Xem theo dạng bài
Danh sách bài tập
Tên bài tập Dạng bài Số giải được
b1vinh2024 B1 HSGTP Vinh 2024 2
5A(edited) 5A Segment Tree 2
5D 5D Segment Tree 2
5C 5C Segment Tree 0
5A 5A Segment Tree 0
TH10CUNAN Cứu nạn 114
TH10VACXIN Vắc xin 293
TH10BUCANH Các bức ảnh 209
COUNT0 ĐẾM SỐ LƯỢNG SỐ 0 SAU N! Mức cơ bản, Toán 428
BDFAC BIỂU DIỄN NGUYÊN TỐ CỦA GIAI THỪA Mức cơ bản, Toán 119
CAKES CAKES 7
PHANTHUONG PHẦN THƯỞNG 10
GKKV Ghép Cặp 2
UocNT Ước Nguyên Tố 55
VLSHEEP SHEEP 1
VLMIX MIX 3
VLTRIP TRIP 3
NB NB 3
VLSELECT SELECT 2
VLMEANK MEANK 2
VLCATALAN CATALAN2 0
VLHV2 HV2 2
VLSHHV SHHV 2
VLAS ASSET 2
2203G FLOWER - Hoa 7
2203F NHIPHAN - Dãy số nhị phân 27
2203E PASSWD1 - Mật khẩu 1 41
2203D PALIN - Xâu đối xứng 54
2203C BETWEEN - Nằm giữa 99
2203B NUM83 - Con số 83 140
2203A ICPC5 - Trao thưởng 73
2202G DISTANCEX - Tổng khoảng cách Mức độ khó, Quy hoạch động 11
2202F DNA - DNA DFS và BFS, Mức độ khó 13
2202E PARENT - Nút cha Mức độ dễ, RMQ 40
2202C BONUS4 - Thưởng Tết Mức độ dễ, Toán 57
2202D BKTT - Bách khoa toàn thư Mức độ dễ, Xâu 22
2202B ICPC4 - Thống kê 2 Mức độ dễ 89
2202A ICPC3 - Thống kê 1 Mức độ dễ 123
2201G MAXDIS - Khoảng cách lớn nhất Mức độ khó, Sắp xếp 18
2201F SORT - Sắp xếp Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Segment Tree 28
2201E DST2 - Khoảng cách 2 Đồ thị, Mức độ dễ 33
2201D QMIN - Min queries Mức độ dễ, RMQ, Segment Tree 200
2201C OGGY - Oggy diệt gián Mức độ dễ, Quay lui 107
2201B JUMP - Nhảy Mức độ dễ, Quy hoạch động 414
2201A ERASE - Xoá số Mức độ dễ 213
TONGUOC HSG Tỉnh lớp 12 - 2021 - Bài 1 - Tổng ước Duyệt, Mức độ dễ 263
XANHDEP HSG Tỉnh lớp 12 - 2021 - Bài 2 - Xanh đẹp Duyệt, Quy hoạch động 340
BACNAM HSG Tỉnh lớp 12 - 2021 - Bài 3 - Bắc Nam Duyệt, Quy hoạch động 152
AGENCY HSG Tỉnh lớp 12 - 2021 - Bài 4 - Đại lý Left - Right, Quy hoạch động, Tìm nhị phân 13
2112G FCARD - Bói bài Đồ thị, Đường đi ngắn nhất, Mức độ khó 0
2112F RECT - Hình chữ nhật Mức độ trung bình, Toán 46
2112E DAYSO1 - Dãy số 1 Mức độ trung bình 72
2112D FENCE2 - Hàng rào 2 Mức độ dễ, Tìm nhị phân 148
2112C XMASGIFT - Quà giáng sinh Mức độ dễ, Toán 154
2112B PRODUCT - Tích Mức độ dễ, Toán 205
2112A DIGIT - Đếm chữ số Mức độ dễ, Toán 90
SUBSETSEG Đoạn con có tập giới hạn Mức độ khó 17
COPRIMESEG Đoạn con nguyên tố Mức độ khó 31
2111G CLOCK4 - Đồng hồ 4 Mức độ khó, Toán 6
2111F SIMILAR - Độ giống nhau Mức độ khó, Quy hoạch động 22
2111E TDEPTH - Vẽ cây Mức độ trung bình 14
2111D CPATH - Đếm số đường đi Mức độ trung bình, Quy hoạch động 81
2111C CAKE2 - Mua bánh Mức độ dễ 178
2111B DAYNP - Dãy nhị phân Mức độ dễ 27
2111A TGV - Tam giác vuông Mức độ dễ 186
2110G BRACKETX - Ghép dãy ngoặc Mức độ khó, Quy hoạch động, Sắp xếp 6
2110F SMDIVX - Chia hết cho X Mức độ dễ, Toán 29
2110E CLOCK3 - Đồng hồ 3 Mức độ khó, Toán 7
2110D NEXTTH - Tổ hợp kế tiếp Mức độ dễ, P.pháp sinh 60
2110C SEQ2 - Dãy số Mức độ dễ, Toán 102
2110B ZZPATH - Đường đi Zigzag Mức độ dễ 46
2110A EMAIL - Email Mức độ dễ, Xâu 265
2109G DWARFS - Bầy quỷ lùn và ngọn núi đơn độc Mức độ khó, Quy hoạch động, Segment Tree 24
2109F MATRIXB - Ma trận B Mức độ khó, Quy hoạch động 21
2109E FACTOR - Giai thừa Mức độ khó, Số học, Toán 50
2109D LANTERN - Đèn lồng Mức độ dễ, Tìm nhị phân 228
2109C H3HCN - Hợp 3 hình chữ nhật Bao hàm loại trừ, Mức độ dễ 21
2109B SEQ - Dãy số Mức độ dễ, Quy hoạch động 298
2109A ANT - Kiến Mức độ dễ 51
2108G MOVE2 - Di chuyển DFS và BFS, Đường đi ngắn nhất, Mức độ khó 28
2108F LUYTHUA - Bình phương và lập phương Mức độ khó, Toán 23
2108E TRAINING - Tập huấn Mức độ khó, Sắp xếp 45
2108D CONNECT - Kết nối dàn đèn Mức độ dễ, Union-Find Disjoint Set 81
2108C CUBE - Khối hộp Bao hàm loại trừ, Mức độ khó 12
2108B NEXTNP - Số nhị phân kế tiếp Mức độ dễ 85
2108A G2HCN - Giao hai hình chữ nhật Mức độ dễ 41
2107G PARTITION - Phân đoạn Mức độ khó, Quy hoạch động 36
2107F BDSO - Biến đổi số Mức độ khó, Tìm nhị phân 100
2107E INCSEQ - Dãy con tăng liên tiếp dài nhất Mức độ dễ, Quy hoạch động 70
2107D FENCE - Hàng rào Mức độ dễ, Quy hoạch động 81
2107C AVER - Trung bình cộng Mức độ dễ 147
2107B CLOCK2 - Chuông đồng hồ Mức độ dễ 66
2107A QUIZ - Thi trắc nghiệm Mức độ dễ 165
TWOCIRCLE Hai quả cầu Hình học, Số học 3
2106G MWIS - Tập độc lập có trọng số cực đại Mức độ khó, Quy hoạch động trên Cây 36
2106F WATER - Nước đọng DFS và BFS, Mức độ khó 25
2106E BSG - Bubble Sort Graph Mức độ khó, Quy hoạch động 18
2106D TRIANGLE - Chìa khoá tam giác Mức độ dễ 18
2106B HEXAGON - Lục giác Mức độ dễ 96
2106A ICPC2 - Xếp hạng Mức độ dễ, Sắp xếp 110
NT02 Kiểm tra số nguyên tố 2 330
NT01 Kiểm tra số nguyên tố 1 Làm quen ngôn ngữ, Số học 1328
LCS4 LCSME Mức độ dễ, Quy hoạch động 6
LCS3 LCSH Mức độ khó, Quy hoạch động 3
LCS2 LCSMEDIUM Mức độ dễ, Quy hoạch động 29
LUCKY Cặp khán giả may mắn 121
RGC Rút gọn căn Số học 117
TPALIN Biến đổi thành chuỗi đối xứng Đồ thị, Quy hoạch động 7
FIBO2 Tính số Fibonacci Đệ quy, Mức độ khó, Nhân ma trận, Số học 38
EXBISHOP Quân tượng mở rộng Mức độ khó, Quy hoạch động 19
HV1 Sắp xếp hoán vị Bidirectional Search, DFS và BFS 21
2105G BONUS3 - Phần thưởng 3 Mức độ khó, Quy hoạch động 30
2105F BONUS2 - Phần thưởng 2 Mức độ khó, Quy hoạch động 57
2105E BONUS1 - Phần thưởng 1 Mức độ dễ, Quy hoạch động 155
2105D KPN - Khôi phục ngoặc Mức độ dễ 22
2105C BAUCU2 - Bầu cử 2 Mức độ dễ 27
2105B NUMBER3 - Tổng chữ số chia hết cho 3 Mức độ dễ 157
2105A ICPC1 - Làm bài Mức độ dễ 59
UNLOCK UNLOCK 20
BIGSTR BIGSTR 34
MAFR MAFR 20
PFIB Chu kỳ dãy Fibonacci Mức độ dễ, Số học 25
BUILDTEAM Lập đội DFS và BFS, Đồ thị 72
COINCMB Chia xu Dãy số, Quy hoạch động 142
RECCUT Cắt hình chữ nhật Hình học, Quy hoạch động 53
RECMIN2 RECMIN2 21
KNAPSACK3 Cái túi 3 Quy hoạch động 91
CNTDIVISOR Đếm số chia hết Mức cơ bản, Toán 570
NEWGAME Trò chơi mới Duyệt, Mức độ dễ 28
NHIPHAN2A Liệt kê dãy nhị phân 2A Đệ quy, Quay lui 391
NHIPHAN1 Liệt kê dãy nhị phân 1 Đệ quy, Quay lui 544
LIQ Dãy con đơn điệu tăng dài nhất (bản dễ) Mức độ dễ, Quy hoạch động 374
DONGDU Đồng dư Số học 65
HOCSINH Sắp xếp học sinh Sắp xếp 167
CHINUOC Số có 9 ước Mức cơ bản, Số học 266
THREEGCD 3 ước số Duyệt 35
BDFS Đếm số thành phần liên thông DFS và BFS 217
EVA Sơ tán DFS và BFS 145
BBFS BFS cơ bản DFS và BFS 184
MAXXOR MAXOR Trie Tree 11
DAYTG Dãy tăng giảm Duyệt, Mức độ dễ, Quy hoạch động 60
BEAUTY Số đẹp Duyệt, Mức độ dễ 219
HOIVAN Số hồi văn Duyệt, Mức độ khó 28
