Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Xâu 1 | 37 |
B | Xâu 2 | 22 |
C | Xâu 3 | 34 |
D | Xâu 4 | 9 |
E | Xâu 5 | 7 |
G | Giá trị nhỏ nhất | 33 |
H | Tổng lẻ | 33 |
I | Giá trị lẻ nhỏ nhất | 27 |
J | Tổng trị tuyệt đối | 19 |
K | Số thuộc đoạn | 16 |
L | In ra mảng | 14 |
M | Tổng mảng | 13 |
N | Hàng có tổng lớn nhất | 11 |
O | Cột có tổng lớn nhất | 8 |
P | Giá trị chẵn lớn nhất trong ma trận | 5 |
Q | Vòng lặp while 6 | 2 |
R | Vòng lặp while 7 | 0 |
S | Vòng lặp while 8 | 0 |
T | Vòng lặp while 9 | 0 |
U | Số 2004 | 0 |
U | Mảng 7 | 0 |
V | ABS max | 0 |
W | Lại là ABS | 1 |