# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C | D | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Vân Anh - K7A1
|
5 | 221 | 11/1 | 37/1 | 39/1 | 105/2 | 29/1 |
2 |
Nguyen Khac Tung Lam
|
4 | 234 | 20/1 | 28/1 | 71/2 | 115/3 | 0/8 |
3 |
Nguyễn Thanh Hải
|
3 | 100 | 9/1 | 29/1 | 62/3 | ||
4 |
Phương
|
3 | 105 | 14/2 | 22/1 | 69/1 | 0/5 | |
5 |
Thế Vinh ? - Chuyên Hóa - A4K53
|
3 | 163 | 53/1 | 39/2 | 71/1 | 0/6 | |
6 |
black eyes
|
3 | 188 | 11/1 | 90/3 | 87/1 | 0/4 | |
7 |
Nguyễn Quang Hưng - KaKundam - A2K53 - HSGS Vinh
|
3 | 189 | 30/1 | 49/1 | 110/3 | 0/1 | |
8 |
Nguyễn Hoàng Phúc (2k4) - 10I - Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
3 | 283 | 30/1 | 156/4 | 97/1 | 0/3 | 0/6 |
9 |
Bùi Tùng Lâm
|
3 | 297 | 43/2 | 70/2 | 184/2 | ||
10 |
LE_DONG_SOEK - TỔ 2 -10A2
|
2 | 164 | 76/2 | 88/2 | 0/3 | ||
11 |
Họ tên - Lớp - MSSV
|
2 | 168 | 40/3 | 128/6 | 0/2 | ||
12 |
wewillneverdie- Tổ1 a2k53
|
2 | 201 | 86/1 | 115/1 | 0/4 | ||
13 |
Phạm Anh Đức-tổ 3- K53
|
2 | 224 | 104/2 | 120/2 | 0/1 | 0/1 | |
14 |
Lê Thiên Quân - 8 - Không Có
|
1 | 13 | 13/3 | 0/14 | |||
15 |
Banana - Banana - Bananananana
|
1 | 16 | 16/2 | 0/5 | |||
16 |
Izumi Sagiri
|
1 | 26 | 26/1 | 0/1 | 0/2 | ||
17 |
Trần Tuấn Kiệt Lớp 9
|
1 | 43 | 43/3 | 0/2 | |||
18 |
Lê Sỹ Hoàng
|
1 | 48 | 0/4 | 48/1 | |||
19 |
|
1 | 63 | 63/2 | ||||
20 |
Trương Đức Huy-11A2
|
1 | 73 | 73/1 | ||||
21 |
Hải Triều T2 10a2
|
1 | 97 | 97/11 | 0/6 | |||
22 |
hihihi
|
1 | 102 | 102/2 | ||||
23 |
Phan Minh Đức-tổ 3-k53
|
1 | 111 | 111/2 | ||||
24 |
ABCXYZ
|
1 | 116 | 116/1 | ||||
25 |
T.B.Nam -28
|
1 | 117 | 0/1 | 117/1 | 0/3 | ||
26 |
Dan CT Tổ 1 10a2k53
|
1 | 124 | 124/4 | 0/1 | |||
27 |
Dương Quang Hiêu A2 K53
|
1 | 130 | 130/1 | ||||
28 |
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
|
1 | 147 | 147/1 | ||||
29 |
Lê Thị Phương Thảo
|
1 | 151 | 151/1 | ||||
30 |
9
|
0 | 0 | 0/1 | ||||
30 |
Phạm Hoàng An
|
0 | 0 | 0/1 | ||||
30 |
Admin-Tổ 0 - K53
|
0 | 0 | |||||
30 |
Trương Thế Hào
|
0 | 0 | |||||
30 |
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
|
0 | 0 | |||||
30 |
Bastian - 11A1
|
0 | 0 | |||||
30 |
A2K48PBC
|
0 | 0 | |||||
30 |
Chim Sẻ - A3
|
0 | 0 | |||||
30 |
Đặng Hồng Phúc-10A2-Tổ 4
|
0 | 0 | |||||
30 |
Bùi Tuấn Dũng
|
0 | 0 | |||||
30 |
Con Nat - 11SĐ - 029382
|
0 | 0 | |||||
30 |
Nguyễn Thị Hoàng Nga - A2K53 - Tổ 4
|
0 | 0 | |||||
30 |
hoang
|
0 | 0 | |||||
30 |
Hoang Phi
|
0 | 0 | |||||
30 |
Lê Minh Tú
|
0 | 0 | |||||
30 |
Võ Văn Mạnh - 10A2
|
0 | 0 | |||||
30 |
Em gì ơiii
|
0 | 0 | |||||
30 |
Thắng Cá Chép
|
0 | 0 | |||||
30 |
Khai-To1-K53
|
0 | 0 | |||||
30 |
11a2
|
0 | 0 | |||||
30 |
joiajeoivojivoiejiowebjqoeigjoiajaoisjdoiasjiodjiaossd
|
0 | 0 | |||||
30 |
Trần Mạnh Phú-10A2
|
0 | 0 | |||||
30 |
Trần Trung Hiếu
|
0 | 0 | |||||
30 |
HỒ NGUYỄN MINH QUÂN
|
0 | 0 | |||||
30 |
Trần Quốc Hùng -9a
|
0 | 0 | |||||
30 |
Quốc Tấn A2K53
|
0 | 0 | |||||
30 |
From CHT with L.O.V.E
|
0 | 0 | |||||
30 |
Thanh Hưng
|
0 | 0 | |||||
30 |
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
|
0 | 0 | |||||
30 |
Trần Lê Hiệp
|
0 | 0 | |||||
30 |
Trần Tuấn Việt - 10A2 - PBC
|
0 | 0 | |||||
Tried/Accepted | 56/26 | 27/13 | 23/10 | 28/2 | 55/3 |