CHIADAYY Chia dãy Duyệt 38
MOD2 Phép mod 2 Làm quen ngôn ngữ, Số học 1082
MOD1 Phép mod 1 Làm quen ngôn ngữ, Số học 1093
LOOP11 Tính tổng Làm quen ngôn ngữ 532
FOUNDSTRI FOUNDSTRI Trie Tree 10
DEPART DEPART Trie Tree 7
BRAMEX BRAMEX Trie Tree 10
2104G LINES2 - Nối dây 2 Mức độ khó, Quy hoạch động 16
2104F LINES1 - Nối dây 1 Mức độ khó, Quy hoạch động 64
2104E XOR - Phép XOR Mức độ khó 26
2104D HOPPER - Châu chấu Mức độ dễ 15
2104C FOURDG - Bốn ký tự Mức độ dễ 22
2104B ROOK - Quân xe Mức độ dễ, Toán 113
2104A POWER - Luỹ thừa Mức độ dễ 125
EQUA Phương trình Mức độ khó, Toán 27
STRSWAP Đổi xâu 13
GRAPH1 Làm quen đồ thị cây DFS và BFS, Đồ thị 374
GRAPH6 Explore DFS và BFS, Đồ thị 88
GRAPH5 Knight DFS và BFS, Đồ thị 105
GRAPH4 Button DFS và BFS, Đồ thị 133
IAHK4 Công ty IAHK Mức độ rất khó, Quy hoạch động 0
TICHBASO Tích ba số Mức độ khó, Quy hoạch động 86
CHIAKEO Chia kẹo Duyệt, Mức độ khó, Tìm nhị phân 113
KHAOSAT Khảo sát giá Duyệt, Mức độ dễ 126
DEMUOC Đếm ước Mức độ dễ, Số học 450
2103G TUMBLER - Con lật đật DFS và BFS, Mức độ khó 6
2103F NISEG - Các đoạn không giao nhau Mức độ khó, Quy hoạch động 10
2103E FINDNUM - Tìm số Duyệt, Mức độ dễ, Quay lui 124
2103D CLOCK1 - Đồng hồ 1 Duyệt, Mức độ khó 29
2103C FLOWER - Mua hoa Mức độ dễ, Sắp xếp 464
2103B CAKE - Cắt bánh Mức độ dễ, Sắp xếp 102
2103A CAIBE - Cái bè Mức độ dễ 24
VCOLDWAT VCOLDWAT - Nước lạnh DFS và BFS 59
MESSAGE MESSAGE - Truyền tin DFS và BFS 67
VMUNCH VMUNCH - Gặm cỏ DFS và BFS 106
MOD3 Phép mod 3 - nhân ấn độ 304
MODM MODM Duyệt 9
DIVSUM DIVSUM Đệ quy 21
ORDER ORDER Duyệt 11
SEQEZ SEQEZ Duyệt 19
BARCODE83 BARCODE83 Mức độ dễ, Quay lui 120
CHIARUONG Chia ruộng Đệ quy, Quay lui 61
TURTLEPOO Xây móng Mức độ khó, Quy hoạch động 1
LQDDIV Chia nhóm Duyệt 24
XEPDO Xếp đồ Đệ quy, Quay lui 144
TABLEZ TABLEZ Quy hoạch động 13
GAMEZ GAMEZ 17
SL4 Số lượng 4 Đệ quy, Duyệt, Quay lui 162
SL1 Số lượng 1 Đệ quy, Duyệt, Quay lui 452
SL2 Số lượng 2 Đệ quy, Duyệt, Quay lui 317
SL3 Số lượng 3 Duyệt 33
2102G HEXGAME - HEXGAME DFS và BFS, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó 29
2102F ARR01 - Biến đổi 01 Mức độ khó, Quy hoạch động 34
2102E AB - Dãy AB Mức độ khó, Quy hoạch động 73
2102D SAW - Chặt cây Mức độ dễ, Tìm nhị phân 422
2102C DREAMEE - Giấc mơ Mức độ dễ, Quay lui 21
2102B EVENSUM - Tổng chữ số là chẵn Mức độ dễ 26
2102A CHANLE - Số chẵn, số lẻ Mức độ dễ 140
FAS Chú ếch và hòn đá Mức độ dễ, Quy hoạch động 268
THIDAU Thi đấu Quy hoạch động 111
TWOSOME Game 2 người Mức độ khó, Quy hoạch động 40
DAY_SO Dãy số Quy hoạch động 166
VSTEPS Bậc thang Quy hoạch động 179
DONUOC Độ nước Quy hoạch động 188
TNT Tổng nguyên tố Số học 245
TV_0302 Truy vấn 15
TBCM TBCM Quay lui 34
BANGSO BANGSO Quay lui 21
LINEPOINT LINEPOINT Quay lui 33
VECTOR VECTOR Quay lui 47
BRACKET BRACKET Đệ quy, Quay lui 31
FINDNUM FINDNUM Đệ quy, Quay lui 67
RCVC01 RECOVERC01 Đệ quy, Quay lui 53
LEM3 LEM3 Duyệt, Quay lui 96
MAXEZ MAXEZ Duyệt 58
MOVEE MOVE Duyệt 85
TONGC TỔNG C Quy hoạch động 429
TONGB TỔNG B Quy hoạch động 156
TONGA TỔNG A Quy hoạch động 196
GHEPSO1701 Ghép chữ số Đệ quy, Quay lui, Số học 305
GOLDS GOLDS Quay lui 282
ADN ADN Quay lui 138
2101G BOWLING2 - Bowling Mức độ khó, Quy hoạch động 7
2101F BOWLING1 - Bowling Mức độ khó, Quy hoạch động 9
2101E INDZONE - Khu công nghiệp Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động 33
2101D BQUERY - Phép toán thao tác BIT Mức độ dễ, Quy hoạch động 23
2101C SQUARES - Dãy hình vuông Mức độ dễ, Toán 28
2101B BAUCU - Bầu cử Mức độ dễ 83
2101A COVID - Chống COVID Mức độ dễ 131
FONT FONT Mức độ khó, Quay lui 16
CC CIRCLE Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động trạng thái 51
DN DAYNGOAC 37
CL Chênh lệch 41
HOANVI2 Sinh hoán vị ngược Quay lui 347
HOANVI1 Sinh hoán vị Quay lui 380
SUBMATRIX Ma trận con Mức độ khó, Tìm nhị phân 37
EXACTONE Bạn bè tiềm năng Mức độ khó, Toán 24
GUIDE Chỉ đường Cha chung gần nhất (LCA), Đồ thị, Mức độ khó 11
XORTREE Phép XOR trên cây Binary Indexed Tree, DFS và BFS, Mức độ khó, Sắp xếp, Segment Tree 28
SEQ6 Dãy chia hết Mức độ khó, Quy hoạch động, Toán 29
PQUEUE5 Hàng đợi ưu tiên 5 Mức cơ bản 49
PQUEUE4 Hàng đợi ưu tiên 4 Mức cơ bản 61
PQUEUE3 Hàng đợi ưu tiên 3 Mức cơ bản 59
PQUEUE2 Hàng đợi ưu tiên 2 Mức cơ bản 118
PQUEUE1 Hàng đợi ưu tiên 1 Mức cơ bản 101
INVERSION Nghịch thế Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Segment Tree 31
ZIGZAG ZIGZAG DFS và BFS, Mức độ khó 32
STRGADD Phép cộng kì lạ Mức độ khó, Quy hoạch động 23
SEQ5IC SEQ5IC Mức độ khó, Quy hoạch động 25
MOVE2 Bảo tồn động vật DFS và BFS, Đường đi ngắn nhất, Kruskal, Mức độ dễ, Tìm nhị phân 125
TRNSFORM Biến đổi xâu nhị phân Mức độ khó, Quy hoạch động 2
XAUNP00 Đếm xâu nhị phân Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động 22
SUMTREE Tổng trên cây DFS và BFS, Đồ thị, Mức độ khó 44
DELDIGIT Xoá số Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Ngăn xếp, Segment Tree 17
DEQUE3 Hàng đợi hai đầu 3 Deque 44
DEQUE2 Hàng đợi hai đầu 2 Deque 85
DEQUE1 Hàng đợi hai đầu 1 Deque 90
QUEUE3 Hàng đợi 3 Hàng đợi (Queue) 120
POLYLINES Đường gấp khúc Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Quy hoạch động 22
PIPELINE Nối ống nước Đường đi ngắn nhất, Mức độ khó 3
MATH MATH 3
NUMPAL Số không đối xứng Mức độ khó, Quy hoạch động 20
ROBOT2 ROBOT DFS và BFS, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó 30
VECTOR4 GRAPH Mức độ dễ 26
VECTOR3 VECTOR3 Mức độ dễ 89
VECTOR2 VECTOR2 Mức độ dễ 218
VECTOR1 VECTOR1 Mức độ dễ 242
ADD2 Lại là phép cộng Quy hoạch động 3
COLORLIS Tô màu dãy số Quy hoạch động 34
FSEED Tìm cơ sở Quy hoạch động 0
ADD Bạn có biết phép cộng Quy hoạch động 25
BALBALL Quả bóng cân bằng Tham lam 0
DRAGON Dragon Knight Sắp xếp 49
HAM Haminton Nhánh cận 0
PAIR Giao lưu học tập Đồ thị, Mức độ dễ, Quy hoạch động 26
LCD Điều khiển mức màu Duyệt, Mức độ khó 25
XORARRAY XORARRAY 3
SPACETRAVE SPACETRAVEL 1
SEQOP SEQOP 3
DIVING DIVING 3
MUL1 Phép nhân Mức độ khó, Toán 23
BST Cây nhị phân Cây nhị phân 18
BWPOINTS Nối điểm đen trắng Tham lam 77
SUMEXPO Tổng số mũ chẵn - lẻ Mức độ dễ, Số học 120
ERASECHAR Xoá kí tự Duyệt, Mức độ dễ, Quy hoạch động, Xâu 222
INVERT Số cặp nghịch thế Duyệt, Mức độ dễ 263
CHIADAY Chia dãy số 2
TAXI Đi tắc xi 19
SOMAX Số lớn nhất 3
SEQUNISS SEQUNISS 10
PAIRSFR PAIRSFR Số học 13
FBALLKIT FBALLKIT Quy hoạch động 85
