Bảng xếp hạng kỳ thi Train 8
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I J K
1
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
11 451 19/1 22/1 23/1 26/1 35/2 32/1 34/1 36/1 62/3 67/2 95/1
2
emeralddd
Nguyen Khac Tung Lam
10 198 1/1 4/2 5/1 7/1 11/1 18/1 23/1 38/1 54/2 37/1
3
tdhung123
Tran Duy Hung
10 258 3/1 5/1 8/1 10/1 14/1 18/1 22/1 25/1 73/3 80/1
4
lethienquan28052006
Lê Thiên Quân - 8 - Không Có
10 299 1/1 2/1 31/1 33/1 34/1 30/1 35/1 27/1 63/3 43/2
5
cườngCR7
T.B.Nam -28
9 371 2/1 36/1 3/1 68/3 88/2 5/1 18/1 30/2 121/2
6
ducpm
Phan Minh Đức-tổ 3-k53
8 221 3/1 6/1 10/1 9/1 79/1 20/1 39/1 55/2
7
quocA2K53
LE_DONG_SOEK - TỔ 2 -10A2
8 249 3/2 6/1 14/1 28/3 77/1 22/1 42/2 57/3 0/2 0/1
8
cuongledinh
wewillneverdie- Tổ1 a2k53
8 341 3/1 9/1 11/1 19/1 80/1 59/1 93/1 67/1
9
Hahuytai123
Ha-Huy-Tai
8 433 6/1 15/1 33/2 37/2 89/1 52/1 113/2 88/2
10
hieu6C
.
8 530 2/1 33/3 123/15 48/1 50/1 86/4 109/1 79/1
11
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
7 335 30/1 43/2 43/2 45/1 0/2 58/1 70/1 46/5 0/5
12
nhansp
joiajeoivojivoiejiowebjqoeigjoiajaoisjdoiasjiodjiaossd
7 425 22/1 27/1 34/1 80/1 98/1 125/4 39/1 0/5
13
quanchao500ae
HỒ NGUYỄN MINH QUÂN
7 615 18/1 107/4 77/2 94/1 103/1 104/1 112/2
14
Iamrabbit
Phạm Khắc DAnh
6 213 2/1 5/1 0/6 12/1 15/1 59/2 120/2 0/1 0/1
15
cth20
Dương Quang Hiêu A2 K53
6 373 5/1 23/1 53/2 82/1 99/2 111/3
16
LeVuMinhTu
Lê Minh Tú
6 419 30/2 43/1 47/4 91/2 100/1 108/1
17
phu31102004
Trần Mạnh Phú-10A2
5 254 32/1 49/1 66/6 52/1 55/1 0/4
18
HuyQuang
Nguyễn Văn Huy Quang - 10A2 - THPT chuyên PBC
5 350 11/2 43/1 0/1 83/1 100/1 113/1
19
666
Sad Ame
4 218 3/1 15/1 0/6 0/1 85/1 115/3
20
viethai0307
Lee Anh VIET
3 57 6/1 20/3 31/1 0/5 0/2
21
qhuong69
Banana - Banana - Bananananana
2 50 39/6 11/1 0/1 0/1
22
trầnđức
bau tran duc
0 0 0/2 0/4 0/1 0/1
22
Lopp
Phương
0 0
22
phuongthao2006
0 0
Tried/Accepted 31/21 34/21 58/17 21/14 27/17 26/19 26/17 28/12 20/4 8/5 7/1



Back to Top