Bảng xếp hạng được đóng băng lúc 07:48
Bảng xếp hạng kỳ thi Đề cương học kỳ I - 11A1
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W
1
buinhu01
Bùi Đình Nhu - 10A1 - 19001919191
16 324 26/1 36/1 42/1 44/1 8/1 15/1 27/1 36/1 3/1 1/1 8/1 13/1 5/1 9/1 31/1 20/1
2
khanhduy12
Phan Nguyễn Khánh Duy
14 362 44/1 30/2 37/1 12/1 28/1 2/1 24/1 22/3 0/1 39/1 16/3 32/1 17/1 37/1 22/1
3
khanhtoshiro
Nguyen Hong Gia Khanh-10a1-18CH10014
12 271 2/1 36/1 43/1 6/1 45/1 10/1 23/1 0/1 0/1 7/1 53/3 17/1 29/1
4
giangnamth
Ho Thi Ha Giang
12 324 24/1 26/1 34/2 35/1 61/2 29/1 24/1 21/1 18/1 13/2 22/2 17/1
5
hanhthulama1k52
Nguyen Thi Hong Hanh
12 449 43/1 31/1 32/1 33/1 34/1 40/1 81/4 68/3 0/2 39/1 6/1 14/1 28/1
6
thaochi21112003
Mai Thị Thảo Chi
11 293 17/1 28/1 17/1 52/2 61/2 16/1 24/1 27/1 12/1 22/1 17/1
7
phanvu06
Phan Xuân Vũ - A1K52 -18CH10005
11 302 29/1 29/1 12/1 41/1 41/1 42/1 29/1 18/1 11/1 38/7 12/1
8
sieugee
Nguyễn Văn Bá-10A1-18CH10021
11 324 29/1 42/1 42/1 83/4 15/1 15/1 30/1 17/1 15/6 10/1 26/1 0/1
9
hatrangeeeeeee
pham ha trang 11a1
11 341 55/2 32/1 37/1 38/1 40/1 32/1 27/1 30/1 15/1 11/1 24/1
10
son10a1
Nguyen Truong Son
11 350 72/3 44/1 12/1 30/2 22/1 33/1 22/1 36/1 12/1 24/1 0/1 43/2
11
vanduc123456
Trần Văn Đức - 10A1
11 409 35/1 41/1 62/2 43/1 44/1 45/2 23/1 37/1 0/1 13/1 36/6 0/1 30/1
12
Diep
Tran thi Quynh Diep-10A1
10 296 30/1 39/1 44/1 21/1 45/3 33/2 15/1 24/1 30/2 15/1 0/1
13
LeVietHoang
Le Viet Hoang -10a1
10 297 30/1 59/2 40/1 41/1 41/1 17/1 26/1 9/1 13/1 21/1
13
VIETANH
tran the -10A1
10 297 25/1 27/1 35/1 37/1 38/1 39/1 22/1 20/1 35/2 19/1 0/1
15
thaiha
Tran Nguyen Thai Ha-10A1
10 302 34/1 30/1 42/1 40/1 42/1 17/1 26/1 35/1 13/1 23/1
16
hodieulinha1
Ho Dieu Linh
10 304 35/1 32/1 37/1 39/1 40/1 30/1 23/1 28/1 16/1 24/1
17
viethaa1k52
Phan Thi Viet Ha
10 307 31/1 21/1 41/1 42/1 43/2 16/1 45/2 36/1 8/1 24/1
18
lehailam2522003
Le Hai Lam 11a1 18CH10018
10 321 32/1 38/1 39/1 41/1 42/2 28/1 28/1 15/1 15/1 43/2
19
hoangkhanhchia1
Hoàng Thị Khánh Chi 10A1
10 365 60/6 40/2 54/3 59/2 15/1 41/2 35/1 38/2 0/1 10/1 13/1
20
nguyenhoangductaia1
Nguyễn Hoàng Đức Tài
9 212 27/1 35/1 43/1 19/1 13/1 14/1 23/1 0/1 11/1 27/1
21
linhhchi
Nguyễn Linh Chi-10A1-18CH10037
9 229 35/1 30/1 16/1 30/1 44/1 33/1 21/1 6/1 14/1
22
lamgiang1202
Tran Cao Lam Giang
8 230 27/1 30/1 16/1 36/1 28/1 59/3 22/1 0/3 12/1
23
nntana1
Ngô Ngọc Tấn-10A1
8 241 27/1 32/1 43/1 64/2 23/1 14/1 31/1 7/1
24
lethienquan28052006
Lê Thiên Quân - 8 - Không Có
8 249 25/1 26/1 47/2 28/1 29/1 30/1 33/1 31/1
25
lehoang10120446
Bành Lê Hoàng -10A1
8 262 42/1 62/2 43/1 43/1 17/1 18/1 19/1 18/1 0/2
26
cuongtoro2nd
Nguyễn Viết Cường
8 322 34/1 39/1 40/1 40/1 41/1 26/2 65/3 37/1
27
danhthanh1612
Lê Danh Thành- 10A1- 18CH10001
6 212 40/1 36/1 38/1 41/1 23/1 34/1 0/2
28
caoquoctuan1406
cao quoc tuan -10a1-18CH10010
6 230 25/1 48/3 0/1 64/2 39/1 35/2 19/1
29
nguyenthingoctram11a1
Nguyễn Thị Ngọc Trâm 11A1
4 141 40/2 17/1 61/2 23/1
30
nguyen
PhạmThái Quang Nguyên-10A1-18CH10022
4 149 40/1 0/1 43/1 41/1 25/1 0/1
31
datzx1com
Top 7749 - Master Ga`
3 64 10/1 41/3 13/1 0/1
32
tanlt10A1
Lê Trọng Tấn-10A1-18CH10019
3 90 4/1 62/4 0/1 24/1 0/1
33
trantuan
Tran Tuan-10A1-18CH10017
3 260 48/2 44/1 0/1 168/9
34
admin
Admin-Tổ 0 - K53
0 0
34
tranlehiep2203
Trần Lê Hiệp
0 0
Tried/Accepted 43/33 43/31 34/28 41/30 35/29 27/23 34/28 29/20 3/0 1/1 0/0 7/5 4/2 54/27 40/24 5/5 3/2 10/6 0/0 1/1 4/3 0/0 0/0



Back to Top