Xem theo dạng bài
Danh sách bài tập
Tên bài tập Dạng bài Số giải được
b1vinh2024 B1 HSGTP Vinh 2024 2
5A(edited) 5A Segment Tree 2
5D 5D Segment Tree 2
5C 5C Segment Tree 0
5A 5A Segment Tree 0
TH10CUNAN Cứu nạn 101
TH10VACXIN Vắc xin 250
TH10BUCANH Các bức ảnh 185
COUNT0 ĐẾM SỐ LƯỢNG SỐ 0 SAU N! Mức cơ bản, Toán 328
BDFAC BIỂU DIỄN NGUYÊN TỐ CỦA GIAI THỪA Mức cơ bản, Toán 93
CAKES CAKES 5
PHANTHUONG PHẦN THƯỞNG 4
GKKV Ghép Cặp 2
UocNT Ước Nguyên Tố 50
VLSHEEP SHEEP 0
VLMIX MIX 2
VLTRIP TRIP 3
NB NB 3
VLSELECT SELECT 2
VLMEANK MEANK 2
VLCATALAN CATALAN2 0
VLHV2 HV2 2
VLSHHV SHHV 2
VLAS ASSET 2
2203G FLOWER - Hoa 7
2203F NHIPHAN - Dãy số nhị phân 22
2203E PASSWD1 - Mật khẩu 1 39
2203D PALIN - Xâu đối xứng 47
2203C BETWEEN - Nằm giữa 82
2203B NUM83 - Con số 83 116
2203A ICPC5 - Trao thưởng 68
2202G DISTANCEX - Tổng khoảng cách Mức độ khó, Quy hoạch động 10
2202F DNA - DNA DFS và BFS, Mức độ khó 13
2202E PARENT - Nút cha Mức độ dễ, RMQ 36
2202C BONUS4 - Thưởng Tết Mức độ dễ, Toán 53
2202D BKTT - Bách khoa toàn thư Mức độ dễ, Xâu 21
2202B ICPC4 - Thống kê 2 Mức độ dễ 78
2202A ICPC3 - Thống kê 1 Mức độ dễ 98
2201G MAXDIS - Khoảng cách lớn nhất Mức độ khó, Sắp xếp 14
2201F SORT - Sắp xếp Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Segment Tree 25
2201E DST2 - Khoảng cách 2 Đồ thị, Mức độ dễ 32
2201D QMIN - Min queries Mức độ dễ, RMQ, Segment Tree 170
2201C OGGY - Oggy diệt gián Mức độ dễ, Quay lui 86
2201B JUMP - Nhảy Mức độ dễ, Quy hoạch động 330
2201A ERASE - Xoá số Mức độ dễ 175
TONGUOC HSG Tỉnh lớp 12 - 2021 - Bài 1 - Tổng ước Duyệt, Mức độ dễ 213
XANHDEP HSG Tỉnh lớp 12 - 2021 - Bài 2 - Xanh đẹp Duyệt, Quy hoạch động 245
BACNAM HSG Tỉnh lớp 12 - 2021 - Bài 3 - Bắc Nam Duyệt, Quy hoạch động 126
AGENCY HSG Tỉnh lớp 12 - 2021 - Bài 4 - Đại lý Left - Right, Quy hoạch động, Tìm nhị phân 10
2112G FCARD - Bói bài Đồ thị, Đường đi ngắn nhất, Mức độ khó 0
2112F RECT - Hình chữ nhật Mức độ trung bình, Toán 40
2112E DAYSO1 - Dãy số 1 Mức độ trung bình 65
2112D FENCE2 - Hàng rào 2 Mức độ dễ, Tìm nhị phân 89
2112C XMASGIFT - Quà giáng sinh Mức độ dễ, Toán 124
2112B PRODUCT - Tích Mức độ dễ, Toán 170
2112A DIGIT - Đếm chữ số Mức độ dễ, Toán 75
SUBSETSEG Đoạn con có tập giới hạn Mức độ khó 15
COPRIMESEG Đoạn con nguyên tố Mức độ khó 28
2111G CLOCK4 - Đồng hồ 4 Mức độ khó, Toán 3
2111F SIMILAR - Độ giống nhau Mức độ khó, Quy hoạch động 17
2111E TDEPTH - Vẽ cây Mức độ trung bình 13
2111D CPATH - Đếm số đường đi Mức độ trung bình, Quy hoạch động 64
2111C CAKE2 - Mua bánh Mức độ dễ 160
2111B DAYNP - Dãy nhị phân Mức độ dễ 22
2111A TGV - Tam giác vuông Mức độ dễ 162
2110G BRACKETX - Ghép dãy ngoặc Mức độ khó, Quy hoạch động, Sắp xếp 4
2110F SMDIVX - Chia hết cho X Mức độ dễ, Toán 28
2110E CLOCK3 - Đồng hồ 3 Mức độ khó, Toán 7
2110D NEXTTH - Tổ hợp kế tiếp Mức độ dễ, P.pháp sinh 52
2110C SEQ2 - Dãy số Mức độ dễ, Toán 80
2110B ZZPATH - Đường đi Zigzag Mức độ dễ 42
2110A EMAIL - Email Mức độ dễ, Xâu 214
2109G DWARFS - Bầy quỷ lùn và ngọn núi đơn độc Mức độ khó, Quy hoạch động, Segment Tree 21
2109F MATRIXB - Ma trận B Mức độ khó, Quy hoạch động 19
2109E FACTOR - Giai thừa Mức độ khó, Số học, Toán 40
2109D LANTERN - Đèn lồng Mức độ dễ, Tìm nhị phân 168
2109C H3HCN - Hợp 3 hình chữ nhật Bao hàm loại trừ, Mức độ dễ 21
2109B SEQ - Dãy số Mức độ dễ, Quy hoạch động 230
2109A ANT - Kiến Mức độ dễ 47
2108G MOVE2 - Di chuyển DFS và BFS, Đường đi ngắn nhất, Mức độ khó 23
2108F LUYTHUA - Bình phương và lập phương Mức độ khó, Toán 21
2108E TRAINING - Tập huấn Mức độ khó, Sắp xếp 41
2108D CONNECT - Kết nối dàn đèn Mức độ dễ, Union-Find Disjoint Set 74
2108C CUBE - Khối hộp Bao hàm loại trừ, Mức độ khó 12
2108B NEXTNP - Số nhị phân kế tiếp Mức độ dễ 78
2108A G2HCN - Giao hai hình chữ nhật Mức độ dễ 38
2107G PARTITION - Phân đoạn Mức độ khó, Quy hoạch động 28
2107F BDSO - Biến đổi số Mức độ khó, Tìm nhị phân 85
2107E INCSEQ - Dãy con tăng liên tiếp dài nhất Mức độ dễ, Quy hoạch động 68
2107D FENCE - Hàng rào Mức độ dễ, Quy hoạch động 72
2107C AVER - Trung bình cộng Mức độ dễ 123
2107B CLOCK2 - Chuông đồng hồ Mức độ dễ 60
2107A QUIZ - Thi trắc nghiệm Mức độ dễ 143
TWOCIRCLE Hai quả cầu Hình học, Số học 2
2106G MWIS - Tập độc lập có trọng số cực đại Mức độ khó, Quy hoạch động trên Cây 31
2106F WATER - Nước đọng DFS và BFS, Mức độ khó 24
2106E BSG - Bubble Sort Graph Mức độ khó, Quy hoạch động 17
2106D TRIANGLE - Chìa khoá tam giác Mức độ dễ 17
2106B HEXAGON - Lục giác Mức độ dễ 88
2106A ICPC2 - Xếp hạng Mức độ dễ, Sắp xếp 87
NT02 Kiểm tra số nguyên tố 2 271
NT01 Kiểm tra số nguyên tố 1 Làm quen ngôn ngữ, Số học 1091
LCS4 LCSME Mức độ dễ, Quy hoạch động 6
LCS3 LCSH Mức độ khó, Quy hoạch động 3
LCS2 LCSMEDIUM Mức độ dễ, Quy hoạch động 29
LUCKY Cặp khán giả may mắn 112
RGC Rút gọn căn Số học 104
TPALIN Biến đổi thành chuỗi đối xứng Đồ thị, Quy hoạch động 3
FIBO2 Tính số Fibonacci Đệ quy, Mức độ khó, Nhân ma trận, Số học 35
EXBISHOP Quân tượng mở rộng Mức độ khó, Quy hoạch động 19
HV1 Sắp xếp hoán vị Bidirectional Search, DFS và BFS 21
2105G BONUS3 - Phần thưởng 3 Mức độ khó, Quy hoạch động 30
2105F BONUS2 - Phần thưởng 2 Mức độ khó, Quy hoạch động 53
2105E BONUS1 - Phần thưởng 1 Mức độ dễ, Quy hoạch động 142
2105D KPN - Khôi phục ngoặc Mức độ dễ 22
2105C BAUCU2 - Bầu cử 2 Mức độ dễ 24
2105B NUMBER3 - Tổng chữ số chia hết cho 3 Mức độ dễ 129
2105A ICPC1 - Làm bài Mức độ dễ 54
UNLOCK UNLOCK 16
BIGSTR BIGSTR 32
MAFR MAFR 20
PFIB Chu kỳ dãy Fibonacci Mức độ dễ, Số học 23
BUILDTEAM Lập đội DFS và BFS, Đồ thị 55
COINCMB Chia xu Dãy số, Quy hoạch động 99
RECCUT Cắt hình chữ nhật Hình học, Quy hoạch động 51
RECMIN2 RECMIN2 20
KNAPSACK3 Cái túi 3 Quy hoạch động 86
CNTDIVISOR Đếm số chia hết Mức cơ bản, Toán 486
NEWGAME Trò chơi mới Duyệt, Mức độ dễ 27
NHIPHAN2A Liệt kê dãy nhị phân 2A Đệ quy, Quay lui 351
NHIPHAN1 Liệt kê dãy nhị phân 1 Đệ quy, Quay lui 470
LIQ Dãy con đơn điệu tăng dài nhất (bản dễ) Mức độ dễ, Quy hoạch động 283
DONGDU Đồng dư Số học 61
HOCSINH Sắp xếp học sinh Sắp xếp 129
CHINUOC Số có 9 ước Mức cơ bản, Số học 218
THREEGCD 3 ước số Duyệt 31
BDFS Đếm số thành phần liên thông DFS và BFS 155
EVA Sơ tán DFS và BFS 114
BBFS BFS cơ bản DFS và BFS 134
MAXXOR MAXOR Trie Tree 11
DAYTG Dãy tăng giảm Duyệt, Mức độ dễ, Quy hoạch động 48
BEAUTY Số đẹp Duyệt, Mức độ dễ 201
HOIVAN Số hồi văn Duyệt, Mức độ khó 27
