1 Phép mod 1 Làm quen ngôn ngữ, Số học 643
LOOP11 Tính tổng Làm quen ngôn ngữ 291
FOUNDSTRI FOUNDSTRI Trie Tree 9
DEPART DEPART Trie Tree 7
BRAMEX BRAMEX Trie Tree 9
2104G LINES2 - Nối dây 2 Mức độ khó, Quy hoạch động 10
2104F LINES1 - Nối dây 1 Mức độ khó, Quy hoạch động 45
2104E XOR - Phép XOR Mức độ khó 20
2104D HOPPER - Châu chấu Mức độ dễ 13
2104C FOURDG - Bốn ký tự Mức độ dễ 16
2104B ROOK - Quân xe Mức độ dễ, Toán 74
2104A POWER - Luỹ thừa Mức độ dễ 95
EQUA Phương trình Mức độ khó, Toán 23
STRSWAP Đổi xâu 11
GRAPH1 Làm quen đồ thị cây DFS và BFS, Đồ thị 210
GRAPH6 Explore DFS và BFS, Đồ thị 64
GRAPH5 Knight DFS và BFS, Đồ thị 70
GRAPH4 Button DFS và BFS, Đồ thị 87
IAHK4 Công ty IAHK Mức độ rất khó, Quy hoạch động 0
TICHBASO Tích ba số Mức độ khó, Quy hoạch động 54
CHIAKEO Chia kẹo Duyệt, Mức độ khó, Tìm nhị phân 65
KHAOSAT Khảo sát giá Duyệt, Mức độ dễ 96
DEMUOC Đếm ước Mức độ dễ, Số học 219
2103G TUMBLER - Con lật đật DFS và BFS, Mức độ khó 5
2103F NISEG - Các đoạn không giao nhau Mức độ khó, Quy hoạch động 6
2103E FINDNUM - Tìm số Duyệt, Mức độ dễ, Quay lui 70
2103D CLOCK1 - Đồng hồ 1 Duyệt, Mức độ khó 24
2103C FLOWER - Mua hoa Mức độ dễ, Sắp xếp 243
2103B CAKE - Cắt bánh Mức độ dễ, Sắp xếp 61
2103A CAIBE - Cái bè Mức độ dễ 17
VCOLDWAT VCOLDWAT - Nước lạnh DFS và BFS 40
MESSAGE MESSAGE - Truyền tin DFS và BFS 48
VMUNCH VMUNCH - Gặm cỏ DFS và BFS 69
MOD3 Phép mod 3 - nhân ấn độ 247
MODM MODM Duyệt 9
DIVSUM DIVSUM Đệ quy 14
ORDER ORDER Duyệt 9
SEQEZ SEQEZ Duyệt 18
BARCODE83 BARCODE83 Mức độ dễ, Quay lui 72
CHIARUONG Chia ruộng Đệ quy, Quay lui 44
TURTLEPOO Xây móng Mức độ khó, Quy hoạch động 1
LQDDIV Chia nhóm Duyệt 20
XEPDO Xếp đồ Đệ quy, Quay lui 78
TABLEZ TABLEZ Quy hoạch động 13
GAMEZ GAMEZ 16
SL4 Số lượng 4 Đệ quy, Duyệt, Quay lui 93
SL1 Số lượng 1 Đệ quy, Duyệt, Quay lui 264
SL2 Số lượng 2 Đệ quy, Duyệt, Quay lui 185
SL3 Số lượng 3 Duyệt 29
2102G HEXGAME - HEXGAME DFS và BFS, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó 24
2102F ARR01 - Biến đổi 01 Mức độ khó, Quy hoạch động 25
2102E AB - Dãy AB Mức độ khó, Quy hoạch động 51
2102D SAW - Chặt cây Mức độ dễ, Tìm nhị phân 227
2102C DREAMEE - Giấc mơ Mức độ dễ, Quay lui 19
2102B EVENSUM - Tổng chữ số là chẵn Mức độ dễ 22
2102A CHANLE - Số chẵn, số lẻ Mức độ dễ 96
FAS Chú ếch và hòn đá Mức độ dễ, Quy hoạch động 148
THIDAU Thi đấu Quy hoạch động 66
TWOSOME Game 2 người Mức độ khó, Quy hoạch động 31
DAY_SO Dãy số Quy hoạch động 105
VSTEPS Bậc thang Quy hoạch động 104
DONUOC Độ nước Quy hoạch động 126
TNT Tổng nguyên tố Số học 155
TV_0302 Truy vấn 13
TBCM TBCM Quay lui 30
BANGSO BANGSO Quay lui 14
LINEPOINT LINEPOINT Quay lui 23
VECTOR VECTOR Quay lui 32
BRACKET BRACKET Đệ quy, Quay lui 24
FINDNUM FINDNUM Đệ quy, Quay lui 43
RCVC01 RECOVERC01 Đệ quy, Quay lui 40
LEM3 LEM3 Duyệt, Quay lui 65
MAXEZ MAXEZ Duyệt 49
MOVEE MOVE Duyệt 73
TONGC TỔNG C Quy hoạch động 285
TONGB TỔNG B Quy hoạch động 155
TONGA TỔNG A Quy hoạch động 194
GHEPSO1701 Ghép chữ số Đệ quy, Quay lui, Số học 191
GOLDS GOLDS Quay lui 145
ADN ADN Quay lui 68
2101G BOWLING2 - Bowling Mức độ khó, Quy hoạch động 6
2101F BOWLING1 - Bowling Mức độ khó, Quy hoạch động 5
2101E INDZONE - Khu công nghiệp Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động 25
2101D BQUERY - Phép toán thao tác BIT Mức độ dễ, Quy hoạch động 16
2101C SQUARES - Dãy hình vuông Mức độ dễ, Toán 22
2101B BAUCU - Bầu cử Mức độ dễ 71
2101A COVID - Chống COVID Mức độ dễ 105
FONT FONT Mức độ khó, Quay lui 13
CC CIRCLE Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động trạng thái 38
DN DAYNGOAC 33
CL Chênh lệch 37
HOANVI2 Sinh hoán vị ngược Quay lui 220
HOANVI1 Sinh hoán vị Quay lui 255
SUBMATRIX Ma trận con Mức độ khó, Tìm nhị phân 19
EXACTONE Bạn bè tiềm năng Mức độ khó, Toán 19
GUIDE Chỉ đường Cha chung gần nhất (LCA), Đồ thị, Mức độ khó 4
XORTREE Phép XOR trên cây Binary Indexed Tree, DFS và BFS, Mức độ khó, Sắp xếp, Segment Tree 23
SEQ6 Dãy chia hết Mức độ khó, Quy hoạch động, Toán 23
PQUEUE5 Hàng đợi ưu tiên 5 Mức cơ bản 38
PQUEUE4 Hàng đợi ưu tiên 4 Mức cơ bản 45
PQUEUE3 Hàng đợi ưu tiên 3 Mức cơ bản 44
PQUEUE2 Hàng đợi ưu tiên 2 Mức cơ bản 80
PQUEUE1 Hàng đợi ưu tiên 1 Mức cơ bản 75
INVERSION Nghịch thế Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Segment Tree 20
ZIGZAG ZIGZAG DFS và BFS, Mức độ khó 24
STRGADD Phép cộng kì lạ Mức độ khó, Quy hoạch động 18
SEQ5IC SEQ5IC Mức độ khó, Quy hoạch động 22
MOVE2 Bảo tồn động vật DFS và BFS, Đường đi ngắn nhất, Kruskal, Mức độ dễ, Tìm nhị phân 76
TRNSFORM Biến đổi xâu nhị phân Mức độ khó, Quy hoạch động 2
XAUNP00 Đếm xâu nhị phân Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động 17
SUMTREE Tổng trên cây DFS và BFS, Đồ thị, Mức độ khó 29
DELDIGIT Xoá số Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Ngăn xếp, Segment Tree 7
DEQUE3 Hàng đợi hai đầu 3 Deque 36
DEQUE2 Hàng đợi hai đầu 2 Deque 66
DEQUE1 Hàng đợi hai đầu 1 Deque 76
QUEUE3 Hàng đợi 3 Hàng đợi (Queue) 47
POLYLINES Đường gấp khúc Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Quy hoạch động 16
PIPELINE Nối ống nước Đường đi ngắn nhất, Mức độ khó 2
MATH MATH 3
NUMPAL Số không đối xứng Mức độ khó, Quy hoạch động 16
ROBOT2 ROBOT DFS và BFS, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó 24
VECTOR4 GRAPH Mức độ dễ 21
VECTOR3 VECTOR3 Mức độ dễ 75
VECTOR2 VECTOR2 Mức độ dễ 163
VECTOR1 VECTOR1 Mức độ dễ 176
ADD2 Lại là phép cộng Quy hoạch động 0
COLORLIS Tô màu dãy số Quy hoạch động 27
FSEED Tìm cơ sở Quy hoạch động 0
ADD Bạn có biết phép cộng Quy hoạch động 18
