Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | So sánh phân số | 23 |
B | Kiểm tra số lẻ nguyên tố | 34 |
C | Phân tích tổng nguyên tố | 27 |
D | Tổng nguyên tố | 28 |
E | Count Prime | 31 |
F | Đồng dư | 28 |
G | Số nguyên tố | 16 |
H | Nguyên tố xác suất | 3 |
I | Bội chung nhỏ nhất của cặp số | 12 |
J | BONUS-sub12 | 1 |
K | Số học C1 | 5 |