b1vinh2024
|
B1 HSGTP Vinh 2024
|
|
2
|
5A(edited)
|
5A
|
Segment Tree
|
2
|
5D
|
5D
|
Segment Tree
|
2
|
5C
|
5C
|
Segment Tree
|
0
|
5A
|
5A
|
Segment Tree
|
0
|
TH10CUNAN
|
Cứu nạn
|
|
101
|
TH10VACXIN
|
Vắc xin
|
|
250
|
TH10BUCANH
|
Các bức ảnh
|
|
185
|
COUNT0
|
ĐẾM SỐ LƯỢNG SỐ 0 SAU N!
|
Mức cơ bản, Toán
|
328
|
BDFAC
|
BIỂU DIỄN NGUYÊN TỐ CỦA GIAI THỪA
|
Mức cơ bản, Toán
|
93
|
CAKES
|
CAKES
|
|
5
|
PHANTHUONG
|
PHẦN THƯỞNG
|
|
4
|
GKKV
|
Ghép Cặp
|
|
2
|
UocNT
|
Ước Nguyên Tố
|
|
50
|
VLSHEEP
|
SHEEP
|
|
0
|
VLMIX
|
MIX
|
|
2
|
VLTRIP
|
TRIP
|
|
3
|
NB
|
NB
|
|
3
|
VLSELECT
|
SELECT
|
|
2
|
VLMEANK
|
MEANK
|
|
2
|
VLCATALAN
|
CATALAN2
|
|
0
|
VLHV2
|
HV2
|
|
2
|
VLSHHV
|
SHHV
|
|
2
|
VLAS
|
ASSET
|
|
2
|
2203G
|
FLOWER - Hoa
|
|
7
|
2203F
|
NHIPHAN - Dãy số nhị phân
|
|
22
|
2203E
|
PASSWD1 - Mật khẩu 1
|
|
39
|
2203D
|
PALIN - Xâu đối xứng
|
|
47
|
2203C
|
BETWEEN - Nằm giữa
|
|
82
|
2203B
|
NUM83 - Con số 83
|
|
116
|
2203A
|
ICPC5 - Trao thưởng
|
|
68
|
2202G
|
DISTANCEX - Tổng khoảng cách
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
10
|
2202F
|
DNA - DNA
|
DFS và BFS, Mức độ khó
|
13
|
2202E
|
PARENT - Nút cha
|
Mức độ dễ, RMQ
|
36
|
2202C
|
BONUS4 - Thưởng Tết
|
Mức độ dễ, Toán
|
53
|
2202D
|
BKTT - Bách khoa toàn thư
|
Mức độ dễ, Xâu
|
21
|
2202B
|
ICPC4 - Thống kê 2
|
Mức độ dễ
|
78
|
2202A
|
ICPC3 - Thống kê 1
|
Mức độ dễ
|
98
|
2201G
|
MAXDIS - Khoảng cách lớn nhất
|
Mức độ khó, Sắp xếp
|
14
|
2201F
|
SORT - Sắp xếp
|
Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Segment Tree
|
25
|
2201E
|
DST2 - Khoảng cách 2
|
Đồ thị, Mức độ dễ
|
32
|
2201D
|
QMIN - Min queries
|
Mức độ dễ, RMQ, Segment Tree
|
170
|
2201C
|
OGGY - Oggy diệt gián
|
Mức độ dễ, Quay lui
|
86
|
2201B
|
JUMP - Nhảy
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
330
|
2201A
|
ERASE - Xoá số
|
Mức độ dễ
|
175
|
TONGUOC
|
HSG Tỉnh lớp 12 - 2021 - Bài 1 - Tổng ước
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
213
|
XANHDEP
|
HSG Tỉnh lớp 12 - 2021 - Bài 2 - Xanh đẹp
|
Duyệt, Quy hoạch động
|
245
|
BACNAM
|
HSG Tỉnh lớp 12 - 2021 - Bài 3 - Bắc Nam
|
Duyệt, Quy hoạch động
|
126
|
AGENCY
|
HSG Tỉnh lớp 12 - 2021 - Bài 4 - Đại lý
|
Left - Right, Quy hoạch động, Tìm nhị phân
|
10
|
2112G
|
FCARD - Bói bài
|
Đồ thị, Đường đi ngắn nhất, Mức độ khó
|
0
|
2112F
|
RECT - Hình chữ nhật
|
Mức độ trung bình, Toán
|
40
|
2112E
|
DAYSO1 - Dãy số 1
|
Mức độ trung bình
|
65
|
2112D
|
FENCE2 - Hàng rào 2
|
Mức độ dễ, Tìm nhị phân
|
89
|
2112C
|
XMASGIFT - Quà giáng sinh
|
Mức độ dễ, Toán
|
124
|
2112B
|
PRODUCT - Tích
|
Mức độ dễ, Toán
|
170
|
2112A
|
DIGIT - Đếm chữ số
|
Mức độ dễ, Toán
|
75
|
SUBSETSEG
|
Đoạn con có tập giới hạn
|
Mức độ khó
|
15
|
COPRIMESEG
|
Đoạn con nguyên tố
|
Mức độ khó
|
28
|
2111G
|
CLOCK4 - Đồng hồ 4
|
Mức độ khó, Toán
|
3
|
2111F
|
SIMILAR - Độ giống nhau
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
17
|
2111E
|
TDEPTH - Vẽ cây
|
Mức độ trung bình
|
13
|
2111D
|
CPATH - Đếm số đường đi
|
Mức độ trung bình, Quy hoạch động
|
64
|
2111C
|
CAKE2 - Mua bánh
|
Mức độ dễ
|
160
|
2111B
|
DAYNP - Dãy nhị phân
|
Mức độ dễ
|
22
|
2111A
|
TGV - Tam giác vuông
|
Mức độ dễ
|
162
|
2110G
|
BRACKETX - Ghép dãy ngoặc
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, Sắp xếp
|
4
|
2110F
|
SMDIVX - Chia hết cho X
|
Mức độ dễ, Toán
|
28
|
2110E
|
CLOCK3 - Đồng hồ 3
|
Mức độ khó, Toán
|
7
|
2110D
|
NEXTTH - Tổ hợp kế tiếp
|
Mức độ dễ, P.pháp sinh
|
52
|
2110C
|
SEQ2 - Dãy số
|
Mức độ dễ, Toán
|
80
|
2110B
|
ZZPATH - Đường đi Zigzag
|
Mức độ dễ
|
42
|
2110A
|
EMAIL - Email
|
Mức độ dễ, Xâu
|
214
|
2109G
|
DWARFS - Bầy quỷ lùn và ngọn núi đơn độc
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, Segment Tree
|
21
|
2109F
|
MATRIXB - Ma trận B
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
19
|
2109E
|
FACTOR - Giai thừa
|
Mức độ khó, Số học, Toán
|
40
|
2109D
|
LANTERN - Đèn lồng
|
Mức độ dễ, Tìm nhị phân
|
168
|
2109C
|
H3HCN - Hợp 3 hình chữ nhật
|
Bao hàm loại trừ, Mức độ dễ
|
21
|
2109B
|
SEQ - Dãy số
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
230
|
2109A
|
ANT - Kiến
|
Mức độ dễ
|
47
|
2108G
|
MOVE2 - Di chuyển
|
DFS và BFS, Đường đi ngắn nhất, Mức độ khó
|
23
|
2108F
|
LUYTHUA - Bình phương và lập phương
|
Mức độ khó, Toán
|
21
|
2108E
|
TRAINING - Tập huấn
|
Mức độ khó, Sắp xếp
|
41
|
2108D
|
CONNECT - Kết nối dàn đèn
|
Mức độ dễ, Union-Find Disjoint Set
|
74
|
2108C
|
CUBE - Khối hộp
|
Bao hàm loại trừ, Mức độ khó
|
12
|
2108B
|
NEXTNP - Số nhị phân kế tiếp
|
Mức độ dễ
|
78
|
2108A
|
G2HCN - Giao hai hình chữ nhật
|
Mức độ dễ
|
38
|
2107G
|
PARTITION - Phân đoạn
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