BALBALL Quả bóng cân bằng Tham lam 0
DRAGON Dragon Knight Sắp xếp 38
HAM Haminton Nhánh cận 0
PAIR Giao lưu học tập Đồ thị, Mức độ dễ, Quy hoạch động 21
LCD Điều khiển mức màu Duyệt, Mức độ khó 21
XORARRAY XORARRAY 2
SPACETRAVE SPACETRAVEL 0
SEQOP SEQOP 2
DIVING DIVING 1
MUL1 Phép nhân Mức độ khó, Toán 20
BST Cây nhị phân Cây nhị phân 15
BWPOINTS Nối điểm đen trắng Tham lam 58
SUMEXPO Tổng số mũ chẵn - lẻ Mức độ dễ, Số học 89
ERASECHAR Xoá kí tự Duyệt, Mức độ dễ, Quy hoạch động, Xâu 153
INVERT Số cặp nghịch thế Duyệt, Mức độ dễ 206
CHIADAY Chia dãy số 2
TAXI Đi tắc xi 12
SOMAX Số lớn nhất 3
SEQUNISS SEQUNISS 10
PAIRSFR PAIRSFR Số học 13
FBALLKIT FBALLKIT Quy hoạch động 73
WSEQ2 WSEQ2 4
WSEQ3 WSEQ3 8
WSEQ1 WSEQ1 2
WSEQ WSEQ Tham lam 12
BL4 BL4 2
GOLF Chơi Golf DFS và BFS, Mức độ rất khó 0
TRIPOS Ba vị trí Mức độ khó, Segment Tree 0
LUNCHBOX Hộp cơm trưa Mức độ dễ, Sắp xếp, Tham lam 13
PAIRCARD Cặp bài trùng Duyệt, Mức độ dễ, Sắp xếp 16
GGRAPH Dirac Theorem Đồ thị, Mức độ rất khó 0
STRIP STRIP 0
TREE. TREE 0
STEP STEP 2
MONO MONO Hình học, Mức độ rất khó, Toán 1
DIFERENCIJ DIFERENCIJA Data Structure, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó 12
ZNANSTVENK ZNANSTVENIK Hash, Mức độ khó, Sắp xếp, Tìm nhị phân, Xâu 12
EKIPA EKIPA Mức cơ bản, Sắp xếp, Tham lam 12
ZBROJ ZBROJ Duyệt, Mức cơ bản, Xâu 13
TABLICA TABLICA Duyệt, Mức cơ bản, Toán 2
SCRAPER_S3 SCRAPER Subtask 3 2
SCRAPER_S2 SCRAPER Subtask 2 2
SCRAPER_S1 SCRAPER Subtask 1 4
RNA_S4 RNA Subtask 4 1
RNA_S3 RNA Subtask 3 2
RNA_S2 RNA Subtask 2 4
RNA_S1 RNA Subtask 1 5
CRNI CRNI Hàng đợi (Queue), Mức độ rất khó, Quy hoạch động, Toán 0
LUNAPARK LUNAPARK Duyệt, Mức độ khó, Tham lam, Toán 8
KNJIGE KNJIGE Duyệt, Mức độ khó, Tìm nhị phân 15
IGRA IGRA Mức cơ bản, Tham lam 11
NAPOR NAPOR Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp 14
PUZ PUZ Mức cơ bản, Tìm nhị phân, Toán 18
ZABE ZABE Duyệt, Mức độ rất khó, Toán 1
TABOVI TABOVI Mức độ khó, Quy hoạch động, Tham lam 6
LJUTNJA LJUTNJA Mức độ khó, Tham lam, Tìm nhị phân 13
SRETAN SRETAN Duyệt, Mức cơ bản 15
PROFESOR PROFESOR Duyệt, Mức cơ bản, Quy hoạch động 14
TIMSKO TIMSKO Duyệt, Mức cơ bản, Tham lam 17
KHIEUVU Khiêu vũ Sắp xếp 85
BUY_SORT Mua bán Sắp xếp 31
COMASIGN Phân máy thực tập Sắp xếp 34
KMATCH K cặp mạnh nhất Sắp xếp 75
MSEP MSEP Duyệt, Mức cơ bản, Quy hoạch động 12
CRESET CRESET Duyệt, Mức cơ bản, Quy hoạch động 14
FROBAC FROBAC Mức độ khó, Quy hoạch động 4
TWODIV TWODIV Mức cơ bản, Số học 10
SEQNIM SEQNIM Mức cơ bản, Toán 13
THREEID THREEID Duyệt, Mức cơ bản 17
MAXAB MAXAB Mức độ rất khó, Tìm nhị phân 0
HAINHO Hái nho Mức độ khó, Quy hoạch động, Tham lam 3
MERGE MERGE Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động 8
PREFLIP PREFLIP Mức độ khó, Toán 8
GROUP Cụm dân cư Binary Indexed Tree 14
SEQ0909 Dãy số Mức độ khó, Quy hoạch động 22
DEMBOI Đếm bội Số học 58
BOISO Bội số Số học 75
HTH Hợp hai tập hợp 57
GTH Giao hai tập hợp 56
BIGDIV Tìm ước Mức độ rất khó, Random, Số học 17
MULPOL Nhân đa thức Mức độ khó, Toán 8
NFACT Giai thừa Mức cơ bản, Toán 51
MAXIMAX MAXIMAX Duyệt, Mức cơ bản 28
LCMTASK LCMTASK Mức độ dễ, Toán 26
OLAND OLAND Mức độ khó, Tìm nhị phân, Toán 7
BOMBS BOMBS Data Structure, Mức độ rất khó 7
PSPAL PSPAL Hash, Mức cơ bản 10
PERPAR PERPAR Duyệt, Mức cơ bản 14
UGNUM UGNUM Mức cơ bản, Toán 25
BIPER BIPER Mức độ rất khó, Quy hoạch động, Toán 0
BISEG BISEG Data Structure, Đồ thị, Mức độ rất khó 2
ZBRKA1 ZBRKA 3
MATOT MATOT 3
D3 D3 0
HOLYDAY HOLIDAY 2
CHAT10 Tìm min Mức độ dễ, Tìm nhị phân 224
CHAT9 Giải phương trình nghiệm nguyên Mức độ dễ, Tìm nhị phân 137
CHAT8 Mua kẹo Mức độ dễ, Tìm nhị phân 144
CHAT7 Bộ số tam giác Mức độ dễ, Tìm nhị phân 164
CHAT6 Tổng cặp số Mức độ dễ, Tìm nhị phân 308
FOBUY FOBUY Mức cơ bản, Toán 27
WEISORT WEISORT Duyệt, Mức độ khó 16
SUBSET SUBSET Đồ thị, Duyệt, Mức độ rất khó, Toán 24
ODDEVE ODDEVE Mức cơ bản, Toán 112
STRCOL STRCOL Mức độ khó, Quy hoạch động 20
ARSUM ARSUM Mức cơ bản, Toán 103
INTER3 INTER3 Mức độ khó, Toán 14
ANSMEX ANSMEX Mo's Algothrim, Mức độ rất khó 18
YETPALIN YETPALIN Duyệt, Mức cơ bản 35
TWOGR TWOGR Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động 30
PAIRAB PAIRAB Mức cơ bản, Tìm nhị phân 96
CONSTR CONSTR Duyệt, Mức cơ bản 33
CANDIES CANDIES Mức cơ bản, Toán 123
XORMST XORMST Cây khung nhỏ nhất, Cây nhị phân, Kruskal, Mức độ rất khó 20
CYCSORT CYCSORT Duyệt, Mức độ rất khó, Toán 18
RESPER RESPER Duyệt, Mức cơ bản 36
MOVBRA MOVBRA Duyệt, Mức cơ bản 30
MUL26 MUL26 Mức cơ bản, Toán 66
REMAIN REMAIN Mức cơ bản, Toán 88
THRMAX THRMAX Mức cơ bản, Toán 27
ZEROPAR ZEROPAR Duyệt, Mức cơ bản, Toán 18
SAMEPAR SAMEPAR Mức cơ bản, Tham lam, Toán 75
SIMILAR SIMILAR Mức cơ bản, Toán 37
TOOSEG TOOSEG Data Structure, Duyệt, Mức độ khó 21
SPEPER SPEPER Mức cơ bản, Toán 37
NOTDIV NOTDIV Mức cơ bản, Tìm nhị phân, Toán 179
YETSUB YETSUB Mức độ khó, Quy hoạch động trạng thái 23
CHTREE CHTREE DFS và BFS, Mức độ khó 14
HOCO HOCO Mức cơ bản, Sắp xếp 170
SUOFRO SUOFRO Mức độ dễ, Toán 93
ARWALK ARWALK 14
FGARDEN Vườn cà phê Deque, RMQ, Segment Tree 35
SEQ1308 Dãy số Mức độ khó, Quy hoạch động 25
KDELE Số thứ k Mức độ khó, Số học 74
SEQ2SC SEQ2SC Duyệt, Sắp xếp, Tìm nhị phân 19
BT100 Bắn cung Duyệt, Mức độ dễ 20
1000 one thousand 8
FAMOUS Nổi tiếng Mức cơ bản, Quy hoạch động 35
AEQLB A và B 50
GRACE Đua xe 1
KNIGHTS Hiệp sĩ Mức cơ bản, Toán 28
PARTICLE Hạt điện tích Đồ thị, Mức cơ bản 20
NNT NNT Mức cơ bản, Toán 81
APP APP Mức cơ bản, Toán 124
N4N N4N Chia để trị, Mức cơ bản, Toán 105
