Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Liệt kê dãy nhị phân 2 | 17 |
A | In ra dãy nhị phân | 36 |
A | Liệt kê dãy tam phân | 35 |
A | Liệt kê dãy nhị phân 3 | 5 |
B | Sinh hoán vị | 20 |
B | Sinh hoán vị ngược | 13 |
C | Ghép chữ số | 6 |
D | GOLDS | 7 |
E | MOVE | 5 |
F | MAXEZ | 5 |
K | Truy vấn | 0 |