28
|
2107F
|
BDSO - Biến đổi số
|
Mức độ khó, Tìm nhị phân
|
85
|
2107E
|
INCSEQ - Dãy con tăng liên tiếp dài nhất
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
68
|
2107D
|
FENCE - Hàng rào
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
72
|
2107C
|
AVER - Trung bình cộng
|
Mức độ dễ
|
123
|
2107B
|
CLOCK2 - Chuông đồng hồ
|
Mức độ dễ
|
60
|
2107A
|
QUIZ - Thi trắc nghiệm
|
Mức độ dễ
|
143
|
TWOCIRCLE
|
Hai quả cầu
|
Hình học, Số học
|
2
|
2106G
|
MWIS - Tập độc lập có trọng số cực đại
|
Mức độ khó, Quy hoạch động trên Cây
|
31
|
2106F
|
WATER - Nước đọng
|
DFS và BFS, Mức độ khó
|
24
|
2106E
|
BSG - Bubble Sort Graph
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
17
|
2106D
|
TRIANGLE - Chìa khoá tam giác
|
Mức độ dễ
|
17
|
2106B
|
HEXAGON - Lục giác
|
Mức độ dễ
|
88
|
2106A
|
ICPC2 - Xếp hạng
|
Mức độ dễ, Sắp xếp
|
87
|
NT02
|
Kiểm tra số nguyên tố 2
|
|
271
|
NT01
|
Kiểm tra số nguyên tố 1
|
Làm quen ngôn ngữ, Số học
|
1091
|
LCS4
|
LCSME
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
6
|
LCS3
|
LCSH
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
3
|
LCS2
|
LCSMEDIUM
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
29
|
LUCKY
|
Cặp khán giả may mắn
|
|
112
|
RGC
|
Rút gọn căn
|
Số học
|
104
|
TPALIN
|
Biến đổi thành chuỗi đối xứng
|
Đồ thị, Quy hoạch động
|
3
|
FIBO2
|
Tính số Fibonacci
|
Đệ quy, Mức độ khó, Nhân ma trận, Số học
|
35
|
EXBISHOP
|
Quân tượng mở rộng
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
19
|
HV1
|
Sắp xếp hoán vị
|
Bidirectional Search, DFS và BFS
|
21
|
2105G
|
BONUS3 - Phần thưởng 3
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
30
|
2105F
|
BONUS2 - Phần thưởng 2
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
53
|
2105E
|
BONUS1 - Phần thưởng 1
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
142
|
2105D
|
KPN - Khôi phục ngoặc
|
Mức độ dễ
|
22
|
2105C
|
BAUCU2 - Bầu cử 2
|
Mức độ dễ
|
24
|
2105B
|
NUMBER3 - Tổng chữ số chia hết cho 3
|
Mức độ dễ
|
129
|
2105A
|
ICPC1 - Làm bài
|
Mức độ dễ
|
54
|
UNLOCK
|
UNLOCK
|
|
16
|
BIGSTR
|
BIGSTR
|
|
32
|
MAFR
|
MAFR
|
|
20
|
PFIB
|
Chu kỳ dãy Fibonacci
|
Mức độ dễ, Số học
|
23
|
BUILDTEAM
|
Lập đội
|
DFS và BFS, Đồ thị
|
55
|
COINCMB
|
Chia xu
|
Dãy số, Quy hoạch động
|
99
|
RECCUT
|
Cắt hình chữ nhật
|
Hình học, Quy hoạch động
|
51
|
RECMIN2
|
RECMIN2
|
|
20
|
KNAPSACK3
|
Cái túi 3
|
Quy hoạch động
|
86
|
CNTDIVISOR
|
Đếm số chia hết
|
Mức cơ bản, Toán
|
486
|
NEWGAME
|
Trò chơi mới
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
27
|
NHIPHAN2A
|
Liệt kê dãy nhị phân 2A
|
Đệ quy, Quay lui
|
351
|
NHIPHAN1
|
Liệt kê dãy nhị phân 1
|
Đệ quy, Quay lui
|
470
|
LIQ
|
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất (bản dễ)
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
283
|
DONGDU
|
Đồng dư
|
Số học
|
61
|
HOCSINH
|
Sắp xếp học sinh
|
Sắp xếp
|
129
|
CHINUOC
|
Số có 9 ước
|
Mức cơ bản, Số học
|
218
|
THREEGCD
|
3 ước số
|
Duyệt
|
31
|
BDFS
|
Đếm số thành phần liên thông
|
DFS và BFS
|
155
|
EVA
|
Sơ tán
|
DFS và BFS
|
114
|
BBFS
|
BFS cơ bản
|
DFS và BFS
|
134
|
MAXXOR
|
MAXOR
|
Trie Tree
|
11
|
DAYTG
|
Dãy tăng giảm
|
Duyệt, Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
48
|
BEAUTY
|
Số đẹp
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
201
|
HOIVAN
|
Số hồi văn
|
Duyệt, Mức độ khó
|
27
|
CHIADAYY
|
Chia dãy
|
Duyệt
|
36
|
MOD2
|
Phép mod 2
|
Làm quen ngôn ngữ, Số học
|
916
|
MOD1
|
Phép mod 1
|
Làm quen ngôn ngữ, Số học
|
921
|
LOOP11
|
Tính tổng
|
Làm quen ngôn ngữ
|
440
|
FOUNDSTRI
|
FOUNDSTRI
|
Trie Tree
|
9
|
DEPART
|
DEPART
|
Trie Tree
|
7
|
BRAMEX
|
BRAMEX
|
Trie Tree
|
10
|
2104G
|
LINES2 - Nối dây 2
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
14
|
2104F
|
LINES1 - Nối dây 1
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
53
|
2104E
|
XOR - Phép XOR
|
Mức độ khó
|
23
|
2104D
|
HOPPER - Châu chấu
|
Mức độ dễ
|
13
|
2104C
|
FOURDG - Bốn ký tự
|
Mức độ dễ
|
19
|
2104B
|
ROOK - Quân xe
|
Mức độ dễ, Toán
|
93
|
2104A
|
POWER - Luỹ thừa
|
Mức độ dễ
|
112
|
EQUA
|
Phương trình
|
Mức độ khó, Toán
|
27
|
STRSWAP
|
Đổi xâu
|
|
12
|
GRAPH1
|
Làm quen đồ thị cây
|
DFS và BFS, Đồ thị
|
296
|
GRAPH6
|
Explore
|
DFS và BFS, Đồ thị
|
81
|
GRAPH5
|
Knight
|
DFS và BFS, Đồ thị
|
84
|
GRAPH4
|
Button
|
DFS và BFS, Đồ thị
|
109
|
IAHK4
|
Công ty IAHK
|
Mức độ rất khó, Quy hoạch động
|
0
|
TICHBASO
|
Tích ba số
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
69
|
CHIAKEO
|
Chia kẹo
|
Duyệt, Mức độ khó, Tìm nhị phân
|
87
|
KHAOSAT
|
Khảo sát giá
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
112
|
DEMUOC
|
Đếm ước
|