N2AI N2AI Mức độ dễ, Sắp xếp 297
ABC ABC Mức độ dễ, Toán 191
RANGERS RANGERS 2
SMARTCOMP SMARTCOMP 2
BANK BANK 2
SEGMENTINT Giao đoạn nguyên Mức cơ bản, Toán 39
TABLE1 Chiếc bàn Deque, Left - Right, Mức độ khó 20
SEQ5 Dãy số 5 Mức độ dễ, Quy hoạch động 32
ARRANGE Sắp xếp Mức độ dễ, Sắp xếp 36
COOKIE Bánh quy Mức độ dễ 15
SEQGAME SEQGAME 2
MOTION MOTION 0
TRONGCAY Trồng cây Deque 123
SAMEBIT SAMEBIT Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động, Toán 4
COUNTMOD COUNTMOD Mức độ khó, Toán 3
CWATER CWATER Hình học, Mức độ khó, Toán 4
DIOPHANTIN DIOPHANTINE Mức độ khó, Toán 6
TRONGCAYNT Trồng cây nguyên tố Dãy số, Deque 99
SAFEGUARD SAFEGUARD Bao lồi 0
SQROOT Tổng chính phương Mức độ dễ 135
CONVEXHULL CONVEXHULL Bao lồi, Hình học, Mức độ khó 10
READERS READERS Bao lồi, Mức độ khó 3
RIDER RIDER Bao lồi, Mức độ khó, Tìm nhị phân 4
PROJECT PROJECT Deque, Mức độ khó 2
WEIGHT WEIGHT Deque, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó 6
GAS GAS Deque, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó, Quy hoạch động 7
LMINMAX LMINMAX Deque, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó, Segment Tree 6
BANYAN BANYAN Deque, Mức độ khó, Ngăn xếp 2
BRIDGES BRIDGES Dãy số, Mức độ khó, Segment Tree 2
SKY SKY DFS và BFS, Đồ thị, Mức độ khó, Ngăn xếp 0
AROBOT AROBOT Đệ quy, Quy hoạch động 3
HEXA HEXA 0
HOLIDAY HOLIDAY Quy hoạch động, Segment Tree 0
MAZE MAZE DFS và BFS 6
ENDDOMINO Đổ domino Data Structure, Mức độ khó 17
BOOKS Dịch sách Mức độ khó, Tìm nhị phân 4
COW2 Lùa bò vào chuồng Mức độ dễ, Tìm nhị phân 113
MARS Xe tự hành sao Hoả Mức độ dễ, Số học 25
MEASURE Hai phép đo Mức độ dễ, Số học 24
SOLVE Giải bài Mức độ dễ 45
RADIAN Radian 23
THESIS Ngoặc đúng 6
NAME Tên riêng Mức cơ bản 58
MIDTERM Chứng chỉ 23
ASEQUENCE Cấp số cộng Mức cơ bản 116
SQUAREE Hình vuông AB Mức độ dễ 82
AIJ AIJ Mức cơ bản, Sắp xếp 136
MAX2 MAX2 Mức cơ bản, Sắp xếp 188
LR3 LR3 Mức độ dễ, Toán 138
ABCD ABCD Mức độ dễ, Toán 143
XYZT XYZT Mức độ dễ, Toán 148
TWOEARRAY Hai dãy Mức độ khó, Toán 17
ODDPOS Vị trí lẻ Duyệt, Mức độ dễ 153
LOCK Bảo vật 40
LANDMARK Bãi đậu xe Mức độ khó 18
DOWNN DOWNN Duyệt, Mức độ dễ 123
MAXK Tổng K max Mức độ dễ, Sắp xếp 259
DEMN Đếm N Mức độ dễ, Toán 62
DIVN DIVN Mức cơ bản, Toán 63
TRIPLEINC Bộ ba Binary Indexed Tree, Mức cơ bản 52
TPOWER Tương hợp bậc Mức cơ bản, Tìm nhị phân 50
RSPIRAL Xoắn ốc Duyệt, Mức cơ bản 20
MARBLES Những viên bi Mức cơ bản, Toán 99
LCASH Tiền mặt Mức độ rất khó, Tham lam 17
GIFTT Món quà Duyệt, Mức cơ bản 39
FINDER Sắp xếp dãy Duyệt, Mức cơ bản 60
CANDYY Kẹo đắng Mức độ rất khó, Tìm nhị phân 17
LCMPAIR Cặp BCNN Mức cơ bản, Toán 65
BOWLING1 Bowling 1 Mức độ khó, Quy hoạch động 3
BDBANG Biến đổi bảng Mức độ dễ 13
MAXPATH1 Đường đi có tổng lớn nhất 1 Mức độ dễ, Quy hoạch động 73
CUBEX Lăn hộp Mức độ dễ 32
MARCH Duyệt binh Mức độ dễ, Số học 55
TREES Hàng cây Mức độ dễ 73
XORMATRIX Bảng xor Mức độ khó, Toán 18
REPEAT Quá trình Đồ thị, Mức cơ bản 24
LAMP Đèn Mức cơ bản, Toán 85
KSTRPOW Xâu lũy thừa Mức cơ bản 87
CGAME Lá bài Mức độ dễ 99
HIMALAYA HIMALAYA 3
QBROBOT QBROBOT 3
ISXE Sắp xếp E Sắp xếp 26
ISXD Sắp xếp D Sắp xếp 76
ISXC Sắp xếp C Sắp xếp 102
ISXB Sắp xếp B Sắp xếp 146
ISXA Sắp xếp A Sắp xếp 239
DELINAX Xóa Min Max Mức cơ bản 10
GRAPH3 Đĩa DFS và BFS, Đồ thị 128
I21052020F Dãy số Số học 11
I21052020E Chuỗi DNA Quy hoạch động 33
I21052020D Nguyên tố Số học 60
I21052020C Trung vị Sắp xếp 83
I21052020B Tổng chữ số Xâu 116
I21052020A Số chính phương Mức cơ bản 106
SUMK Tổng bằng K Mức độ dễ, Quay lui 207
FIBDQ Tính fibonacci bằng đệ quy có nhớ Đệ quy, Mức độ rất khó 19
NODEL Số chưa xóa Mức cơ bản, Tìm nhị phân 39
SUMEZ Sum not easy Dãy số, Duyệt, Mức độ dễ 32
MAHOA2 Mã hoá 2 Mức độ khó, Số học, Toán 19
NUMBER5 Phép toán số Mức độ khó, Số học, Toán 22
BCAKE Bánh nhiều tầng Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Segment Tree 20
DUBAO Dự báo thời tiết Duyệt, Mức độ khó 17
PSEQ Dãy số hoàn hảo Binary Indexed Tree, Duyệt, Mức độ khó 51
COW Đếm từ Duyệt, Mức độ dễ, Xâu 167
GAME GAME Mức độ dễ, Số học, Toán 47
DEMHANG Bán hàng tự động Duyệt, Mức độ dễ 95
NUMBER4 NUMBER Mức độ dễ, Số học, Toán 64
NORMA NORMA Segment Tree 2
IAHK2 Cặp xâu IAHK (easy version) Mức cơ bản, Quy hoạch động 19
PIN Mã PIN Mức độ khó, Toán 28
MODGCD Ước chung lớn nhất Mức độ khó, Toán 12
ROMAN2 Chữ số La Mã Mức độ dễ, Quy hoạch động 22
DELETE2 Xoá số 2 Duyệt, Mức độ dễ 53
DELETE1 Xoá số 1 Duyệt, Mức độ dễ 72
TAMGIAC2 Đếm số tam giác Mức độ dễ 25
PREFIX Tiền tố Mức độ dễ 39
EMIRP EMIRP Mức độ dễ 30
COOPERATE COOPERATE Mức độ dễ 57
BTCV19 BTCV19 Mức độ dễ 66
AOGATE Automatic Or GATE Binary Indexed Tree, Mức độ khó 0
DEMNT Đếm số nguyên tố trong dãy Số học 281
STUDY PLAY 20
LINEUP Xếp Hàng Sắp xếp 24
NUMZERO NUMZERO 35
SNKL SNKL 7
FOOTBALL SOCCER 43
RCSC Cấp số cộng Mức độ khó, Random 22
CHINHHOP Chỉnh hợp Quay lui 98
FLOWER Tặng hoa Duyệt, Mức độ dễ 8
BISHOP Quân tượng Duyệt, Mức độ khó, Quay lui, Quy hoạch động 14
KNIGHT Quân mã Mức độ khó, Quy hoạch động trạng thái 17
ROOK Quân xe DFS và BFS, Đường đi ngắn nhất, Mức độ khó 31
QUEENS Quân hậu Duyệt, Mức độ dễ, Quay lui 92
PAWN Quân tốt Mức độ dễ 17
KING Quân vua Mức độ dễ 24
CLOCK2 Chuông đồng hồ Mức cơ bản 59
POW Đệ quy, Số học 65
PRIMENN Số nguyên tố nhỏ nhất gần n 230
PRIMELN Số nguyên tố lớn nhất gần n Số học 288
JOURNEY Hành trình 29
PAPER Phát giấy thi Số học 23
INTSLE Giải hệ phương trình Số học 12
NUMBER3 Biểu diễn một loại chữ số Quy hoạch động 23
AF6 Bội chung của tổng chữ số Làm quen ngôn ngữ 379
