Bảng xếp hạng kỳ thi Train Tin học trẻ Sat
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I
1
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
32 1177 2/1 19/2 20/2 115/1 19/1 32/1 0/3 99/1
2
emeralddd
Nguyen Khac Tung Lam
29 1800 1/1 2/1 2/1 77/2 30/1 142/1 40/1 0/4 97/1
3
vananhNT2
Vân Anh - K7A1
28 1435 36/1 170/9 48/3 0/9 121/1 0/2 130/1
4
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
24 1314 22/1 73/2 67/2 93/2 93/1 154/2
5
Lopp
Phương
22 1073 6/1 92/3 62/6 75/1 101/4 28/1 107/1
6
hieu6C
.
21 1026 10/1 54/1 15/1 104/2 131/6 134/1
7
phuongthao10a2
Lê Thị Phương Thảo
19 759 33/1 104/4 36/1 64/1
8
lethienquan28052006
Lê Thiên Quân - 8 - Không Có
19 874 108/3 0/5 70/2 41/1 84/1 195/7 108/2 95/1
9
LeVuMinhTu
Lê Minh Tú
19 913 92/4 42/1 27/1 112/2 125/1 136/1
10
cườngCR7
T.B.Nam -28
19 925 102/1
11
Hahuytai123
Ha-Huy-Tai
18 811 81/3 76/2 68/1 98/1 134/1
12
nhansp
joiajeoivojivoiejiowebjqoeigjoiajaoisjdoiasjiodjiaossd
18 999 28/2 213/12 32/1 0/7 154/4 132/4
13
MasterNOOB
lame*3,14
17 336
14
quanchao500ae
HỒ NGUYỄN MINH QUÂN
16 905 91/2 96/4 22/1 103/1
15
HuyQuang
Nguyễn Văn Huy Quang - 10A2 - THPT chuyên PBC
15 729 49/2 124/6 6/1 0/3 122/2 134/1
16
thamtudeptrai007
Thanh Hưng
14 279
17
tdhung123
Tran Duy Hung
14 914 129/3 139/2 112/1 121/1 117/1
18
phuongthao2006
13 306 38/1 41/1 0/2
19
trầnđức
bau tran duc
13 749 45/2 40/1 17/1 141/4 0/2 0/1 0/1
20
danghongphuc2105
Đặng Hồng Phúc-10A2-Tổ 4
11 870
21
quocA2K53
LE_DONG_SOEK - TỔ 2 -10A2
10 538 42/2 55/2 30/1 123/1 96/1 128/1
22
cuongledinh
wewillneverdie- Tổ1 a2k53
10 736 29/1 40/1 30/2 108/1 159/3 132/1
23
ducpm
Phan Minh Đức-tổ 3-k53
9 294 36/1 52/3 33/1 105/1
24
huytd
Trương Đức Huy-11A2
9 475 7/1 51/1 20/1 42/1 29/1 87/2 46/1 87/1 106/3
25
ronaldo
12345-54321-7
8 420 43/1 0/5 62/1
26
nguyenconghieu
Nguyen Cong Hieu -a2-k53 to3
8 460 29/1 52/1 34/1 116/2 0/1 141/1
27
666
Sad Ame
6 210 30/1 49/1 45/2
28
phtr311
n0w4y
4 43
29
dangdat2007
Đtđ-2k7-???
4 148 85/1
30
thanhvinh123
Thanh Vinh
3 121
31
viethai0307
Lee Anh VIET
2 21 0/4 0/3 0/1
32
syhoanga2
Lê Sỹ Hoàng
1 4
33
datzx1com
Top 7749 - Master Ga`
1 138
34
flamekyo
Minh-10I
0 0
34
iostream
Dương Thanh Hiền
0 0
34
lenhung
Lê Nhung
0 0
34
phu31102004
Trần Mạnh Phú-10A2
0 0
34
thaihuytien
ht1976
0 0
Tried/Accepted 43/25 72/20 36/23 42/15 35/16 13/3 18/13 8/1 10/7



Back to Top