# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C | D | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Trần Lê Hiệp
|
3 | 420 | 107/1 | 166/5 | 147/1 | ||
2 |
Khai-To1-K53
|
2 | 409 | 71/4 | 338/15 | |||
3 |
Lê Sỹ Hoàng
|
1 | 43 | 43/3 | ||||
4 |
n0w4y
|
1 | 97 | 97/3 | ||||
5 |
Phạm Hoàng An
|
0 | 0 | 0/5 | ||||
5 |
Admin-Tổ 0 - K53
|
0 | 0 | |||||
5 |
Phạm Anh Đức-tổ 3- K53
|
0 | 0 | |||||
5 |
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
|
0 | 0 | |||||
5 |
black eyes
|
0 | 0 | |||||
5 |
A2K48PBC
|
0 | 0 | |||||
5 |
LeNamCuong
|
0 | 0 | |||||
5 |
Dương Quang Hiêu A2 K53
|
0 | 0 | |||||
5 |
T.B.Nam -28
|
0 | 0 | |||||
5 |
wewillneverdie- Tổ1 a2k53
|
0 | 0 | |||||
5 |
Dan CT Tổ 1 10a2k53
|
0 | 0 | |||||
5 |
Đtđ-2k7-???
|
0 | 0 | |||||
5 |
Đào Nguyên - Lớp 12A2
|
0 | 0 | |||||
5 |
Đoàn Bình An-tổ 1-11A2
|
0 | 0 | |||||
5 |
Phan Minh Đức-tổ 3-k53
|
0 | 0 | |||||
5 |
Nguyen Khac Tung Lam
|
0 | 0 | |||||
5 |
Hải Triều T2 10a2
|
0 | 0 | |||||
5 |
Nguyễn Thanh Hải
|
0 | 0 | |||||
5 |
Họ tên - Lớp - MSSV
|
0 | 0 | |||||
5 |
hoang
|
0 | 0 | |||||
5 |
Trương Đức Huy-11A2
|
0 | 0 | |||||
5 |
Phạm Khắc DAnh
|
0 | 0 | |||||
5 |
Bùi Tùng Lâm
|
0 | 0 | |||||
5 |
Lê Thiên Quân - 8 - Không Có
|
0 | 0 | |||||
5 |
Lê Minh Tú
|
0 | 0 | |||||
5 |
hihihi
|
0 | 0 | |||||
5 |
lame*3,14
|
0 | 0 | |||||
5 |
Đậu Nguyễn Ngọc Cương-Tổ 1- K53
|
0 | 0 | |||||
5 |
Nguyen Cong Hieu -a2-k53 to3
|
0 | 0 | |||||
5 |
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
|
0 | 0 | |||||
5 |
Nguyễn Hoàng Phúc (2k4) - 10I - Lê Quý Đôn - Quảng Trị
|
0 | 0 | |||||
5 |
Phan Hà Tất Thắng-11a2-tổ 2
|
0 | 0 | |||||
5 |
Lê Thị Phương Thảo
|
0 | 0 | |||||
5 |
|
0 | 0 | |||||
5 |
Banana - Banana - Bananananana
|
0 | 0 | |||||
5 |
LE_DONG_SOEK - TỔ 2 -10A2
|
0 | 0 | |||||
5 |
Quốc Tấn A2K53
|
0 | 0 | |||||
5 |
KC
|
0 | 0 | |||||
5 |
Phạm Bùi Sơn Anh-Tổ 1-10A2
|
0 | 0 | |||||
5 |
Nhâm Đỗ Hải Ninh - HUST
|
0 | 0 | |||||
5 |
From CHT with L.O.V.E
|
0 | 0 | |||||
5 |
Tran Duy Hung
|
0 | 0 | |||||
5 |
Thanh Hưng
|
0 | 0 | |||||
5 |
Thanh Vinh
|
0 | 0 | |||||
5 |
Nguyễn Quang Hưng - KaKundam - A2K53 - HSGS Vinh
|
0 | 0 | |||||
5 |
Trần Đình Dũng K53
|
0 | 0 | |||||
5 |
Nguyễn Bảo Trung - Tổ 2 - K53
|
0 | 0 | |||||
5 |
Vân Anh - K7A1
|
0 | 0 | |||||
5 |
chju
|
0 | 0 | |||||
5 |
Le the kien-10A2
|
0 | 0 | |||||
Tried/Accepted | 11/4 | 5/1 | 21/2 | 0/0 | 0/0 |