Bảng xếp hạng kỳ thi Luyện code và kiểm tra thường xuyên K54A3
# Name Số bài Thời gian A B C D E G H I J K L M N O P Q R S T U U V W
1
honguyengiabao
Ho Nguyen Gia Bao-10a3
13 211 7/1 35/1 18/1 9/1 6/1 11/1 11/1 13/1 15/1 19/1 22/1 22/1 23/1
2
lekeduc
lê kế đức
13 284 7/1 11/1 24/2 8/1 8/1 45/2 17/1 18/1 26/1 27/1 29/1 29/1 35/1
3
haynha123
Hồng Sơn-10A3
13 306 11/1 16/1 18/1 25/1 21/1 22/1 23/1 23/1 26/1 27/1 28/1 32/1 34/1
4
0964577816
Hoàng Lê
13 343 7/1 16/1 19/1 23/1 55/2 25/1 26/1 27/1 27/1 28/1 29/1 30/1 31/1
5
phanmanhquanctink54
Phan Mạnh Quân-10A3
12 342 6/1 12/1 18/1 21/1 22/1 23/1 24/1 25/1 28/1 59/2 67/2 37/1
6
hhhhh
vv
12 353 15/1 20/1 18/1 53/2 26/1 26/1 28/1 29/1 31/1 35/1 35/1 37/1
7
ManhA3k54
Phan Văn Mạnh
12 375 5/1 11/1 13/1 49/2 59/2 31/1 33/1 33/1 34/1 35/1 35/1 37/1 0/1
8
ViệtHoàngQuốc
Lee Ngoc Anh
11 190 5/1 7/1 8/1 10/1 12/1 15/1 16/1 17/1 17/2 33/1 0/2 50/2
9
andz1234567
lee nguyeenx ngojc an
11 276 10/1 35/1 15/1 16/1 47/2 17/1 14/1 18/1 19/1 55/2 30/1
10
congkolu14
Công-10A3
11 289 7/1 7/1 15/1 17/1 14/1 55/2 18/1 26/1 67/3 30/1 33/1
11
huynguyen
Nguyễn Văn Thành Huy-10A3
11 331 6/1 17/1 20/1 52/2 24/1 25/1 26/1 29/1 62/2 33/1 37/1
12
baolong1234
Nguyễn Quốc Bảo Long-11A3
11 366 6/1 9/1 47/2 0/2 26/1 28/1 28/1 29/1 30/1 63/2 34/1 66/2
13
tuanpro
Sy Phat <3 --A3k54 --Chuyên Tin
10 171 4/1 21/2 6/1 8/1 14/1 17/1 19/1 20/1 30/1 32/1
14
Trihao
truong tri hao - 10a3
10 280 8/1 19/1 46/2 18/1 47/2 24/1 25/1 28/1 29/1 36/1
15
htrangk54
Trịnh Thị Huyền Trang
9 143 6/1 7/1 19/1 10/1 13/1 16/1 14/1 26/1 32/1
16
thetrung
Vương Thế Trung - 10A3
9 155 6/1 8/1 20/1 17/1 13/1 17/1 15/1 26/1 33/1
17
tuoanha3k54
Nguyễn Thị Tú Oanh
9 166 35/2 7/1 19/1 8/1 13/1 16/1 20/1 23/1 25/1
18
DeadShoul
Dũng CacbonHidrat - 10A3- ????
9 197 7/1 15/1 17/1 22/1 9/1 28/1 31/1 33/1 35/1 0/1
19
hoangdinh183
đinh bạt hoàng
7 120 9/1 11/1 29/2 8/1 10/1 20/1 33/1
20
RangDong100years
Quang 10A3
7 168 9/1 14/1 17/1 18/1 53/2 25/1 32/1
21
thaibi1234
Nguyen Danh Thai 10A3
6 131 20/1 11/1 15/1 17/1 33/1 35/1
22
nguyenct2k5
Hồ Văn Tiến Nguyên - 11A3
6 137 36/1 13/1 20/2 16/1 26/1 26/1
23
ducchu
chu ngoc viet duc-10a3
6 138 8/1 19/3 22/1 24/1 31/1 34/1
23
dinhanh
Họ tên - Lớp - MSSV
6 138 6/1 8/1 28/1 29/1 33/1 34/1
25
theanhtrinh2k5
Trịnh Thế Anh -10A3
6 143 7/1 16/1 21/1 30/1 33/1 36/1
26
hoangken1210
vanhdapoetdicodedao
6 199 62/2 30/1 13/1 49/2 20/1 25/1
27
Quach_Hieu
Quách Hiếu - 10A3 - 20CH40011
5 106 10/1 21/1 29/1 27/1 19/1
28
hoangduy1811
Nguyễn Văn Hoàng Duy-10A3
5 120 36/1 21/3 14/1 24/1 25/1
29
deadsp0rt
Nguyễn Xuân Sáng - 10A3 - 20CH40015
5 139 9/1 26/1 35/1 32/1 37/1
30
hh2407
Võ Huy Hoàng - 10A3
5 153 21/1 27/1 36/1 32/1 37/1
31
anhvu1410
Hoàng Trần Anh Vũ
4 91 13/1 33/1 30/1 15/1
32
luuhuuhieu05
Lưu Hữu Hiệu 10A3
4 99 18/1 37/1 30/1 14/1
33
0914670605
võ nhật anh 10 a3
4 105 34/1 29/1 17/1 25/1
34
vietanh123
ngocbi09
3 40 7/1 15/1 18/1
35
thang1203
Nguyễn Hữu Thắng
2 41 16/2 25/1
36
datphucduong
10a3
2 47 25/1 22/1
37
nguyenhongnguyen
Nguyễn Hồng Nguyên-10A3-20CH40031
2 51 25/2 26/1
38
duongtanki
Tran Thai Duong
1 5 5/1 0/3
39
emeralddd
Nguyen Khac Tung Lam
0 0
Tried/Accepted 41/37 23/22 42/34 13/9 9/7 35/33 35/33 29/27 22/19 16/16 17/14 16/13 14/11 9/8 5/5 2/2 0/0 0/0 0/0 0/0 0/0 5/0 2/1



Back to Top