Mức độ dễ, Số học
|
353
|
2103G
|
TUMBLER - Con lật đật
|
DFS và BFS, Mức độ khó
|
5
|
2103F
|
NISEG - Các đoạn không giao nhau
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
9
|
2103E
|
FINDNUM - Tìm số
|
Duyệt, Mức độ dễ, Quay lui
|
103
|
2103D
|
CLOCK1 - Đồng hồ 1
|
Duyệt, Mức độ khó
|
26
|
2103C
|
FLOWER - Mua hoa
|
Mức độ dễ, Sắp xếp
|
391
|
2103B
|
CAKE - Cắt bánh
|
Mức độ dễ, Sắp xếp
|
86
|
2103A
|
CAIBE - Cái bè
|
Mức độ dễ
|
22
|
VCOLDWAT
|
VCOLDWAT - Nước lạnh
|
DFS và BFS
|
54
|
MESSAGE
|
MESSAGE - Truyền tin
|
DFS và BFS
|
58
|
VMUNCH
|
VMUNCH - Gặm cỏ
|
DFS và BFS
|
91
|
MOD3
|
Phép mod 3 - nhân ấn độ
|
|
284
|
MODM
|
MODM
|
Duyệt
|
9
|
DIVSUM
|
DIVSUM
|
Đệ quy
|
19
|
ORDER
|
ORDER
|
Duyệt
|
10
|
SEQEZ
|
SEQEZ
|
Duyệt
|
18
|
BARCODE83
|
BARCODE83
|
Mức độ dễ, Quay lui
|
95
|
CHIARUONG
|
Chia ruộng
|
Đệ quy, Quay lui
|
52
|
TURTLEPOO
|
Xây móng
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
1
|
LQDDIV
|
Chia nhóm
|
Duyệt
|
24
|
XEPDO
|
Xếp đồ
|
Đệ quy, Quay lui
|
125
|
TABLEZ
|
TABLEZ
|
Quy hoạch động
|
13
|
GAMEZ
|
GAMEZ
|
|
16
|
SL4
|
Số lượng 4
|
Đệ quy, Duyệt, Quay lui
|
145
|
SL1
|
Số lượng 1
|
Đệ quy, Duyệt, Quay lui
|
411
|
SL2
|
Số lượng 2
|
Đệ quy, Duyệt, Quay lui
|
281
|
SL3
|
Số lượng 3
|
Duyệt
|
32
|
2102G
|
HEXGAME - HEXGAME
|
DFS và BFS, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó
|
27
|
2102F
|
ARR01 - Biến đổi 01
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
28
|
2102E
|
AB - Dãy AB
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
60
|
2102D
|
SAW - Chặt cây
|
Mức độ dễ, Tìm nhị phân
|
331
|
2102C
|
DREAMEE - Giấc mơ
|
Mức độ dễ, Quay lui
|
20
|
2102B
|
EVENSUM - Tổng chữ số là chẵn
|
Mức độ dễ
|
25
|
2102A
|
CHANLE - Số chẵn, số lẻ
|
Mức độ dễ
|
119
|
FAS
|
Chú ếch và hòn đá
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
210
|
THIDAU
|
Thi đấu
|
Quy hoạch động
|
86
|
TWOSOME
|
Game 2 người
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
37
|
DAY_SO
|
Dãy số
|
Quy hoạch động
|
146
|
VSTEPS
|
Bậc thang
|
Quy hoạch động
|
138
|
DONUOC
|
Độ nước
|
Quy hoạch động
|
165
|
TNT
|
Tổng nguyên tố
|
Số học
|
209
|
TV_0302
|
Truy vấn
|
|
14
|
TBCM
|
TBCM
|
Quay lui
|
31
|
BANGSO
|
BANGSO
|
Quay lui
|
16
|
LINEPOINT
|
LINEPOINT
|
Quay lui
|
28
|
VECTOR
|
VECTOR
|
Quay lui
|
43
|
BRACKET
|
BRACKET
|
Đệ quy, Quay lui
|
29
|
FINDNUM
|
FINDNUM
|
Đệ quy, Quay lui
|
64
|
RCVC01
|
RECOVERC01
|
Đệ quy, Quay lui
|
46
|
LEM3
|
LEM3
|
Duyệt, Quay lui
|
90
|
MAXEZ
|
MAXEZ
|
Duyệt
|
55
|
MOVEE
|
MOVE
|
Duyệt
|
82
|
TONGC
|
TỔNG C
|
Quy hoạch động
|
362
|
TONGB
|
TỔNG B
|
Quy hoạch động
|
156
|
TONGA
|
TỔNG A
|
Quy hoạch động
|
196
|
GHEPSO1701
|
Ghép chữ số
|
Đệ quy, Quay lui, Số học
|
267
|
GOLDS
|
GOLDS
|
Quay lui
|
244
|
ADN
|
ADN
|
Quay lui
|
119
|
2101G
|
BOWLING2 - Bowling
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
7
|
2101F
|
BOWLING1 - Bowling
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
9
|
2101E
|
INDZONE - Khu công nghiệp
|
Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
29
|
2101D
|
BQUERY - Phép toán thao tác BIT
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
22
|
2101C
|
SQUARES - Dãy hình vuông
|
Mức độ dễ, Toán
|
24
|
2101B
|
BAUCU - Bầu cử
|
Mức độ dễ
|
77
|
2101A
|
COVID - Chống COVID
|
Mức độ dễ
|
120
|
FONT
|
FONT
|
Mức độ khó, Quay lui
|
14
|
CC
|
CIRCLE
|
Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động trạng thái
|
46
|
DN
|
DAYNGOAC
|
|
37
|
CL
|
Chênh lệch
|
|
39
|
HOANVI2
|
Sinh hoán vị ngược
|
Quay lui
|
317
|
HOANVI1
|
Sinh hoán vị
|
Quay lui
|
347
|
SUBMATRIX
|
Ma trận con
|
Mức độ khó, Tìm nhị phân
|
28
|
EXACTONE
|
Bạn bè tiềm năng
|
Mức độ khó, Toán
|
23
|
GUIDE
|
Chỉ đường
|
Cha chung gần nhất (LCA), Đồ thị, Mức độ khó
|
4
|
XORTREE
|
Phép XOR trên cây
|
Binary Indexed Tree, DFS và BFS, Mức độ khó, Sắp xếp, Segment Tree
|
24
|
SEQ6
|
Dãy chia hết
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, Toán
|
25
|
PQUEUE5
|
Hàng đợi ưu tiên 5
|
Mức cơ bản
|
43
|
PQUEUE4
|
Hàng đợi ưu tiên 4
|
Mức cơ bản
|
51
|
PQUEUE3
|
Hàng đợi ưu tiên 3
|
Mức cơ bản
|
50
|
PQUEUE2
|
Hàng đợi ưu tiên 2
|
Mức cơ bản
|
104
|
PQUEUE1
|
Hàng đợi ưu tiên 1
|
Mức cơ bản
|
90
|
INVERSION
|
Nghịch thế
|
Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Segment Tree
|
26
|
ZIGZAG
|
ZIGZAG
|
DFS và BFS, Mức độ khó
|
28
|
STRGADD
|
Phép cộng kì lạ
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
22
|
SEQ5IC
|
SEQ5IC
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
23
|
MOVE2
|
Bảo tồn động vật
|
DFS và BFS, Đường đi ngắn nhất, Kruskal, Mức độ dễ, Tìm nhị phân
|
102
|
TRNSFORM
|
Biến đổi xâu nhị phân
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
