Bảng xếp hạng kỳ thi Tin học trẻ (Thus)
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G
1
toilagun2004
Nguyễn Quang Hưng - KaKundam - A2K53 - HSGS Vinh
6 181 3/1 11/1 15/1 43/1 50/2 59/2
2
becunthongminh
black eyes
6 249 16/1 46/1 22/1 25/1 39/1 101/3
3
vananhNT2
Vân Anh - K7A1
6 1116 306/7 309/7 178/3 133/1 26/1 164/1
4
emeralddd
Nguyen Khac Tung Lam
5 194 3/1 17/1 60/3 47/1 67/1 0/3
5
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
5 212 11/1 80/1 21/1 18/1 82/1
6
Lopp
Phương
5 257 4/1 32/1 11/1 86/3 124/5
7
cuongledinh
wewillneverdie- Tổ1 a2k53
5 293 37/2 67/1 45/2 31/1 113/1
8
MasterNOOB
lame*3,14
5 310 37/2 157/4 6/1 20/1 90/1
9
phiquankcer
Nguyễn Phi Quân-A2- tổ 4
5 389 63/3 86/1 20/1 107/1 113/1
10
HARU000
Nguyễn Thanh Hải
5 394 40/2 96/3 67/1 95/1 96/1 0/1
11
tdhung123
Tran Duy Hung
5 465 63/3 107/2 46/1 117/2 132/4
12
cườngCR7
T.B.Nam -28
4 165 32/2 101/1 14/1 18/1
13
HoangCoder_A2K53
Họ tên - Lớp - MSSV
4 178 17/1 83/1 59/3 19/1 0/1
14
ducpm
Phan Minh Đức-tổ 3-k53
4 184 24/1 86/1 27/1 47/1
15
quocA2K53
LE_DONG_SOEK - TỔ 2 -10A2
4 213 73/4 68/1 25/1 47/1
16
dangdat2007
Đtđ-2k7-???
4 367 87/3 99/2 49/2 132/2
17
hieu6C
.
3 71 20/2 22/1 29/1
18
nguyenconghieu
Nguyen Cong Hieu -a2-k53 to3
3 152 30/1 91/1 31/1
19
doanbinhan212004
Đoàn Bình An-tổ 1-11A2
3 183 52/2 106/1 25/1
20
phanthangdzai
Phan Hà Tất Thắng-11a2-tổ 2
3 220 27/1 166/6 27/1
21
huytd
Trương Đức Huy-11A2
3 244 83/1 66/1 95/1 0/7
22
nhansp
joiajeoivojivoiejiowebjqoeigjoiajaoisjdoiasjiodjiaossd
2 197 39/3 158/4 0/2 0/1 0/4
Tried/Accepted 45/22 42/21 30/20 23/18 31/11 10/3 0/0



Back to Top