CUBES Các hình khối Toán 20
SUM2N Tính tổng Quy hoạch động 25
CKN Tính CKN Quy hoạch động 17
COLOR2 Tô màu 2 Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động 22
CAUDO Gà và chó Mức độ dễ 105
SS Qua sông Mức độ dễ 149
CH Chia hết Mức độ dễ 124
DAY2 Dãy số Dãy số, Mức độ dễ 18
HPTBN_3 Hệ phương trình bậc nhất 3 ẩn Mức cơ bản, Toán 24
TCG Tổng cặp ghép Duyệt, Mức độ dễ, Toán 8
SALE Giảm giá Mức độ dễ 56
LL Line length Mức độ dễ, Toán 45
SHOPPING Mua đồ ăn Mức độ dễ 81
SEQCSC cấp số cộng 69
CARD Ba Cây 59
SNACK BIM BIM 79
BANKINH BANKINH Hình học 26
PAINTHOUSE Sơn nhà 21
B&G BOY&GIRL Toán 15
INSERTAR Biến đổi dãy Data Structure, Mức độ khó 21
PHOTOTK Chụp ảnh Mức độ khó, Toán 25
UOC Ước Mức độ dễ, Số học 145
DCOIN Đồng xu Duyệt, Mức cơ bản 101
OLPA Vòng nguyệt quế Mức độ dễ 154
KEY LOGGER KEY LOGGER Mức độ dễ, Ngăn xếp 45
IMPOTENT Bất lực Mức độ khó, Toán 14
HOUSE Bán nhà Mức độ dễ, Quy hoạch động 150
MAXXY Tìm nghiệm Mức cơ bản, Toán 15
MINXY Tìm nghiệm Mức cơ bản, Toán 20
CALPLUS Tính tổng Mức độ rất khó, Quy hoạch động 20
SPEED Vận tốc Mức cơ bản 69
MT TRÀ SỮA 21
STARS SAO 37
PAT PASCAL TRIANGLE 13
CAL9 Tính 9 Làm quen ngôn ngữ 180
CAL8 Tính 8 Làm quen ngôn ngữ 236
CAL7 Tính 7 Làm quen ngôn ngữ 290
CA10 Tính 10 Làm quen ngôn ngữ 259
SUMS Tổng các đoạn Mức cơ bản, Quy hoạch động 32
SIMPLICITY Độ đơn giản Duyệt, Mức độ dễ 64
PALPAR Bậc của xâu Hash, Mức độ khó, Tham lam 30
MKSEQ Đoạn điều kiện Mức cơ bản, Quy hoạch động 36
ILOCZYN Tích Fibo Duyệt, Mức cơ bản 50
IDGAME Chênh lệch dãy Mức độ khó, Quy hoạch động 26
FUNC Hàm phân số Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động, Số học 18
FIVESET Bộ 5 Mức cơ bản, Quy hoạch động 26
BONUS Thưởng quà Mức độ khó, Quy hoạch động 14
INVSORT Đảo đoạn Duyệt, Toán 12
TOHOPCHAP Tổ hợp Quay lui 78
CHHOPCHAP Chỉnh hợp Quay lui 73
NHIPHAN3 Liệt kê dãy nhị phân 3 Quay lui 219
NHIPHAN2 Liệt kê dãy nhị phân 2 Quay lui 188
SEQ2N An Phẩm Khải Mức độ khó, Quy hoạch động, Toán 19
CONNECT Kết nối Duyệt, Mức độ khó 1
WDEFEND Tuần tra Mức cơ bản, Toán 10
MOVEA Di chuyển Mức độ dễ, Toán 37
FC100 In xâu Mức độ dễ 60
DEFENSE Chiến tranh Data Structure, Mức độ rất khó 2
AQ Xây dãy Data Structure, Mức độ khó, Tìm nhị phân 19
AGAME Thêm số Mức cơ bản, Số học 30
ACTOR Diễn viên Mức độ khó, Toán 15
HELPSUM Nhờ tính tổng Mức cơ bản, Toán 9
SEQUENCES Xâu 01? Mức độ khó, Quy hoạch động, Toán 23
PRIMEAB Đoạn [A,B] Mức cơ bản, Quy hoạch động 174
MATRIX5 Tráo Duyệt, Mức độ dễ 59
JUMP Nhảy tọa độ Mức độ khó, Tham lam, Toán 22
EVENUP Chơi bài Hàng đợi (Queue) 47
DICEGAME Xúc xắc Duyệt, Mức cơ bản 41
BACTERIUM Nghiên cứu sinh Data Structure, Mức độ khó, Tìm nhị phân 18
WEED Lại là ABS Mức cơ bản, Sắp xếp 331
SUMFIB Tổng fibo Mức độ rất khó, Quy hoạch động 20
SEQXY Tối ưu X+Y Deque, Mức độ khó, Sắp xếp 25
NUMBERA Dãy truy hồi Mức cơ bản, Toán 25
MATRIX Hiệu chéo Mức cơ bản, Quy hoạch động 34
LADDER Dãy thang Mức cơ bản, Quy hoạch động 29
FBASE Cơ số Duyệt, Mức cơ bản 25
MAHOA Mã hoá Mức độ khó, Số học, Toán 21
SUBARR2 SUBARRAY 2 Hàng đợi (Queue), Mức độ khó, Sắp xếp 54
SUBARR1 SUBARRAY 1 Hàng đợi (Queue), Mức độ khó, Sắp xếp 47
SDD2 Số đơn điệu 2 Duyệt, Mức độ dễ, Quy hoạch động 22
SDD1 Số đơn điệu 1 Mức độ dễ, Quy hoạch động 33
MIN MIN Mức độ dễ, Ngăn xếp 62
THANHGO Thanh gỗ Mức độ dễ, Toán 50
MOD Chia lấy dư Mức độ khó, Toán 39
GEMS Chuỗi ngọc Xâu 25
SUPPRIME Số supper nguyên tố Số học 131
PAIRSNUM Chia cặp Duyệt, Mức độ khó 20
MMAX 2 hoặc 3 Duyệt, Mức cơ bản 60
GCD GCD khủng Duyệt, Mức cơ bản 32
MA_E16 Đếm 2 Mức độ rất khó, Quy hoạch động 5
LETTER Bức thư 28
DEM Đếm Mức độ khó, Toán 5
PY Kim tự tháp Quy hoạch động 16
VR Virus Nhân ma trận, Quy hoạch động 40
LK Liệt kê 104
LELOI LONELY Duyệt, Mức cơ bản 9
BINARY Hai dãy 01 Bitset, Mức độ khó 22
TASKSET Số đẹp Mức cơ bản, Toán 48
SOCCER Đá bóng Duyệt, Mức độ dễ 124
RICECAKE Làm bánh Mức độ khó, Sắp xếp, Tham lam, Tìm nhị phân 0
PRIME Tổng nguyên tố Mức độ rất khó, Quy hoạch động 32
KJUMP Nhảy Duyệt, Mức cơ bản 55
HOP Lò cò Mức cơ bản, Toán 82
GIFTS Hai quà Data Structure, Duyệt, Mức độ rất khó, Quy hoạch động 17
FLIP Lật Mức độ khó, Quy hoạch động 7
DIKE Đê chắn sóng Mức cơ bản, Tìm nhị phân 41
COIN Đồng xu Mức cơ bản, Toán 43
SEQUENCE Dãy điều kiện Mức độ khó, Sắp xếp 25
DELPALIN Xóa xâu Mức độ khó, Quy hoạch động 12
COUNT3 Chuồn chuồn Mức cơ bản, Toán 28
BOOM Bom Mức độ khó, Quy hoạch động 29
AVEMAX Trung bình cộng Duyệt, Mức cơ bản 61
ABSMIN ABS min Mức cơ bản, Sắp xếp 351
PALAGAIN Đối xứng max Mức độ khó, Quy hoạch động 22
TRANSFORM Biến đổi K Duyệt, Mức cơ bản 14
SORTT Sắp xếp T Duyệt, Mức cơ bản 40
PAIREQUA Cặp equa Hàng đợi (Queue), Mức cơ bản 50
ABSMAX ABS max Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp 396
RANKING Xếp hạng Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp 203
LINECITY Yên tĩnh Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp 66
INCEQUAL Cân bằng dãy Duyệt, Mức cơ bản 53
ANTIPRIME Phản nguyên tố Mức độ rất khó, Số học 23
TABLEA Ma trận A Mức độ khó, Quy hoạch động 20
SNAIL Ốc sên Mức độ dễ, Toán 60
SEQ49 Tập MIN+MAX Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp 24
SANTA Cứng và dẻo Duyệt, Mức độ dễ 100
INVOKE Skill Nguyên Tố Duyệt, Mức cơ bản 16
COMBCAL Tổ hợp Mức độ rất khó, Toán 20
TV Xem tivi Duyệt, Mức cơ bản, Quy hoạch động 38
STROP Biến đổi Mức độ khó, Quy hoạch động 10
GIFT Quà dài nhất Duyệt, Mức cơ bản 64
DLIXI Lì xì Mức độ dễ, Toán 159
GAMEN Game N Mức cơ bản, Toán 32
IAHK Dãy số IAHK Mức cơ bản, Tham lam 19
STR Lexic Duyệt, Mức độ dễ 136