2
|
XAUNP00
|
Đếm xâu nhị phân
|
Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
21
|
SUMTREE
|
Tổng trên cây
|
DFS và BFS, Đồ thị, Mức độ khó
|
38
|
DELDIGIT
|
Xoá số
|
Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Ngăn xếp, Segment Tree
|
8
|
DEQUE3
|
Hàng đợi hai đầu 3
|
Deque
|
40
|
DEQUE2
|
Hàng đợi hai đầu 2
|
Deque
|
77
|
DEQUE1
|
Hàng đợi hai đầu 1
|
Deque
|
86
|
QUEUE3
|
Hàng đợi 3
|
Hàng đợi (Queue)
|
110
|
POLYLINES
|
Đường gấp khúc
|
Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Quy hoạch động
|
18
|
PIPELINE
|
Nối ống nước
|
Đường đi ngắn nhất, Mức độ khó
|
2
|
MATH
|
MATH
|
|
3
|
NUMPAL
|
Số không đối xứng
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
18
|
ROBOT2
|
ROBOT
|
DFS và BFS, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó
|
26
|
VECTOR4
|
GRAPH
|
Mức độ dễ
|
23
|
VECTOR3
|
VECTOR3
|
Mức độ dễ
|
82
|
VECTOR2
|
VECTOR2
|
Mức độ dễ
|
190
|
VECTOR1
|
VECTOR1
|
Mức độ dễ
|
210
|
ADD2
|
Lại là phép cộng
|
Quy hoạch động
|
0
|
COLORLIS
|
Tô màu dãy số
|
Quy hoạch động
|
32
|
FSEED
|
Tìm cơ sở
|
Quy hoạch động
|
0
|
ADD
|
Bạn có biết phép cộng
|
Quy hoạch động
|
23
|
BALBALL
|
Quả bóng cân bằng
|
Tham lam
|
0
|
DRAGON
|
Dragon Knight
|
Sắp xếp
|
43
|
HAM
|
Haminton
|
Nhánh cận
|
0
|
PAIR
|
Giao lưu học tập
|
Đồ thị, Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
25
|
LCD
|
Điều khiển mức màu
|
Duyệt, Mức độ khó
|
24
|
XORARRAY
|
XORARRAY
|
|
3
|
SPACETRAVE
|
SPACETRAVEL
|
|
1
|
SEQOP
|
SEQOP
|
|
3
|
DIVING
|
DIVING
|
|
2
|
MUL1
|
Phép nhân
|
Mức độ khó, Toán
|
22
|
BST
|
Cây nhị phân
|
Cây nhị phân
|
18
|
BWPOINTS
|
Nối điểm đen trắng
|
Tham lam
|
67
|
SUMEXPO
|
Tổng số mũ chẵn - lẻ
|
Mức độ dễ, Số học
|
110
|
ERASECHAR
|
Xoá kí tự
|
Duyệt, Mức độ dễ, Quy hoạch động, Xâu
|
195
|
INVERT
|
Số cặp nghịch thế
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
245
|
CHIADAY
|
Chia dãy số
|
|
2
|
TAXI
|
Đi tắc xi
|
|
16
|
SOMAX
|
Số lớn nhất
|
|
3
|
SEQUNISS
|
SEQUNISS
|
|
10
|
PAIRSFR
|
PAIRSFR
|
Số học
|
13
|
FBALLKIT
|
FBALLKIT
|
Quy hoạch động
|
83
|
WSEQ2
|
WSEQ2
|
|
5
|
WSEQ3
|
WSEQ3
|
|
9
|
WSEQ1
|
WSEQ1
|
|
2
|
WSEQ
|
WSEQ
|
Tham lam
|
13
|
BL4
|
BL4
|
|
2
|
GOLF
|
Chơi Golf
|
DFS và BFS, Mức độ rất khó
|
0
|
TRIPOS
|
Ba vị trí
|
Mức độ khó, Segment Tree
|
0
|
LUNCHBOX
|
Hộp cơm trưa
|
Mức độ dễ, Sắp xếp, Tham lam
|
14
|
PAIRCARD
|
Cặp bài trùng
|
Duyệt, Mức độ dễ, Sắp xếp
|
16
|
GGRAPH
|
Dirac Theorem
|
Đồ thị, Mức độ rất khó
|
0
|
STRIP
|
STRIP
|
|
0
|
TREE.
|
TREE
|
|
0
|
STEP
|
STEP
|
|
2
|
MONO
|
MONO
|
Hình học, Mức độ rất khó, Toán
|
2
|
DIFERENCIJ
|
DIFERENCIJA
|
Data Structure, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó
|
14
|
ZNANSTVENK
|
ZNANSTVENIK
|
Hash, Mức độ khó, Sắp xếp, Tìm nhị phân, Xâu
|
13
|
EKIPA
|
EKIPA
|
Mức cơ bản, Sắp xếp, Tham lam
|
14
|
ZBROJ
|
ZBROJ
|
Duyệt, Mức cơ bản, Xâu
|
14
|
TABLICA
|
TABLICA
|
Duyệt, Mức cơ bản, Toán
|
2
|
SCRAPER_S3
|
SCRAPER Subtask 3
|
|
2
|
SCRAPER_S2
|
SCRAPER Subtask 2
|
|
2
|
SCRAPER_S1
|
SCRAPER Subtask 1
|
|
4
|
RNA_S4
|
RNA Subtask 4
|
|
1
|
RNA_S3
|
RNA Subtask 3
|
|
2
|
RNA_S2
|
RNA Subtask 2
|
|
4
|
RNA_S1
|
RNA Subtask 1
|
|
5
|
CRNI
|
CRNI
|
Hàng đợi (Queue), Mức độ rất khó, Quy hoạch động, Toán
|
1
|
LUNAPARK
|
LUNAPARK
|
Duyệt, Mức độ khó, Tham lam, Toán
|
9
|
KNJIGE
|
KNJIGE
|
Duyệt, Mức độ khó, Tìm nhị phân
|
16
|
IGRA
|
IGRA
|
Mức cơ bản, Tham lam
|
12
|
NAPOR
|
NAPOR
|
Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp
|
15
|
PUZ
|
PUZ
|
Mức cơ bản, Tìm nhị phân, Toán
|
21
|
ZABE
|
ZABE
|
Duyệt, Mức độ rất khó, Toán
|
2
|
TABOVI
|
TABOVI
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, Tham lam
|
7
|
LJUTNJA
|
LJUTNJA
|
Mức độ khó, Tham lam, Tìm nhị phân
|
14
|
SRETAN
|
SRETAN
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
16
|
PROFESOR
|
PROFESOR
|
Duyệt, Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
14
|
TIMSKO
|
TIMSKO
|
Duyệt, Mức cơ bản, Tham lam
|
18
|
KHIEUVU
|
Khiêu vũ
|
Sắp xếp
|
103
|
BUY_SORT
|
Mua bán
|
Sắp xếp
|
48
|
COMASIGN
|
Phân máy thực tập
|
Sắp xếp
|
37
|
KMATCH
|
K cặp mạnh nhất
|
Sắp xếp
|
81
|
MSEP
|
MSEP
|
Duyệt, Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
13
|
CRESET
|
CRESET
|
Duyệt, Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
15
|
FROBAC
|
FROBAC
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
4
|
TWODIV
|
TWODIV
|
Mức cơ bản, Số học
|
11
|
SEQNIM
|
SEQNIM
|
Mức cơ bản, Toán
|
14
|
THREEID
|
THREEID
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
18
|
MAXAB
|
MAXAB
|
Mức độ rất khó, Tìm nhị phân
|
0
|
HAINHO
|
Hái nho
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, Tham lam
|
3
|