WSEQ2 WSEQ2 6
WSEQ3 WSEQ3 10
WSEQ1 WSEQ1 3
WSEQ WSEQ Tham lam 17
BL4 BL4 2
GOLF Chơi Golf DFS và BFS, Mức độ rất khó 0
TRIPOS Ba vị trí Mức độ khó, Segment Tree 0
LUNCHBOX Hộp cơm trưa Mức độ dễ, Sắp xếp, Tham lam 14
PAIRCARD Cặp bài trùng Duyệt, Mức độ dễ, Sắp xếp 16
GGRAPH Dirac Theorem Đồ thị, Mức độ rất khó 1
STRIP STRIP 0
TREE. TREE 0
STEP STEP 2
MONO MONO Hình học, Mức độ rất khó, Toán 3
DIFERENCIJ DIFERENCIJA Data Structure, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó 15
ZNANSTVENK ZNANSTVENIK Hash, Mức độ khó, Sắp xếp, Tìm nhị phân, Xâu 14
EKIPA EKIPA Mức cơ bản, Sắp xếp, Tham lam 14
ZBROJ ZBROJ Duyệt, Mức cơ bản, Xâu 15
TABLICA TABLICA Duyệt, Mức cơ bản, Toán 2
SCRAPER_S3 SCRAPER Subtask 3 2
SCRAPER_S2 SCRAPER Subtask 2 2
SCRAPER_S1 SCRAPER Subtask 1 4
RNA_S4 RNA Subtask 4 1
RNA_S3 RNA Subtask 3 2
RNA_S2 RNA Subtask 2 4
RNA_S1 RNA Subtask 1 5
CRNI CRNI Hàng đợi (Queue), Mức độ rất khó, Quy hoạch động, Toán 3
LUNAPARK LUNAPARK Duyệt, Mức độ khó, Tham lam, Toán 9
KNJIGE KNJIGE Duyệt, Mức độ khó, Tìm nhị phân 18
IGRA IGRA Mức cơ bản, Tham lam 13
NAPOR NAPOR Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp 16
PUZ PUZ Mức cơ bản, Tìm nhị phân, Toán 22
ZABE ZABE Duyệt, Mức độ rất khó, Toán 2
TABOVI TABOVI Mức độ khó, Quy hoạch động, Tham lam 8
LJUTNJA LJUTNJA Mức độ khó, Tham lam, Tìm nhị phân 15
SRETAN SRETAN Duyệt, Mức cơ bản 18
PROFESOR PROFESOR Duyệt, Mức cơ bản, Quy hoạch động 16
TIMSKO TIMSKO Duyệt, Mức cơ bản, Tham lam 20
KHIEUVU Khiêu vũ Sắp xếp 148
BUY_SORT Mua bán Sắp xếp 55
COMASIGN Phân máy thực tập Sắp xếp 90
KMATCH K cặp mạnh nhất Sắp xếp 90
MSEP MSEP Duyệt, Mức cơ bản, Quy hoạch động 13
CRESET CRESET Duyệt, Mức cơ bản, Quy hoạch động 15
FROBAC FROBAC Mức độ khó, Quy hoạch động 4
TWODIV TWODIV Mức cơ bản, Số học 11
SEQNIM SEQNIM Mức cơ bản, Toán 14
THREEID THREEID Duyệt, Mức cơ bản 18
MAXAB MAXAB Mức độ rất khó, Tìm nhị phân 0
HAINHO Hái nho Mức độ khó, Quy hoạch động, Tham lam 3
MERGE MERGE Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động 9
PREFLIP PREFLIP Mức độ khó, Toán 8
GROUP Cụm dân cư Binary Indexed Tree 18
SEQ0909 Dãy số Mức độ khó, Quy hoạch động 30
DEMBOI Đếm bội Số học 70
BOISO Bội số Số học 94
HTH Hợp hai tập hợp 62
GTH Giao hai tập hợp 64
BIGDIV Tìm ước Mức độ rất khó, Random, Số học 18
MULPOL Nhân đa thức Mức độ khó, Toán 9
NFACT Giai thừa Mức cơ bản, Toán 67
MAXIMAX MAXIMAX Duyệt, Mức cơ bản 29
LCMTASK LCMTASK Mức độ dễ, Toán 27
OLAND OLAND Mức độ khó, Tìm nhị phân, Toán 7
BOMBS BOMBS Data Structure, Mức độ rất khó 7
PSPAL PSPAL Hash, Mức cơ bản 10
PERPAR PERPAR Duyệt, Mức cơ bản 15
UGNUM UGNUM Mức cơ bản, Toán 26
BIPER BIPER Mức độ rất khó, Quy hoạch động, Toán 0
BISEG BISEG Data Structure, Đồ thị, Mức độ rất khó 2
ZBRKA1 ZBRKA 4
MATOT MATOT 3
D3 D3 0
HOLYDAY HOLIDAY 2
CHAT10 Tìm min Mức độ dễ, Tìm nhị phân 413
CHAT9 Giải phương trình nghiệm nguyên Mức độ dễ, Tìm nhị phân 251
CHAT8 Mua kẹo Mức độ dễ, Tìm nhị phân 269
CHAT7 Bộ số tam giác Mức độ dễ, Tìm nhị phân 242
CHAT6 Tổng cặp số Mức độ dễ, Tìm nhị phân 571
FOBUY FOBUY Mức cơ bản, Toán 29
WEISORT WEISORT Duyệt, Mức độ khó 16
SUBSET SUBSET Đồ thị, Duyệt, Mức độ rất khó, Toán 25
ODDEVE ODDEVE Mức cơ bản, Toán 120
STRCOL STRCOL Mức độ khó, Quy hoạch động 22
ARSUM ARSUM Mức cơ bản, Toán 122
INTER3 INTER3 Mức độ khó, Toán 14
ANSMEX ANSMEX Mo's Algothrim, Mức độ rất khó 20
YETPALIN YETPALIN Duyệt, Mức cơ bản 37
TWOGR TWOGR Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động 32
PAIRAB PAIRAB Mức cơ bản, Tìm nhị phân 114
CONSTR CONSTR Duyệt, Mức cơ bản 38
CANDIES CANDIES Mức cơ bản, Toán 148
XORMST XORMST Cây khung nhỏ nhất, Cây nhị phân, Kruskal, Mức độ rất khó 22
CYCSORT CYCSORT Duyệt, Mức độ rất khó, Toán 20
RESPER RESPER Duyệt, Mức cơ bản 36
MOVBRA MOVBRA Duyệt, Mức cơ bản 34
MUL26 MUL26 Mức cơ bản, Toán 73
REMAIN REMAIN Mức cơ bản, Toán 97
THRMAX THRMAX Mức cơ bản, Toán 32
ZEROPAR ZEROPAR Duyệt, Mức cơ bản, Toán 19
SAMEPAR SAMEPAR Mức cơ bản, Tham lam, Toán 83
SIMILAR SIMILAR Mức cơ bản, Toán 38
TOOSEG TOOSEG Data Structure, Duyệt, Mức độ khó 22
SPEPER SPEPER Mức cơ bản, Toán 36
NOTDIV NOTDIV Mức cơ bản, Tìm nhị phân, Toán 224
YETSUB YETSUB Mức độ khó, Quy hoạch động trạng thái 24
CHTREE CHTREE DFS và BFS, Mức độ khó 15
HOCO HOCO Mức cơ bản, Sắp xếp 203
SUOFRO SUOFRO Mức độ dễ, Toán 99
ARWALK ARWALK 15
FGARDEN Vườn cà phê Deque, RMQ, Segment Tree 51
SEQ1308 Dãy số Mức độ khó, Quy hoạch động 31
KDELE Số thứ k Mức độ khó, Số học 90
SEQ2SC SEQ2SC Duyệt, Sắp xếp, Tìm nhị phân 28
BT100 Bắn cung Duyệt, Mức độ dễ 23
1000 one thousand 9
FAMOUS Nổi tiếng Mức cơ bản, Quy hoạch động 44
AEQLB A và B 63
GRACE Đua xe 2
KNIGHTS Hiệp sĩ Mức cơ bản, Toán 33
PARTICLE Hạt điện tích Đồ thị, Mức cơ bản 26
NNT NNT Mức cơ bản, Toán 124
APP APP Mức cơ bản, Toán 171
N4N N4N Chia để trị, Mức cơ bản, Toán 146
N2AI N2AI Mức độ dễ, Sắp xếp 522
ABC ABC Mức độ dễ, Toán 261
RANGERS RANGERS 2
SMARTCOMP SMARTCOMP 2
BANK BANK 2
SEGMENTINT Giao đoạn nguyên Mức cơ bản, Toán 46
TABLE1 Chiếc bàn Deque, Left - Right, Mức độ khó 27
SEQ5 Dãy số 5 Mức độ dễ, Quy hoạch động 37
ARRANGE Sắp xếp Mức độ dễ, Sắp xếp 82
COOKIE Bánh quy Mức độ dễ 19
SEQGAME SEQGAME 2
MOTION MOTION 0
TRONGCAY Trồng cây Deque 168
SAMEBIT SAMEBIT Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động, Toán 4
COUNTMOD COUNTMOD Mức độ khó, Toán 3
CWATER CWATER Hình học, Mức độ khó, Toán 5
DIOPHANTIN DIOPHANTINE Mức độ khó, Toán 6
TRONGCAYNT Trồng cây nguyên tố Dãy số, Deque 138
SAFEGUARD SAFEGUARD Bao lồi 0
SQROOT Tổng chính phương Mức độ dễ 168
CONVEXHULL CONVEXHULL Bao lồi, Hình học, Mức độ khó 11
READERS READERS Bao lồi, Mức độ khó 3
RIDER RIDER Bao lồi, Mức độ khó, Tìm nhị phân 4
PROJECT PROJECT Deque, Mức độ khó 2
WEIGHT WEIGHT Deque, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó 7
GAS GAS Deque, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó, Quy hoạch động 8
LMINMAX LMINMAX Deque, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó, Segment Tree 7
BANYAN BANYAN Deque, Mức độ khó, Ngăn xếp 2
BRIDGES BRIDGES Dãy số, Mức độ khó, Segment Tree 2
SKY SKY DFS và BFS, Đồ thị, Mức độ khó, Ngăn xếp 0
AROBOT AROBOT Đệ quy, Quy hoạch động 3
HEXA HEXA 0
HOLIDAY HOLIDAY Quy hoạch động, Segment Tree 0
MAZE MAZE DFS và BFS 6
ENDDOMINO Đổ domino Data Structure, Mức độ khó 24
BOOKS Dịch sách Mức độ khó, Tìm nhị phân 11
