Bảng xếp hạng kỳ thi HK1 - 11A2
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I J
1
huytd
Trương Đức Huy-11A2
9 140 29/2 4/1 8/1 10/1 13/1 15/1 17/1 20/1 24/1 0/4
2
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
9 218 3/1 3/1 80/3 10/1 14/1 17/1 40/1 23/1 28/1 0/2
3
anhdt2003
Đàm Tuấn Anh lớp 11A2
9 246 5/1 7/1 15/1 30/1 12/1 31/1 34/1 45/1 67/1
4
imishynm
P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
9 248 3/1 6/1 45/1 21/1 23/1 24/1 28/1 44/1 54/1 0/0
5
huync
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
9 255 3/1 6/1 35/2 12/1 16/1 29/1 20/1 91/3 43/1
6
phuongthao10a2
Lê Thị Phương Thảo
9 291 1/1 3/1 9/1 35/2 13/1 43/2 29/1 105/3 53/1
7
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
9 304 3/1 55/3 8/1 43/2 19/1 23/1 30/1 58/2 65/2
8
daonguyena2k52
Đào Nguyên - Lớp 12A2
9 306 31/2 9/1 17/1 30/1 15/1 36/1 66/1 39/1 63/1
9
lethuhien
LÊ THỊ THU HIỀN-10A2
9 327 5/1 35/1 13/1 20/1 39/1 27/1 34/1 71/2 83/2
10
leyennhi
Lê Nguyễn Yến Nhi-10a2
9 366 4/1 15/1 12/1 31/1 25/1 35/1 46/1 116/3 82/1
11
phamlinh
Phạm Diệu Linh - 11A2
9 399 33/2 15/1 45/2 54/2 33/1 41/1 47/1 55/1 76/1
12
PanzerkampfwagenVITiger
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
9 466 6/1 35/2 159/7 25/1 30/1 33/1 64/1 68/2 46/1
13
PTQ
abcdefgh
9 491 35/1 36/1 93/3 44/1 45/1 45/1 62/1 69/2 62/1
14
nguyenhoangquya2
11a2
9 530 4/1 35/2 105/4 85/3 40/1 48/1 69/1 84/2 60/1
15
hanthienvu
Hồ Lê Hà Thương- 10A2
9 545 67/3 105/4 79/3 30/1 31/1 36/1 42/1 54/1 101/2
16
phamkien11a2
PHAM KIEN
9 605 6/1 66/1 32/1 67/2 67/1 68/1 74/1 150/4 75/1
17
btappmedia
Mai Bảo Thành 𝑩𝑻-𝑨𝒑𝒑 𝑴𝒆𝒅𝒊𝒂
8 255 2/1 49/1 72/1 11/1 14/1 27/1 47/1 33/1 0/1
17
thuyhien2172003
Lê Thúy Hiền
8 255 3/1 7/1 38/2 19/1 20/1 31/1 48/1 89/2
19
phanxuanphu
Phan Xuân Phú-10A2-18CH40015
8 423 19/2 28/1 37/1 71/2 46/1 62/1 72/1 88/4
20
caicuchuoi
NGUYEN LE HIEU
8 446 46/2 27/1 34/1 41/1 44/1 47/1 58/1 149/4
21
khachoang
Nguyễn Khắc Hoàng 10a2
8 458 13/1 25/1 84/3 107/3 42/1 51/1 64/1 72/2
22
phi162
luc thieu phi
8 479 6/1 29/1 143/5 43/1 46/1 59/1 52/1 101/2
23
tdana2
:)))))))))
8 517 7/1 19/1 162/5 65/1 26/1 46/1 46/1 146/4 0/0
24
ptson
Phan Thanh Son - 10A2
8 582 71/1 71/1 71/1 72/1 72/1 73/1 78/1 0/1 74/1
25
minhthanha2k52
Cao Xuân Hồng
7 171 7/1 7/1 18/1 54/1 10/1 18/1 57/1 0/1
26
buidanhdat123
Bui Danh Dat-10A2-42342355235
7 236 4/1 11/1 33/1 64/2 46/1 59/1 19/1 0/1
27
caoxuanson
xuansona2k52
7 245 13/1 23/1 17/1 61/1 30/1 39/1 62/1
28
manhh
Mạnh - 11A2 - 18CH40021
7 272 4/1 16/1 27/1 59/2 31/1 56/1 79/2
29
dtthien
đặng trọng thiên - 10a2
7 279 7/1 18/1 48/1 58/1 42/1 69/1 37/3
30
lhduc
Lê Huy Đức - Lớp 10A2
7 293 6/1 26/1 72/1 42/1 32/1 64/1 51/1
31
quangvinh
Nguyen Tran Quang Vinh- 10A2
7 298 7/1 11/1 68/2 52/1 45/1 61/1 54/1 0/1
32
tranhaiphat14
Trần Hải Phát - 11A2
7 319 14/1 67/2 92/2 57/2 55/1 16/1 18/1 0/3
33
gustoso284838
Đặng Đình Trung - 10A2
7 326 15/1 52/1 53/2 34/1 31/1 48/1 93/2 0/2
34
ducanh10a2
Lê Đức Anh - 10A2
7 368 7/1 34/1 97/3 83/2 26/1 80/1 41/1 0/2
35
thanga2k52
TrầnĐứcThắng-10A2-18CH40035
6 217 3/1 9/1 43/1 58/1 32/1 72/1
36
datchu2003
Đàm Tuấn Đạt 10A2
6 251 24/1 32/1 25/1 45/1 46/1 79/1
37
sable_3
Nguyen Van Bao Ninh - 11A2
6 268 4/1 10/1 42/1 77/1 57/1 78/1
38
tahien2003
Ta Thu Hien- 10a2
6 278 18/1 52/1 39/1 66/1 55/1 48/1 0/2
39
ngokiena2
ngo sy trung kien 10a2
6 310 57/1 10/1 18/1 87/2 72/1 66/1 0/2
40
hieuml
Tran Trung Hieu
6 331 9/5 54/1 71/1 88/2 64/3 45/1
41
decodetalker
Nguyễn Đình Bách-10A2
6 418 79/3 61/1 64/1 130/3 22/1 62/1
42
PhanVanDuc
Phanduc-10a2-18CH40011
6 554 54/1 57/1 219/7 70/1 74/1 80/1
43
trungphan
phan dinh the trung
5 184 6/1 10/1 42/1 71/1 55/1 0/1
44
vominhquang
Vo Minh Quang
5 244 7/1 24/1 0/1 69/2 0/2 91/2 53/1 0/1
45
coc476
tran danh nhat 11a2
4 213 10/1 70/2 0/1 75/1 58/1
46
thanhthao
Phạm Thị Thanh Thảo
3 602 214/8 0/2 314/11 74/2 0/1 0/1
Tried/Accepted 66/46 56/45 95/44 63/45 46/42 46/41 40/36 68/27 23/17 6/0



Back to Top