MERGE
|
MERGE
|
Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động
|
9
|
PREFLIP
|
PREFLIP
|
Mức độ khó, Toán
|
8
|
GROUP
|
Cụm dân cư
|
Binary Indexed Tree
|
15
|
SEQ0909
|
Dãy số
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
25
|
DEMBOI
|
Đếm bội
|
Số học
|
65
|
BOISO
|
Bội số
|
Số học
|
84
|
HTH
|
Hợp hai tập hợp
|
|
58
|
GTH
|
Giao hai tập hợp
|
|
57
|
BIGDIV
|
Tìm ước
|
Mức độ rất khó, Random, Số học
|
18
|
MULPOL
|
Nhân đa thức
|
Mức độ khó, Toán
|
9
|
NFACT
|
Giai thừa
|
Mức cơ bản, Toán
|
62
|
MAXIMAX
|
MAXIMAX
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
29
|
LCMTASK
|
LCMTASK
|
Mức độ dễ, Toán
|
27
|
OLAND
|
OLAND
|
Mức độ khó, Tìm nhị phân, Toán
|
7
|
BOMBS
|
BOMBS
|
Data Structure, Mức độ rất khó
|
7
|
PSPAL
|
PSPAL
|
Hash, Mức cơ bản
|
10
|
PERPAR
|
PERPAR
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
15
|
UGNUM
|
UGNUM
|
Mức cơ bản, Toán
|
26
|
BIPER
|
BIPER
|
Mức độ rất khó, Quy hoạch động, Toán
|
0
|
BISEG
|
BISEG
|
Data Structure, Đồ thị, Mức độ rất khó
|
2
|
ZBRKA1
|
ZBRKA
|
|
4
|
MATOT
|
MATOT
|
|
3
|
D3
|
D3
|
|
0
|
HOLYDAY
|
HOLIDAY
|
|
2
|
CHAT10
|
Tìm min
|
Mức độ dễ, Tìm nhị phân
|
308
|
CHAT9
|
Giải phương trình nghiệm nguyên
|
Mức độ dễ, Tìm nhị phân
|
183
|
CHAT8
|
Mua kẹo
|
Mức độ dễ, Tìm nhị phân
|
206
|
CHAT7
|
Bộ số tam giác
|
Mức độ dễ, Tìm nhị phân
|
210
|
CHAT6
|
Tổng cặp số
|
Mức độ dễ, Tìm nhị phân
|
449
|
FOBUY
|
FOBUY
|
Mức cơ bản, Toán
|
29
|
WEISORT
|
WEISORT
|
Duyệt, Mức độ khó
|
16
|
SUBSET
|
SUBSET
|
Đồ thị, Duyệt, Mức độ rất khó, Toán
|
25
|
ODDEVE
|
ODDEVE
|
Mức cơ bản, Toán
|
120
|
STRCOL
|
STRCOL
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
22
|
ARSUM
|
ARSUM
|
Mức cơ bản, Toán
|
122
|
INTER3
|
INTER3
|
Mức độ khó, Toán
|
14
|
ANSMEX
|
ANSMEX
|
Mo's Algothrim, Mức độ rất khó
|
20
|
YETPALIN
|
YETPALIN
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
37
|
TWOGR
|
TWOGR
|
Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động
|
32
|
PAIRAB
|
PAIRAB
|
Mức cơ bản, Tìm nhị phân
|
114
|
CONSTR
|
CONSTR
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
38
|
CANDIES
|
CANDIES
|
Mức cơ bản, Toán
|
148
|
XORMST
|
XORMST
|
Cây khung nhỏ nhất, Cây nhị phân, Kruskal, Mức độ rất khó
|
22
|
CYCSORT
|
CYCSORT
|
Duyệt, Mức độ rất khó, Toán
|
20
|
RESPER
|
RESPER
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
36
|
MOVBRA
|
MOVBRA
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
34
|
MUL26
|
MUL26
|
Mức cơ bản, Toán
|
73
|
REMAIN
|
REMAIN
|
Mức cơ bản, Toán
|
97
|
THRMAX
|
THRMAX
|
Mức cơ bản, Toán
|
32
|
ZEROPAR
|
ZEROPAR
|
Duyệt, Mức cơ bản, Toán
|
19
|
SAMEPAR
|
SAMEPAR
|
Mức cơ bản, Tham lam, Toán
|
83
|
SIMILAR
|
SIMILAR
|
Mức cơ bản, Toán
|
39
|
TOOSEG
|
TOOSEG
|
Data Structure, Duyệt, Mức độ khó
|
22
|
SPEPER
|
SPEPER
|
Mức cơ bản, Toán
|
37
|
NOTDIV
|
NOTDIV
|
Mức cơ bản, Tìm nhị phân, Toán
|
224
|
YETSUB
|
YETSUB
|
Mức độ khó, Quy hoạch động trạng thái
|
24
|
CHTREE
|
CHTREE
|
DFS và BFS, Mức độ khó
|
15
|
HOCO
|
HOCO
|
Mức cơ bản, Sắp xếp
|
203
|
SUOFRO
|
SUOFRO
|
Mức độ dễ, Toán
|
99
|
ARWALK
|
ARWALK
|
|
15
|
FGARDEN
|
Vườn cà phê
|
Deque, RMQ, Segment Tree
|
44
|
SEQ1308
|
Dãy số
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
27
|
KDELE
|
Số thứ k
|
Mức độ khó, Số học
|
85
|
SEQ2SC
|
SEQ2SC
|
Duyệt, Sắp xếp, Tìm nhị phân
|
24
|
BT100
|
Bắn cung
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
23
|
1000
|
one thousand
|
|
8
|
FAMOUS
|
Nổi tiếng
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
39
|
AEQLB
|
A và B
|
|
54
|
GRACE
|
Đua xe
|
|
1
|
KNIGHTS
|
Hiệp sĩ
|
Mức cơ bản, Toán
|
31
|
PARTICLE
|
Hạt điện tích
|
Đồ thị, Mức cơ bản
|
22
|
NNT
|
NNT
|
Mức cơ bản, Toán
|
108
|
APP
|
APP
|
Mức cơ bản, Toán
|
156
|
N4N
|
N4N
|
Chia để trị, Mức cơ bản, Toán
|
127
|
N2AI
|
N2AI
|
Mức độ dễ, Sắp xếp
|
416
|
ABC
|
ABC
|
Mức độ dễ, Toán
|
240
|
RANGERS
|
RANGERS
|
|
2
|
SMARTCOMP
|
SMARTCOMP
|
|
2
|
BANK
|
BANK
|
|
2
|
SEGMENTINT
|
Giao đoạn nguyên
|
Mức cơ bản, Toán
|
45
|
TABLE1
|
Chiếc bàn
|
Deque, Left - Right, Mức độ khó
|
22
|
SEQ5
|
Dãy số 5
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
35
|
ARRANGE
|
Sắp xếp
|
Mức độ dễ, Sắp xếp
|
38
|
COOKIE
|
Bánh quy
|
Mức độ dễ
|
19
|
SEQGAME
|
SEQGAME
|
|
2
|
MOTION
|
MOTION
|
|
0
|
TRONGCAY
|
Trồng cây
|
Deque
|
162
|
SAMEBIT
|
SAMEBIT
|
Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động, Toán
|
4
|
COUNTMOD
|
COUNTMOD
|
Mức độ khó, Toán
|
3
|
CWATER
|
CWATER
|
Hình học, Mức độ khó, Toán
|
5
|
DIOPHANTIN
|
DIOPHANTINE
|
Mức độ khó, Toán
|
6
|
TRONGCAYNT
|
Trồng cây nguyên tố
|
Dãy số, Deque
|
116
|
SAFEGUARD
|
SAFEGUARD
|
Bao lồi
|
0
|
SQROOT
|
Tổng chính phương
