Bảng xếp hạng kỳ thi K53 Luyện tập
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X
1
ღღA2K53PKღღ
Bé Rose ( cm6 )
19 1243 27/1 27/1 29/1 29/1 31/1 32/1 37/1 41/1 58/1 59/1 64/1 64/1 80/1 85/1 120/1 111/1 115/1 126/1 108/1
2
trandinhdungk53
Trần Đình Dũng K53
16 1325 29/1 34/1 39/1 39/1 71/1 88/1 94/1 67/1 135/1 78/1 78/1 104/1 105/1 126/1 118/1 120/1
3
cuongledinh
wewillneverdie- Tổ1 a2k53
14 1310 46/1 50/1 55/1 67/1 75/1 89/1 113/1 79/1 85/1 126/1 134/1 95/1 122/1 174/2
4
doanbinhan212004
Đoàn Bình An-tổ 1-11A2
13 1212 29/1 52/1 41/1 43/1 80/1 88/1 0/2 77/1 139/1 114/1 110/1 150/1 154/1 135/1
5
cườngCR7
T.B.Nam -28
13 1278 76/2 90/2 50/1 54/1 137/1 146/1 127/2 98/1 78/1 109/1 75/1 0/1 77/1 161/2
6
quocA2K53
LE_DONG_SOEK - TỔ 2 -10A2
13 1370 192/6 144/4 34/1 35/1 80/1 89/1 0/2 71/1 74/1 138/2 111/1 0/1 161/2 123/1 118/1
7
hoangmyduyennguyen1812
Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 10A2-Tổ 1-K53
10 761 35/1 69/2 44/1 46/1 53/1 82/1 87/1 109/1 110/1 126/1
8
Hoàng_Nga
Nguyễn Thị Hoàng Nga - A2K53 - Tổ 4
10 763 34/1 40/1 45/1 48/1 53/1 82/1 89/1 114/2 132/1 126/1
9
anhduck53
Phạm Anh Đức-tổ 3- K53
10 803 103/3 50/1 47/1 48/1 56/1 88/1 45/1 106/1 136/2 124/1
10
haitrieua2k53
Hải Triều T2 10a2
10 813 100/2 72/1 43/1 42/1 125/2 119/1 32/1 79/1 104/1 97/1
11
phu31102004
Trần Mạnh Phú-10A2
10 923 83/2 129/4 46/1 48/1 107/2 110/2 99/1 88/2 89/1 124/1
12
HARU000
Nguyễn Thanh Hải
9 456 26/1 27/1 29/1 30/1 32/1 35/1 0/2 48/1 112/1 117/1
13
ducpm
Phan Minh Đức-tổ 3-k53
9 681 41/1 50/1 51/1 51/1 55/1 88/1 110/1 110/1 125/1
14
phiquankcer
Nguyễn Phi Quân-A2- tổ 4
8 580 32/1 42/2 50/1 72/1 78/1 98/1 103/1 105/1
15
DanCT
Dan CT Tổ 1 10a2k53
8 644 84/1 94/1 60/2 30/1 147/3 139/2 0/6 44/1 46/1
16
manha2k53
Võ Văn Mạnh - 10A2
8 667 166/5 118/3 34/1 37/1 78/1 104/1 41/1 89/1
17
DQhieu
duongquanghieu-a2k53
8 720 42/1 52/1 58/1 79/1 95/1 116/1 147/1 0/1 131/1
18
PKMtmcuong
Cường™-A2
8 881 162/2 85/2 42/1 38/1 132/2 135/1 143/1 144/1
19
ngoccuong1401
Đậu Nguyễn Ngọc Cương-Tổ 1- K53
7 426 69/1 70/1 72/2 72/1 74/1 28/1 41/1
20
huythang
Trần Lê Huy Thắng - 10A2
7 444 47/1 68/1 39/1 40/1 97/1 54/1 99/1
21
quoctan151
Quốc Tấn A2K53
7 505 37/1 72/1 47/1 49/1 102/1 99/1 99/1
22
cocute44
LeNamCuong
7 536 40/1 47/1 57/1 61/1 79/1 128/1 124/1
23
Huytdv2909
...
7 657 115/3 58/1 62/1 63/1 98/2 107/1 154/2
24
manh123
hihihi
6 375 39/1 54/1 48/1 63/2 82/1 89/1
25
nguyenthinutrinh
Nguyễn Thị Nữ Trinh-10A2- Tổ 2
6 504 65/1 83/1 44/1 61/1 126/6 125/1
26
thanhem
Lê Quang Thanh- 10A2- CT
6 538 76/2 80/1 70/1 71/1 120/1 121/1
27
phambuisonanh
pham bui son anh-lop 10A2
6 548 33/1 111/2 47/1 90/1 0/1 119/1 148/2 0/1
28
phanthangdzai
Phan Hà Tất Thắng-11a2-tổ 2
5 336 70/1 73/1 46/1 50/1 97/1
29
trung1710
Nguyễn Bảo Trung - Tổ 2 - K53
5 345 35/1 82/1 89/2 61/1 78/1
30
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
5 587 191/5 71/1 77/1 77/1 171/3
31
vitconxinhxan
Le the kien-10A2
4 302 45/1 71/1 85/1 101/1
32
trung106
hg
4 307 39/1 99/1 71/1 98/1
33
nguyenconghieu
Nguyen Cong Hieu -a2-k53 to3
4 339 52/1 73/1 95/1 119/1
34
Trungkien
Vũ Trung Kiên-10A2-
4 348 46/1 83/1 102/2 117/2
35
GapDoiCanxi
Nguyen Dang Thanh Vinh 11A2
4 632 265/8 106/2 175/4 86/1
36
quanchao500ae
HỒ NGUYỄN MINH QUÂN
3 208 57/1 71/1 80/1
37
admin
Admin-Tổ 0 - K53
0 0
37
HoangCoder_A2K53
Họ tên - Lớp - MSSV
0 0
37
toilagun2004
Nguyễn Quang Hưng - KaKundam - A2K53 - HSGS Vinh
0 0
Tried/Accepted 65/36 50/36 43/36 36/34 38/27 26/24 16/7 7/3 1/1 24/21 19/18 11/9 13/11 0/0 3/2 1/1 1/1 0/0 0/0 7/6 2/1 6/6 18/13 0/0



Back to Top