COW2 Lùa bò vào chuồng Mức độ dễ, Tìm nhị phân 222
MARS Xe tự hành sao Hoả Mức độ dễ, Số học 31
MEASURE Hai phép đo Mức độ dễ, Số học 30
SOLVE Giải bài Mức độ dễ 62
RADIAN Radian 26
THESIS Ngoặc đúng 12
NAME Tên riêng Mức cơ bản 73
MIDTERM Chứng chỉ 25
ASEQUENCE Cấp số cộng Mức cơ bản 150
SQUAREE Hình vuông AB Mức độ dễ 103
AIJ AIJ Mức cơ bản, Sắp xếp 210
MAX2 MAX2 Mức cơ bản, Sắp xếp 399
LR3 LR3 Mức độ dễ, Toán 200
ABCD ABCD Mức độ dễ, Toán 203
XYZT XYZT Mức độ dễ, Toán 193
TWOEARRAY Hai dãy Mức độ khó, Toán 23
ODDPOS Vị trí lẻ Duyệt, Mức độ dễ 203
LOCK Bảo vật 53
LANDMARK Bãi đậu xe Mức độ khó 20
DOWNN DOWNN Duyệt, Mức độ dễ 153
MAXK Tổng K max Mức độ dễ, Sắp xếp 506
DEMN Đếm N Mức độ dễ, Toán 86
DIVN DIVN Mức cơ bản, Toán 87
TRIPLEINC Bộ ba Binary Indexed Tree, Mức cơ bản 63
TPOWER Tương hợp bậc Mức cơ bản, Tìm nhị phân 87
RSPIRAL Xoắn ốc Duyệt, Mức cơ bản 24
MARBLES Những viên bi Mức cơ bản, Toán 132
LCASH Tiền mặt Mức độ rất khó, Tham lam 19
GIFTT Món quà Duyệt, Mức cơ bản 55
FINDER Sắp xếp dãy Duyệt, Mức cơ bản 72
CANDYY Kẹo đắng Mức độ rất khó, Tìm nhị phân 26
LCMPAIR Cặp BCNN Mức cơ bản, Toán 78
BOWLING1 Bowling 1 Mức độ khó, Quy hoạch động 7
BDBANG Biến đổi bảng Mức độ dễ 17
MAXPATH1 Đường đi có tổng lớn nhất 1 Mức độ dễ, Quy hoạch động 103
CUBEX Lăn hộp Mức độ dễ 36
MARCH Duyệt binh Mức độ dễ, Số học 111
TREES Hàng cây Mức độ dễ 101
XORMATRIX Bảng xor Mức độ khó, Toán 20
REPEAT Quá trình Đồ thị, Mức cơ bản 29
LAMP Đèn Mức cơ bản, Toán 108
KSTRPOW Xâu lũy thừa Mức cơ bản 117
CGAME Lá bài Mức độ dễ 123
HIMALAYA HIMALAYA 3
QBROBOT QBROBOT 3
ISXE Sắp xếp E Sắp xếp 31
ISXD Sắp xếp D Sắp xếp 101
ISXC Sắp xếp C Sắp xếp 138
ISXB Sắp xếp B Sắp xếp 234
ISXA Sắp xếp A Sắp xếp 422
DELINAX Xóa Min Max Mức cơ bản 11
GRAPH3 Đĩa DFS và BFS, Đồ thị 184
I21052020F Dãy số Số học 18
I21052020E Chuỗi DNA Quy hoạch động 37
I21052020D Nguyên tố Số học 83
I21052020C Trung vị Sắp xếp 120
I21052020B Tổng chữ số Xâu 191
I21052020A Số chính phương Mức cơ bản 148
SUMK Tổng bằng K Mức độ dễ, Quay lui 388
FIBDQ Tính fibonacci bằng đệ quy có nhớ Đệ quy, Mức độ rất khó 31
NODEL Số chưa xóa Mức cơ bản, Tìm nhị phân 86
SUMEZ Sum not easy Dãy số, Duyệt, Mức độ dễ 34
MAHOA2 Mã hoá 2 Mức độ khó, Số học, Toán 26
NUMBER5 Phép toán số Mức độ khó, Số học, Toán 28
BCAKE Bánh nhiều tầng Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Segment Tree 29
DUBAO Dự báo thời tiết Duyệt, Mức độ khó 22
PSEQ Dãy số hoàn hảo Binary Indexed Tree, Duyệt, Mức độ khó 70
COW Đếm từ Duyệt, Mức độ dễ, Xâu 253
GAME GAME Mức độ dễ, Số học, Toán 61
DEMHANG Bán hàng tự động Duyệt, Mức độ dễ 118
NUMBER4 NUMBER Mức độ dễ, Số học, Toán 91
NORMA NORMA Segment Tree 4
IAHK2 Cặp xâu IAHK (easy version) Mức cơ bản, Quy hoạch động 27
PIN Mã PIN Mức độ khó, Toán 31
MODGCD Ước chung lớn nhất Mức độ khó, Toán 17
ROMAN2 Chữ số La Mã Mức độ dễ, Quy hoạch động 27
DELETE2 Xoá số 2 Duyệt, Mức độ dễ 63
DELETE1 Xoá số 1 Duyệt, Mức độ dễ 82
TAMGIAC2 Đếm số tam giác Mức độ dễ 26
PREFIX Tiền tố Mức độ dễ 41
EMIRP EMIRP Mức độ dễ 31
COOPERATE COOPERATE Mức độ dễ 69
BTCV19 BTCV19 Mức độ dễ 65
AOGATE Automatic Or GATE Binary Indexed Tree, Mức độ khó 0
DEMNT Đếm số nguyên tố trong dãy Số học 432
STUDY PLAY 22
LINEUP Xếp Hàng Sắp xếp 27
NUMZERO NUMZERO 39
SNKL SNKL 8
FOOTBALL SOCCER 52
RCSC Cấp số cộng Mức độ khó, Random 23
CHINHHOP Chỉnh hợp Quay lui 156
FLOWER Tặng hoa Duyệt, Mức độ dễ 10
BISHOP Quân tượng Duyệt, Mức độ khó, Quay lui, Quy hoạch động 18
KNIGHT Quân mã Mức độ khó, Quy hoạch động trạng thái 22
ROOK Quân xe DFS và BFS, Đường đi ngắn nhất, Mức độ khó 42
QUEENS Quân hậu Duyệt, Mức độ dễ, Quay lui 186
PAWN Quân tốt Mức độ dễ 22
KING Quân vua Mức độ dễ 30
CLOCK2 Chuông đồng hồ Mức cơ bản 70
POW Đệ quy, Số học 118
PRIMENN Số nguyên tố nhỏ nhất gần n 291
PRIMELN Số nguyên tố lớn nhất gần n Số học 414
JOURNEY Hành trình 33
PAPER Phát giấy thi Số học 27
INTSLE Giải hệ phương trình Số học 14
NUMBER3 Biểu diễn một loại chữ số Quy hoạch động 29
AF6 Bội chung của tổng chữ số Làm quen ngôn ngữ 708
CUBES Các hình khối Toán 22
SUM2N Tính tổng Quy hoạch động 33
CKN Tính CKN Quy hoạch động 19
COLOR2 Tô màu 2 Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động 25
CAUDO Gà và chó Mức độ dễ 137
SS Qua sông Mức độ dễ 185
CH Chia hết Mức độ dễ 174
DAY2 Dãy số Dãy số, Mức độ dễ 19
HPTBN_3 Hệ phương trình bậc nhất 3 ẩn Mức cơ bản, Toán 25
TCG Tổng cặp ghép Duyệt, Mức độ dễ, Toán 10
SALE Giảm giá Mức độ dễ 57
LL Line length Mức độ dễ, Toán 47
SHOPPING Mua đồ ăn Mức độ dễ 81
SEQCSC cấp số cộng 78
CARD Ba Cây 68
SNACK BIM BIM 88
BANKINH BANKINH Hình học 29
PAINTHOUSE Sơn nhà 24
B&G BOY&GIRL Toán 19
INSERTAR Biến đổi dãy Data Structure, Mức độ khó 28
PHOTOTK Chụp ảnh Mức độ khó, Toán 27
UOC Ước Mức độ dễ, Số học 211
DCOIN Đồng xu Duyệt, Mức cơ bản 137
OLPA Vòng nguyệt quế Mức độ dễ 180
KEY LOGGER KEY LOGGER Mức độ dễ, Ngăn xếp 74
IMPOTENT Bất lực Mức độ khó, Toán 17
HOUSE Bán nhà Mức độ dễ, Quy hoạch động 157
MAXXY Tìm nghiệm Mức cơ bản, Toán 17
MINXY Tìm nghiệm Mức cơ bản, Toán 23
CALPLUS Tính tổng Mức độ rất khó, Quy hoạch động 22
SPEED Vận tốc Mức cơ bản 89
MT TRÀ SỮA 23
STARS SAO 44
PAT PASCAL TRIANGLE 16
CAL9 Tính 9 Làm quen ngôn ngữ 409
CAL8 Tính 8 Làm quen ngôn ngữ 504
CAL7 Tính 7 Làm quen ngôn ngữ 574
CA10 Tính 10 Làm quen ngôn ngữ 501
SUMS Tổng các đoạn Mức cơ bản, Quy hoạch động 40
SIMPLICITY Độ đơn giản Duyệt, Mức độ dễ 74
PALPAR Bậc của xâu Hash, Mức độ khó, Tham lam 35
MKSEQ Đoạn điều kiện Mức cơ bản, Quy hoạch động 44
ILOCZYN Tích Fibo Duyệt, Mức cơ bản 62
IDGAME Chênh lệch dãy Mức độ khó, Quy hoạch động 32
FUNC Hàm phân số Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động, Số học 21
FIVESET Bộ 5 Mức cơ bản, Quy hoạch động 38
BONUS Thưởng quà Mức độ khó, Quy hoạch động 39
INVSORT Đảo đoạn Duyệt, Toán 12
TOHOPCHAP Tổ hợp Quay lui 129
CHHOPCHAP Chỉnh hợp Quay lui 111
NHIPHAN3 Liệt kê dãy nhị phân 3 Quay lui 314
NHIPHAN2 Liệt kê dãy nhị phân 2 Quay lui 262
SEQ2N An Phẩm Khải Mức độ khó, Quy hoạch động, Toán 19
CONNECT Kết nối Duyệt, Mức độ khó 3
WDEFEND Tuần tra Mức cơ bản, Toán 12
MOVEA Di chuyển Mức độ dễ, Toán 41
FC100 In xâu Mức độ dễ 72
DEFENSE Chiến tranh Data Structure, Mức độ rất khó 6
AQ Xây dãy Data Structure, Mức độ khó, Tìm nhị phân 23
AGAME Thêm số Mức cơ bản, Số học 31
ACTOR Diễn viên Mức độ khó, Toán 19
HELPSUM Nhờ tính tổng Mức cơ bản, Toán 11
