Bảng xếp hạng kỳ thi Quy hoạch động 1
# Name Số bài Thời gian A B C D E F
1
quocA2K53
LE_DONG_SOEK - TỔ 2 -10A2
4 30428 42/2 10103/1 10139/1 10144/1
2
cuongledinh
wewillneverdie- Tổ1 a2k53
4 30469 53/1 10135/2 10132/1 10149/1
3
trandinhdungk53
Trần Đình Dũng K53
4 40492 10134/2 10093/1 10115/1 10150/1
4
doanbinhan212004
Đoàn Bình An-tổ 1-11A2
3 10385 139/4 68/1 10178/2
5
haitrieua2k53
Hải Triều T2 10a2
3 20298 50/1 10102/1 10146/1
6
Trungkien
Vũ Trung Kiên-10A2-
3 20322 54/1 10111/1 10157/1
7
Hoàng_Nga
Nguyễn Thị Hoàng Nga - A2K53 - Tổ 4
3 20325 46/1 10138/2 10141/1
8
anhduck53
Phạm Anh Đức-tổ 3- K53
3 20348 76/2 10130/3 10142/1
9
ngoccuong1401
Đậu Nguyễn Ngọc Cương-Tổ 1- K53
3 20353 113/3 10110/1 10130/1
10
DQhieu
duongquanghieu-a2k53
3 20369 77/2 10107/3 10185/2
11
Huytdv2909
...
3 20374 112/5 10106/1 10156/1
12
hoangmyduyennguyen1812
Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 10A2-Tổ 1-K53
3 20377 103/3 10134/2 10140/1
13
manh123
hihihi
3 20379 78/2 10170/3 10131/1
14
cocute44
LeNamCuong
3 20389 50/2 10180/3 10159/1
15
phambuisonanh
pham bui son anh-lop 10A2
3 20395 44/2 10134/2 10217/3
16
ducpm
Phan Minh Đức-tổ 3-k53
3 20396 112/5 10135/2 10149/1
17
PKMtmcuong
Cường™-A2
3 20466 148/4 10163/2 10155/1
18
quoctan151
Quốc Tấn A2K53
3 20502 174/6 10168/4 10160/1
19
phu31102004
Trần Mạnh Phú-10A2
3 30431 10162/2 10132/2 10137/1
20
danghongphuc2105
Đặng Hồng Phúc-10A2-Tổ 4
2 10159 46/1 10113/1
21
phiquankcer
Nguyễn Phi Quân-A2- tổ 4
2 10170 48/2 10122/1
22
GapDoiCanxi
Nguyen Dang Thanh Vinh 11A2
2 10171 49/1 10122/1
23
vitconxinhxan
Le the kien-10A2
2 10197 56/1 10141/3
24
quanchao500ae
HỒ NGUYỄN MINH QUÂN
2 10200 78/1 10122/2
25
manha2k53
Võ Văn Mạnh - 10A2
2 10212 79/2 10133/2
26
phanthangdzai
Phan Hà Tất Thắng-11a2-tổ 2
2 10220 49/1 10171/3
27
huythang
Trần Lê Huy Thắng - 10A2
2 10221 81/3 10140/2
28
nguyenconghieu
Nguyen Cong Hieu -a2-k53 to3
2 10245 109/4 10136/3 0/1
29
thanhem
Lê Quang Thanh- 10A2- CT
2 10269 146/4 10123/3
30
trung1710
Nguyễn Bảo Trung - Tổ 2 - K53
2 10330 144/4 10186/3
31
cườngCR7
T.B.Nam -28
1 49 49/3
32
trung106
hg
1 54 54/2
33
DanCT
Dan CT Tổ 1 10a2k53
1 148 148/4 0/1
34
admin
Admin-Tổ 0 - K53
1 10132 0/3 10132/2
35
nguyenphantoan
Nguyen Phan Toan
0 0 0/2
35
HARU000
Nguyễn Thanh Hải
0 0
35
HoangCoder_A2K53
Họ tên - Lớp - MSSV
0 0
35
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
0 0
35
ღღA2K53PKღღ
Bé Rose ( cm6 )
0 0
Tried/Accepted 88/33 64/31 24/19 0/0 0/0 3/3



Back to Top