CHIADAYY Chia dãy Duyệt 36
MOD2 Phép mod 2 Làm quen ngôn ngữ, Số học 916
MOD1 Phép mod 1 Làm quen ngôn ngữ, Số học 921
LOOP11 Tính tổng Làm quen ngôn ngữ 440
FOUNDSTRI FOUNDSTRI Trie Tree 9
DEPART DEPART Trie Tree 7
BRAMEX BRAMEX Trie Tree 10
2104G LINES2 - Nối dây 2 Mức độ khó, Quy hoạch động 14
2104F LINES1 - Nối dây 1 Mức độ khó, Quy hoạch động 53
2104E XOR - Phép XOR Mức độ khó 23
2104D HOPPER - Châu chấu Mức độ dễ 13
2104C FOURDG - Bốn ký tự Mức độ dễ 19
2104B ROOK - Quân xe Mức độ dễ, Toán 93
2104A POWER - Luỹ thừa Mức độ dễ 112
EQUA Phương trình Mức độ khó, Toán 27
STRSWAP Đổi xâu 12
GRAPH1 Làm quen đồ thị cây DFS và BFS, Đồ thị 296
GRAPH6 Explore DFS và BFS, Đồ thị 81
GRAPH5 Knight DFS và BFS, Đồ thị 84
GRAPH4 Button DFS và BFS, Đồ thị 109
IAHK4 Công ty IAHK Mức độ rất khó, Quy hoạch động 0
TICHBASO Tích ba số Mức độ khó, Quy hoạch động 69
CHIAKEO Chia kẹo Duyệt, Mức độ khó, Tìm nhị phân 87
KHAOSAT Khảo sát giá Duyệt, Mức độ dễ 112
DEMUOC Đếm ước Mức độ dễ, Số học 353
2103G TUMBLER - Con lật đật DFS và BFS, Mức độ khó 5
2103F NISEG - Các đoạn không giao nhau Mức độ khó, Quy hoạch động 9
2103E FINDNUM - Tìm số Duyệt, Mức độ dễ, Quay lui 103
2103D CLOCK1 - Đồng hồ 1 Duyệt, Mức độ khó 26
2103C FLOWER - Mua hoa Mức độ dễ, Sắp xếp 391
2103B CAKE - Cắt bánh Mức độ dễ, Sắp xếp 86
2103A CAIBE - Cái bè Mức độ dễ 22
VCOLDWAT VCOLDWAT - Nước lạnh DFS và BFS 54
MESSAGE MESSAGE - Truyền tin DFS và BFS 58
VMUNCH VMUNCH - Gặm cỏ DFS và BFS 91
MOD3 Phép mod 3 - nhân ấn độ 284
MODM MODM Duyệt 9
DIVSUM DIVSUM Đệ quy 19
ORDER ORDER Duyệt 10
SEQEZ SEQEZ Duyệt 18
BARCODE83 BARCODE83 Mức độ dễ, Quay lui 95
CHIARUONG Chia ruộng Đệ quy, Quay lui 52
TURTLEPOO Xây móng Mức độ khó, Quy hoạch động 1
LQDDIV Chia nhóm Duyệt 24
XEPDO Xếp đồ Đệ quy, Quay lui 125
TABLEZ TABLEZ Quy hoạch động 13
GAMEZ GAMEZ 16
SL4 Số lượng 4 Đệ quy, Duyệt, Quay lui 145
SL1 Số lượng 1 Đệ quy, Duyệt, Quay lui 411
SL2 Số lượng 2 Đệ quy, Duyệt, Quay lui 281
SL3 Số lượng 3 Duyệt 32
2102G HEXGAME - HEXGAME DFS và BFS, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó 27
2102F ARR01 - Biến đổi 01 Mức độ khó, Quy hoạch động 28
2102E AB - Dãy AB Mức độ khó, Quy hoạch động 60
2102D SAW - Chặt cây Mức độ dễ, Tìm nhị phân 331
2102C DREAMEE - Giấc mơ Mức độ dễ, Quay lui 20
2102B EVENSUM - Tổng chữ số là chẵn Mức độ dễ 25
2102A CHANLE - Số chẵn, số lẻ Mức độ dễ 119
FAS Chú ếch và hòn đá Mức độ dễ, Quy hoạch động 210
THIDAU Thi đấu Quy hoạch động 86
TWOSOME Game 2 người Mức độ khó, Quy hoạch động 37
DAY_SO Dãy số Quy hoạch động 146
VSTEPS Bậc thang Quy hoạch động 138
DONUOC Độ nước Quy hoạch động 165
TNT Tổng nguyên tố Số học 209
TV_0302 Truy vấn 14
TBCM TBCM Quay lui 31
BANGSO BANGSO Quay lui 16
LINEPOINT LINEPOINT Quay lui 28
VECTOR VECTOR Quay lui 43
BRACKET BRACKET Đệ quy, Quay lui 29
FINDNUM FINDNUM Đệ quy, Quay lui 64
RCVC01 RECOVERC01 Đệ quy, Quay lui 46
LEM3 LEM3 Duyệt, Quay lui 90
MAXEZ MAXEZ Duyệt 55
MOVEE MOVE Duyệt 82
TONGC TỔNG C Quy hoạch động 362
TONGB TỔNG B Quy hoạch động 156
TONGA TỔNG A Quy hoạch động 196
GHEPSO1701 Ghép chữ số Đệ quy, Quay lui, Số học 267
GOLDS GOLDS Quay lui 244
ADN ADN Quay lui 119
2101G BOWLING2 - Bowling Mức độ khó, Quy hoạch động 7
2101F BOWLING1 - Bowling Mức độ khó, Quy hoạch động 9
2101E INDZONE - Khu công nghiệp Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động 29
2101D BQUERY - Phép toán thao tác BIT Mức độ dễ, Quy hoạch động 22
2101C SQUARES - Dãy hình vuông Mức độ dễ, Toán 24
2101B BAUCU - Bầu cử Mức độ dễ 77
2101A COVID - Chống COVID Mức độ dễ 120
FONT FONT Mức độ khó, Quay lui 14
CC CIRCLE Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động trạng thái 46
DN DAYNGOAC 37
CL Chênh lệch 39
HOANVI2 Sinh hoán vị ngược Quay lui 317
HOANVI1 Sinh hoán vị Quay lui 347
SUBMATRIX Ma trận con Mức độ khó, Tìm nhị phân 28
EXACTONE Bạn bè tiềm năng Mức độ khó, Toán 23
GUIDE Chỉ đường Cha chung gần nhất (LCA), Đồ thị, Mức độ khó 4
XORTREE Phép XOR trên cây Binary Indexed Tree, DFS và BFS, Mức độ khó, Sắp xếp, Segment Tree 24
SEQ6 Dãy chia hết Mức độ khó, Quy hoạch động, Toán 25
PQUEUE5 Hàng đợi ưu tiên 5 Mức cơ bản 43
PQUEUE4 Hàng đợi ưu tiên 4 Mức cơ bản 51
PQUEUE3 Hàng đợi ưu tiên 3 Mức cơ bản 50
PQUEUE2 Hàng đợi ưu tiên 2 Mức cơ bản 104
PQUEUE1 Hàng đợi ưu tiên 1 Mức cơ bản 90
INVERSION Nghịch thế Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Segment Tree 26
ZIGZAG ZIGZAG DFS và BFS, Mức độ khó 28
STRGADD Phép cộng kì lạ Mức độ khó, Quy hoạch động 22
SEQ5IC SEQ5IC Mức độ khó, Quy hoạch động 23
MOVE2 Bảo tồn động vật DFS và BFS, Đường đi ngắn nhất, Kruskal, Mức độ dễ, Tìm nhị phân 102
TRNSFORM Biến đổi xâu nhị phân Mức độ khó, Quy hoạch động 2
XAUNP00 Đếm xâu nhị phân Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động 21
SUMTREE Tổng trên cây DFS và BFS, Đồ thị, Mức độ khó 38
DELDIGIT Xoá số Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Ngăn xếp, Segment Tree 8
DEQUE3 Hàng đợi hai đầu 3 Deque 40
DEQUE2 Hàng đợi hai đầu 2 Deque 77
DEQUE1 Hàng đợi hai đầu 1 Deque 86
QUEUE3 Hàng đợi 3 Hàng đợi (Queue) 110
POLYLINES Đường gấp khúc Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Quy hoạch động 18
PIPELINE Nối ống nước Đường đi ngắn nhất, Mức độ khó 2
MATH MATH 3
NUMPAL Số không đối xứng Mức độ khó, Quy hoạch động 18
ROBOT2 ROBOT DFS và BFS, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó 26
VECTOR4 GRAPH Mức độ dễ 23
VECTOR3 VECTOR3 Mức độ dễ 82
VECTOR2 VECTOR2 Mức độ dễ 190
VECTOR1 VECTOR1 Mức độ dễ 210
ADD2 Lại là phép cộng Quy hoạch động 0
COLORLIS Tô màu dãy số Quy hoạch động 32
FSEED Tìm cơ sở Quy hoạch động 0
ADD Bạn có biết phép cộng Quy hoạch động 23
BALBALL Quả bóng cân bằng Tham lam 0
DRAGON Dragon Knight Sắp xếp 43
HAM Haminton Nhánh cận 0
PAIR Giao lưu học tập Đồ thị, Mức độ dễ, Quy hoạch động 25
LCD Điều khiển mức màu Duyệt, Mức độ khó 24
XORARRAY XORARRAY 3
SPACETRAVE SPACETRAVEL 1
SEQOP SEQOP 3
DIVING DIVING 2
MUL1 Phép nhân Mức độ khó, Toán 22
BST Cây nhị phân Cây nhị phân 18
BWPOINTS Nối điểm đen trắng Tham lam 67
SUMEXPO Tổng số mũ chẵn - lẻ Mức độ dễ, Số học 110
ERASECHAR Xoá kí tự Duyệt, Mức độ dễ, Quy hoạch động, Xâu 195
INVERT Số cặp nghịch thế Duyệt, Mức độ dễ 245
CHIADAY Chia dãy số 2
TAXI Đi tắc xi 16
SOMAX Số lớn nhất 3
SEQUNISS SEQUNISS 10
PAIRSFR PAIRSFR Số học 13
FBALLKIT FBALLKIT Quy hoạch động 83
WSEQ2 WSEQ2 5