MEDIAN Trung vị Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp 28
FILEDEL Xóa file Mức độ khó, Quy hoạch động 25
DSUM DSUM Duyệt, Mức độ dễ 138
COUNTSTR Đếm xâu Mức cơ bản, Quy hoạch động 14
AURORA AURORA Mức độ khó, Quy hoạch động 19
PHOTO Số bản photo Mức độ dễ 45
XOR2SEQ Tổng xor Mức độ rất khó, Tìm nhị phân 21
COUNTK Đếm đường đi Mức độ rất khó, Toán 21
LCMSEQ1 Bội chung của dãy 16
EVENODD Cặp số hạng chẵn lẻ 5
MAXSUM2 Tổng max Mức cơ bản, Quy hoạch động, Toán 97
KGCD Lại là đếm Mức độ khó, Số học 10
TABWALK Đi trên lưới Duyệt, Mức cơ bản 91
MDIST Khoảng cách Duyệt, Mức độ dễ 113
BUYING Mua sắm Mức độ dễ 154
ART Tô màu Duyệt, Mức độ rất khó, Quy hoạch động 1
SUPRIME2 Siêu nguyên tố phiên bản khó 36
TH Tập hợp Số học 24
GOLD Những đồng tiền vàng 21
RABIN Nguyên tố rabin Số học 43
CHAR1 Ký tự 1 80
DIVSEQ Ước dãy Duyệt, Hash, Mức độ khó 12
CPREFIX Tiền tố Hash, Mức độ khó, Quy hoạch động 29
CPATH Đấu game Đệ quy, Mức cơ bản, Nhân ma trận 1
GHEPSO Ghép số 56
GD Giao đoạn 45
MAXF Đoạn con liên tiếp 15
KDIV Dãy con liên tiếp có tổng chia hết K 57
MONEY Tiền 55
DNT Đếm nguyên tố 60
THREECARD Ba lá bài Mức cơ bản, Toán 27
MATCHES Giao hữu Duyệt, Sắp xếp 23
TPN Tổng phần nguyên 71
SUPRIME Siêu nguyên tố Số học 214
GARDEN2 Vườn 2 Duyệt, Mức độ khó 14
CONSEQ Đoạn con Duyệt, Mức cơ bản 20
LSQUARE Largest Square 10
ROBOT Robot và bất đẳng thức 14
SETTER Ra đề Mức cơ bản 68
DP7 Nguyên tố xác suất 31
DP5 Đồng dư 131
DP4 Tổng nguyên tố 117
DP3 So sánh phân số 85
DP2 Phân tích tổng nguyên tố 160
DP1 Số lượng xuất hiện ít nhất 118
LIETKE3 Liệt kê 3 Duyệt, Quay lui 116
LICH Xếp lịch 12
NOBITA NOBITA 0
TG Số tam giác 17
HOMEWORK2 Bài tập về nhà 2 Duyệt, Toán 22
STRONGSEQ Sức mạnh dãy số Mức cơ bản, Quy hoạch động 46
HP Hạnh Phúc Duyệt, Toán 60
SQR4 SQR4 Duyệt, Mức cơ bản 24
PS PS Mức cơ bản, Quy hoạch động 30
LIGHTSOUT Bật đèn Duyệt, Mức độ rất khó 22
NKSGAME Trò chơi với dãy số 30
BSR Bảng 9 Mức cơ bản, Quy hoạch động 22
FOOD Bữa ăn Mức cơ bản, Toán 162
LINESGAME Đoạn thẳng Mức độ rất khó, Quy hoạch động 0
RANDNUM Câu hỏi Mức độ khó 15
RECTANGLES Đếm HCN Mức độ rất khó, Toán 23
SEED Hit xâu Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động trạng thái 23
TEAM Chọn đội Mức cơ bản, Toán 17
TREEE Treee Đồ thị 0
USAB Ước số Số học 17
WAREHOUSE Kho hàng 0
WS WS Toán 13
LT2 Lũy thừa 21
3_SUM Trọng số 3 18
SUMF Những chú thỏ 6
S15 Xâu có ký tự đặc biệt 41
ARR15 Phần tử âm lớn nhất 231
PHANSO Sắp xếp phân số phiên bản khó 14
SORTPS Sắp xếp phân số 97
PRIMEV1 Kiểm tra số lẻ nguyên tố 325
CSHT Chữ số hàng trăm 144
PSLH Phân số lớn hơn 64
PAINTWALL Sơn Tường Duyệt, Mức cơ bản 8
DIGIT Chữ số hàng nghìn 109
MES Tin nhắn 33
PARADE Hành quân 55
THREE Ba đỉnh tam giác 61
DOMINO Đổ domino 14
M Chữ M 20
ONETWO Một và hai 11
MUAKEO Mua kẹo 35
LIXI Mừng tuổi 36
CALCFX Tính toán 19
HPTBN Hệ phương trình bậc nhất 69
LT Lũy thừa 18
IE12 Đặt gạch 48
IE11 Mua xăng 48
S12 Mã ASCII 79
MA1 Tích các chữ số 40
ARR14 Tổng trên mảng 138
ARR13 Sắp xếp từ lớn đến bé Làm quen ngôn ngữ 498
ARR12 Biến đổi mảng Làm quen ngôn ngữ 326
ARR11 Phần tử trung vị Làm quen ngôn ngữ 375
HH17 Đường tròn phủ điểm Hình học 14
HH16 Chung cư Hình học 20
HH15 Du lịch Hình học 15
BIT2 Bật bit thứ k 34
BIT1 Đếm số bit 1 66
HH14 Hình thang 25
SEGMENT Đoạn thẳng qua 3 điểm 7
BIGPLUS Cộng số lớn 106
STACK4 Height of cylinder 41
SSX So sánh xâu 175
BALLOON Đếm dãy Mức độ khó, Toán 8
GREENGRO Đường đi Mức độ rất khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động 16
SEG Tổng min Duyệt, Mức cơ bản, Tham lam 25
SUMPOW Phân tích Mức cơ bản, Toán 124
SWAP Đổi chỗ Mức cơ bản, Segment Tree 71
BARCODE4 Mã vạch 4 12
BARCODE3 Mã vạch 3 13
BARCODE2 Mã vạch 2 15
SNUMBER Số Smith 56
BARCODE1 Mã vạch 1 Duyệt, Quay lui 73
DPSTRING Xâu con đối xứng 55
FACTORY Xây dựng nhà máy 0
SNT Số nguyên tố 90
PTBH Phương trình bậc hai 147
MAXNUMBER Số lớn hơn 187
COUNT Đếm cặp Duyệt, Mức cơ bản, Tìm nhị phân 71
DIFFSUB Khác biệt Mức cơ bản, Quy hoạch động 24
ELEVATOR Thang máy Tham lam, Tìm nhị phân 208
FSUM Tính toán Mức độ rất khó, Quy hoạch động, Toán 27
GARDEN Vườn Mức cơ bản, Tìm nhị phân 75
GRADUATION Xếp chỗ Mức độ khó, Toán 7
TABLEDEL Xóa Duyệt, Mức cơ bản 47
TRAVELAB Di chuyển Đồ thị, Mức cơ bản 7
TREEX Dựng cây Duyệt, Mức cơ bản, Toán 14
TRICOUNT Đếm tam giác Duyệt, Mức cơ bản 39
VMACHINE VMACHINE Mức độ khó, Toán 14
ROMAN Số La mã 131
CF Cao thủ Codeforce 75
ITOA Chuyển số thành xâu Làm quen ngôn ngữ, Xâu 231
CTREE Tâm cây 2
GRAPH Dựng đồ thị 3
NET Đường truyền 4
BLO Thăm viếng 3
DISTREE Khoảng cách 4
CODE Chuyển mã 16
DETU Đếm từ 20
REFORM Giao thông 5
CYCLE Đường đua 5
LIENTHONG Liên thông 8
DAG Đường đi 7
DIVIDED Xóa đỉnh DFS và BFS 9
WATER Dẫn nước DFS và BFS, Đồ thị 7
GAMETABLE Trò chơi trên bảng số 39
GAMESTR Trò chơi với ký tự 13
XORSUM XORSUM Mức độ khó, Quy hoạch động 22
ONEWAY Đường một chiều 0
TEXT Xử lý văn bản 23
TRAIN Huấn luyện Mức độ khó, Quy hoạch động 16
HLW Halloween DFS và BFS, Mức độ khó 15
LIFT Thang máy Mức độ khó, Tìm nhị phân 14
HELLO Quy tắc chào hỏi 79
Polynomial Đa thức Mức độ khó, Toán 20
PINES Khu vườn thông 15
CSN Tổng cấp số nhân 57
SL Second Largest 119
GRAPH2 Những chú khỉ DFS và BFS, Đồ thị 173
LIETKE2 Liệt kê 2 Đệ quy, Quay lui 152
LIETKE1 Liệt kê 1 Đệ quy, Quay lui 291
TOHOP Tổ hợp Đệ quy, Quay lui 161
3FIB Dãy Fibonacci mở rộng 24
FACT Số hoán vị Đệ quy 276
ESTR1 Concat two strings 134
BIGMOD Siêu mũ Duyệt, Mức độ khó 18
UCFIB Ước chung lớn nhất Fibonacci Nhân ma trận, Số học 26
NN Số nghiệm nguyên dương 26
