Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Xâu 1 | 33 |
B | Xâu 2 | 31 |
C | Xâu 3 | 28 |
D | Xâu 4 | 30 |
E | Xâu 5 | 29 |
F | Xâu 6 | 23 |
G | Xâu 7 | 28 |
H | Xâu 8 | 21 |
I | Xâu 9 | 0 |
J | Xâu 10 | 1 |
K | Xâu 11 | 0 |
L | Giá trị nhỏ nhất | 5 |
M | Tổng lẻ | 2 |
N | Giá trị lẻ nhỏ nhất | 27 |
O | Tổng trị tuyệt đối | 24 |
P | Số thuộc đoạn | 5 |
Q | Nghịch thế | 2 |
R | Tổng bình phương lớn nhất | 6 |
S | Số lần xuất hiện nhiều nhất | 0 |
T | Ký tự xuất hiện nhiều nhất | 1 |
U | Giá trị nhỏ nhất đến vị trí k | 3 |
V | Phần tử trung vị | 0 |
W | Biến đổi mảng | 0 |