|
Mức độ dễ
|
148
|
CONVEXHULL
|
CONVEXHULL
|
Bao lồi, Hình học, Mức độ khó
|
11
|
READERS
|
READERS
|
Bao lồi, Mức độ khó
|
3
|
RIDER
|
RIDER
|
Bao lồi, Mức độ khó, Tìm nhị phân
|
4
|
PROJECT
|
PROJECT
|
Deque, Mức độ khó
|
2
|
WEIGHT
|
WEIGHT
|
Deque, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó
|
7
|
GAS
|
GAS
|
Deque, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó, Quy hoạch động
|
8
|
LMINMAX
|
LMINMAX
|
Deque, Hàng đợi (Queue), Mức độ khó, Segment Tree
|
6
|
BANYAN
|
BANYAN
|
Deque, Mức độ khó, Ngăn xếp
|
2
|
BRIDGES
|
BRIDGES
|
Dãy số, Mức độ khó, Segment Tree
|
2
|
SKY
|
SKY
|
DFS và BFS, Đồ thị, Mức độ khó, Ngăn xếp
|
0
|
AROBOT
|
AROBOT
|
Đệ quy, Quy hoạch động
|
3
|
HEXA
|
HEXA
|
|
0
|
HOLIDAY
|
HOLIDAY
|
Quy hoạch động, Segment Tree
|
0
|
MAZE
|
MAZE
|
DFS và BFS
|
6
|
ENDDOMINO
|
Đổ domino
|
Data Structure, Mức độ khó
|
23
|
BOOKS
|
Dịch sách
|
Mức độ khó, Tìm nhị phân
|
8
|
COW2
|
Lùa bò vào chuồng
|
Mức độ dễ, Tìm nhị phân
|
158
|
MARS
|
Xe tự hành sao Hoả
|
Mức độ dễ, Số học
|
28
|
MEASURE
|
Hai phép đo
|
Mức độ dễ, Số học
|
28
|
SOLVE
|
Giải bài
|
Mức độ dễ
|
50
|
RADIAN
|
Radian
|
|
25
|
THESIS
|
Ngoặc đúng
|
|
7
|
NAME
|
Tên riêng
|
Mức cơ bản
|
68
|
MIDTERM
|
Chứng chỉ
|
|
25
|
ASEQUENCE
|
Cấp số cộng
|
Mức cơ bản
|
139
|
SQUAREE
|
Hình vuông AB
|
Mức độ dễ
|
93
|
AIJ
|
AIJ
|
Mức cơ bản, Sắp xếp
|
171
|
MAX2
|
MAX2
|
Mức cơ bản, Sắp xếp
|
264
|
LR3
|
LR3
|
Mức độ dễ, Toán
|
176
|
ABCD
|
ABCD
|
Mức độ dễ, Toán
|
181
|
XYZT
|
XYZT
|
Mức độ dễ, Toán
|
175
|
TWOEARRAY
|
Hai dãy
|
Mức độ khó, Toán
|
18
|
ODDPOS
|
Vị trí lẻ
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
182
|
LOCK
|
Bảo vật
|
|
45
|
LANDMARK
|
Bãi đậu xe
|
Mức độ khó
|
19
|
DOWNN
|
DOWNN
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
144
|
MAXK
|
Tổng K max
|
Mức độ dễ, Sắp xếp
|
384
|
DEMN
|
Đếm N
|
Mức độ dễ, Toán
|
71
|
DIVN
|
DIVN
|
Mức cơ bản, Toán
|
75
|
TRIPLEINC
|
Bộ ba
|
Binary Indexed Tree, Mức cơ bản
|
62
|
TPOWER
|
Tương hợp bậc
|
Mức cơ bản, Tìm nhị phân
|
79
|
RSPIRAL
|
Xoắn ốc
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
23
|
MARBLES
|
Những viên bi
|
Mức cơ bản, Toán
|
120
|
LCASH
|
Tiền mặt
|
Mức độ rất khó, Tham lam
|
18
|
GIFTT
|
Món quà
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
45
|
FINDER
|
Sắp xếp dãy
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
65
|
CANDYY
|
Kẹo đắng
|
Mức độ rất khó, Tìm nhị phân
|
25
|
LCMPAIR
|
Cặp BCNN
|
Mức cơ bản, Toán
|
73
|
BOWLING1
|
Bowling 1
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
6
|
BDBANG
|
Biến đổi bảng
|
Mức độ dễ
|
16
|
MAXPATH1
|
Đường đi có tổng lớn nhất 1
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
92
|
CUBEX
|
Lăn hộp
|
Mức độ dễ
|
35
|
MARCH
|
Duyệt binh
|
Mức độ dễ, Số học
|
101
|
TREES
|
Hàng cây
|
Mức độ dễ
|
95
|
XORMATRIX
|
Bảng xor
|
Mức độ khó, Toán
|
19
|
REPEAT
|
Quá trình
|
Đồ thị, Mức cơ bản
|
27
|
LAMP
|
Đèn
|
Mức cơ bản, Toán
|
96
|
KSTRPOW
|
Xâu lũy thừa
|
Mức cơ bản
|
103
|
CGAME
|
Lá bài
|
Mức độ dễ
|
114
|
HIMALAYA
|
HIMALAYA
|
|
3
|
QBROBOT
|
QBROBOT
|
|
3
|
ISXE
|
Sắp xếp E
|
Sắp xếp
|
28
|
ISXD
|
Sắp xếp D
|
Sắp xếp
|
85
|
ISXC
|
Sắp xếp C
|
Sắp xếp
|
117
|
ISXB
|
Sắp xếp B
|
Sắp xếp
|
168
|
ISXA
|
Sắp xếp A
|
Sắp xếp
|
318
|
DELINAX
|
Xóa Min Max
|
Mức cơ bản
|
11
|
GRAPH3
|
Đĩa
|
DFS và BFS, Đồ thị
|
161
|
I21052020F
|
Dãy số
|
Số học
|
16
|
I21052020E
|
Chuỗi DNA
|
Quy hoạch động
|
35
|
I21052020D
|
Nguyên tố
|
Số học
|
68
|
I21052020C
|
Trung vị
|
Sắp xếp
|
97
|
I21052020B
|
Tổng chữ số
|
Xâu
|
157
|
I21052020A
|
Số chính phương
|
Mức cơ bản
|
134
|
SUMK
|
Tổng bằng K
|
Mức độ dễ, Quay lui
|
329
|
FIBDQ
|
Tính fibonacci bằng đệ quy có nhớ
|
Đệ quy, Mức độ rất khó
|
22
|
NODEL
|
Số chưa xóa
|
Mức cơ bản, Tìm nhị phân
|
51
|
SUMEZ
|
Sum not easy
|
Dãy số, Duyệt, Mức độ dễ
|
33
|
MAHOA2
|
Mã hoá 2
|
Mức độ khó, Số học, Toán
|
23
|
NUMBER5
|
Phép toán số
|
Mức độ khó, Số học, Toán
|
27
|
BCAKE
|
Bánh nhiều tầng
|
Binary Indexed Tree, Mức độ khó, Segment Tree
|
24
|
DUBAO
|
Dự báo thời tiết
|
Duyệt, Mức độ khó
|
22
|
PSEQ
|
Dãy số hoàn hảo
|
Binary Indexed Tree, Duyệt, Mức độ khó
|
63
|
COW
|
Đếm từ
|
Duyệt, Mức độ dễ, Xâu
|
226
|
GAME
|
GAME
|
Mức độ dễ, Số học, Toán
|
52
|
DEMHANG
|
Bán hàng tự động
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
111
|
NUMBER4
|
NUMBER
|
Mức độ dễ, Số học, Toán
|
81
|
NORMA
|
NORMA
|
Segment Tree
|
2
|
IAHK2
|
Cặp xâu IAHK (easy version)
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
25
|
PIN
|
Mã PIN
|
Mức độ khó, Toán
|
30
|
MODGCD
|
Ước chung lớn nhất
|
Mức độ khó, Toán
|
15
|
ROMAN2
|
Chữ số La Mã
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