WSEQ3 WSEQ3 9
WSEQ1 WSEQ1 2
WSEQ WSEQ Tham lam 13
BL4 BL4 2
GOLF Chơi Golf DFS và BFS, Mức độ rất khó 0
TRIPOS Ba vị trí Mức độ khó, Segment Tree 0
LUNCHBOX Hộp cơm trưa Mức độ dễ, Sắp xếp, Tham lam 14
PAIRCARD Cặp bài trùng Duyệt, Mức độ dễ, Sắp xếp 16
GGRAPH Dirac Theorem Đồ thị, Mức độ rất khó 0
STRIP STRIP 0
TREE. TREE 0
STEP STEP 2
MONO MONO Hình học, Mức độ rất khó, Toán 2
DIFERENCIJ DIFERENCIJA Data Structure, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó 14
ZNANSTVENK ZNANSTVENIK Hash, Mức độ khó, Sắp xếp, Tìm nhị phân, Xâu 13
EKIPA EKIPA Mức cơ bản, Sắp xếp, Tham lam 14
ZBROJ ZBROJ Duyệt, Mức cơ bản, Xâu 14
TABLICA TABLICA Duyệt, Mức cơ bản, Toán 2
SCRAPER_S3 SCRAPER Subtask 3 2
SCRAPER_S2 SCRAPER Subtask 2 2
SCRAPER_S1 SCRAPER Subtask 1 4
RNA_S4 RNA Subtask 4 1
RNA_S3 RNA Subtask 3 2
RNA_S2 RNA Subtask 2 4
RNA_S1 RNA Subtask 1 5
CRNI CRNI Hàng đợi (Queue), Mức độ rất khó, Quy hoạch động, Toán 1
LUNAPARK LUNAPARK Duyệt, Mức độ khó, Tham lam, Toán 9
KNJIGE KNJIGE Duyệt, Mức độ khó, Tìm nhị phân 16
IGRA IGRA Mức cơ bản, Tham lam 12
NAPOR NAPOR Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp 15
PUZ PUZ Mức cơ bản, Tìm nhị phân, Toán 21
ZABE ZABE Duyệt, Mức độ rất khó, Toán 2
TABOVI TABOVI Mức độ khó, Quy hoạch động, Tham lam 7
LJUTNJA LJUTNJA Mức độ khó, Tham lam, Tìm nhị phân 14
SRETAN SRETAN Duyệt, Mức cơ bản 16
PROFESOR PROFESOR Duyệt, Mức cơ bản, Quy hoạch động 14
TIMSKO TIMSKO Duyệt, Mức cơ bản, Tham lam 18
KHIEUVU Khiêu vũ Sắp xếp 103
BUY_SORT Mua bán Sắp xếp 48
COMASIGN Phân máy thực tập Sắp xếp 37
KMATCH K cặp mạnh nhất Sắp xếp 81
MSEP MSEP Duyệt, Mức cơ bản, Quy hoạch động 13
CRESET CRESET Duyệt, Mức cơ bản, Quy hoạch động 15
FROBAC FROBAC Mức độ khó, Quy hoạch động 4
TWODIV TWODIV Mức cơ bản, Số học 11
SEQNIM SEQNIM Mức cơ bản, Toán 14
THREEID THREEID Duyệt, Mức cơ bản 18
MAXAB MAXAB Mức độ rất khó, Tìm nhị phân 0
HAINHO Hái nho Mức độ khó, Quy hoạch động, Tham lam 3
MERGE MERGE Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động 9
PREFLIP PREFLIP Mức độ khó, Toán 8
GROUP Cụm dân cư Binary Indexed Tree 15
SEQ0909 Dãy số Mức độ khó, Quy hoạch động 25
DEMBOI Đếm bội Số học 65
BOISO Bội số Số học 84
HTH Hợp hai tập hợp 58
GTH Giao hai tập hợp 57
BIGDIV Tìm ước Mức độ rất khó, Random, Số học 18
MULPOL Nhân đa thức Mức độ khó, Toán 9
NFACT Giai thừa Mức cơ bản, Toán 62
MAXIMAX MAXIMAX Duyệt, Mức cơ bản 29
LCMTASK LCMTASK Mức độ dễ, Toán 27
OLAND OLAND Mức độ khó, Tìm nhị phân, Toán 7
BOMBS BOMBS Data Structure, Mức độ rất khó 7
PSPAL PSPAL Hash, Mức cơ bản 10
PERPAR PERPAR Duyệt, Mức cơ bản 15
UGNUM UGNUM Mức cơ bản, Toán 26
BIPER BIPER Mức độ rất khó, Quy hoạch động, Toán 0
BISEG BISEG Data Structure, Đồ thị, Mức độ rất khó 2
ZBRKA1 ZBRKA 4
MATOT MATOT 3
D3 D3 0
HOLYDAY HOLIDAY 2
CHAT10 Tìm min Mức độ dễ, Tìm nhị phân 308
CHAT9 Giải phương trình nghiệm nguyên Mức độ dễ, Tìm nhị phân 183
CHAT8 Mua kẹo Mức độ dễ, Tìm nhị phân 206
CHAT7 Bộ số tam giác Mức độ dễ, Tìm nhị phân 210
CHAT6 Tổng cặp số Mức độ dễ, Tìm nhị phân 449
FOBUY FOBUY Mức cơ bản, Toán 29
WEISORT WEISORT Duyệt, Mức độ khó 16
SUBSET SUBSET Đồ thị, Duyệt, Mức độ rất khó, Toán 25
ODDEVE ODDEVE Mức cơ bản, Toán 120
STRCOL STRCOL Mức độ khó, Quy hoạch động 22
ARSUM ARSUM Mức cơ bản, Toán 122
INTER3 INTER3 Mức độ khó, Toán 14
ANSMEX ANSMEX Mo's Algothrim, Mức độ rất khó 20
YETPALIN YETPALIN Duyệt, Mức cơ bản 37
TWOGR TWOGR Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động 32
PAIRAB PAIRAB Mức cơ bản, Tìm nhị phân 114
CONSTR CONSTR Duyệt, Mức cơ bản 38
CANDIES CANDIES Mức cơ bản, Toán 148
XORMST XORMST Cây khung nhỏ nhất, Cây nhị phân, Kruskal, Mức độ rất khó 22
CYCSORT CYCSORT Duyệt, Mức độ rất khó, Toán 20
RESPER RESPER Duyệt, Mức cơ bản 36
MOVBRA MOVBRA Duyệt, Mức cơ bản 34
MUL26 MUL26 Mức cơ bản, Toán 73
REMAIN REMAIN Mức cơ bản, Toán 97
THRMAX THRMAX Mức cơ bản, Toán 32
ZEROPAR ZEROPAR Duyệt, Mức cơ bản, Toán 19
SAMEPAR SAMEPAR Mức cơ bản, Tham lam, Toán 83
SIMILAR SIMILAR Mức cơ bản, Toán 39
TOOSEG TOOSEG Data Structure, Duyệt, Mức độ khó 22
SPEPER SPEPER Mức cơ bản, Toán 37
NOTDIV NOTDIV Mức cơ bản, Tìm nhị phân, Toán 224
YETSUB YETSUB Mức độ khó, Quy hoạch động trạng thái 24
CHTREE CHTREE DFS và BFS, Mức độ khó 15
HOCO HOCO Mức cơ bản, Sắp xếp 203
SUOFRO SUOFRO Mức độ dễ, Toán 99
ARWALK ARWALK 15
FGARDEN Vườn cà phê Deque, RMQ, Segment Tree 44
SEQ1308 Dãy số Mức độ khó, Quy hoạch động 27
KDELE Số thứ k Mức độ khó, Số học 85
SEQ2SC SEQ2SC Duyệt, Sắp xếp, Tìm nhị phân 24
BT100 Bắn cung Duyệt, Mức độ dễ 23
1000 one thousand 8
FAMOUS Nổi tiếng Mức cơ bản, Quy hoạch động 39
AEQLB A và B 54
GRACE Đua xe 1
KNIGHTS Hiệp sĩ Mức cơ bản, Toán 31
PARTICLE Hạt điện tích Đồ thị, Mức cơ bản 22
NNT NNT Mức cơ bản, Toán 108
APP APP Mức cơ bản, Toán 156
N4N N4N Chia để trị, Mức cơ bản, Toán 127
N2AI N2AI Mức độ dễ, Sắp xếp 416
ABC ABC Mức độ dễ, Toán 240
RANGERS RANGERS 2
SMARTCOMP SMARTCOMP 2
BANK BANK 2
SEGMENTINT Giao đoạn nguyên Mức cơ bản, Toán 45
TABLE1 Chiếc bàn Deque, Left - Right, Mức độ khó 22
SEQ5 Dãy số 5 Mức độ dễ, Quy hoạch động 35
ARRANGE Sắp xếp Mức độ dễ, Sắp xếp 38
COOKIE Bánh quy Mức độ dễ 19
SEQGAME SEQGAME 2
MOTION MOTION 0
TRONGCAY Trồng cây Deque 162
SAMEBIT SAMEBIT Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động, Toán 4
COUNTMOD COUNTMOD Mức độ khó, Toán 3
CWATER CWATER Hình học, Mức độ khó, Toán 5
DIOPHANTIN DIOPHANTINE Mức độ khó, Toán 6
TRONGCAYNT Trồng cây nguyên tố Dãy số, Deque 116
SAFEGUARD SAFEGUARD Bao lồi 0
SQROOT Tổng chính phương Mức độ dễ 148
CONVEXHULL CONVEXHULL Bao lồi, Hình học, Mức độ khó 11
READERS READERS Bao lồi, Mức độ khó 3
RIDER RIDER Bao lồi, Mức độ khó, Tìm nhị phân 4
PROJECT PROJECT Deque, Mức độ khó 2
WEIGHT WEIGHT Deque, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó 7
GAS GAS Deque, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó, Quy hoạch động 8
LMINMAX LMINMAX Deque, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó, Segment Tree 6
BANYAN BANYAN Deque, Mức độ khó, Ngăn xếp 2
BRIDGES BRIDGES Dãy số, Mức độ khó, Segment Tree 2
SKY SKY DFS và BFS, Đồ thị, Mức độ khó, Ngăn xếp 0
AROBOT AROBOT Đệ quy, Quy hoạch động 3
HEXA HEXA 0
HOLIDAY HOLIDAY Quy hoạch động, Segment Tree 0
MAZE MAZE DFS và BFS 6
ENDDOMINO Đổ domino Data Structure, Mức độ khó 23
BOOKS Dịch sách Mức độ khó, Tìm nhị phân 8
