Bảng xếp hạng kỳ thi Train15 - Luyện tập K53
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G
1
HoangCoder_A2K53
Họ tên - Lớp - MSSV
5 42 5/1 7/1 8/2 9/1 13/1 0/1
2
ducpm
Phan Minh Đức-tổ 3-k53
4 24 10/1 3/1 3/1 8/1 0/3
3
phu31102004
Trần Mạnh Phú-10A2
4 27 4/1 1/1 10/1 12/1
4
DanCT
Dan CT Tổ 1 10a2k53
4 29 3/1 6/1 9/1 11/1
5
becunthongminh
black eyes
4 31 3/1 14/2 5/1 9/1
6
quanchao500ae
HỒ NGUYỄN MINH QUÂN
4 39 14/1 6/1 9/1 10/1
7
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
4 55 11/1 22/2 10/1 12/1
8
ღღA2K53PKღღ
Bé Rose ( cm6 )
3 14 0/2 1/1 5/1 8/1
9
trung1710
Nguyễn Bảo Trung - Tổ 2 - K53
3 15 7/1 5/1 3/1
9
haitrieua2k53
Hải Triều T2 10a2
3 15 0/2 0/1 5/1 10/1
11
manh123
hihihi
3 17 7/1 2/1 8/1
12
quoctan151
Quốc Tấn A2K53
3 19 4/1 6/1 9/1
13
trandinhdungk53
Trần Đình Dũng K53
3 23 3/1 10/1 10/1
13
cuongledinh
wewillneverdie- Tổ1 a2k53
3 23 6/1 7/1 10/1
13
quocA2K53
LE_DONG_SOEK - TỔ 2 -10A2
3 23 3/1 14/2 6/1
16
phiquankcer
Nguyễn Phi Quân-A2- tổ 4
3 24 8/1 7/1 9/1
17
cocute44
LeNamCuong
3 28 13/1 6/1 9/3
17
cườngCR7
T.B.Nam -28
3 28 13/2 10/1 5/1
19
anhduck53
Phạm Anh Đức-tổ 3- K53
3 36 16/1 14/2 6/1
20
sonanh
Phạm Bùi Sơn Anh-Tổ 1-10A2
3 38 5/1 14/1 19/1
21
cth20
Dương Quang Hiêu A2 K53
3 39 11/1 13/1 15/1
22
nguyenthinutrinh
Nguyễn Thị Nữ Trinh-10A2- Tổ 2
3 40 10/1 6/1 24/1
23
PKMtmcuong
Cường™-A2
3 43 13/1 25/1 5/1
24
hoangmyduyennguyen1812
Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 10A2-Tổ 1-K53
3 57 5/1 8/1 44/5
25
Huytdv2909
...
2 10 3/1 7/1
26
vitconxinhxan
Le the kien-10A2
2 17 5/1 12/1
27
phanthangdzai
Phan Hà Tất Thắng-11a2-tổ 2
2 20 3/1 17/1
27
trung106
hg
2 20 6/1 14/1
27
ngoccuong1401
Đậu Nguyễn Ngọc Cương-Tổ 1- K53
2 20 15/1 5/1
27
doanbinhan212004
Đoàn Bình An-tổ 1-11A2
2 20 15/1 5/1
31
nguyenconghieu
Nguyen Cong Hieu -a2-k53 to3
2 28 18/2 10/1
32
manha2k53
Võ Văn Mạnh - 10A2
1 4 4/1 0/1
33
danghongphuc2105
Đặng Hồng Phúc-10A2-Tổ 4
1 6 6/1 0/1
34
nguyenphantoan
Nguyen Phan Toan
1 13 13/1
35
thanhem
Lê Quang Thanh- 10A2- CT
1 14 14/1
36
Hoàng_Nga
Nguyễn Thị Hoàng Nga - A2K53 - Tổ 4
1 19 19/1 0/1
37
huythang
Trần Lê Huy Thắng - 10A2
0 0
37
Trungkien
Vũ Trung Kiên-10A2-
0 0
Tried/Accepted 15/10 40/35 28/25 34/26 2/2 4/0 0/0



Back to Top