Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Tổng hai ma trận | 33 |
B | Tích hai ma trận | 16 |
C | Lũy thừa | 9 |
D | Lũy thừa ma trận | 2 |
E | Tổng các ma trận | 2 |
F | Fibonacci number 1 | 1 |
G | Fibonacci number 2 | 1 |
H | Fibonacci number 3 | 1 |
I | Tính số fibonacci bằng nhân ma trận | 1 |
J | Ma trận đỉnh | 0 |
K | Ước chung lớn nhất Fibonacci | 0 |
L | Dãy số | 0 |