COW2 Lùa bò vào chuồng Mức độ dễ, Tìm nhị phân 158
MARS Xe tự hành sao Hoả Mức độ dễ, Số học 28
MEASURE Hai phép đo Mức độ dễ, Số học 28
SOLVE Giải bài Mức độ dễ 50
RADIAN Radian 25
THESIS Ngoặc đúng 7
NAME Tên riêng Mức cơ bản 68
MIDTERM Chứng chỉ 25
ASEQUENCE Cấp số cộng Mức cơ bản 139
SQUAREE Hình vuông AB Mức độ dễ 93
AIJ AIJ Mức cơ bản, Sắp xếp 171
MAX2 MAX2 Mức cơ bản, Sắp xếp 264
LR3 LR3 Mức độ dễ, Toán 176
ABCD ABCD Mức độ dễ, Toán 181
XYZT XYZT Mức độ dễ, Toán 175
TWOEARRAY Hai dãy Mức độ khó, Toán 18
ODDPOS Vị trí lẻ Duyệt, Mức độ dễ 182
LOCK Bảo vật 45
LANDMARK Bãi đậu xe Mức độ khó 19
DOWNN DOWNN Duyệt, Mức độ dễ 144
MAXK Tổng K max Mức độ dễ, Sắp xếp 384
DEMN Đếm N Mức độ dễ, Toán 71
DIVN DIVN Mức cơ bản, Toán 75
TRIPLEINC Bộ ba Binary Indexed Tree, Mức cơ bản 62
TPOWER Tương hợp bậc Mức cơ bản, Tìm nhị phân 79
RSPIRAL Xoắn ốc Duyệt, Mức cơ bản 23
MARBLES Những viên bi Mức cơ bản, Toán 120
LCASH Tiền mặt Mức độ rất khó, Tham lam 18
GIFTT Món quà Duyệt, Mức cơ bản 45
FINDER Sắp xếp dãy Duyệt, Mức cơ bản 65
CANDYY Kẹo đắng Mức độ rất khó, Tìm nhị phân 25
LCMPAIR Cặp BCNN Mức cơ bản, Toán 73
BOWLING1 Bowling 1 Mức độ khó, Quy hoạch động 6
BDBANG Biến đổi bảng Mức độ dễ 16
MAXPATH1 Đường đi có tổng lớn nhất 1 Mức độ dễ, Quy hoạch động 92
CUBEX Lăn hộp Mức độ dễ 35
MARCH Duyệt binh Mức độ dễ, Số học 101
TREES Hàng cây Mức độ dễ 95
XORMATRIX Bảng xor Mức độ khó, Toán 19
REPEAT Quá trình Đồ thị, Mức cơ bản 27
LAMP Đèn Mức cơ bản, Toán 96
KSTRPOW Xâu lũy thừa Mức cơ bản 103
CGAME Lá bài Mức độ dễ 114
HIMALAYA HIMALAYA 3
QBROBOT QBROBOT 3
ISXE Sắp xếp E Sắp xếp 28
ISXD Sắp xếp D Sắp xếp 85
ISXC Sắp xếp C Sắp xếp 117
ISXB Sắp xếp B Sắp xếp 168
ISXA Sắp xếp A Sắp xếp 318
DELINAX Xóa Min Max Mức cơ bản 11
GRAPH3 Đĩa DFS và BFS, Đồ thị 161
I21052020F Dãy số Số học 16
I21052020E Chuỗi DNA Quy hoạch động 35
I21052020D Nguyên tố Số học 68
I21052020C Trung vị Sắp xếp 97
I21052020B Tổng chữ số Xâu 157
I21052020A Số chính phương Mức cơ bản 134
SUMK Tổng bằng K Mức độ dễ, Quay lui 329
FIBDQ Tính fibonacci bằng đệ quy có nhớ Đệ quy, Mức độ rất khó 22
NODEL Số chưa xóa Mức cơ bản, Tìm nhị phân 51
SUMEZ Sum not easy Dãy số, Duyệt, Mức độ dễ 33
MAHOA2 Mã hoá 2 Mức độ khó, Số học, Toán 23
NUMBER5 Phép toán số Mức độ khó, Số học, Toán 27
BCAKE Bánh nhiều tầng Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Segment Tree 24
DUBAO Dự báo thời tiết Duyệt, Mức độ khó 22
PSEQ Dãy số hoàn hảo Binary Indexed Tree, Duyệt, Mức độ khó 63
COW Đếm từ Duyệt, Mức độ dễ, Xâu 226
GAME GAME Mức độ dễ, Số học, Toán 52
DEMHANG Bán hàng tự động Duyệt, Mức độ dễ 111
NUMBER4 NUMBER Mức độ dễ, Số học, Toán 81
NORMA NORMA Segment Tree 2
IAHK2 Cặp xâu IAHK (easy version) Mức cơ bản, Quy hoạch động 25
PIN Mã PIN Mức độ khó, Toán 30
MODGCD Ước chung lớn nhất Mức độ khó, Toán 15
ROMAN2 Chữ số La Mã Mức độ dễ, Quy hoạch động 26
DELETE2 Xoá số 2 Duyệt, Mức độ dễ 56
DELETE1 Xoá số 1 Duyệt, Mức độ dễ 77
TAMGIAC2 Đếm số tam giác Mức độ dễ 26
PREFIX Tiền tố Mức độ dễ 39
EMIRP EMIRP Mức độ dễ 31
COOPERATE COOPERATE Mức độ dễ 64
BTCV19 BTCV19 Mức độ dễ 66
AOGATE Automatic Or GATE Binary Indexed Tree, Mức độ khó 0
DEMNT Đếm số nguyên tố trong dãy Số học 378
STUDY PLAY 21
LINEUP Xếp Hàng Sắp xếp 26
NUMZERO NUMZERO 36
SNKL SNKL 8
FOOTBALL SOCCER 46
RCSC Cấp số cộng Mức độ khó, Random 23
CHINHHOP Chỉnh hợp Quay lui 141
FLOWER Tặng hoa Duyệt, Mức độ dễ 10
BISHOP Quân tượng Duyệt, Mức độ khó, Quay lui, Quy hoạch động 17
KNIGHT Quân mã Mức độ khó, Quy hoạch động trạng thái 18
ROOK Quân xe DFS và BFS, Đường đi ngắn nhất, Mức độ khó 36
QUEENS Quân hậu Duyệt, Mức độ dễ, Quay lui 170
PAWN Quân tốt Mức độ dễ 21
KING Quân vua Mức độ dễ 29
CLOCK2 Chuông đồng hồ Mức cơ bản 63
POW Đệ quy, Số học 82
PRIMENN Số nguyên tố nhỏ nhất gần n 269
PRIMELN Số nguyên tố lớn nhất gần n Số học 358
JOURNEY Hành trình 31
PAPER Phát giấy thi Số học 25
INTSLE Giải hệ phương trình Số học 13
NUMBER3 Biểu diễn một loại chữ số Quy hoạch động 25
AF6 Bội chung của tổng chữ số Làm quen ngôn ngữ 595
CUBES Các hình khối Toán 22
SUM2N Tính tổng Quy hoạch động 31
CKN Tính CKN Quy hoạch động 19
COLOR2 Tô màu 2 Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động 25
CAUDO Gà và chó Mức độ dễ 131
SS Qua sông Mức độ dễ 176
CH Chia hết Mức độ dễ 161
DAY2 Dãy số Dãy số, Mức độ dễ 18
HPTBN_3 Hệ phương trình bậc nhất 3 ẩn Mức cơ bản, Toán 25
TCG Tổng cặp ghép Duyệt, Mức độ dễ, Toán 10
SALE Giảm giá Mức độ dễ 56
LL Line length Mức độ dễ, Toán 46
SHOPPING Mua đồ ăn Mức độ dễ 81
SEQCSC cấp số cộng 71
CARD Ba Cây 63
SNACK BIM BIM 79
BANKINH BANKINH Hình học 28
PAINTHOUSE Sơn nhà 23
B&G BOY&GIRL Toán 18
INSERTAR Biến đổi dãy Data Structure, Mức độ khó 26
PHOTOTK Chụp ảnh Mức độ khó, Toán 26
UOC Ước Mức độ dễ, Số học 184
DCOIN Đồng xu Duyệt, Mức cơ bản 126
OLPA Vòng nguyệt quế Mức độ dễ 167
KEY LOGGER KEY LOGGER Mức độ dễ, Ngăn xếp 67
IMPOTENT Bất lực Mức độ khó, Toán 16
HOUSE Bán nhà Mức độ dễ, Quy hoạch động 151
MAXXY Tìm nghiệm Mức cơ bản, Toán 16
MINXY Tìm nghiệm Mức cơ bản, Toán 22
CALPLUS Tính tổng Mức độ rất khó, Quy hoạch động 22
SPEED Vận tốc Mức cơ bản 83
MT TRÀ SỮA 22
STARS SAO 37
PAT PASCAL TRIANGLE 15
CAL9 Tính 9 Làm quen ngôn ngữ 314
CAL8 Tính 8 Làm quen ngôn ngữ 387
CAL7 Tính 7 Làm quen ngôn ngữ 454
CA10 Tính 10 Làm quen ngôn ngữ 408
SUMS Tổng các đoạn Mức cơ bản, Quy hoạch động 34
SIMPLICITY Độ đơn giản Duyệt, Mức độ dễ 69
PALPAR Bậc của xâu Hash, Mức độ khó, Tham lam 33
MKSEQ Đoạn điều kiện Mức cơ bản, Quy hoạch động 38
ILOCZYN Tích Fibo Duyệt, Mức cơ bản 59
IDGAME Chênh lệch dãy Mức độ khó, Quy hoạch động 28
FUNC Hàm phân số Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động, Số học 19
FIVESET Bộ 5 Mức cơ bản, Quy hoạch động 29
BONUS Thưởng quà Mức độ khó, Quy hoạch động 34
INVSORT Đảo đoạn Duyệt, Toán 12
TOHOPCHAP Tổ hợp Quay lui 114
CHHOPCHAP Chỉnh hợp Quay lui 99
NHIPHAN3 Liệt kê dãy nhị phân 3 Quay lui 283
NHIPHAN2 Liệt kê dãy nhị phân 2 Quay lui 244
SEQ2N An Phẩm Khải Mức độ khó, Quy hoạch động, Toán 19
CONNECT Kết nối Duyệt, Mức độ khó 2
WDEFEND Tuần tra Mức cơ bản, Toán 11
MOVEA Di chuyển Mức độ dễ, Toán 39
FC100 In xâu Mức độ dễ 64
DEFENSE Chiến tranh Data Structure, Mức độ rất khó 4
AQ Xây dãy Data Structure, Mức độ khó, Tìm nhị phân 23
AGAME Thêm số Mức cơ bản, Số học 31
ACTOR Diễn viên Mức độ khó, Toán 19
HELPSUM Nhờ tính tổng Mức cơ bản, Toán 11