26
|
DELETE2
|
Xoá số 2
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
56
|
DELETE1
|
Xoá số 1
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
77
|
TAMGIAC2
|
Đếm số tam giác
|
Mức độ dễ
|
26
|
PREFIX
|
Tiền tố
|
Mức độ dễ
|
39
|
EMIRP
|
EMIRP
|
Mức độ dễ
|
31
|
COOPERATE
|
COOPERATE
|
Mức độ dễ
|
64
|
BTCV19
|
BTCV19
|
Mức độ dễ
|
66
|
AOGATE
|
Automatic Or GATE
|
Binary Indexed Tree, Mức độ khó
|
0
|
DEMNT
|
Đếm số nguyên tố trong dãy
|
Số học
|
378
|
STUDY
|
PLAY
|
|
21
|
LINEUP
|
Xếp Hàng
|
Sắp xếp
|
26
|
NUMZERO
|
NUMZERO
|
|
36
|
SNKL
|
SNKL
|
|
8
|
FOOTBALL
|
SOCCER
|
|
46
|
RCSC
|
Cấp số cộng
|
Mức độ khó, Random
|
23
|
CHINHHOP
|
Chỉnh hợp
|
Quay lui
|
141
|
FLOWER
|
Tặng hoa
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
10
|
BISHOP
|
Quân tượng
|
Duyệt, Mức độ khó, Quay lui, Quy hoạch động
|
17
|
KNIGHT
|
Quân mã
|
Mức độ khó, Quy hoạch động trạng thái
|
18
|
ROOK
|
Quân xe
|
DFS và BFS, Đường đi ngắn nhất, Mức độ khó
|
36
|
QUEENS
|
Quân hậu
|
Duyệt, Mức độ dễ, Quay lui
|
170
|
PAWN
|
Quân tốt
|
Mức độ dễ
|
21
|
KING
|
Quân vua
|
Mức độ dễ
|
29
|
CLOCK2
|
Chuông đồng hồ
|
Mức cơ bản
|
63
|
POW
|
Mũ
|
Đệ quy, Số học
|
82
|
PRIMENN
|
Số nguyên tố nhỏ nhất gần n
|
|
269
|
PRIMELN
|
Số nguyên tố lớn nhất gần n
|
Số học
|
358
|
JOURNEY
|
Hành trình
|
|
31
|
PAPER
|
Phát giấy thi
|
Số học
|
25
|
INTSLE
|
Giải hệ phương trình
|
Số học
|
13
|
NUMBER3
|
Biểu diễn một loại chữ số
|
Quy hoạch động
|
25
|
AF6
|
Bội chung của tổng chữ số
|
Làm quen ngôn ngữ
|
595
|
CUBES
|
Các hình khối
|
Toán
|
22
|
SUM2N
|
Tính tổng
|
Quy hoạch động
|
31
|
CKN
|
Tính CKN
|
Quy hoạch động
|
19
|
COLOR2
|
Tô màu 2
|
Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
25
|
CAUDO
|
Gà và chó
|
Mức độ dễ
|
131
|
SS
|
Qua sông
|
Mức độ dễ
|
176
|
CH
|
Chia hết
|
Mức độ dễ
|
161
|
DAY2
|
Dãy số
|
Dãy số, Mức độ dễ
|
18
|
HPTBN_3
|
Hệ phương trình bậc nhất 3 ẩn
|
Mức cơ bản, Toán
|
25
|
TCG
|
Tổng cặp ghép
|
Duyệt, Mức độ dễ, Toán
|
10
|
SALE
|
Giảm giá
|
Mức độ dễ
|
56
|
LL
|
Line length
|
Mức độ dễ, Toán
|
46
|
SHOPPING
|
Mua đồ ăn
|
Mức độ dễ
|
81
|
SEQCSC
|
cấp số cộng
|
|
71
|
CARD
|
Ba Cây
|
|
63
|
SNACK
|
BIM BIM
|
|
79
|
BANKINH
|
BANKINH
|
Hình học
|
28
|
PAINTHOUSE
|
Sơn nhà
|
|
23
|
B&G
|
BOY&GIRL
|
Toán
|
18
|
INSERTAR
|
Biến đổi dãy
|
Data Structure, Mức độ khó
|
26
|
PHOTOTK
|
Chụp ảnh
|
Mức độ khó, Toán
|
26
|
UOC
|
Ước
|
Mức độ dễ, Số học
|
184
|
DCOIN
|
Đồng xu
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
126
|
OLPA
|
Vòng nguyệt quế
|
Mức độ dễ
|
167
|
KEY LOGGER
|
KEY LOGGER
|
Mức độ dễ, Ngăn xếp
|
67
|
IMPOTENT
|
Bất lực
|
Mức độ khó, Toán
|
16
|
HOUSE
|
Bán nhà
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
151
|
MAXXY
|
Tìm nghiệm
|
Mức cơ bản, Toán
|
16
|
MINXY
|
Tìm nghiệm
|
Mức cơ bản, Toán
|
22
|
CALPLUS
|
Tính tổng
|
Mức độ rất khó, Quy hoạch động
|
22
|
SPEED
|
Vận tốc
|
Mức cơ bản
|
83
|
MT
|
TRÀ SỮA
|
|
22
|
STARS
|
SAO
|
|
37
|
PAT
|
PASCAL TRIANGLE
|
|
15
|
CAL9
|
Tính 9
|
Làm quen ngôn ngữ
|
314
|
CAL8
|
Tính 8
|
Làm quen ngôn ngữ
|
387
|
CAL7
|
Tính 7
|
Làm quen ngôn ngữ
|
454
|
CA10
|
Tính 10
|
Làm quen ngôn ngữ
|
408
|
SUMS
|
Tổng các đoạn
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
34
|
SIMPLICITY
|
Độ đơn giản
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
69
|
PALPAR
|
Bậc của xâu
|
Hash, Mức độ khó, Tham lam
|
33
|
MKSEQ
|
Đoạn điều kiện
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
38
|
ILOCZYN
|
Tích Fibo
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
59
|
IDGAME
|
Chênh lệch dãy
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
28
|
FUNC
|
Hàm phân số
|
Mức độ khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động, Số học
|
19
|
FIVESET
|
Bộ 5
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
29
|
BONUS
|
Thưởng quà
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
34
|
INVSORT
|
Đảo đoạn
|
Duyệt, Toán
|
12
|
TOHOPCHAP
|
Tổ hợp
|
Quay lui
|
114
|
CHHOPCHAP
|
Chỉnh hợp
|
Quay lui
|
99
|
NHIPHAN3
|
Liệt kê dãy nhị phân 3
|
Quay lui
|
283
|
NHIPHAN2
|
Liệt kê dãy nhị phân 2
|
Quay lui
|
244
|
SEQ2N
|
An Phẩm Khải
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, Toán
|
19
|
CONNECT
|
Kết nối
|
Duyệt, Mức độ khó
|
2
|
WDEFEND
|
Tuần tra
|
Mức cơ bản, Toán
|
11
|
MOVEA
|
Di chuyển
|
Mức độ dễ, Toán
|
39
|
FC100
|
In xâu
|
Mức độ dễ
|
64
|
DEFENSE
|
Chiến tranh
|
Data Structure, Mức độ rất khó
|
4
|
AQ
|
Xây dãy
|
Data Structure, Mức độ khó, Tìm nhị phân
|
23
|
AGAME
|
Thêm số
|
Mức cơ bản, Số học
|
31
|
ACTOR
|
Diễn viên
|
Mức độ khó, Toán
|
19
|
HELPSUM
|
Nhờ tính tổng
|
Mức cơ bản, Toán
|
11
|
SEQUENCES
|
Xâu 01?
