Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Ngăn xếp 1 | 35 |
B | Ngăn xếp 2 | 35 |
C | Ngăn xếp 3 | 24 |
D | Height of cylinder | 16 |
E | Hàng đợi 1 | 15 |
F | Hàng đợi 2 | 10 |
G | Hàng đợi hai đầu 1 | 6 |
H | Hàng đợi hai đầu 2 | 4 |
I | Hàng đợi hai đầu 3 | 3 |
J | Hàng đợi ưu tiên 1 | 4 |
K | Hàng đợi ưu tiên 2 | 3 |
M | Hàng đợi ưu tiên 3 | 3 |
N | Hàng đợi ưu tiên 4 | 3 |
O | Hàng đợi ưu tiên 5 | 3 |
O | Cây nhị phân | 1 |