DCDG Đường chéo đa giác 63
STRAGAIN Lại là chuỗi DFS và BFS 9
SUM3 Sum three number 90
POLY Đa giác Toán 30
TAMPHAN Liệt kê dãy tam phân Quay lui 433
FIB3 Fibonacci number 3 Chia để trị, Nhân ma trận 43
FIB2 Fibonacci number 2 62
FIB1 Fibonacci number 1 95
QUEEN Quân hậu hòa bình 56
HV Liệt kê hoán vị Quay lui 340
NHIPHAN In ra dãy nhị phân Quay lui 484
FIB Tính số fibonacci bằng sơ đồ lặp 254
FIBMATRIX Tính số fibonacci bằng nhân ma trận Nhân ma trận, Quy hoạch động 68
MATRIXPW Lũy thừa ma trận Chia để trị, Nhân ma trận, Tiếng Anh 105
POWER Lũy thừa Chia để trị, Tiếng Anh 229
DPTABLE Bảng số 1 21
STRUCT Struct 97
CNTPALIN Đếm số đối xứng 31
Sublist Cal special sum Chia để trị, Tiếng Anh, Toán 26
TWOSQ.Sub3 Hai hình vuông Mức độ khó, Quy hoạch động 10
TWOSQ.Sub2 Hai hình vuông Mức độ dễ, Quy hoạch động 9
TWOSQ.Sub1 Hai hình vuông Mức độ dễ, Quy hoạch động 14
TERRYFOX TERRYFOX 6
SORT SORT 6
TREE TREE 4
VAL(sub3) VALUESTR Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động, Tìm nhị phân 19
VAL(sub2) VALUESTR Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động, Tìm nhị phân 16
VAL(sub1) VALUESTR Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động, Tìm nhị phân 17
SEG(sub4) SEGMENT Mức độ khó, Quy hoạch động, RMQ 4
SEG(sub3) SEGMENT Mức độ khó, Quy hoạch động, RMQ 5
SEG(sub2) SEGMENT Mức độ khó, Quy hoạch động, RMQ 5
SEG(sub1) SEGMENT Mức độ khó, Quy hoạch động, RMQ 5
RSEQ RSEQ 5
PICACHU PICACHU 5
FCOIN FCOIN 6
SPNUM SPNUM 4
DIST DIST 2
EXP EXP 5
CS2 Chữ số nhỏ nhất 163
CS1 Chữ số lớn nhất 183
NT2 Nguyên tố 2 120
NT1 Nguyên tố 1 151
DD2 Đồng dư 2 79
DD1 Đồng dư 1 98
TT2 Tính toán 2 111
TT1 Tính toán 1 165
PRODUCT Tích Mức độ dễ, Sắp xếp, Tìm nhị phân 156
DIFF Phân biệt Mức độ dễ, Xâu 32
Kth Kth smallest 98
RECGAME Game of Geo 11
ADIVB Divide 49
FROG Ếch nhái 3
DS_A5 Segment Tree 3 - Lazy Segment Tree 10
DS_A4 Segment Tree 2 Segment Tree 19
DS_A3 Segment Tree 1 Segment Tree 22
LIBRARY Thư viện Cây khung nhỏ nhất, Mức cơ bản 61
GIANGSEQ Dãy mịn Mức độ khó, Quy hoạch động 28
DISTSUM Tổng khoảng cách Mức độ khó, Quy hoạch động, Tìm nhị phân 136
MSEQ Modify The Sequence Mức độ khó, Quy hoạch động 19
DP_B1 DP level B 41
EZCAL Sum and product Làm quen ngôn ngữ, Tiếng Anh 427
MAXBIT Phép toán bit Ngăn xếp, Quy hoạch động 32
POINT Point on a line Hình học, Tiếng Anh 87
TWOQUEENS Xếp hậu Duyệt 21
SKTh Sum k th Số học, Tiếng Anh 138
AF5 Số lượng ước chia hết 7 Làm quen ngôn ngữ 207
AF4 Bội chung nhỏ nhất của cặp số Làm quen ngôn ngữ 171
AF3 Ước chung lớn nhất của cặp số Làm quen ngôn ngữ 257
AF2 Tổng các chữ số chia hết cho 9 Làm quen ngôn ngữ 294
AF1 Tổng các chữ số Làm quen ngôn ngữ 430
TRIANGLES Dãy tam giác Quy hoạch động 19
DH Đặt hàng Binary Indexed Tree 23
CT Dãy Catalan Số học 46
TSEQ Hai dãy số nghich thế Quy hoạch động 22
ADB Dãy đặc biệt Số học 68
LS Tia laser Hình học 17
AF11 Tổng các chữ số Làm quen ngôn ngữ 274
A2D14 Đường chéo phụ có tổng lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 118
A2D13 Đường chéo chính có tổng lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 116
A2D12 Tích hai ma trận Làm quen ngôn ngữ 191
A2D11 Tổng hai ma trận Làm quen ngôn ngữ 212
A2D10 Tổng bảng vuông trên ma trận Làm quen ngôn ngữ 134
A2D9 Ma trận tam giác trên Làm quen ngôn ngữ 176
A2D8 Tổng trên biên ma trận Làm quen ngôn ngữ 319
A2D7 Tổng lẻ đường chéo phụ Làm quen ngôn ngữ 268
A2D6 Tổng đường chéo chính Làm quen ngôn ngữ 319
A2D5 Giá trị chẵn lớn nhất trong ma trận Làm quen ngôn ngữ 358
A2D4 Cột có tổng lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 359
A2D3 Hàng có tổng lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 407
A2D2 Tổng mảng Làm quen ngôn ngữ 515
A2D1 In ra mảng Làm quen ngôn ngữ 507
HVSO Hoán vị số Số học 23
BSEQ Dãy cân bằng Duyệt, Quy hoạch động 50
CAU Xây cầu Hình học 20
STEXP Lũy thừa xâu Số học, Xâu 78
TICHPS Tích các phân số Số học 220
TONGPS Tổng hai phân số Số học 357
ARR10 Giá trị nhỏ nhất đến vị trí k Làm quen ngôn ngữ 338
ARR9 Ký tự xuất hiện nhiều nhất Làm quen ngôn ngữ 301
ARR8 Số lần xuất hiện nhiều nhất Làm quen ngôn ngữ 477
ARR7 Tổng bình phương lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 466
ARR6 Nghịch thế Làm quen ngôn ngữ 449
ARR5 Số thuộc đoạn Làm quen ngôn ngữ 526
ARR4 Tổng trị tuyệt đối Làm quen ngôn ngữ 653
ARR3 Giá trị lẻ nhỏ nhất Làm quen ngôn ngữ 697
HH13 Hình học 13 Hình học 31
DNA Chuỗi DNA Quy hoạch động 69
AR10 Mảng 10 Làm quen ngôn ngữ 299
SE3 Phần tử thứ s Số học 16
LNACS Dãy con chung không liền kề Quy hoạch động 109
SE2 Sliding Windows Quy hoạch động 144
SE1 Trượt chỉ số Quy hoạch động 78
LOOP10 Số 2004 Làm quen ngôn ngữ 319
LOOP9 Vòng lặp while 9 Làm quen ngôn ngữ 281
LOOP8 Vòng lặp while 8 Làm quen ngôn ngữ 367
FOR10 Vòng lặp 10 Làm quen ngôn ngữ 283
FOR9 Tổng giai thừa Làm quen ngôn ngữ 300
FOR8 Vòng lặp 8 Làm quen ngôn ngữ 179
FOR7 Vòng lặp 7 Làm quen ngôn ngữ 269
FOR6 Vòng lặp 6 Làm quen ngôn ngữ 319
FOR5 Vòng lặp 5 Làm quen ngôn ngữ 448
FOR4 Vòng lặp 4 Làm quen ngôn ngữ 525
FOR3 Vòng lặp 3 Làm quen ngôn ngữ 498
DP_A10 DP level A Quy hoạch động 77
DP_A9 DP level A Quy hoạch động 85
DP_A8 DP level A Quy hoạch động 66
DP_A7 DP level A Quy hoạch động 113
DP_A6 DP level A Quy hoạch động 119
DP_A5 DP level A Quy hoạch động 153
DP_A3 DP level A Quy hoạch động 171
DP_A2 DP level A Quy hoạch động 276
FOR2 Vòng lặp 2 Làm quen ngôn ngữ 589
FOR1 Vòng lặp 1 Làm quen ngôn ngữ 742
IE10 Điều kiện 10 Làm quen ngôn ngữ 260
IE9 Điều kiện 9 Làm quen ngôn ngữ 299
IE8 Điều kiện 8 Làm quen ngôn ngữ 382
