Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Số học B1 | 33 |
A | Số nguyên tố nhỏ nhất gần n | 37 |
A | Kiểm tra số lẻ nguyên tố | 36 |
A | Đoạn [A,B] | 8 |
A | Số nguyên tố lớn nhất gần n | 35 |
A | Siêu nguyên tố | 27 |
A | Count Prime | 20 |
B | Số học B2 | 29 |
C | Số học B3 | 16 |
D | Số học B4 | 12 |
E | Số học B5 | 9 |
F | Số học B6 | 9 |
G | Số học B7 | 6 |
H | Số học B8 | 6 |
I | Số học B9 | 5 |
J | Số học B10 | 4 |
K | Số học B11 | 1 |
L | Số học B12 | 2 |