SEQUENCES Xâu 01? Mức độ khó, Quy hoạch động, Toán 27
PRIMEAB Đoạn [A,B] Mức cơ bản, Quy hoạch động 277
MATRIX5 Tráo Duyệt, Mức độ dễ 67
JUMP Nhảy tọa độ Mức độ khó, Tham lam, Toán 26
EVENUP Chơi bài Hàng đợi (Queue) 93
DICEGAME Xúc xắc Duyệt, Mức cơ bản 42
BACTERIUM Nghiên cứu sinh Data Structure, Mức độ khó, Tìm nhị phân 24
WEED Lại là ABS Mức cơ bản, Sắp xếp 548
SUMFIB Tổng fibo Mức độ rất khó, Quy hoạch động 22
SEQXY Tối ưu X+Y Deque, Mức độ khó, Sắp xếp 31
NUMBERA Dãy truy hồi Mức cơ bản, Toán 30
MATRIX Hiệu chéo Mức cơ bản, Quy hoạch động 37
LADDER Dãy thang Mức cơ bản, Quy hoạch động 35
FBASE Cơ số Duyệt, Mức cơ bản 30
MAHOA Mã hoá Mức độ khó, Số học, Toán 30
SUBARR2 SUBARRAY 2 Hàng đợi (Queue), Mức độ khó, Sắp xếp 73
SUBARR1 SUBARRAY 1 Hàng đợi (Queue), Mức độ khó, Sắp xếp 61
SDD2 Số đơn điệu 2 Duyệt, Mức độ dễ, Quy hoạch động 26
SDD1 Số đơn điệu 1 Mức độ dễ, Quy hoạch động 41
MIN MIN Mức độ dễ, Ngăn xếp 111
THANHGO Thanh gỗ Mức độ dễ, Toán 61
MOD Chia lấy dư Mức độ khó, Toán 47
GEMS Chuỗi ngọc Xâu 53
SUPPRIME Số supper nguyên tố Số học 214
PAIRSNUM Chia cặp Duyệt, Mức độ khó 25
MMAX 2 hoặc 3 Duyệt, Mức cơ bản 83
GCD GCD khủng Duyệt, Mức cơ bản 36
MA_E16 Đếm 2 Mức độ rất khó, Quy hoạch động 5
LETTER Bức thư 33
DEM Đếm Mức độ khó, Toán 5
PY Kim tự tháp Quy hoạch động 17
VR Virus Nhân ma trận, Quy hoạch động 44
LK Liệt kê 114
LELOI LONELY Duyệt, Mức cơ bản 10
BINARY Hai dãy 01 Bitset, Mức độ khó 25
TASKSET Số đẹp Mức cơ bản, Toán 65
SOCCER Đá bóng Duyệt, Mức độ dễ 175
RICECAKE Làm bánh Mức độ khó, Sắp xếp, Tham lam, Tìm nhị phân 6
PRIME Tổng nguyên tố Mức độ rất khó, Quy hoạch động 39
KJUMP Nhảy Duyệt, Mức cơ bản 64
HOP Lò cò Mức cơ bản, Toán 102
GIFTS Hai quà Data Structure, Duyệt, Mức độ rất khó, Quy hoạch động 19
FLIP Lật Mức độ khó, Quy hoạch động 10
DIKE Đê chắn sóng Mức cơ bản, Tìm nhị phân 72
COIN Đồng xu Mức cơ bản, Toán 47
SEQUENCE Dãy điều kiện Mức độ khó, Sắp xếp 31
DELPALIN Xóa xâu Mức độ khó, Quy hoạch động 20
COUNT3 Chuồn chuồn Mức cơ bản, Toán 33
BOOM Bom Mức độ khó, Quy hoạch động 33
AVEMAX Trung bình cộng Duyệt, Mức cơ bản 66
ABSMIN ABS min Mức cơ bản, Sắp xếp 612
PALAGAIN Đối xứng max Mức độ khó, Quy hoạch động 26
TRANSFORM Biến đổi K Duyệt, Mức cơ bản 21
SORTT Sắp xếp T Duyệt, Mức cơ bản 45
PAIREQUA Cặp equa Hàng đợi (Queue), Mức cơ bản 102
ABSMAX ABS max Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp 690
RANKING Xếp hạng Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp 353
LINECITY Yên tĩnh Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp 89
INCEQUAL Cân bằng dãy Duyệt, Mức cơ bản 67
ANTIPRIME Phản nguyên tố Mức độ rất khó, Số học 28
TABLEA Ma trận A Mức độ khó, Quy hoạch động 23
SNAIL Ốc sên Mức độ dễ, Toán 69
SEQ49 Tập MIN+MAX Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp 27
SANTA Cứng và dẻo Duyệt, Mức độ dễ 118
INVOKE Skill Nguyên Tố Duyệt, Mức cơ bản 19
COMBCAL Tổ hợp Mức độ rất khó, Toán 22
TV Xem tivi Duyệt, Mức cơ bản, Quy hoạch động 45
STROP Biến đổi Mức độ khó, Quy hoạch động 13
GIFT Quà dài nhất Duyệt, Mức cơ bản 81
DLIXI Lì xì Mức độ dễ, Toán 214
GAMEN Game N Mức cơ bản, Toán 40
IAHK Dãy số IAHK Mức cơ bản, Tham lam 22
STR Lexic Duyệt, Mức độ dễ 174
MEDIAN Trung vị Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp 34
FILEDEL Xóa file Mức độ khó, Quy hoạch động 30
DSUM DSUM Duyệt, Mức độ dễ 170
COUNTSTR Đếm xâu Mức cơ bản, Quy hoạch động 21
AURORA AURORA Mức độ khó, Quy hoạch động 22
PHOTO Số bản photo Mức độ dễ 54
XOR2SEQ Tổng xor Mức độ rất khó, Tìm nhị phân 23
COUNTK Đếm đường đi Mức độ rất khó, Toán 24
LCMSEQ1 Bội chung của dãy 26
EVENODD Cặp số hạng chẵn lẻ 7
MAXSUM2 Tổng max Mức cơ bản, Quy hoạch động, Toán 146
KGCD Lại là đếm Mức độ khó, Số học 16
TABWALK Đi trên lưới Duyệt, Mức cơ bản 114
MDIST Khoảng cách Duyệt, Mức độ dễ 140
BUYING Mua sắm Mức độ dễ 201
ART Tô màu Duyệt, Mức độ rất khó, Quy hoạch động 2
SUPRIME2 Siêu nguyên tố phiên bản khó 46
TH Tập hợp Số học 29
GOLD Những đồng tiền vàng 24
RABIN Nguyên tố rabin Số học 61
CHAR1 Ký tự 1 95
DIVSEQ Ước dãy Duyệt, Hash, Mức độ khó 18
CPREFIX Tiền tố Hash, Mức độ khó, Quy hoạch động 38
CPATH Đấu game Đệ quy, Mức cơ bản, Nhân ma trận 3
GHEPSO Ghép số 78
GD Giao đoạn 54
MAXF Đoạn con liên tiếp 17
KDIV Dãy con liên tiếp có tổng chia hết K 66
MONEY Tiền 85
DNT Đếm nguyên tố 72
THREECARD Ba lá bài Mức cơ bản, Toán 36
MATCHES Giao hữu Duyệt, Sắp xếp 26
TPN Tổng phần nguyên 78
SUPRIME Siêu nguyên tố Số học 358
GARDEN2 Vườn 2 Duyệt, Mức độ khó 18
CONSEQ Đoạn con Duyệt, Mức cơ bản 23
LSQUARE Largest Square 11
ROBOT Robot và bất đẳng thức 16
SETTER Ra đề Mức cơ bản 85
DP7 Nguyên tố xác suất 35
DP5 Đồng dư 156
DP4 Tổng nguyên tố 154
DP3 So sánh phân số 111
DP2 Phân tích tổng nguyên tố 209
DP1 Số lượng xuất hiện ít nhất 160
LIETKE3 Liệt kê 3 Duyệt, Quay lui 200
LICH Xếp lịch 13
NOBITA NOBITA 0
TG Số tam giác 19
HOMEWORK2 Bài tập về nhà 2 Duyệt, Toán 27
STRONGSEQ Sức mạnh dãy số Mức cơ bản, Quy hoạch động 60
HP Hạnh Phúc Duyệt, Toán 75
SQR4 SQR4 Duyệt, Mức cơ bản 26
PS PS Mức cơ bản, Quy hoạch động 39
LIGHTSOUT Bật đèn Duyệt, Mức độ rất khó 25
NKSGAME Trò chơi với dãy số 37
BSR Bảng 9 Mức cơ bản, Quy hoạch động 27
FOOD Bữa ăn Mức cơ bản, Toán 217
LINESGAME Đoạn thẳng Mức độ rất khó, Quy hoạch động 0
RANDNUM Câu hỏi Mức độ khó 16
RECTANGLES Đếm HCN Mức độ rất khó, Toán 25
SEED Hit xâu Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động trạng thái 26
TEAM Chọn đội Mức cơ bản, Toán 20
TREEE Treee Đồ thị 0
USAB Ước số Số học 20
WAREHOUSE Kho hàng 0
WS WS Toán 14
LT2 Lũy thừa 27
3_SUM Trọng số 3 20
SUMF Những chú thỏ 12
S15 Xâu có ký tự đặc biệt 61
ARR15 Phần tử âm lớn nhất 317
PHANSO Sắp xếp phân số phiên bản khó 15
SORTPS Sắp xếp phân số 115
PRIMEV1 Kiểm tra số lẻ nguyên tố 428
CSHT Chữ số hàng trăm 168
PSLH Phân số lớn hơn 75
PAINTWALL Sơn Tường Duyệt, Mức cơ bản 11
DIGIT Chữ số hàng nghìn 122
MES Tin nhắn 38
PARADE Hành quân 59
THREE Ba đỉnh tam giác 68
DOMINO Đổ domino 17
M Chữ M 24
ONETWO Một và hai 14
MUAKEO Mua kẹo 40
LIXI Mừng tuổi 38
CALCFX Tính toán 21
HPTBN Hệ phương trình bậc nhất 76
LT Lũy thừa 23
IE12 Đặt gạch 59
IE11 Mua xăng 59
S12 Mã ASCII 110
MA1 Tích các chữ số 45
ARR14 Tổng trên mảng 218
ARR13 Sắp xếp từ lớn đến bé Làm quen ngôn ngữ 924
ARR12 Biến đổi mảng Làm quen ngôn ngữ 593
ARR11 Phần tử trung vị Làm quen ngôn ngữ 589