IE7 Điều kiện 7 Làm quen ngôn ngữ 324
IE6 Điều kiện 6 Làm quen ngôn ngữ 147
IE5 Điều kiện 5 Làm quen ngôn ngữ 432
IE4 Điều kiện 4 Làm quen ngôn ngữ 281
IE3 Điều kiện 3 Làm quen ngôn ngữ 628
IE2 Điều kiện 2 Làm quen ngôn ngữ 671
IE1 Điều kiện 1 Làm quen ngôn ngữ 720
CA9 Tính 9 Làm quen ngôn ngữ 286
CA8 Tính 8 Làm quen ngôn ngữ 301
CA7 Tính 7 Làm quen ngôn ngữ 257
CA6 Tính 6 Làm quen ngôn ngữ 320
CA5 Tính 5 Làm quen ngôn ngữ 424
CA4 Tính 4 Làm quen ngôn ngữ 307
CA3 Tính 3 Làm quen ngôn ngữ 462
CA2 Tính 2 Làm quen ngôn ngữ 578
CA1 Tính 1 Làm quen ngôn ngữ 729
SUM Tổng bình phương Số học 39
BERT Định đề Bertrand Số học 73
PS4 Phân số 4 Mức độ rất khó, Số học 4
PS3 Phân số 3 Mức độ khó, Số học 20
PS2 Phân số 2 Mức độ khó, Số học 4
PS1 Phân số 1 Mức độ khó, Số học 24
TRAVELX Du lịch Mức độ khó, Sắp xếp 28
GIFT1 Chọn số Mức độ khó, Số học, Toán 11
MAXREM Số dư lớn nhất Mức độ dễ, Sắp xếp 116
TILES Xếp gạch Mức độ dễ 20
TAMGIAC Tam giác Duyệt, Mức độ dễ 28
DELNUM2 Xoá số Mức độ dễ 60
CBQKD Cô bé quàng khăn đỏ Mức độ dễ 106
SAMEPAIR Tương đồng Mức độ khó, Sắp xếp, Số học, Toán 38
HARMONY 2 Hài hòa Duyệt, Mức cơ bản 30
FUNCTION 2 Tính hàm 2 Mức độ dễ, Toán 185
DIVISIBLE Chia hết Mức cơ bản, Số học, Toán 61
POSIPROD Biến đổi Duyệt, Mức cơ bản 42
METTING Họp mặt Duyệt, Mức độ dễ 97
LCMSEQ Bội chung Mức độ khó, Quy hoạch động, Toán 32
3DGEOMETRY Hình học Mức cơ bản, Toán 20
SUB Bài là dễ Mức độ dễ, Quy hoạch động 86
NUMBER2 Cặp số Duyệt, Mức cơ bản, Toán 23
SQUARE2 Thiệp giáng sinh Mức độ khó, Toán 19
REVERSE Đảo xâu Mức cơ bản, Quy hoạch động 25
LINETRIP Tọa độ Duyệt, Mức độ dễ, Sắp xếp 70
DANCING Nhảy múa 16
LEXSTR Khôi phục Mức cơ bản, Quy hoạch động 49
ELECTION Cuộc bầu cử Duyệt, Mức cơ bản 44
TINHTONG2 Tính tổng 2 Mức độ dễ, Toán 237
CARDTP Bờm chọn bài Luồng cực đại (Maxflow), Mức độ khó 13
MOVEBOARD Dịch chuyển trên bảng Mức độ khó, Quy hoạch động 19
PERSTR Xâu hoán vị Mức cơ bản, Quy hoạch động 17
TGD Tam giác đều Mức cơ bản, Sắp xếp, Toán 84
DOMINANT Đô mi nô Mức độ khó, Quy hoạch động, Sắp xếp 50
PICKNUM Chọn số Mức độ khó, Quy hoạch động 20
SQUA Lưới ô vuông Mức cơ bản, Sắp xếp 66
PAIRSUMS Tổng cặp số Mức cơ bản, Toán 30
HARMONY Hòa hợp Mức cơ bản, Quy hoạch động 32
COLUMNS Cột đá Mức độ khó, Quy hoạch động 22
CAL Tính Toán Lagrange Interpolation Polynomial, Mức độ rất khó 24
QUEUE_2 Hàng đợi 2 Hàng đợi (Queue) 39
DP_A4 DP level A4 Mức độ dễ, Quy hoạch động 344
DP_A1 DP level A1 Mức cơ bản, Quy hoạch động 436
STR1 Tổng chữ số Làm quen ngôn ngữ 544
ARR2 Tổng lẻ Làm quen ngôn ngữ 950
ARR1 Giá trị nhỏ nhất Làm quen ngôn ngữ 975
3-sub5 ROBOT-sub5 Mức độ khó, Quy hoạch động 6
3-sub34 ROBOT-sub34 Mức độ khó, Quy hoạch động 5
3-sub12 ROBOT-sub12 Mức độ khó, Quy hoạch động 9
2-sub3 SEQGAME-sub3 Mức độ khó 15
2-sub24 SEQGAME-sub24 Mức độ khó 18
2-sub1 SEQGAME-sub1 Mức độ khó 16
1-sub5 BONUS-sub5 Mức độ khó, Số học, Toán 6
1-sub34 BONUS-sub34 Mức cơ bản, Số học, Toán 13
1-sub12 BONUS-sub12 Mức độ dễ, Số học, Toán 25
QUEUE2 Hàng đợi 2 Hàng đợi (Queue) 55
QUEUE1 Hàng đợi 1 Hàng đợi (Queue) 168
PRIME1 Đếm số nguyên tố Số học 307
COSO Biểu diễn trong hệ cơ số k Ngăn xếp, Số học 175
BANBE3 Số bạn bè Số học 87
BANBE2 Số bạn bè Số học 74
BANBE1 Số bạn bè Số học 86
TSNT2 Thừa số nguyên tố Số học 98
TSNT1 Thừa số nguyên tố Mức độ dễ, Số học 252
AMUB5 A mũ b Mức độ khó, Số học 95
AMUB4 A mũ b Chia để trị, Số học 199
AMUB3 A mũ b Chia để trị, Số học 174
AMUB2 A mũ b Làm quen ngôn ngữ, Số học 366
AMUB1 A mũ b Làm quen ngôn ngữ, Số học 449
HBH Hình bình hành Mức cơ bản 32
XOASO Xoá số Mức cơ bản 93
MOD30 Modul 30 Mức độ dễ 73
BATDEN Bật đèn Mức độ dễ 69
CLOCK Chỉnh đồng hồ Mức độ dễ 15
DELNUM Xoá số Ngăn xếp 51
MEDICINE Đơn thuốc Duyệt 128
HOMEWORK Bài tập về nhà Duyệt 96
CLEAN Dọn dẹp Quy hoạch động 57
PALIN Lại xâu đối xứng Quy hoạch động 35
FIBO Biểu diễn fibonacci Quy hoạch động 290
CSC Chữ số chung Làm quen ngôn ngữ 208
ORANGE Cam sành Sắp xếp 52
PALIND Đếm đối xứng Mức độ khó, Quy hoạch động 25
NBUY NBUY Mức độ khó, Quy hoạch động 30
QBSTR Xâu con chung Quy hoạch động 172
MATRIXAB Giá trị lớn nhất trong bảng số Quy hoạch động 17
BLAST Xâu mở rộng Quy hoạch động 49
BAG Cái túi (phiên bản dễ) Quy hoạch động 211
SUBSTR Xâu con chung liên tiếp Quy hoạch động 180
ROUNDSEQ Dãy vô tận Mức cơ bản, Toán 29
TESTPALIN Xâu đối xứng Mức cơ bản, Quy hoạch động 83
BCOUNT Chiến binh Mức độ dễ, Quy hoạch động 273
SIBICE Que diêm Mức độ dễ, Toán 278
AFARM Ăng - Ten Mức độ rất khó 1
DICTIONARY Từ điển Mức độ rất khó 0
FENCE Hàng rào Mức độ rất khó 0
HAPNUM Số may mắn Mức độ khó, Quy hoạch động 8
IMGAME Bất khả game Mức độ rất khó 1
JUSTIN Quân hậu Mức độ khó, Quy hoạch động 16
PALINEZ Xâu đối xứng Mức cơ bản, Quy hoạch động 155
CLIS Xâu con không giảm Mức cơ bản, Quy hoạch động 143
LCS Xâu con chung Mức cơ bản, Quy hoạch động 343
MOVE Đường đi trên lưới Mức cơ bản, Quy hoạch động 194
ONESQ Hình vuông Mức cơ bản, Quy hoạch động 61
INCPOS Vị trí tăng Mức độ khó, Toán 13
NUMBERR Số Mức cơ bản, Quy hoạch động 60
REWARD Quà tặng Mức cơ bản, Quy hoạch động 160
CANDY Kẹo Mức độ dễ, Quy hoạch động 382
FUNCTION Tính hàm Mức độ dễ, Toán 146
BTAP Đếm lượt nạp bài Mức cơ bản 149
ELEC Tin học trẻ thành Vinh Sắp xếp 193
NEN Thổi nến Mức cơ bản 252
MATRIXA Ma trận A Quy hoạch động 19
KDEL Xoá số Ngăn xếp 111
CLIST Danh sách vòng Mức cơ bản 26
BEAU Hình vuông đẹp Mức độ dễ 31
STACK3 Ngăn xếp 3 Ngăn xếp 185
STACK2 Ngăn xếp 2 Ngăn xếp 275
X6 X6 0
X4 X4 29
X3 X3 11
X2 X2 33
X1 X1 20
LCRLE Nén xâu 4 Mức độ khó 1
MMRLE Nén xâu 3 Mức độ khó 18
