# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C | D | E | F | G |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Phạm Hoàng An
|
7 | 858 | 5/1 | 59/3 | 243/7 | 170/3 | 92/3 | 152/5 | 137/2 |
2 |
Lê Sỹ Hoàng
|
6 | 678 | 29/2 | 18/1 | 162/4 | 90/2 | 215/4 | 164/2 | |
3 |
A2K48PBC
|
6 | 929 | 92/1 | 173/4 | 87/2 | 147/4 | 206/4 | 224/4 | |
4 |
Trương Đức Huy-11A2
|
3 | 167 | 11/1 | 65/2 | 0/1 | 0/1 | 91/2 | ||
5 |
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
|
2 | 106 | 35/1 | 71/1 | |||||
6 |
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
|
1 | 18 | 18/1 | ||||||
7 |
Đào Nguyên - Lớp 12A2
|
1 | 50 | 50/2 | ||||||
8 |
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
|
1 | 81 | 81/4 | ||||||
9 |
Bùi Tùng Lâm
|
1 | 117 | 117/2 | 0/2 | |||||
10 |
T.B.Nam -28
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Đtđ-2k7-???
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Trần Hữu Lộc- Tik21
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Phan Minh Đức-tổ 3-k53
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Nguyễn Thanh Hải
|
0 | 0 | |||||||
10 |
11a2
|
0 | 0 | |||||||
10 |
joiajeoivojivoiejiowebjqoeigjoiajaoisjdoiasjiodjiaossd
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Trần Mạnh Phú-10A2
|
0 | 0 | |||||||
10 |
nguyenhuuthanh 7m
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Nguyễn Quang Hưng - KaKundam - A2K53 - HSGS Vinh
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Trần Lê Hiệp
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Hoàng Duy Quản Trong-8-0
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Vân Anh - K7A1
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Gennady Korotkevich
|
0 | 0 | |||||||
Tried/Accepted | 15/9 | 11/5 | 16/3 | 10/3 | 3/1 | 15/4 | 8/3 |