Bảng xếp hạng kỳ thi Train15 - Luyện tập
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G
1
becunthongminh
black eyes
6 68 8/1 7/1 8/1 10/1 9/1 26/2
2
lethienquan28052006
Lê Thiên Quân - 8 - Không Có
6 119 10/1 11/1 12/1 12/1 53/4 21/1
3
cườngCR7
T.B.Nam -28
5 47 7/1 8/1 7/1 8/1 17/1
4
quoctan151
Quốc Tấn A2K53
5 65 16/1 8/1 9/1 9/1 23/1
5
phu31102004
Trần Mạnh Phú-10A2
5 74 10/1 11/2 13/1 14/1 26/1
6
quocA2K53
LE_DONG_SOEK - TỔ 2 -10A2
5 79 21/2 7/1 8/1 9/1 34/2
7
quanchao500ae
HỒ NGUYỄN MINH QUÂN
4 33 9/1 8/1 8/1 8/1
7
DanCT
Dan CT Tổ 1 10a2k53
4 33 7/1 8/1 8/1 10/1
9
ducpm
Phan Minh Đức-tổ 3-k53
4 34 8/1 8/1 9/1 9/1 0/4
10
phiquankcer
Nguyễn Phi Quân-A2- tổ 4
4 35 12/1 7/1 8/1 8/1
11
trandinhdungk53
Trần Đình Dũng K53
4 40 16/1 8/1 8/1 8/1
11
manh123
hihihi
4 40 11/1 9/1 10/1 10/1 0/1
13
haitrieua2k53
Hải Triều T2 10a2
4 43 18/1 8/1 8/1 9/1
14
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
4 44 10/1 11/1 12/1 11/1
15
nguyenconghieu
Nguyen Cong Hieu -a2-k53 to3
4 79 18/1 18/1 18/1 25/2
16
ngoccuong1401
Đậu Nguyễn Ngọc Cương-Tổ 1- K53
4 84 7/1 8/1 39/3 30/2
17
anhduck53
Phạm Anh Đức-tổ 3- K53
4 106 35/2 23/1 24/2 24/1
18
hoangmyduyennguyen1812
Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 10A2-Tổ 1-K53
3 23 0/1 7/1 8/1 8/1
19
cuongledinh
wewillneverdie- Tổ1 a2k53
3 25 8/1 8/1 9/1
19
ღღA2K53PKღღ
Bé Rose ( cm6 )
3 25 0/6 8/1 8/1 9/1
21
trung1710
Nguyễn Bảo Trung - Tổ 2 - K53
3 26 8/1 9/1 9/1
22
sonanh
Phạm Bùi Sơn Anh-Tổ 1-10A2
3 29 11/1 10/1 8/1 0/6
23
trung106
hg
3 39 8/1 21/2 10/1
23
Huytdv2909
...
3 39 7/1 8/1 24/1
25
cth20
Dương Quang Hiêu A2 K53
3 40 10/1 21/2 9/1
26
huythang
Trần Lê Huy Thắng - 10A2
3 45 10/1 13/2 22/1
27
nguyenthinutrinh
Nguyễn Thị Nữ Trinh-10A2- Tổ 2
3 60 13/1 13/1 34/2
28
manha2k53
Võ Văn Mạnh - 10A2
3 67 18/1 7/1 42/4
29
PKMtmcuong
Cường™-A2
3 68 24/1 23/1 21/1
30
doanbinhan212004
Đoàn Bình An-tổ 1-11A2
2 17 8/1 9/1
31
cocute44
LeNamCuong
2 46 23/1 0/1 23/1 0/2
32
Hoàng_Nga
Nguyễn Thị Hoàng Nga - A2K53 - Tổ 4
2 55 32/2 23/1
33
danghongphuc2105
Đặng Hồng Phúc-10A2-Tổ 4
1 7 7/1 0/1
34
Trungkien
Vũ Trung Kiên-10A2-
1 29 29/2
35
nguyenphantoan
Nguyen Phan Toan
0 0
35
phanthangdzai
Phan Hà Tất Thắng-11a2-tổ 2
0 0
35
thanhem
Lê Quang Thanh- 10A2- CT
0 0
Tried/Accepted 28/19 37/33 36/29 39/31 10/6 14/2 0/0



Back to Top