RLESTR Nén xâu 2 Mức độ khó 1
SUBRLE Nén xâu 1 Mức độ khó 18
seqdigit seqdigit Mức độ khó 9
GAMEPAIR GAMEPAIR Mức độ khó 5
BRACKETS BRACKETS Mức độ khó 10
SODU SODU Mức cơ bản 12
MAYMAN MAYMAN Mức cơ bản 15
BRAC Brac Mức cơ bản 15
SEQ4 Dãy số 4 99
SEQ3 Dãy số 3 Quy hoạch động 426
SEQ2 Dãy số 2 Quy hoạch động 453
SEQ1 Dãy số 1 Quy hoạch động 607
CHAT5 Chặt nhị phân 5 Tìm nhị phân 338
CHAT4 Chặt nhị phân 4 Tìm nhị phân 168
STACK1 Ngăn xếp 1 Ngăn xếp 233
KC3_COLOR Tô màu Mức cơ bản, Toán 15
MILITARY Quân Sự Mức cơ bản, Toán 34
MODB Modulo B Mức độ rất khó, Số học 24
MODA Modulo A Mức độ khó, Số học 7
STRSEQ Sức mạnh Mức độ khó 13
CHIATAO Chia táo Làm quen ngôn ngữ 213
BIBO Số "binbon" Số học 114
VUIVE Số vui vẻ Số học 164
COLLATZ Nối dây Mức cơ bản, Toán 21
APPLES Rơi táo Mức cơ bản 37
MAKERECT Xếp diêm Mức cơ bản, Tìm nhị phân 159
CHAT3 Chặt nhị phân 3 Tìm nhị phân 335
CHAT2 Chặt nhị phân 2 Tìm nhị phân 370
CHAT1 Chặt nhị phân 1 Tìm nhị phân 395
TABLE Biến đổi bảng Mức cơ bản 21
BIMAT Bí mật Mức cơ bản 67
AR9 Mảng 9 199
AR8 Mảng 8 211
AR7 Mảng 7 Sắp xếp 488
TINHTONG Tính Tổng Đệ quy, Mức độ khó, Số học 41
SQUARE Ghép Hình Mức độ dễ 42
NFACTOR Giai Thừa Mức cơ bản, Số học, Tìm nhị phân 146
DIVISORS Tổ hợp Mức cơ bản, Quy hoạch động 21
DEMSO Đếm Dãy số, Mức độ dễ 248
SO20 Số học 20 Mức cơ bản, Số học 21
SO19 Số học 19 Mức cơ bản, Số học 134
SO18 Số học 18 Mức cơ bản, Số học 42
SO17 Số học 17 Mức cơ bản, Số học 39
SO16 Số học 16 Mức cơ bản, Số học 37
SO15 Số học 15 Mức cơ bản, Số học 120
SO14 Số học 14 Mức cơ bản, Số học 42
SO13 Số học 13 Mức cơ bản, Số học 61
SO12 Số học 12 Mức cơ bản, Số học 182
SO11 Số học 11 Mức cơ bản, Số học 144
PD Phủ đoạn Sắp xếp 66
DB Số đặc biệt Số học 212
RECMIN HCN nhỏ nhất Mức độ khó 10
MAXGCD MAX__GCD Mức độ khó, Số học 5
NUMBER Số đối xứng Mức cơ bản 13
SO10 Số học 10 Mức độ dễ, Số học 195
SO9 Số học 9 Mức độ dễ, Số học 83
SO8 Số học 8 Mức độ dễ, Số học 175
SO7 Số học 7 Mức độ dễ, Số học 213
SO6 Số học 6 Mức độ dễ, Số học 269
SO5 Số học 5 Mức độ dễ, Số học 339
SO4 Số học 4 Mức độ dễ, Số học 391
SO3 Số học 3 Mức độ dễ, Số học 405
SO2 Số học 2 Mức độ dễ, Số học 427
SO1 Số học 1 Mức độ dễ, Số học 540
C4 C4 Dãy số, Mức cơ bản 33
C2 C2 Dãy số, Mức cơ bản 135
C1 C1 Dãy số, Mức cơ bản 111
B5 B5 Dãy số, Mức cơ bản 161
B4 B4 Dãy số, Mức cơ bản 185
B3 B3 Dãy số, Mức cơ bản 203
B2 B2 Dãy số, Mức cơ bản 205
B1 B1 Dãy số, Mức cơ bản 210
A5 A5 Dãy số, Mức cơ bản 213
A4 A4 Dãy số, Mức cơ bản 204
A3 A3 Dãy số, Mức cơ bản 203
A2 A2 Dãy số, Mức cơ bản 262
A1 A1 Dãy số, Mức cơ bản 288
HH12 Hình học 12 29
HH11 Hình học 11 Hình học 44
SH12 Số học 12 Số học 39
LOOP7 Vòng lặp while 7 Làm quen ngôn ngữ 361
LOOP6 Vòng lặp while 6 Làm quen ngôn ngữ 459
LOOP5 Vòng lặp while 5 Làm quen ngôn ngữ 452
HH10 Hình học 10 Hình học 34
HH9 Hình học 9 Hình học 68
HH8 Hình học 8 Hình học, Mức cơ bản 135
HH7 Hình học 7 Hình học 110
HH5 Hình học 5 Hình học 107
HH6 Hình học 6 Hình học 86
LOOP4 Vòng lặp while 4 Làm quen ngôn ngữ 572
LOOP3 Vòng lặp while 3 Làm quen ngôn ngữ 593
LOOP2 Vòng lặp while 2 Làm quen ngôn ngữ 758
LOOP1 Vòng lặp while 1 Làm quen ngôn ngữ 859
SH10 Số học 10 Làm quen ngôn ngữ, Số học 196
SH9 Số học 9 Làm quen ngôn ngữ, Số học 214
SH11 Số học 11 Mức độ khó, Số học 123
SH8 Số học 8 Số học 74
SH5 Số học 5 Làm quen ngôn ngữ, Số học 305
SH6 Số học 6 Làm quen ngôn ngữ, Số học 272
SH7 Số học 7 Làm quen ngôn ngữ, Số học 198
SH4 Số học 4 Làm quen ngôn ngữ, Số học 441
SH3 Số học 3 Làm quen ngôn ngữ 448
SH2 Số học 2 Làm quen ngôn ngữ 608
HH4 Hình học 4 Làm quen ngôn ngữ 160
SH1 Số học 1 Làm quen ngôn ngữ 467
IF7 Rẽ nhánh 7 Làm quen ngôn ngữ 353
IF6 Rẽ nhánh 6 Làm quen ngôn ngữ 500
IF5 Rẽ nhánh 5 Làm quen ngôn ngữ 561
IF4 Rẽ nhánh 4 Làm quen ngôn ngữ 609
IF3 Rẽ nhánh 3 Làm quen ngôn ngữ 604
IF2 Rẽ nhánh 2 Làm quen ngôn ngữ 589
IF1 Rẽ nhánh 1 Làm quen ngôn ngữ 701
HH2 Hình học 2 Hình học, Làm quen ngôn ngữ 206
HH3 Hình học 3 Hình học, Làm quen ngôn ngữ 181
HH1 Hình học 1 Hình học, Làm quen ngôn ngữ 260
HK5 Tính cho vui Mức độ khó, Số học 37
HK4 Số nguyên tố palin Làm quen ngôn ngữ 193
HK3 Chữ số lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 256
HK2 Tổng mảng Làm quen ngôn ngữ 317
HK1 Phân số Làm quen ngôn ngữ 197
AR6 Mảng 6 Làm quen ngôn ngữ 421
COLOR BFC1A Toán 5
C3 BFC1 Dãy số 75
FIREWORK Pháo hoa 19
COMMAND Câu lệnh 24
TRANS Biến đổi xâu 2
AR5 Mảng 5 Làm quen ngôn ngữ 548
CAL6 Tính toán 6 Làm quen ngôn ngữ 471
CAL5 Tính toán 5 Làm quen ngôn ngữ 538
CAL4 Tính toán 4 Làm quen ngôn ngữ 625
HTAB Bảng tương đồng Mức độ khó, Quy hoạch động 18
SUM2D Tổng bảng số Mức cơ bản, Quy hoạch động 118
ODD Sắp Xếp Mức cơ bản, Sắp xếp 345
AR4 Mảng 4 Làm quen ngôn ngữ 622
AR3 Mảng 3 Làm quen ngôn ngữ 793
AR2 Mảng 2 Làm quen ngôn ngữ 835
AR1 Mảng 1 Làm quen ngôn ngữ 855
SEQ10 Dãy số 10 Dãy số, Mức độ khó 25
PRESUF Ghép xâu Hash, Mức cơ bản 45
COUNTS Xâu tương đương Hash, Mức độ khó 34
STRING2 Xâu đối xứng Hash, Mức cơ bản 114
STRING1 Xâu con Hash, Mức cơ bản 154
CPRIME Count Prime Hash, Mức cơ bản 349
S11 Xâu 11 Làm quen ngôn ngữ 329
S10 Xâu 10 Mức cơ bản 333
S9 Xâu 9 Làm quen ngôn ngữ 430
S8 Xâu 8 Làm quen ngôn ngữ 534
S7 Xâu 7 Làm quen ngôn ngữ 565
S6 Xâu 6 Làm quen ngôn ngữ 678
S5 Xâu 5 Làm quen ngôn ngữ 765
S4 Xâu 4 Làm quen ngôn ngữ 761
S3 Xâu 3 Làm quen ngôn ngữ 836
S2 Xâu 2 Làm quen ngôn ngữ 873
S1 Xâu 1 Làm quen ngôn ngữ 1014
CAL3 Tính toán 3 Làm quen ngôn ngữ 812
CAL2 Tính toán 2 Làm quen ngôn ngữ 945
CAL1 Tính toán 1 Làm quen ngôn ngữ 1193
TONG Tổng A + B 847
Back to Top