SEQUENCES Xâu 01? Mức độ khó, Quy hoạch động, Toán 25
PRIMEAB Đoạn [A,B] Mức cơ bản, Quy hoạch động 232
MATRIX5 Tráo Duyệt, Mức độ dễ 62
JUMP Nhảy tọa độ Mức độ khó, Tham lam, Toán 25
EVENUP Chơi bài Hàng đợi (Queue) 89
DICEGAME Xúc xắc Duyệt, Mức cơ bản 42
BACTERIUM Nghiên cứu sinh Data Structure, Mức độ khó, Tìm nhị phân 23
WEED Lại là ABS Mức cơ bản, Sắp xếp 442
SUMFIB Tổng fibo Mức độ rất khó, Quy hoạch động 21
SEQXY Tối ưu X+Y Deque, Mức độ khó, Sắp xếp 27
NUMBERA Dãy truy hồi Mức cơ bản, Toán 28
MATRIX Hiệu chéo Mức cơ bản, Quy hoạch động 35
LADDER Dãy thang Mức cơ bản, Quy hoạch động 30
FBASE Cơ số Duyệt, Mức cơ bản 29
MAHOA Mã hoá Mức độ khó, Số học, Toán 25
SUBARR2 SUBARRAY 2 Hàng đợi (Queue), Mức độ khó, Sắp xếp 65
SUBARR1 SUBARRAY 1 Hàng đợi (Queue), Mức độ khó, Sắp xếp 58
SDD2 Số đơn điệu 2 Duyệt, Mức độ dễ, Quy hoạch động 24
SDD1 Số đơn điệu 1 Mức độ dễ, Quy hoạch động 39
MIN MIN Mức độ dễ, Ngăn xếp 79
THANHGO Thanh gỗ Mức độ dễ, Toán 57
MOD Chia lấy dư Mức độ khó, Toán 43
GEMS Chuỗi ngọc Xâu 49
SUPPRIME Số supper nguyên tố Số học 191
PAIRSNUM Chia cặp Duyệt, Mức độ khó 23
MMAX 2 hoặc 3 Duyệt, Mức cơ bản 79
GCD GCD khủng Duyệt, Mức cơ bản 37
MA_E16 Đếm 2 Mức độ rất khó, Quy hoạch động 5
LETTER Bức thư 29
DEM Đếm Mức độ khó, Toán 5
PY Kim tự tháp Quy hoạch động 17
VR Virus Nhân ma trận, Quy hoạch động 43
LK Liệt kê 107
LELOI LONELY Duyệt, Mức cơ bản 9
BINARY Hai dãy 01 Bitset, Mức độ khó 25
TASKSET Số đẹp Mức cơ bản, Toán 56
SOCCER Đá bóng Duyệt, Mức độ dễ 157
RICECAKE Làm bánh Mức độ khó, Sắp xếp, Tham lam, Tìm nhị phân 0
PRIME Tổng nguyên tố Mức độ rất khó, Quy hoạch động 34
KJUMP Nhảy Duyệt, Mức cơ bản 60
HOP Lò cò Mức cơ bản, Toán 93
GIFTS Hai quà Data Structure, Duyệt, Mức độ rất khó, Quy hoạch động 19
FLIP Lật Mức độ khó, Quy hoạch động 8
DIKE Đê chắn sóng Mức cơ bản, Tìm nhị phân 47
COIN Đồng xu Mức cơ bản, Toán 46
SEQUENCE Dãy điều kiện Mức độ khó, Sắp xếp 27
DELPALIN Xóa xâu Mức độ khó, Quy hoạch động 18
COUNT3 Chuồn chuồn Mức cơ bản, Toán 32
BOOM Bom Mức độ khó, Quy hoạch động 31
AVEMAX Trung bình cộng Duyệt, Mức cơ bản 64
ABSMIN ABS min Mức cơ bản, Sắp xếp 511
PALAGAIN Đối xứng max Mức độ khó, Quy hoạch động 24
TRANSFORM Biến đổi K Duyệt, Mức cơ bản 18
SORTT Sắp xếp T Duyệt, Mức cơ bản 44
PAIREQUA Cặp equa Hàng đợi (Queue), Mức cơ bản 95
ABSMAX ABS max Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp 558
RANKING Xếp hạng Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp 271
LINECITY Yên tĩnh Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp 76
INCEQUAL Cân bằng dãy Duyệt, Mức cơ bản 60
ANTIPRIME Phản nguyên tố Mức độ rất khó, Số học 26
TABLEA Ma trận A Mức độ khó, Quy hoạch động 22
SNAIL Ốc sên Mức độ dễ, Toán 62
SEQ49 Tập MIN+MAX Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp 26
SANTA Cứng và dẻo Duyệt, Mức độ dễ 110
INVOKE Skill Nguyên Tố Duyệt, Mức cơ bản 18
COMBCAL Tổ hợp Mức độ rất khó, Toán 22
TV Xem tivi Duyệt, Mức cơ bản, Quy hoạch động 40
STROP Biến đổi Mức độ khó, Quy hoạch động 12
GIFT Quà dài nhất Duyệt, Mức cơ bản 70
DLIXI Lì xì Mức độ dễ, Toán 193
GAMEN Game N Mức cơ bản, Toán 37
IAHK Dãy số IAHK Mức cơ bản, Tham lam 22
STR Lexic Duyệt, Mức độ dễ 161
MEDIAN Trung vị Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp 33
FILEDEL Xóa file Mức độ khó, Quy hoạch động 29
DSUM DSUM Duyệt, Mức độ dễ 159
COUNTSTR Đếm xâu Mức cơ bản, Quy hoạch động 19
AURORA AURORA Mức độ khó, Quy hoạch động 21
PHOTO Số bản photo Mức độ dễ 48
XOR2SEQ Tổng xor Mức độ rất khó, Tìm nhị phân 22
COUNTK Đếm đường đi Mức độ rất khó, Toán 24
LCMSEQ1 Bội chung của dãy 23
EVENODD Cặp số hạng chẵn lẻ 6
MAXSUM2 Tổng max Mức cơ bản, Quy hoạch động, Toán 133
KGCD Lại là đếm Mức độ khó, Số học 14
TABWALK Đi trên lưới Duyệt, Mức cơ bản 99
MDIST Khoảng cách Duyệt, Mức độ dễ 129
BUYING Mua sắm Mức độ dễ 189
ART Tô màu Duyệt, Mức độ rất khó, Quy hoạch động 1
SUPRIME2 Siêu nguyên tố phiên bản khó 43
TH Tập hợp Số học 28
GOLD Những đồng tiền vàng 24
RABIN Nguyên tố rabin Số học 58
CHAR1 Ký tự 1 89
DIVSEQ Ước dãy Duyệt, Hash, Mức độ khó 14
CPREFIX Tiền tố Hash, Mức độ khó, Quy hoạch động 32
CPATH Đấu game Đệ quy, Mức cơ bản, Nhân ma trận 1
GHEPSO Ghép số 67
GD Giao đoạn 48
MAXF Đoạn con liên tiếp 16
KDIV Dãy con liên tiếp có tổng chia hết K 63
MONEY Tiền 80
DNT Đếm nguyên tố 69
THREECARD Ba lá bài Mức cơ bản, Toán 30
MATCHES Giao hữu Duyệt, Sắp xếp 25
TPN Tổng phần nguyên 75
SUPRIME Siêu nguyên tố Số học 299
GARDEN2 Vườn 2 Duyệt, Mức độ khó 17
CONSEQ Đoạn con Duyệt, Mức cơ bản 23
LSQUARE Largest Square 11
ROBOT Robot và bất đẳng thức 15
SETTER Ra đề Mức cơ bản 77
DP7 Nguyên tố xác suất 34
DP5 Đồng dư 142
DP4 Tổng nguyên tố 141
DP3 So sánh phân số 99
DP2 Phân tích tổng nguyên tố 192
DP1 Số lượng xuất hiện ít nhất 145
LIETKE3 Liệt kê 3 Duyệt, Quay lui 185
LICH Xếp lịch 13
NOBITA NOBITA 0
TG Số tam giác 18
HOMEWORK2 Bài tập về nhà 2 Duyệt, Toán 26
STRONGSEQ Sức mạnh dãy số Mức cơ bản, Quy hoạch động 53
HP Hạnh Phúc Duyệt, Toán 68
SQR4 SQR4 Duyệt, Mức cơ bản 26
PS PS Mức cơ bản, Quy hoạch động 32
LIGHTSOUT Bật đèn Duyệt, Mức độ rất khó 24
NKSGAME Trò chơi với dãy số 32
BSR Bảng 9 Mức cơ bản, Quy hoạch động 27
FOOD Bữa ăn Mức cơ bản, Toán 198
LINESGAME Đoạn thẳng Mức độ rất khó, Quy hoạch động 0
RANDNUM Câu hỏi Mức độ khó 15
RECTANGLES Đếm HCN Mức độ rất khó, Toán 24
SEED Hit xâu Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động trạng thái 24
TEAM Chọn đội Mức cơ bản, Toán 19
TREEE Treee Đồ thị 0
USAB Ước số Số học 19
WAREHOUSE Kho hàng 0
WS WS Toán 14
LT2 Lũy thừa 25
3_SUM Trọng số 3 18
SUMF Những chú thỏ 7
S15 Xâu có ký tự đặc biệt 49
ARR15 Phần tử âm lớn nhất 283
PHANSO Sắp xếp phân số phiên bản khó 15
SORTPS Sắp xếp phân số 105
PRIMEV1 Kiểm tra số lẻ nguyên tố 396
CSHT Chữ số hàng trăm 155
PSLH Phân số lớn hơn 67
PAINTWALL Sơn Tường Duyệt, Mức cơ bản 9
DIGIT Chữ số hàng nghìn 111
MES Tin nhắn 33
PARADE Hành quân 55
THREE Ba đỉnh tam giác 66
DOMINO Đổ domino 16
M Chữ M 24
ONETWO Một và hai 13
MUAKEO Mua kẹo 36
LIXI Mừng tuổi 36
CALCFX Tính toán 21
HPTBN Hệ phương trình bậc nhất 71
LT Lũy thừa 20
IE12 Đặt gạch 53
IE11 Mua xăng 53
S12 Mã ASCII 93
MA1 Tích các chữ số 44
ARR14 Tổng trên mảng 177
ARR13 Sắp xếp từ lớn đến bé Làm quen ngôn ngữ 769
ARR12 Biến đổi mảng Làm quen ngôn ngữ 502
ARR11 Phần tử trung vị Làm quen ngôn ngữ 508
