Danh sách bài tập của syhoanga2
Tên bài tập Dạng bài Số giải được
XORARRAY XORARRAY 3
SPACETRAVE SPACETRAVEL 1
SEQOP SEQOP 3
DIVING DIVING 2
BL4 BL4 2
STRIP STRIP 0
TREE. TREE 0
STEP STEP 2
FROBAC FROBAC Mức độ khó, Quy hoạch động 4
TWODIV TWODIV Mức cơ bản, Số học 11
OLAND OLAND Mức độ khó, Tìm nhị phân, Toán 7
BOMBS BOMBS Data Structure, Mức độ rất khó 7
ZBRKA1 ZBRKA 4
MATOT MATOT 3
D3 D3 0
HOLYDAY HOLIDAY 2
SUBSET SUBSET Đồ thị, Duyệt, Mức độ rất khó, Toán 25
STRCOL STRCOL Mức độ khó, Quy hoạch động 22
INTER3 INTER3 Mức độ khó, Toán 14
ANSMEX ANSMEX Mo's Algothrim, Mức độ rất khó 20
PAIRAB PAIRAB Mức cơ bản, Tìm nhị phân 114
CYCSORT CYCSORT Duyệt, Mức độ rất khó, Toán 20
ZEROPAR ZEROPAR Duyệt, Mức cơ bản, Toán 19
SPEPER SPEPER Mức cơ bản, Toán 37
NOTDIV NOTDIV Mức cơ bản, Tìm nhị phân, Toán 224
1000 one thousand 8
RANGERS RANGERS 2
SMARTCOMP SMARTCOMP 2
BANK BANK 2
MOTION MOTION 0
SAMEBIT SAMEBIT Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động, Toán 4
COUNTMOD COUNTMOD Mức độ khó, Toán 3
CWATER CWATER Hình học, Mức độ khó, Toán 5
DIOPHANTIN DIOPHANTINE Mức độ khó, Toán 6
CONVEXHULL CONVEXHULL Bao lồi, Hình học, Mức độ khó 11
READERS READERS Bao lồi, Mức độ khó 3
RIDER RIDER Bao lồi, Mức độ khó, Tìm nhị phân 4
PROJECT PROJECT Deque, Mức độ khó 2
WEIGHT WEIGHT Deque, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó 7
GAS GAS Deque, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó, Quy hoạch động 8
LMINMAX LMINMAX Deque, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó, Segment Tree 6
BANYAN BANYAN Deque, Mức độ khó, Ngăn xếp 2
BRIDGES BRIDGES Dãy số, Mức độ khó, Segment Tree 2
SKY SKY DFS và BFS, Đồ thị, Mức độ khó, Ngăn xếp 0
AROBOT AROBOT Đệ quy, Quy hoạch động 3
HEXA HEXA 0
HOLIDAY HOLIDAY Quy hoạch động, Segment Tree 0
AIJ AIJ Mức cơ bản, Sắp xếp 168
MAX2 MAX2 Mức cơ bản, Sắp xếp 252
LR3 LR3 Mức độ dễ, Toán 167
ABCD ABCD Mức độ dễ, Toán 176
XYZT XYZT Mức độ dễ, Toán 169
DOWNN DOWNN Duyệt, Mức độ dễ 139
DIVN DIVN Mức cơ bản, Toán 74
HIMALAYA HIMALAYA 3
STUDY PLAY 21
LINEUP Xếp Hàng Sắp xếp 26
NUMZERO NUMZERO 36
SNKL SNKL 8
FOOTBALL SOCCER 45
SEQCSC cấp số cộng 70
CARD Ba Cây 63
SNACK BIM BIM 79
BANKINH BANKINH Hình học 28
PAINTHOUSE Sơn nhà 23
B&G BOY&GIRL Toán 18
SPEED Vận tốc Mức cơ bản 82
MT TRÀ SỮA 22
STARS SAO 37
PAT PASCAL TRIANGLE 14
LCMSEQ1 Bội chung của dãy 19
EVENODD Cặp số hạng chẵn lẻ 6
THREECARD Ba lá bài Mức cơ bản, Toán 29
LICH Xếp lịch 13
NOBITA NOBITA 0
LT2 Lũy thừa 25
PAINTWALL Sơn Tường Duyệt, Mức cơ bản 9
Back to Top