Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Giá trị lẻ nhỏ nhất | 46 |
B | Số lần xuất hiện nhiều nhất | 45 |
C | Phần tử trung vị | 44 |
D | Phần tử âm lớn nhất | 45 |
E | Hàng có tổng lớn nhất | 42 |
F | Tổng trên biên ma trận | 41 |
G | Hình học 7 | 36 |
H | Dãy số 1 | 27 |
I | Dãy số 2 | 17 |
J | Sắp xếp phân số phiên bản khó | 0 |