HH17 Đường tròn phủ điểm Hình học 15
HH16 Chung cư Hình học 22
HH15 Du lịch Hình học 17
BIT2 Bật bit thứ k 36
BIT1 Đếm số bit 1 70
HH14 Hình thang 28
SEGMENT Đoạn thẳng qua 3 điểm 8
BIGPLUS Cộng số lớn 119
STACK4 Height of cylinder 41
SSX So sánh xâu 190
BALLOON Đếm dãy Mức độ khó, Toán 10
GREENGRO Đường đi Mức độ rất khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động 17
SEG Tổng min Duyệt, Mức cơ bản, Tham lam 32
SUMPOW Phân tích Mức cơ bản, Toán 139
SWAP Đổi chỗ Mức cơ bản, Segment Tree 87
BARCODE4 Mã vạch 4 14
BARCODE3 Mã vạch 3 15
BARCODE2 Mã vạch 2 17
SNUMBER Số Smith 57
BARCODE1 Mã vạch 1 Duyệt, Quay lui 92
DPSTRING Xâu con đối xứng 57
FACTORY Xây dựng nhà máy 0
SNT Số nguyên tố 99
PTBH Phương trình bậc hai 153
MAXNUMBER Số lớn hơn 200
COUNT Đếm cặp Duyệt, Mức cơ bản, Tìm nhị phân 87
DIFFSUB Khác biệt Mức cơ bản, Quy hoạch động 25
ELEVATOR Thang máy Tham lam, Tìm nhị phân 269
FSUM Tính toán Mức độ rất khó, Quy hoạch động, Toán 28
GARDEN Vườn Mức cơ bản, Tìm nhị phân 105
GRADUATION Xếp chỗ Mức độ khó, Toán 8
TABLEDEL Xóa Duyệt, Mức cơ bản 50
TRAVELAB Di chuyển Đồ thị, Mức cơ bản 8
TREEX Dựng cây Duyệt, Mức cơ bản, Toán 14
TRICOUNT Đếm tam giác Duyệt, Mức cơ bản 42
VMACHINE VMACHINE Mức độ khó, Toán 15
ROMAN Số La mã 137
CF Cao thủ Codeforce 79
ITOA Chuyển số thành xâu Làm quen ngôn ngữ, Xâu 331
CTREE Tâm cây 2
GRAPH Dựng đồ thị 4
NET Đường truyền 4
BLO Thăm viếng 3
DISTREE Khoảng cách 4
CODE Chuyển mã 17
DETU Đếm từ 23
REFORM Giao thông 5
CYCLE Đường đua 5
LIENTHONG Liên thông 8
DAG Đường đi 8
DIVIDED Xóa đỉnh DFS và BFS 9
WATER Dẫn nước DFS và BFS, Đồ thị 7
GAMETABLE Trò chơi trên bảng số 39
GAMESTR Trò chơi với ký tự 14
XORSUM XORSUM Mức độ khó, Quy hoạch động 24
ONEWAY Đường một chiều 0
TEXT Xử lý văn bản 24
TRAIN Huấn luyện Mức độ khó, Quy hoạch động 17
HLW Halloween DFS và BFS, Mức độ khó 17
LIFT Thang máy Mức độ khó, Tìm nhị phân 19
HELLO Quy tắc chào hỏi 88
Polynomial Đa thức Mức độ khó, Toán 21
PINES Khu vườn thông 16
CSN Tổng cấp số nhân 59
SL Second Largest 128
GRAPH2 Những chú khỉ DFS và BFS, Đồ thị 221
LIETKE2 Liệt kê 2 Đệ quy, Quay lui 251
LIETKE1 Liệt kê 1 Đệ quy, Quay lui 440
TOHOP Tổ hợp Đệ quy, Quay lui 261
3FIB Dãy Fibonacci mở rộng 27
FACT Số hoán vị Đệ quy 348
ESTR1 Concat two strings 143
BIGMOD Siêu mũ Duyệt, Mức độ khó 20
UCFIB Ước chung lớn nhất Fibonacci Nhân ma trận, Số học 29
NN Số nghiệm nguyên dương 27
DCDG Đường chéo đa giác 66
STRAGAIN Lại là chuỗi DFS và BFS 12
SUM3 Sum three number 94
POLY Đa giác Toán 31
TAMPHAN Liệt kê dãy tam phân Quay lui 572
FIB3 Fibonacci number 3 Chia để trị, Nhân ma trận 49
FIB2 Fibonacci number 2 68
FIB1 Fibonacci number 1 101
QUEEN Quân hậu hòa bình 91
HV Liệt kê hoán vị Quay lui 452
NHIPHAN In ra dãy nhị phân Quay lui 632
FIB Tính số fibonacci bằng sơ đồ lặp 280
FIBMATRIX Tính số fibonacci bằng nhân ma trận Nhân ma trận, Quy hoạch động 76
MATRIXPW Lũy thừa ma trận Chia để trị, Nhân ma trận, Tiếng Anh 113
POWER Lũy thừa Chia để trị, Tiếng Anh 265
DPTABLE Bảng số 1 23
STRUCT Struct 104
CNTPALIN Đếm số đối xứng 33
Sublist Cal special sum Chia để trị, Tiếng Anh, Toán 27
TWOSQ.Sub3 Hai hình vuông Mức độ khó, Quy hoạch động 10
TWOSQ.Sub2 Hai hình vuông Mức độ dễ, Quy hoạch động 9
TWOSQ.Sub1 Hai hình vuông Mức độ dễ, Quy hoạch động 14
TERRYFOX TERRYFOX 6
SORT SORT 6
TREE TREE 4
VAL(sub3) VALUESTR Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động, Tìm nhị phân 25
VAL(sub2) VALUESTR Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động, Tìm nhị phân 22
VAL(sub1) VALUESTR Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động, Tìm nhị phân 24
SEG(sub4) SEGMENT Mức độ khó, Quy hoạch động, RMQ 5
SEG(sub3) SEGMENT Mức độ khó, Quy hoạch động, RMQ 5
SEG(sub2) SEGMENT Mức độ khó, Quy hoạch động, RMQ 5
SEG(sub1) SEGMENT Mức độ khó, Quy hoạch động, RMQ 5
RSEQ RSEQ 5
PICACHU PICACHU 5
FCOIN FCOIN 7
SPNUM SPNUM 4
DIST DIST 2
EXP EXP 5
CS2 Chữ số nhỏ nhất 183
CS1 Chữ số lớn nhất 197
NT2 Nguyên tố 2 147
NT1 Nguyên tố 1 183
DD2 Đồng dư 2 89
DD1 Đồng dư 1 109
TT2 Tính toán 2 118
TT1 Tính toán 1 179
PRODUCT Tích Mức độ dễ, Sắp xếp, Tìm nhị phân 195
DIFF Phân biệt Mức độ dễ, Xâu 36
Kth Kth smallest 103
RECGAME Game of Geo 13
ADIVB Divide 50
FROG Ếch nhái 3
DS_A5 Segment Tree 3 - Lazy Segment Tree 10
DS_A4 Segment Tree 2 Segment Tree 20
DS_A3 Segment Tree 1 Segment Tree 23
LIBRARY Thư viện Cây khung nhỏ nhất, Mức cơ bản 72
GIANGSEQ Dãy mịn Mức độ khó, Quy hoạch động 31
DISTSUM Tổng khoảng cách Mức độ khó, Quy hoạch động, Tìm nhị phân 159
MSEQ Modify The Sequence Mức độ khó, Quy hoạch động 23
DP_B1 DP level B 48
EZCAL Sum and product Làm quen ngôn ngữ, Tiếng Anh 565
MAXBIT Phép toán bit Ngăn xếp, Quy hoạch động 47
POINT Point on a line Hình học, Tiếng Anh 92
TWOQUEENS Xếp hậu Duyệt 24
SKTh Sum k th Số học, Tiếng Anh 155
AF5 Số lượng ước chia hết 7 Làm quen ngôn ngữ 319
AF4 Bội chung nhỏ nhất của cặp số Làm quen ngôn ngữ 249
AF3 Ước chung lớn nhất của cặp số Làm quen ngôn ngữ 385
AF2 Tổng các chữ số chia hết cho 9 Làm quen ngôn ngữ 443
AF1 Tổng các chữ số Làm quen ngôn ngữ 649
TRIANGLES Dãy tam giác Quy hoạch động 20
DH Đặt hàng Binary Indexed Tree 27
CT Dãy Catalan Số học 48
TSEQ Hai dãy số nghich thế Quy hoạch động 23
ADB Dãy đặc biệt Số học 72
LS Tia laser Hình học 19
AF11 Tổng các chữ số Làm quen ngôn ngữ 427
A2D14 Đường chéo phụ có tổng lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 191
A2D13 Đường chéo chính có tổng lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 198
A2D12 Tích hai ma trận Làm quen ngôn ngữ 264
A2D11 Tổng hai ma trận Làm quen ngôn ngữ 317
A2D10 Tổng bảng vuông trên ma trận Làm quen ngôn ngữ 183
A2D9 Ma trận tam giác trên Làm quen ngôn ngữ 255
A2D8 Tổng trên biên ma trận Làm quen ngôn ngữ 463
A2D7 Tổng lẻ đường chéo phụ Làm quen ngôn ngữ 398
A2D6 Tổng đường chéo chính Làm quen ngôn ngữ 474
A2D5 Giá trị chẵn lớn nhất trong ma trận Làm quen ngôn ngữ 494
A2D4 Cột có tổng lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 521
A2D3 Hàng có tổng lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 573
A2D2 Tổng mảng Làm quen ngôn ngữ 709
A2D1 In ra mảng Làm quen ngôn ngữ 693
HVSO Hoán vị số Số học 26
BSEQ Dãy cân bằng Duyệt, Quy hoạch động 56
CAU Xây cầu Hình học 23
STEXP Lũy thừa xâu Số học, Xâu 106
TICHPS Tích các phân số Số học 244
TONGPS Tổng hai phân số Số học 470
