Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Số học 1 | 36 |
B | Số học 2 | 36 |
C | Số học 3 | 36 |
D | Số học 4 | 34 |
E | Số học 5 | 27 |
F | Số học 6 | 24 |
G | Số học 7 | 7 |
H | Số học 8 | 3 |
I | Số học 9 | 1 |
J | In ra dãy nhị phân | 21 |
K | Liệt kê dãy tam phân | 18 |
L | Sinh hoán vị | 9 |
M | Liệt kê hoán vị | 11 |
N | Xâu hoán vị | 0 |
O | Liệt kê 1 | 2 |
P | Liệt kê 2 | 1 |
Q | Liệt kê 3 | 1 |
R | Số lượng 1 | 0 |
S | Số lượng 2 | 0 |
T | Lũy thừa | 6 |
U | Mũ | 1 |
V | Sinh hoán vị ngược | 6 |
W | Ghép chữ số | 13 |
X | Chia ruộng | 0 |