HH17 Đường tròn phủ điểm Hình học 15
HH16 Chung cư Hình học 23
HH15 Du lịch Hình học 22
BIT2 Bật bit thứ k 37
BIT1 Đếm số bit 1 79
HH14 Hình thang 28
SEGMENT Đoạn thẳng qua 3 điểm 9
BIGPLUS Cộng số lớn 135
STACK4 Height of cylinder 44
SSX So sánh xâu 206
BALLOON Đếm dãy Mức độ khó, Toán 10
GREENGRO Đường đi Mức độ rất khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động 18
SEG Tổng min Duyệt, Mức cơ bản, Tham lam 38
SUMPOW Phân tích Mức cơ bản, Toán 154
SWAP Đổi chỗ Mức cơ bản, Segment Tree 108
BARCODE4 Mã vạch 4 14
BARCODE3 Mã vạch 3 15
BARCODE2 Mã vạch 2 17
SNUMBER Số Smith 67
BARCODE1 Mã vạch 1 Duyệt, Quay lui 96
DPSTRING Xâu con đối xứng 61
FACTORY Xây dựng nhà máy 0
SNT Số nguyên tố 107
PTBH Phương trình bậc hai 160
MAXNUMBER Số lớn hơn 214
COUNT Đếm cặp Duyệt, Mức cơ bản, Tìm nhị phân 96
DIFFSUB Khác biệt Mức cơ bản, Quy hoạch động 26
ELEVATOR Thang máy Tham lam, Tìm nhị phân 341
FSUM Tính toán Mức độ rất khó, Quy hoạch động, Toán 31
GARDEN Vườn Mức cơ bản, Tìm nhị phân 147
GRADUATION Xếp chỗ Mức độ khó, Toán 8
TABLEDEL Xóa Duyệt, Mức cơ bản 54
TRAVELAB Di chuyển Đồ thị, Mức cơ bản 8
TREEX Dựng cây Duyệt, Mức cơ bản, Toán 15
TRICOUNT Đếm tam giác Duyệt, Mức cơ bản 46
VMACHINE VMACHINE Mức độ khó, Toán 16
ROMAN Số La mã 146
CF Cao thủ Codeforce 82
ITOA Chuyển số thành xâu Làm quen ngôn ngữ, Xâu 406
CTREE Tâm cây 2
GRAPH Dựng đồ thị 4
NET Đường truyền 4
BLO Thăm viếng 3
DISTREE Khoảng cách 4
CODE Chuyển mã 17
DETU Đếm từ 25
REFORM Giao thông 5
CYCLE Đường đua 5
LIENTHONG Liên thông 8
DAG Đường đi 8
DIVIDED Xóa đỉnh DFS và BFS 9
WATER Dẫn nước DFS và BFS, Đồ thị 7
GAMETABLE Trò chơi trên bảng số 43
GAMESTR Trò chơi với ký tự 16
XORSUM XORSUM Mức độ khó, Quy hoạch động 26
ONEWAY Đường một chiều 0
TEXT Xử lý văn bản 25
TRAIN Huấn luyện Mức độ khó, Quy hoạch động 20
HLW Halloween DFS và BFS, Mức độ khó 19
LIFT Thang máy Mức độ khó, Tìm nhị phân 20
HELLO Quy tắc chào hỏi 101
Polynomial Đa thức Mức độ khó, Toán 22
PINES Khu vườn thông 18
CSN Tổng cấp số nhân 62
SL Second Largest 137
GRAPH2 Những chú khỉ DFS và BFS, Đồ thị 256
LIETKE2 Liệt kê 2 Đệ quy, Quay lui 272
LIETKE1 Liệt kê 1 Đệ quy, Quay lui 488
TOHOP Tổ hợp Đệ quy, Quay lui 282
3FIB Dãy Fibonacci mở rộng 28
FACT Số hoán vị Đệ quy 376
ESTR1 Concat two strings 153
BIGMOD Siêu mũ Duyệt, Mức độ khó 20
UCFIB Ước chung lớn nhất Fibonacci Nhân ma trận, Số học 30
NN Số nghiệm nguyên dương 28
DCDG Đường chéo đa giác 71
STRAGAIN Lại là chuỗi DFS và BFS 12
SUM3 Sum three number 107
POLY Đa giác Toán 32
TAMPHAN Liệt kê dãy tam phân Quay lui 621
FIB3 Fibonacci number 3 Chia để trị, Nhân ma trận 51
FIB2 Fibonacci number 2 72
FIB1 Fibonacci number 1 108
QUEEN Quân hậu hòa bình 95
HV Liệt kê hoán vị Quay lui 496
NHIPHAN In ra dãy nhị phân Quay lui 702
FIB Tính số fibonacci bằng sơ đồ lặp 301
FIBMATRIX Tính số fibonacci bằng nhân ma trận Nhân ma trận, Quy hoạch động 77
MATRIXPW Lũy thừa ma trận Chia để trị, Nhân ma trận, Tiếng Anh 119
POWER Lũy thừa Chia để trị, Tiếng Anh 284
DPTABLE Bảng số 1 25
STRUCT Struct 109
CNTPALIN Đếm số đối xứng 33
Sublist Cal special sum Chia để trị, Tiếng Anh, Toán 31
TWOSQ.Sub3 Hai hình vuông Mức độ khó, Quy hoạch động 11
TWOSQ.Sub2 Hai hình vuông Mức độ dễ, Quy hoạch động 11
TWOSQ.Sub1 Hai hình vuông Mức độ dễ, Quy hoạch động 15
TERRYFOX TERRYFOX 6
SORT SORT 6
TREE TREE 4
VAL(sub3) VALUESTR Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động, Tìm nhị phân 33
VAL(sub2) VALUESTR Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động, Tìm nhị phân 28
VAL(sub1) VALUESTR Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động, Tìm nhị phân 36
SEG(sub4) SEGMENT Mức độ khó, Quy hoạch động, RMQ 8
SEG(sub3) SEGMENT Mức độ khó, Quy hoạch động, RMQ 10
SEG(sub2) SEGMENT Mức độ khó, Quy hoạch động, RMQ 7
SEG(sub1) SEGMENT Mức độ khó, Quy hoạch động, RMQ 8
RSEQ RSEQ 5
PICACHU PICACHU 5
FCOIN FCOIN 7
SPNUM SPNUM 4
DIST DIST 2
EXP EXP 5
CS2 Chữ số nhỏ nhất 205
CS1 Chữ số lớn nhất 217
NT2 Nguyên tố 2 159
NT1 Nguyên tố 1 194
DD2 Đồng dư 2 97
DD1 Đồng dư 1 117
TT2 Tính toán 2 128
TT1 Tính toán 1 189
PRODUCT Tích Mức độ dễ, Sắp xếp, Tìm nhị phân 223
DIFF Phân biệt Mức độ dễ, Xâu 41
Kth Kth smallest 109
RECGAME Game of Geo 14
ADIVB Divide 53
FROG Ếch nhái 3
DS_A5 Segment Tree 3 - Lazy Segment Tree 10
DS_A4 Segment Tree 2 Segment Tree 20
DS_A3 Segment Tree 1 Segment Tree 23
LIBRARY Thư viện Cây khung nhỏ nhất, Mức cơ bản 80
GIANGSEQ Dãy mịn Mức độ khó, Quy hoạch động 35
DISTSUM Tổng khoảng cách Mức độ khó, Quy hoạch động, Tìm nhị phân 192
MSEQ Modify The Sequence Mức độ khó, Quy hoạch động 25
DP_B1 DP level B 61
EZCAL Sum and product Làm quen ngôn ngữ, Tiếng Anh 634
MAXBIT Phép toán bit Ngăn xếp, Quy hoạch động 51
POINT Point on a line Hình học, Tiếng Anh 102
TWOQUEENS Xếp hậu Duyệt 25
SKTh Sum k th Số học, Tiếng Anh 166
AF5 Số lượng ước chia hết 7 Làm quen ngôn ngữ 387
AF4 Bội chung nhỏ nhất của cặp số Làm quen ngôn ngữ 294
AF3 Ước chung lớn nhất của cặp số Làm quen ngôn ngữ 449
AF2 Tổng các chữ số chia hết cho 9 Làm quen ngôn ngữ 505
AF1 Tổng các chữ số Làm quen ngôn ngữ 751
TRIANGLES Dãy tam giác Quy hoạch động 21
DH Đặt hàng Binary Indexed Tree 29
CT Dãy Catalan Số học 48
TSEQ Hai dãy số nghich thế Quy hoạch động 24
ADB Dãy đặc biệt Số học 75
LS Tia laser Hình học 20
AF11 Tổng các chữ số Làm quen ngôn ngữ 503
A2D14 Đường chéo phụ có tổng lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 221
A2D13 Đường chéo chính có tổng lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 233
A2D12 Tích hai ma trận Làm quen ngôn ngữ 304
A2D11 Tổng hai ma trận Làm quen ngôn ngữ 370
A2D10 Tổng bảng vuông trên ma trận Làm quen ngôn ngữ 211
A2D9 Ma trận tam giác trên Làm quen ngôn ngữ 310
A2D8 Tổng trên biên ma trận Làm quen ngôn ngữ 533
A2D7 Tổng lẻ đường chéo phụ Làm quen ngôn ngữ 471
A2D6 Tổng đường chéo chính Làm quen ngôn ngữ 549
A2D5 Giá trị chẵn lớn nhất trong ma trận Làm quen ngôn ngữ 565
A2D4 Cột có tổng lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 598
A2D3 Hàng có tổng lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 664
A2D2 Tổng mảng Làm quen ngôn ngữ 834
A2D1 In ra mảng Làm quen ngôn ngữ 797
HVSO Hoán vị số Số học 28
BSEQ Dãy cân bằng Duyệt, Quy hoạch động 66
CAU Xây cầu Hình học 24
STEXP Lũy thừa xâu Số học, Xâu 118
TICHPS Tích các phân số Số học 256
TONGPS Tổng hai phân số Số học 506