ARR10 Giá trị nhỏ nhất đến vị trí k Làm quen ngôn ngữ 450
ARR9 Ký tự xuất hiện nhiều nhất Làm quen ngôn ngữ 411
ARR8 Số lần xuất hiện nhiều nhất Làm quen ngôn ngữ 694
ARR7 Tổng bình phương lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 659
ARR6 Nghịch thế Làm quen ngôn ngữ 630
ARR5 Số thuộc đoạn Làm quen ngôn ngữ 741
ARR4 Tổng trị tuyệt đối Làm quen ngôn ngữ 901
ARR3 Giá trị lẻ nhỏ nhất Làm quen ngôn ngữ 966
HH13 Hình học 13 Hình học 33
DNA Chuỗi DNA Quy hoạch động 81
AR10 Mảng 10 Làm quen ngôn ngữ 411
SE3 Phần tử thứ s Số học 16
LNACS Dãy con chung không liền kề Quy hoạch động 117
SE2 Sliding Windows Quy hoạch động 195
SE1 Trượt chỉ số Quy hoạch động 92
LOOP10 Số 2004 Làm quen ngôn ngữ 408
LOOP9 Vòng lặp while 9 Làm quen ngôn ngữ 370
LOOP8 Vòng lặp while 8 Làm quen ngôn ngữ 519
FOR10 Vòng lặp 10 Làm quen ngôn ngữ 395
FOR9 Tổng giai thừa Làm quen ngôn ngữ 439
FOR8 Vòng lặp 8 Làm quen ngôn ngữ 249
FOR7 Vòng lặp 7 Làm quen ngôn ngữ 367
FOR6 Vòng lặp 6 Làm quen ngôn ngữ 460
FOR5 Vòng lặp 5 Làm quen ngôn ngữ 641
FOR4 Vòng lặp 4 Làm quen ngôn ngữ 747
FOR3 Vòng lặp 3 Làm quen ngôn ngữ 712
DP_A10 DP level A Quy hoạch động 135
DP_A9 DP level A Quy hoạch động 146
DP_A8 DP level A Quy hoạch động 99
DP_A7 DP level A Quy hoạch động 178
DP_A6 DP level A Quy hoạch động 208
DP_A5 DP level A Quy hoạch động 254
DP_A3 DP level A Quy hoạch động 278
DP_A2 DP level A Quy hoạch động 438
FOR2 Vòng lặp 2 Làm quen ngôn ngữ 869
FOR1 Vòng lặp 1 Làm quen ngôn ngữ 1105
IE10 Điều kiện 10 Làm quen ngôn ngữ 366
IE9 Điều kiện 9 Làm quen ngôn ngữ 437
IE8 Điều kiện 8 Làm quen ngôn ngữ 558
IE7 Điều kiện 7 Làm quen ngôn ngữ 446
IE6 Điều kiện 6 Làm quen ngôn ngữ 206
IE5 Điều kiện 5 Làm quen ngôn ngữ 640
IE4 Điều kiện 4 Làm quen ngôn ngữ 385
IE3 Điều kiện 3 Làm quen ngôn ngữ 902
IE2 Điều kiện 2 Làm quen ngôn ngữ 959
IE1 Điều kiện 1 Làm quen ngôn ngữ 1026
CA9 Tính 9 Làm quen ngôn ngữ 407
CA8 Tính 8 Làm quen ngôn ngữ 425
CA7 Tính 7 Làm quen ngôn ngữ 366
CA6 Tính 6 Làm quen ngôn ngữ 459
CA5 Tính 5 Làm quen ngôn ngữ 625
CA4 Tính 4 Làm quen ngôn ngữ 448
CA3 Tính 3 Làm quen ngôn ngữ 663
CA2 Tính 2 Làm quen ngôn ngữ 813
CA1 Tính 1 Làm quen ngôn ngữ 1052
SUM Tổng bình phương Số học 42
BERT Định đề Bertrand Số học 84
PS4 Phân số 4 Mức độ rất khó, Số học 5
PS3 Phân số 3 Mức độ khó, Số học 21
PS2 Phân số 2 Mức độ khó, Số học 4
PS1 Phân số 1 Mức độ khó, Số học 25
TRAVELX Du lịch Mức độ khó, Sắp xếp 30
GIFT1 Chọn số Mức độ khó, Số học, Toán 12
MAXREM Số dư lớn nhất Mức độ dễ, Sắp xếp 146
TILES Xếp gạch Mức độ dễ 45
TAMGIAC Tam giác Duyệt, Mức độ dễ 33
DELNUM2 Xoá số Mức độ dễ 65
CBQKD Cô bé quàng khăn đỏ Mức độ dễ 124
SAMEPAIR Tương đồng Mức độ khó, Sắp xếp, Số học, Toán 39
HARMONY 2 Hài hòa Duyệt, Mức cơ bản 36
FUNCTION 2 Tính hàm 2 Mức độ dễ, Toán 219
DIVISIBLE Chia hết Mức cơ bản, Số học, Toán 66
POSIPROD Biến đổi Duyệt, Mức cơ bản 49
METTING Họp mặt Duyệt, Mức độ dễ 115
LCMSEQ Bội chung Mức độ khó, Quy hoạch động, Toán 35
3DGEOMETRY Hình học Mức cơ bản, Toán 22
SUB Bài là dễ Mức độ dễ, Quy hoạch động 108
NUMBER2 Cặp số Duyệt, Mức cơ bản, Toán 27
SQUARE2 Thiệp giáng sinh Mức độ khó, Toán 21
REVERSE Đảo xâu Mức cơ bản, Quy hoạch động 29
LINETRIP Tọa độ Duyệt, Mức độ dễ, Sắp xếp 87
DANCING Nhảy múa 18
LEXSTR Khôi phục Mức cơ bản, Quy hoạch động 53
ELECTION Cuộc bầu cử Duyệt, Mức cơ bản 52
TINHTONG2 Tính tổng 2 Mức độ dễ, Toán 300
CARDTP Bờm chọn bài Luồng cực đại (Maxflow), Mức độ khó 17
MOVEBOARD Dịch chuyển trên bảng Mức độ khó, Quy hoạch động 20
PERSTR Xâu hoán vị Mức cơ bản, Quy hoạch động 19
TGD Tam giác đều Mức cơ bản, Sắp xếp, Toán 94
DOMINANT Đô mi nô Mức độ khó, Quy hoạch động, Sắp xếp 59
PICKNUM Chọn số Mức độ khó, Quy hoạch động 24
SQUA Lưới ô vuông Mức cơ bản, Sắp xếp 73
PAIRSUMS Tổng cặp số Mức cơ bản, Toán 34
HARMONY Hòa hợp Mức cơ bản, Quy hoạch động 38
COLUMNS Cột đá Mức độ khó, Quy hoạch động 25
CAL Tính Toán Lagrange Interpolation Polynomial, Mức độ rất khó 26
QUEUE_2 Hàng đợi 2 Hàng đợi (Queue) 56
DP_A4 DP level A4 Mức độ dễ, Quy hoạch động 515
DP_A1 DP level A1 Mức cơ bản, Quy hoạch động 638
STR1 Tổng chữ số Làm quen ngôn ngữ 720
ARR2 Tổng lẻ Làm quen ngôn ngữ 1279
ARR1 Giá trị nhỏ nhất Làm quen ngôn ngữ 1319
3-sub5 ROBOT-sub5 Mức độ khó, Quy hoạch động 7
3-sub34 ROBOT-sub34 Mức độ khó, Quy hoạch động 6
3-sub12 ROBOT-sub12 Mức độ khó, Quy hoạch động 10
2-sub3 SEQGAME-sub3 Mức độ khó 16
2-sub24 SEQGAME-sub24 Mức độ khó 18
2-sub1 SEQGAME-sub1 Mức độ khó 16
1-sub5 BONUS-sub5 Mức độ khó, Số học, Toán 9
1-sub34 BONUS-sub34 Mức cơ bản, Số học, Toán 14
1-sub12 BONUS-sub12 Mức độ dễ, Số học, Toán 30
QUEUE2 Hàng đợi 2 Hàng đợi (Queue) 99
QUEUE1 Hàng đợi 1 Hàng đợi (Queue) 240
PRIME1 Đếm số nguyên tố Số học 403
COSO Biểu diễn trong hệ cơ số k Ngăn xếp, Số học 244
BANBE3 Số bạn bè Số học 94
BANBE2 Số bạn bè Số học 82
BANBE1 Số bạn bè Số học 95
TSNT2 Thừa số nguyên tố Số học 134
TSNT1 Thừa số nguyên tố Mức độ dễ, Số học 358
AMUB5 A mũ b Mức độ khó, Số học 103
AMUB4 A mũ b Chia để trị, Số học 246
AMUB3 A mũ b Chia để trị, Số học 229
AMUB2 A mũ b Làm quen ngôn ngữ, Số học 486
AMUB1 A mũ b Làm quen ngôn ngữ, Số học 607
HBH Hình bình hành Mức cơ bản 39
XOASO Xoá số Mức cơ bản 101
MOD30 Modul 30 Mức độ dễ 79
BATDEN Bật đèn Mức độ dễ 81
CLOCK Chỉnh đồng hồ Mức độ dễ 17
DELNUM Xoá số Ngăn xếp 70
MEDICINE Đơn thuốc Duyệt 129
HOMEWORK Bài tập về nhà Duyệt 96
CLEAN Dọn dẹp Quy hoạch động 58
PALIN Lại xâu đối xứng Quy hoạch động 36
FIBO Biểu diễn fibonacci Quy hoạch động 379
CSC Chữ số chung Làm quen ngôn ngữ 214
ORANGE Cam sành Sắp xếp 52
PALIND Đếm đối xứng Mức độ khó, Quy hoạch động 26
NBUY NBUY Mức độ khó, Quy hoạch động 36
QBSTR Xâu con chung Quy hoạch động 188
MATRIXAB Giá trị lớn nhất trong bảng số Quy hoạch động 18
BLAST Xâu mở rộng Quy hoạch động 50
BAG Cái túi (phiên bản dễ) Quy hoạch động 236
SUBSTR Xâu con chung liên tiếp Quy hoạch động 185
ROUNDSEQ Dãy vô tận Mức cơ bản, Toán 34
TESTPALIN Xâu đối xứng Mức cơ bản, Quy hoạch động 105
BCOUNT Chiến binh Mức độ dễ, Quy hoạch động 383
SIBICE Que diêm Mức độ dễ, Toán 335
AFARM Ăng - Ten Mức độ rất khó 2
DICTIONARY Từ điển Mức độ rất khó 1
FENCE Hàng rào Mức độ rất khó 1
HAPNUM Số may mắn Mức độ khó, Quy hoạch động 9
IMGAME Bất khả game Mức độ rất khó 1
JUSTIN Quân hậu Mức độ khó, Quy hoạch động 17
PALINEZ Xâu đối xứng Mức cơ bản, Quy hoạch động 189
