Bảng xếp hạng kỳ thi Train 4
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I
1
toilagun2004
Nguyễn Quang Hưng - KaKundam - A2K53 - HSGS Vinh
9 368 16/1 18/1 19/1 21/1 29/1 40/1 112/1 52/1 61/1
2
becunthongminh
black eyes
9 530 24/1 25/1 51/2 44/1 63/2 66/1 108/1 76/2 73/1
3
HoangCoder_A2K53
Họ tên - Lớp - MSSV
8 320 27/1 30/1 40/1 43/1 33/1 58/1 27/2 62/2
4
ღღA2K53PKღღ
Bé Rose ( cm6 )
8 346 19/1 11/1 21/1 17/1 41/1 89/2 54/1 94/1
5
quocA2K53
LE_DONG_SOEK - TỔ 2 -10A2
8 461 12/1 17/1 44/4 77/4 88/1 66/1 76/1 81/1
6
anhduck53
Phạm Anh Đức-tổ 3- K53
8 463 34/2 71/2 54/1 63/1 76/1 80/1 18/2 67/2
7
cuongledinh
wewillneverdie- Tổ1 a2k53
8 547 17/1 42/1 64/1 67/1 103/1 92/2 77/1 85/1
8
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
7 353 14/1 39/5 39/1 22/1 88/5 43/1 108/1
9
ngoccuong1401
Đậu Nguyễn Ngọc Cương-Tổ 1- K53
7 495 28/2 39/1 55/1 86/1 102/1 75/1 110/1
10
DanCT
Dan CT Tổ 1 10a2k53
6 285 25/1 14/1 52/1 77/1 97/3 20/1
11
phu31102004
Trần Mạnh Phú-10A2
6 310 20/1 37/2 48/2 60/2 83/2 62/1 0/6
12
nguyenconghieu
Nguyen Cong Hieu -a2-k53 to3
6 357 30/1 33/1 53/1 61/1 76/1 104/2
13
ducpm
Phan Minh Đức-tổ 3-k53
6 361 18/1 31/1 91/8 69/1 112/1 40/2
14
manh123
hihihi
6 378 19/1 43/1 70/2 84/1 116/5 46/1
15
trandinhdungk53
Trần Đình Dũng K53
6 443 18/1 43/1 69/1 87/1 106/1 120/2
16
Huytdv2909
...
5 291 40/1 42/1 52/1 72/1 85/1
17
quanchao500ae
HỒ NGUYỄN MINH QUÂN
5 324 18/2 19/1 70/5 105/1 112/1
18
PKMtmcuong
Cường™-A2
5 399 27/1 60/2 90/1 108/1 114/1
19
thanhem
Lê Quang Thanh- 10A2- CT
5 421 19/1 108/1 70/3 109/3 115/2
20
cocute44
LeNamCuong
4 252 24/1 55/3 89/3 84/1
21
trung1710
Nguyễn Bảo Trung - Tổ 2 - K53
4 289 36/2 77/1 69/1 107/1
22
hoangmyduyennguyen1812
Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 10A2-Tổ 1-K53
4 293 15/1 87/4 86/1 105/1
23
nguyenthinutrinh
Nguyễn Thị Nữ Trinh-10A2- Tổ 2
4 338 57/1 86/2 88/1 107/1
24
Trungkien
Vũ Trung Kiên-10A2-
4 342 73/4 49/2 106/4 114/2
25
phanthangdzai
Phan Hà Tất Thắng-11a2-tổ 2
3 206 22/2 78/1 106/2
26
thanhvinh123
Thanh Vinh
3 262 75/1 76/1 111/5
27
phamhoangan
Phạm Hoàng An
0 0
Tried/Accepted 34/26 40/26 55/26 31/24 30/17 11/8 2/2 19/15 19/10



Back to Top