ARR10 Giá trị nhỏ nhất đến vị trí k Làm quen ngôn ngữ 521
ARR9 Ký tự xuất hiện nhiều nhất Làm quen ngôn ngữ 493
ARR8 Số lần xuất hiện nhiều nhất Làm quen ngôn ngữ 817
ARR7 Tổng bình phương lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 773
ARR6 Nghịch thế Làm quen ngôn ngữ 743
ARR5 Số thuộc đoạn Làm quen ngôn ngữ 881
ARR4 Tổng trị tuyệt đối Làm quen ngôn ngữ 1053
ARR3 Giá trị lẻ nhỏ nhất Làm quen ngôn ngữ 1133
HH13 Hình học 13 Hình học 35
DNA Chuỗi DNA Quy hoạch động 85
AR10 Mảng 10 Làm quen ngôn ngữ 489
SE3 Phần tử thứ s Số học 20
LNACS Dãy con chung không liền kề Quy hoạch động 122
SE2 Sliding Windows Quy hoạch động 228
SE1 Trượt chỉ số Quy hoạch động 102
LOOP10 Số 2004 Làm quen ngôn ngữ 461
LOOP9 Vòng lặp while 9 Làm quen ngôn ngữ 433
LOOP8 Vòng lặp while 8 Làm quen ngôn ngữ 584
FOR10 Vòng lặp 10 Làm quen ngôn ngữ 452
FOR9 Tổng giai thừa Làm quen ngôn ngữ 503
FOR8 Vòng lặp 8 Làm quen ngôn ngữ 289
FOR7 Vòng lặp 7 Làm quen ngôn ngữ 435
FOR6 Vòng lặp 6 Làm quen ngôn ngữ 553
FOR5 Vòng lặp 5 Làm quen ngôn ngữ 764
FOR4 Vòng lặp 4 Làm quen ngôn ngữ 868
FOR3 Vòng lặp 3 Làm quen ngôn ngữ 817
DP_A10 DP level A Quy hoạch động 152
DP_A9 DP level A Quy hoạch động 162
DP_A8 DP level A Quy hoạch động 110
DP_A7 DP level A Quy hoạch động 203
DP_A6 DP level A Quy hoạch động 260
DP_A5 DP level A Quy hoạch động 290
DP_A3 DP level A Quy hoạch động 328
DP_A2 DP level A Quy hoạch động 511
FOR2 Vòng lặp 2 Làm quen ngôn ngữ 1038
FOR1 Vòng lặp 1 Làm quen ngôn ngữ 1298
IE10 Điều kiện 10 Làm quen ngôn ngữ 430
IE9 Điều kiện 9 Làm quen ngôn ngữ 493
IE8 Điều kiện 8 Làm quen ngôn ngữ 630
IE7 Điều kiện 7 Làm quen ngôn ngữ 521
IE6 Điều kiện 6 Làm quen ngôn ngữ 249
IE5 Điều kiện 5 Làm quen ngôn ngữ 734
IE4 Điều kiện 4 Làm quen ngôn ngữ 456
IE3 Điều kiện 3 Làm quen ngôn ngữ 1032
IE2 Điều kiện 2 Làm quen ngôn ngữ 1123
IE1 Điều kiện 1 Làm quen ngôn ngữ 1203
CA9 Tính 9 Làm quen ngôn ngữ 480
CA8 Tính 8 Làm quen ngôn ngữ 489
CA7 Tính 7 Làm quen ngôn ngữ 434
CA6 Tính 6 Làm quen ngôn ngữ 514
CA5 Tính 5 Làm quen ngôn ngữ 731
CA4 Tính 4 Làm quen ngôn ngữ 520
CA3 Tính 3 Làm quen ngôn ngữ 783
CA2 Tính 2 Làm quen ngôn ngữ 933
CA1 Tính 1 Làm quen ngôn ngữ 1230
SUM Tổng bình phương Số học 49
BERT Định đề Bertrand Số học 89
PS4 Phân số 4 Mức độ rất khó, Số học 5
PS3 Phân số 3 Mức độ khó, Số học 22
PS2 Phân số 2 Mức độ khó, Số học 4
PS1 Phân số 1 Mức độ khó, Số học 28
TRAVELX Du lịch Mức độ khó, Sắp xếp 31
GIFT1 Chọn số Mức độ khó, Số học, Toán 13
MAXREM Số dư lớn nhất Mức độ dễ, Sắp xếp 203
TILES Xếp gạch Mức độ dễ 49
TAMGIAC Tam giác Duyệt, Mức độ dễ 35
DELNUM2 Xoá số Mức độ dễ 69
CBQKD Cô bé quàng khăn đỏ Mức độ dễ 134
SAMEPAIR Tương đồng Mức độ khó, Sắp xếp, Số học, Toán 43
HARMONY 2 Hài hòa Duyệt, Mức cơ bản 37
FUNCTION 2 Tính hàm 2 Mức độ dễ, Toán 240
DIVISIBLE Chia hết Mức cơ bản, Số học, Toán 73
POSIPROD Biến đổi Duyệt, Mức cơ bản 50
METTING Họp mặt Duyệt, Mức độ dễ 124
LCMSEQ Bội chung Mức độ khó, Quy hoạch động, Toán 36
3DGEOMETRY Hình học Mức cơ bản, Toán 24
SUB Bài là dễ Mức độ dễ, Quy hoạch động 123
NUMBER2 Cặp số Duyệt, Mức cơ bản, Toán 28
SQUARE2 Thiệp giáng sinh Mức độ khó, Toán 21
REVERSE Đảo xâu Mức cơ bản, Quy hoạch động 33
LINETRIP Tọa độ Duyệt, Mức độ dễ, Sắp xếp 96
DANCING Nhảy múa 18
LEXSTR Khôi phục Mức cơ bản, Quy hoạch động 59
ELECTION Cuộc bầu cử Duyệt, Mức cơ bản 58
TINHTONG2 Tính tổng 2 Mức độ dễ, Toán 334
CARDTP Bờm chọn bài Luồng cực đại (Maxflow), Mức độ khó 18
MOVEBOARD Dịch chuyển trên bảng Mức độ khó, Quy hoạch động 23
PERSTR Xâu hoán vị Mức cơ bản, Quy hoạch động 21
TGD Tam giác đều Mức cơ bản, Sắp xếp, Toán 100
DOMINANT Đô mi nô Mức độ khó, Quy hoạch động, Sắp xếp 61
PICKNUM Chọn số Mức độ khó, Quy hoạch động 25
SQUA Lưới ô vuông Mức cơ bản, Sắp xếp 88
PAIRSUMS Tổng cặp số Mức cơ bản, Toán 37
HARMONY Hòa hợp Mức cơ bản, Quy hoạch động 39
COLUMNS Cột đá Mức độ khó, Quy hoạch động 28
CAL Tính Toán Lagrange Interpolation Polynomial, Mức độ rất khó 28
QUEUE_2 Hàng đợi 2 Hàng đợi (Queue) 59
DP_A4 DP level A4 Mức độ dễ, Quy hoạch động 600
DP_A1 DP level A1 Mức cơ bản, Quy hoạch động 742
STR1 Tổng chữ số Làm quen ngôn ngữ 822
ARR2 Tổng lẻ Làm quen ngôn ngữ 1469
ARR1 Giá trị nhỏ nhất Làm quen ngôn ngữ 1495
3-sub5 ROBOT-sub5 Mức độ khó, Quy hoạch động 8
3-sub34 ROBOT-sub34 Mức độ khó, Quy hoạch động 7
3-sub12 ROBOT-sub12 Mức độ khó, Quy hoạch động 11
2-sub3 SEQGAME-sub3 Mức độ khó 21
2-sub24 SEQGAME-sub24 Mức độ khó 23
2-sub1 SEQGAME-sub1 Mức độ khó 21
1-sub5 BONUS-sub5 Mức độ khó, Số học, Toán 11
1-sub34 BONUS-sub34 Mức cơ bản, Số học, Toán 15
1-sub12 BONUS-sub12 Mức độ dễ, Số học, Toán 32
QUEUE2 Hàng đợi 2 Hàng đợi (Queue) 103
QUEUE1 Hàng đợi 1 Hàng đợi (Queue) 257
PRIME1 Đếm số nguyên tố Số học 469
COSO Biểu diễn trong hệ cơ số k Ngăn xếp, Số học 261
BANBE3 Số bạn bè Số học 97
BANBE2 Số bạn bè Số học 83
BANBE1 Số bạn bè Số học 101
TSNT2 Thừa số nguyên tố Số học 149
TSNT1 Thừa số nguyên tố Mức độ dễ, Số học 421
AMUB5 A mũ b Mức độ khó, Số học 121
AMUB4 A mũ b Chia để trị, Số học 268
AMUB3 A mũ b Chia để trị, Số học 253
AMUB2 A mũ b Làm quen ngôn ngữ, Số học 545
AMUB1 A mũ b Làm quen ngôn ngữ, Số học 668
HBH Hình bình hành Mức cơ bản 39
XOASO Xoá số Mức cơ bản 130
MOD30 Modul 30 Mức độ dễ 83
BATDEN Bật đèn Mức độ dễ 92
CLOCK Chỉnh đồng hồ Mức độ dễ 17
DELNUM Xoá số Ngăn xếp 84
MEDICINE Đơn thuốc Duyệt 129
HOMEWORK Bài tập về nhà Duyệt 96
CLEAN Dọn dẹp Quy hoạch động 58
PALIN Lại xâu đối xứng Quy hoạch động 37
FIBO Biểu diễn fibonacci Quy hoạch động 428
CSC Chữ số chung Làm quen ngôn ngữ 224
ORANGE Cam sành Sắp xếp 57
PALIND Đếm đối xứng Mức độ khó, Quy hoạch động 29
NBUY NBUY Mức độ khó, Quy hoạch động 42
QBSTR Xâu con chung Quy hoạch động 199
MATRIXAB Giá trị lớn nhất trong bảng số Quy hoạch động 20
BLAST Xâu mở rộng Quy hoạch động 51
BAG Cái túi (phiên bản dễ) Quy hoạch động 257
SUBSTR Xâu con chung liên tiếp Quy hoạch động 191
ROUNDSEQ Dãy vô tận Mức cơ bản, Toán 59
TESTPALIN Xâu đối xứng Mức cơ bản, Quy hoạch động 118
BCOUNT Chiến binh Mức độ dễ, Quy hoạch động 450
SIBICE Que diêm Mức độ dễ, Toán 368
AFARM Ăng - Ten Mức độ rất khó 2
DICTIONARY Từ điển Mức độ rất khó 1
FENCE Hàng rào Mức độ rất khó 1
HAPNUM Số may mắn Mức độ khó, Quy hoạch động 10
IMGAME Bất khả game Mức độ rất khó 1
JUSTIN Quân hậu Mức độ khó, Quy hoạch động 18
PALINEZ Xâu đối xứng Mức cơ bản, Quy hoạch động 240