CLIS Xâu con không giảm Mức cơ bản, Quy hoạch động 168
LCS Xâu con chung Mức cơ bản, Quy hoạch động 428
MOVE Đường đi trên lưới Mức cơ bản, Quy hoạch động 263
ONESQ Hình vuông Mức cơ bản, Quy hoạch động 68
INCPOS Vị trí tăng Mức độ khó, Toán 14
NUMBERR Số Mức cơ bản, Quy hoạch động 71
REWARD Quà tặng Mức cơ bản, Quy hoạch động 215
CANDY Kẹo Mức độ dễ, Quy hoạch động 513
FUNCTION Tính hàm Mức độ dễ, Toán 182
BTAP Đếm lượt nạp bài Mức cơ bản 171
ELEC Tin học trẻ thành Vinh Sắp xếp 252
NEN Thổi nến Mức cơ bản 297
MATRIXA Ma trận A Quy hoạch động 19
KDEL Xoá số Ngăn xếp 136
CLIST Danh sách vòng Mức cơ bản 30
BEAU Hình vuông đẹp Mức độ dễ 32
STACK3 Ngăn xếp 3 Ngăn xếp 241
STACK2 Ngăn xếp 2 Ngăn xếp 366
X6 X6 0
X4 X4 29
X3 X3 12
X2 X2 33
X1 X1 21
LCRLE Nén xâu 4 Mức độ khó 3
MMRLE Nén xâu 3 Mức độ khó 20
RLESTR Nén xâu 2 Mức độ khó 2
SUBRLE Nén xâu 1 Mức độ khó 19
seqdigit seqdigit Mức độ khó 9
GAMEPAIR GAMEPAIR Mức độ khó 5
BRACKETS BRACKETS Mức độ khó 10
SODU SODU Mức cơ bản 12
MAYMAN MAYMAN Mức cơ bản 16
BRAC Brac Mức cơ bản 16
SEQ4 Dãy số 4 113
SEQ3 Dãy số 3 Quy hoạch động 555
SEQ2 Dãy số 2 Quy hoạch động 596
SEQ1 Dãy số 1 Quy hoạch động 807
CHAT5 Chặt nhị phân 5 Tìm nhị phân 482
CHAT4 Chặt nhị phân 4 Tìm nhị phân 233
STACK1 Ngăn xếp 1 Ngăn xếp 303
KC3_COLOR Tô màu Mức cơ bản, Toán 18
MILITARY Quân Sự Mức cơ bản, Toán 37
MODB Modulo B Mức độ rất khó, Số học 25
MODA Modulo A Mức độ khó, Số học 7
STRSEQ Sức mạnh Mức độ khó 13
CHIATAO Chia táo Làm quen ngôn ngữ 280
BIBO Số "binbon" Số học 137
VUIVE Số vui vẻ Số học 198
COLLATZ Nối dây Mức cơ bản, Toán 24
APPLES Rơi táo Mức cơ bản 44
MAKERECT Xếp diêm Mức cơ bản, Tìm nhị phân 211
CHAT3 Chặt nhị phân 3 Tìm nhị phân 465
CHAT2 Chặt nhị phân 2 Tìm nhị phân 526
CHAT1 Chặt nhị phân 1 Tìm nhị phân 558
TABLE Biến đổi bảng Mức cơ bản 23
BIMAT Bí mật Mức cơ bản 74
AR9 Mảng 9 264
AR8 Mảng 8 286
AR7 Mảng 7 Sắp xếp 697
TINHTONG Tính Tổng Đệ quy, Mức độ khó, Số học 45
SQUARE Ghép Hình Mức độ dễ 43
NFACTOR Giai Thừa Mức cơ bản, Số học, Tìm nhị phân 207
DIVISORS Tổ hợp Mức cơ bản, Quy hoạch động 23
DEMSO Đếm Dãy số, Mức độ dễ 307
SO20 Số học 20 Mức cơ bản, Số học 22
SO19 Số học 19 Mức cơ bản, Số học 167
SO18 Số học 18 Mức cơ bản, Số học 43
SO17 Số học 17 Mức cơ bản, Số học 40
SO16 Số học 16 Mức cơ bản, Số học 38
SO15 Số học 15 Mức cơ bản, Số học 150
SO14 Số học 14 Mức cơ bản, Số học 44
SO13 Số học 13 Mức cơ bản, Số học 63
SO12 Số học 12 Mức cơ bản, Số học 228
SO11 Số học 11 Mức cơ bản, Số học 195
PD Phủ đoạn Sắp xếp 87
DB Số đặc biệt Số học 274
RECMIN HCN nhỏ nhất Mức độ khó 10
MAXGCD MAX__GCD Mức độ khó, Số học 5
NUMBER Số đối xứng Mức cơ bản 14
SO10 Số học 10 Mức độ dễ, Số học 268
SO9 Số học 9 Mức độ dễ, Số học 107
SO8 Số học 8 Mức độ dễ, Số học 228
SO7 Số học 7 Mức độ dễ, Số học 280
SO6 Số học 6 Mức độ dễ, Số học 368
SO5 Số học 5 Mức độ dễ, Số học 436
SO4 Số học 4 Mức độ dễ, Số học 522
SO3 Số học 3 Mức độ dễ, Số học 528
SO2 Số học 2 Mức độ dễ, Số học 580
SO1 Số học 1 Mức độ dễ, Số học 714
C4 C4 Dãy số, Mức cơ bản 41
C2 C2 Dãy số, Mức cơ bản 161
C1 C1 Dãy số, Mức cơ bản 131
B5 B5 Dãy số, Mức cơ bản 201
B4 B4 Dãy số, Mức cơ bản 228
B3 B3 Dãy số, Mức cơ bản 257
B2 B2 Dãy số, Mức cơ bản 268
B1 B1 Dãy số, Mức cơ bản 272
A5 A5 Dãy số, Mức cơ bản 282
A4 A4 Dãy số, Mức cơ bản 266
A3 A3 Dãy số, Mức cơ bản 274
A2 A2 Dãy số, Mức cơ bản 343
A1 A1 Dãy số, Mức cơ bản 374
HH12 Hình học 12 32
HH11 Hình học 11 Hình học 49
SH12 Số học 12 Số học 41
LOOP7 Vòng lặp while 7 Làm quen ngôn ngữ 466
LOOP6 Vòng lặp while 6 Làm quen ngôn ngữ 632
LOOP5 Vòng lặp while 5 Làm quen ngôn ngữ 599
HH10 Hình học 10 Hình học 36
HH9 Hình học 9 Hình học 73
HH8 Hình học 8 Hình học, Mức cơ bản 160
HH7 Hình học 7 Hình học 121
HH5 Hình học 5 Hình học 120
HH6 Hình học 6 Hình học 96
LOOP4 Vòng lặp while 4 Làm quen ngôn ngữ 775
LOOP3 Vòng lặp while 3 Làm quen ngôn ngữ 804
LOOP2 Vòng lặp while 2 Làm quen ngôn ngữ 1053
LOOP1 Vòng lặp while 1 Làm quen ngôn ngữ 1204
SH10 Số học 10 Làm quen ngôn ngữ, Số học 287
SH9 Số học 9 Làm quen ngôn ngữ, Số học 307
SH11 Số học 11 Mức độ khó, Số học 159
SH8 Số học 8 Số học 93
SH5 Số học 5 Làm quen ngôn ngữ, Số học 428
SH6 Số học 6 Làm quen ngôn ngữ, Số học 384
SH7 Số học 7 Làm quen ngôn ngữ, Số học 278
SH4 Số học 4 Làm quen ngôn ngữ, Số học 651
SH3 Số học 3 Làm quen ngôn ngữ 640
SH2 Số học 2 Làm quen ngôn ngữ 836
HH4 Hình học 4 Làm quen ngôn ngữ 203
SH1 Số học 1 Làm quen ngôn ngữ 629
IF7 Rẽ nhánh 7 Làm quen ngôn ngữ 504
IF6 Rẽ nhánh 6 Làm quen ngôn ngữ 744
IF5 Rẽ nhánh 5 Làm quen ngôn ngữ 824
IF4 Rẽ nhánh 4 Làm quen ngôn ngữ 916
IF3 Rẽ nhánh 3 Làm quen ngôn ngữ 902
IF2 Rẽ nhánh 2 Làm quen ngôn ngữ 871
IF1 Rẽ nhánh 1 Làm quen ngôn ngữ 1018
HH2 Hình học 2 Hình học, Làm quen ngôn ngữ 256
HH3 Hình học 3 Hình học, Làm quen ngôn ngữ 230
HH1 Hình học 1 Hình học, Làm quen ngôn ngữ 328
HK5 Tính cho vui Mức độ khó, Số học 40
HK4 Số nguyên tố palin Làm quen ngôn ngữ 301
HK3 Chữ số lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 356
HK2 Tổng mảng Làm quen ngôn ngữ 455
HK1 Phân số Làm quen ngôn ngữ 280
AR6 Mảng 6 Làm quen ngôn ngữ 619
COLOR BFC1A Toán 6
C3 BFC1 Dãy số 93
FIREWORK Pháo hoa 23
COMMAND Câu lệnh 27
TRANS Biến đổi xâu 2
AR5 Mảng 5 Làm quen ngôn ngữ 790
CAL6 Tính toán 6 Làm quen ngôn ngữ 692
CAL5 Tính toán 5 Làm quen ngôn ngữ 803
CAL4 Tính toán 4 Làm quen ngôn ngữ 897
HTAB Bảng tương đồng Mức độ khó, Quy hoạch động 20
SUM2D Tổng bảng số Mức cơ bản, Quy hoạch động 156
ODD Sắp Xếp Mức cơ bản, Sắp xếp 461
AR4 Mảng 4 Làm quen ngôn ngữ 902
AR3 Mảng 3 Làm quen ngôn ngữ 1145
AR2 Mảng 2 Làm quen ngôn ngữ 1197
AR1 Mảng 1 Làm quen ngôn ngữ 1238
SEQ10 Dãy số 10 Dãy số, Mức độ khó 25
PRESUF Ghép xâu Hash, Mức cơ bản 57
COUNTS Xâu tương đương Hash, Mức độ khó 51
STRING2 Xâu đối xứng Hash, Mức cơ bản 149
STRING1 Xâu con Hash, Mức cơ bản 176
CPRIME Count Prime Hash, Mức cơ bản 440
S11 Xâu 11 Làm quen ngôn ngữ 431
S10 Xâu 10 Mức cơ bản 409
S9 Xâu 9 Làm quen ngôn ngữ 606
S8 Xâu 8 Làm quen ngôn ngữ 739
S7 Xâu 7 Làm quen ngôn ngữ 771
S6 Xâu 6 Làm quen ngôn ngữ 942
S5 Xâu 5 Làm quen ngôn ngữ 1059
S4 Xâu 4 Làm quen ngôn ngữ 1064
S3 Xâu 3 Làm quen ngôn ngữ 1148
S2 Xâu 2 Làm quen ngôn ngữ 1215
S1 Xâu 1 Làm quen ngôn ngữ 1443
CAL3 Tính toán 3 Làm quen ngôn ngữ 1222
CAL2 Tính toán 2 Làm quen ngôn ngữ 1426
CAL1 Tính toán 1 Làm quen ngôn ngữ 1773
TONG Tổng A + B 1118
Back to Top