# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C | D | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Lê Sỹ Hoàng
|
3 | 203 | 35/4 | 115/1 | 53/2 | 0/1 | |
2 |
Trương Đức Huy-11A2
|
3 | 238 | 33/2 | 114/3 | 91/1 | ||
3 |
11a2
|
3 | 284 | 25/4 | 122/4 | 137/4 | ||
4 |
Nguyenhv - K52A2 - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
|
2 | 146 | 62/3 | 0/1 | 84/1 | ||
5 |
Phạm Hoàng An
|
2 | 150 | 113/4 | 37/3 | |||
6 |
Đào Nguyên - Lớp 12A2
|
2 | 175 | 71/1 | 104/1 | |||
7 |
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
|
1 | 8 | 8/1 | ||||
8 |
Trần Lê Hiệp
|
1 | 164 | 164/2 | ||||
9 |
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
|
0 | 0 | |||||
9 |
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
|
0 | 0 | |||||
Tried/Accepted | 15/6 | 13/4 | 12/6 | 1/0 | 2/1 |