CLIS Xâu con không giảm Mức cơ bản, Quy hoạch động 191
LCS Xâu con chung Mức cơ bản, Quy hoạch động 478
MOVE Đường đi trên lưới Mức cơ bản, Quy hoạch động 313
ONESQ Hình vuông Mức cơ bản, Quy hoạch động 79
INCPOS Vị trí tăng Mức độ khó, Toán 16
NUMBERR Số Mức cơ bản, Quy hoạch động 75
REWARD Quà tặng Mức cơ bản, Quy hoạch động 288
CANDY Kẹo Mức độ dễ, Quy hoạch động 619
FUNCTION Tính hàm Mức độ dễ, Toán 206
BTAP Đếm lượt nạp bài Mức cơ bản 190
ELEC Tin học trẻ thành Vinh Sắp xếp 317
NEN Thổi nến Mức cơ bản 332
MATRIXA Ma trận A Quy hoạch động 19
KDEL Xoá số Ngăn xếp 151
CLIST Danh sách vòng Mức cơ bản 31
BEAU Hình vuông đẹp Mức độ dễ 34
STACK3 Ngăn xếp 3 Ngăn xếp 262
STACK2 Ngăn xếp 2 Ngăn xếp 403
X6 X6 0
X4 X4 31
X3 X3 12
X2 X2 36
X1 X1 21
LCRLE Nén xâu 4 Mức độ khó 3
MMRLE Nén xâu 3 Mức độ khó 21
RLESTR Nén xâu 2 Mức độ khó 2
SUBRLE Nén xâu 1 Mức độ khó 20
seqdigit seqdigit Mức độ khó 9
GAMEPAIR GAMEPAIR Mức độ khó 5
BRACKETS BRACKETS Mức độ khó 10
SODU SODU Mức cơ bản 12
MAYMAN MAYMAN Mức cơ bản 16
BRAC Brac Mức cơ bản 16
SEQ4 Dãy số 4 127
SEQ3 Dãy số 3 Quy hoạch động 675
SEQ2 Dãy số 2 Quy hoạch động 737
SEQ1 Dãy số 1 Quy hoạch động 968
CHAT5 Chặt nhị phân 5 Tìm nhị phân 627
CHAT4 Chặt nhị phân 4 Tìm nhị phân 298
STACK1 Ngăn xếp 1 Ngăn xếp 334
KC3_COLOR Tô màu Mức cơ bản, Toán 20
MILITARY Quân Sự Mức cơ bản, Toán 40
MODB Modulo B Mức độ rất khó, Số học 26
MODA Modulo A Mức độ khó, Số học 9
STRSEQ Sức mạnh Mức độ khó 15
CHIATAO Chia táo Làm quen ngôn ngữ 334
BIBO Số "binbon" Số học 145
VUIVE Số vui vẻ Số học 221
COLLATZ Nối dây Mức cơ bản, Toán 26
APPLES Rơi táo Mức cơ bản 44
MAKERECT Xếp diêm Mức cơ bản, Tìm nhị phân 234
CHAT3 Chặt nhị phân 3 Tìm nhị phân 548
CHAT2 Chặt nhị phân 2 Tìm nhị phân 637
CHAT1 Chặt nhị phân 1 Tìm nhị phân 678
TABLE Biến đổi bảng Mức cơ bản 24
BIMAT Bí mật Mức cơ bản 82
AR9 Mảng 9 298
AR8 Mảng 8 325
AR7 Mảng 7 Sắp xếp 837
TINHTONG Tính Tổng Đệ quy, Mức độ khó, Số học 51
SQUARE Ghép Hình Mức độ dễ 46
NFACTOR Giai Thừa Mức cơ bản, Số học, Tìm nhị phân 281
DIVISORS Tổ hợp Mức cơ bản, Quy hoạch động 25
DEMSO Đếm Dãy số, Mức độ dễ 338
SO20 Số học 20 Mức cơ bản, Số học 22
SO19 Số học 19 Mức cơ bản, Số học 187
SO18 Số học 18 Mức cơ bản, Số học 43
SO17 Số học 17 Mức cơ bản, Số học 40
SO16 Số học 16 Mức cơ bản, Số học 38
SO15 Số học 15 Mức cơ bản, Số học 165
SO14 Số học 14 Mức cơ bản, Số học 44
SO13 Số học 13 Mức cơ bản, Số học 63
SO12 Số học 12 Mức cơ bản, Số học 244
SO11 Số học 11 Mức cơ bản, Số học 206
PD Phủ đoạn Sắp xếp 98
DB Số đặc biệt Số học 299
RECMIN HCN nhỏ nhất Mức độ khó 10
MAXGCD MAX__GCD Mức độ khó, Số học 5
NUMBER Số đối xứng Mức cơ bản 14
SO10 Số học 10 Mức độ dễ, Số học 287
SO9 Số học 9 Mức độ dễ, Số học 120
SO8 Số học 8 Mức độ dễ, Số học 244
SO7 Số học 7 Mức độ dễ, Số học 307
SO6 Số học 6 Mức độ dễ, Số học 400
SO5 Số học 5 Mức độ dễ, Số học 471
SO4 Số học 4 Mức độ dễ, Số học 573
SO3 Số học 3 Mức độ dễ, Số học 587
SO2 Số học 2 Mức độ dễ, Số học 662
SO1 Số học 1 Mức độ dễ, Số học 822
C4 C4 Dãy số, Mức cơ bản 40
C2 C2 Dãy số, Mức cơ bản 181
C1 C1 Dãy số, Mức cơ bản 141
B5 B5 Dãy số, Mức cơ bản 212
B4 B4 Dãy số, Mức cơ bản 244
B3 B3 Dãy số, Mức cơ bản 276
B2 B2 Dãy số, Mức cơ bản 288
B1 B1 Dãy số, Mức cơ bản 297
A5 A5 Dãy số, Mức cơ bản 310
A4 A4 Dãy số, Mức cơ bản 291
A3 A3 Dãy số, Mức cơ bản 304
A2 A2 Dãy số, Mức cơ bản 379
A1 A1 Dãy số, Mức cơ bản 421
HH12 Hình học 12 32
HH11 Hình học 11 Hình học 52
SH12 Số học 12 Số học 44
LOOP7 Vòng lặp while 7 Làm quen ngôn ngữ 532
LOOP6 Vòng lặp while 6 Làm quen ngôn ngữ 736
LOOP5 Vòng lặp while 5 Làm quen ngôn ngữ 688
HH10 Hình học 10 Hình học 39
HH9 Hình học 9 Hình học 75
HH8 Hình học 8 Hình học, Mức cơ bản 170
HH7 Hình học 7 Hình học 126
HH5 Hình học 5 Hình học 127
HH6 Hình học 6 Hình học 101
LOOP4 Vòng lặp while 4 Làm quen ngôn ngữ 875
LOOP3 Vòng lặp while 3 Làm quen ngôn ngữ 943
LOOP2 Vòng lặp while 2 Làm quen ngôn ngữ 1229
LOOP1 Vòng lặp while 1 Làm quen ngôn ngữ 1376
SH10 Số học 10 Làm quen ngôn ngữ, Số học 333
SH9 Số học 9 Làm quen ngôn ngữ, Số học 357
SH11 Số học 11 Mức độ khó, Số học 189
SH8 Số học 8 Số học 102
SH5 Số học 5 Làm quen ngôn ngữ, Số học 480
SH6 Số học 6 Làm quen ngôn ngữ, Số học 440
SH7 Số học 7 Làm quen ngôn ngữ, Số học 320
SH4 Số học 4 Làm quen ngôn ngữ, Số học 720
SH3 Số học 3 Làm quen ngôn ngữ 713
SH2 Số học 2 Làm quen ngôn ngữ 953
HH4 Hình học 4 Làm quen ngôn ngữ 232
SH1 Số học 1 Làm quen ngôn ngữ 711
IF7 Rẽ nhánh 7 Làm quen ngôn ngữ 588
IF6 Rẽ nhánh 6 Làm quen ngôn ngữ 865
IF5 Rẽ nhánh 5 Làm quen ngôn ngữ 975
IF4 Rẽ nhánh 4 Làm quen ngôn ngữ 1077
IF3 Rẽ nhánh 3 Làm quen ngôn ngữ 1088
IF2 Rẽ nhánh 2 Làm quen ngôn ngữ 1019
IF1 Rẽ nhánh 1 Làm quen ngôn ngữ 1220
HH2 Hình học 2 Hình học, Làm quen ngôn ngữ 286
HH3 Hình học 3 Hình học, Làm quen ngôn ngữ 262
HH1 Hình học 1 Hình học, Làm quen ngôn ngữ 382
HK5 Tính cho vui Mức độ khó, Số học 41
HK4 Số nguyên tố palin Làm quen ngôn ngữ 354
HK3 Chữ số lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 420
HK2 Tổng mảng Làm quen ngôn ngữ 528
HK1 Phân số Làm quen ngôn ngữ 334
AR6 Mảng 6 Làm quen ngôn ngữ 752
COLOR BFC1A Toán 6
C3 BFC1 Dãy số 103
FIREWORK Pháo hoa 25
COMMAND Câu lệnh 28
TRANS Biến đổi xâu 2
AR5 Mảng 5 Làm quen ngôn ngữ 923
CAL6 Tính toán 6 Làm quen ngôn ngữ 810
CAL5 Tính toán 5 Làm quen ngôn ngữ 973
CAL4 Tính toán 4 Làm quen ngôn ngữ 1075
HTAB Bảng tương đồng Mức độ khó, Quy hoạch động 20
SUM2D Tổng bảng số Mức cơ bản, Quy hoạch động 171
ODD Sắp Xếp Mức cơ bản, Sắp xếp 580
AR4 Mảng 4 Làm quen ngôn ngữ 1075
AR3 Mảng 3 Làm quen ngôn ngữ 1355
AR2 Mảng 2 Làm quen ngôn ngữ 1399
AR1 Mảng 1 Làm quen ngôn ngữ 1453
SEQ10 Dãy số 10 Dãy số, Mức độ khó 25
PRESUF Ghép xâu Hash, Mức cơ bản 65
COUNTS Xâu tương đương Hash, Mức độ khó 58
STRING2 Xâu đối xứng Hash, Mức cơ bản 163
STRING1 Xâu con Hash, Mức cơ bản 201
CPRIME Count Prime Hash, Mức cơ bản 490
S11 Xâu 11 Làm quen ngôn ngữ 508
S10 Xâu 10 Mức cơ bản 497
S9 Xâu 9 Làm quen ngôn ngữ 735
S8 Xâu 8 Làm quen ngôn ngữ 886
S7 Xâu 7 Làm quen ngôn ngữ 918
S6 Xâu 6 Làm quen ngôn ngữ 1120
S5 Xâu 5 Làm quen ngôn ngữ 1255
S4 Xâu 4 Làm quen ngôn ngữ 1249
S3 Xâu 3 Làm quen ngôn ngữ 1355
S2 Xâu 2 Làm quen ngôn ngữ 1425
S1 Xâu 1 Làm quen ngôn ngữ 1675
CAL3 Tính toán 3 Làm quen ngôn ngữ 1486
CAL2 Tính toán 2 Làm quen ngôn ngữ 1708
CAL1 Tính toán 1 Làm quen ngôn ngữ 2098
TONG Tổng A + B 1280
Back to Top