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, Toán
|
25
|
PRIMEAB
|
Đoạn [A,B]
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
232
|
MATRIX5
|
Tráo
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
62
|
JUMP
|
Nhảy tọa độ
|
Mức độ khó, Tham lam, Toán
|
25
|
EVENUP
|
Chơi bài
|
Hàng đợi (Queue)
|
89
|
DICEGAME
|
Xúc xắc
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
42
|
BACTERIUM
|
Nghiên cứu sinh
|
Data Structure, Mức độ khó, Tìm nhị phân
|
23
|
WEED
|
Lại là ABS
|
Mức cơ bản, Sắp xếp
|
442
|
SUMFIB
|
Tổng fibo
|
Mức độ rất khó, Quy hoạch động
|
21
|
SEQXY
|
Tối ưu X+Y
|
Deque, Mức độ khó, Sắp xếp
|
27
|
NUMBERA
|
Dãy truy hồi
|
Mức cơ bản, Toán
|
28
|
MATRIX
|
Hiệu chéo
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
35
|
LADDER
|
Dãy thang
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
30
|
FBASE
|
Cơ số
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
29
|
MAHOA
|
Mã hoá
|
Mức độ khó, Số học, Toán
|
25
|
SUBARR2
|
SUBARRAY 2
|
Hàng đợi (Queue), Mức độ khó, Sắp xếp
|
65
|
SUBARR1
|
SUBARRAY 1
|
Hàng đợi (Queue), Mức độ khó, Sắp xếp
|
58
|
SDD2
|
Số đơn điệu 2
|
Duyệt, Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
24
|
SDD1
|
Số đơn điệu 1
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
39
|
MIN
|
MIN
|
Mức độ dễ, Ngăn xếp
|
79
|
THANHGO
|
Thanh gỗ
|
Mức độ dễ, Toán
|
57
|
MOD
|
Chia lấy dư
|
Mức độ khó, Toán
|
43
|
GEMS
|
Chuỗi ngọc
|
Xâu
|
49
|
SUPPRIME
|
Số supper nguyên tố
|
Số học
|
191
|
PAIRSNUM
|
Chia cặp
|
Duyệt, Mức độ khó
|
23
|
MMAX
|
2 hoặc 3
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
79
|
GCD
|
GCD khủng
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
37
|
MA_E16
|
Đếm 2
|
Mức độ rất khó, Quy hoạch động
|
5
|
LETTER
|
Bức thư
|
|
29
|
DEM
|
Đếm
|
Mức độ khó, Toán
|
5
|
PY
|
Kim tự tháp
|
Quy hoạch động
|
17
|
VR
|
Virus
|
Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
43
|
LK
|
Liệt kê
|
|
107
|
LELOI
|
LONELY
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
9
|
BINARY
|
Hai dãy 01
|
Bitset, Mức độ khó
|
25
|
TASKSET
|
Số đẹp
|
Mức cơ bản, Toán
|
56
|
SOCCER
|
Đá bóng
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
157
|
RICECAKE
|
Làm bánh
|
Mức độ khó, Sắp xếp, Tham lam, Tìm nhị phân
|
0
|
PRIME
|
Tổng nguyên tố
|
Mức độ rất khó, Quy hoạch động
|
34
|
KJUMP
|
Nhảy
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
60
|
HOP
|
Lò cò
|
Mức cơ bản, Toán
|
93
|
GIFTS
|
Hai quà
|
Data Structure, Duyệt, Mức độ rất khó, Quy hoạch động
|
19
|
FLIP
|
Lật
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
8
|
DIKE
|
Đê chắn sóng
|
Mức cơ bản, Tìm nhị phân
|
47
|
COIN
|
Đồng xu
|
Mức cơ bản, Toán
|
46
|
SEQUENCE
|
Dãy điều kiện
|
Mức độ khó, Sắp xếp
|
27
|
DELPALIN
|
Xóa xâu
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
18
|
COUNT3
|
Chuồn chuồn
|
Mức cơ bản, Toán
|
32
|
BOOM
|
Bom
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
31
|
AVEMAX
|
Trung bình cộng
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
64
|
ABSMIN
|
ABS min
|
Mức cơ bản, Sắp xếp
|
511
|
PALAGAIN
|
Đối xứng max
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
24
|
TRANSFORM
|
Biến đổi K
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
18
|
SORTT
|
Sắp xếp T
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
44
|
PAIREQUA
|
Cặp equa
|
Hàng đợi (Queue), Mức cơ bản
|
95
|
ABSMAX
|
ABS max
|
Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp
|
558
|
RANKING
|
Xếp hạng
|
Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp
|
271
|
LINECITY
|
Yên tĩnh
|
Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp
|
76
|
INCEQUAL
|
Cân bằng dãy
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
60
|
ANTIPRIME
|
Phản nguyên tố
|
Mức độ rất khó, Số học
|
26
|
TABLEA
|
Ma trận A
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
22
|
SNAIL
|
Ốc sên
|
Mức độ dễ, Toán
|
62
|
SEQ49
|
Tập MIN+MAX
|
Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp
|
26
|
SANTA
|
Cứng và dẻo
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
110
|
INVOKE
|
Skill Nguyên Tố
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
18
|
COMBCAL
|
Tổ hợp
|
Mức độ rất khó, Toán
|
22
|
TV
|
Xem tivi
|
Duyệt, Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
40
|
STROP
|
Biến đổi
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
12
|
GIFT
|
Quà dài nhất
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
70
|
DLIXI
|
Lì xì
|
Mức độ dễ, Toán
|
193
|
GAMEN
|
Game N
|
Mức cơ bản, Toán
|
37
|
IAHK
|
Dãy số IAHK
|
Mức cơ bản, Tham lam
|
22
|
STR
|
Lexic
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
161
|
MEDIAN
|
Trung vị
|
Duyệt, Mức cơ bản, Sắp xếp
|
33
|
FILEDEL
|
Xóa file
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
29
|
DSUM
|
DSUM
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
159
|
COUNTSTR
|
Đếm xâu
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
19
|
AURORA
|
AURORA
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
21
|
PHOTO
|
Số bản photo
|
Mức độ dễ
|
48
|
XOR2SEQ
|
Tổng xor
|
Mức độ rất khó, Tìm nhị phân
|
22
|
COUNTK
|
Đếm đường đi
|
Mức độ rất khó, Toán
|
24
|
LCMSEQ1
|
Bội chung của dãy
|
|
23
|
EVENODD
|
Cặp số hạng chẵn lẻ
|
|
6
|
MAXSUM2
|
Tổng max
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động, Toán
|
133
|
KGCD
|
Lại là đếm
|
Mức độ khó, Số học
|
14
|
TABWALK
|
Đi trên lưới
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
99
|
MDIST
|
Khoảng cách
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
129
|
BUYING
|
Mua sắm
|
Mức độ dễ
|
189
|
ART
|
Tô màu
|
Duyệt, Mức độ rất khó, Quy hoạch động
|
1
|
SUPRIME2
|
Siêu nguyên tố phiên bản khó
|
|
43
|
TH
|
Tập hợp
|
Số học
|
28
|
GOLD
|
Những đồng tiền vàng
|
|
24
|
RABIN
|
Nguyên tố rabin
|
Số học
|
58
|
CHAR1
|
Ký tự 1
|
|
89
|
DIVSEQ
|
Ước dãy
|
Duyệt, Hash, Mức độ khó
|
14
|
CPREFIX
|
Tiền tố
|
Hash, Mức độ khó, Quy hoạch động
|
32
|
CPATH
|
Đấu game
|
Đệ quy, Mức cơ bản, Nhân ma trận
|
1
|
GHEPSO
|
Ghép số
|
|
67
|
GD
|
Giao đoạn
|
|
48
|
MAXF
|
Đoạn con liên tiếp
|
|
16
|
KDIV
|
Dãy con liên tiếp có tổng chia hết K
|
|
63
|
MONEY
|
Tiền
|
|
80
|
DNT
|
Đếm nguyên tố
|
|
69
|
THREECARD
|
Ba lá bài
|
Mức cơ bản, Toán
|
30
|
MATCHES
|
Giao hữu
|
Duyệt, Sắp xếp
|
25
|
TPN
|
Tổng phần nguyên
|
|
75
|
SUPRIME
|
Siêu nguyên tố
|
Số học
|
299
|
GARDEN2
|
Vườn 2
|
Duyệt, Mức độ khó
|
17
|
CONSEQ
|
Đoạn con
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
23
|
LSQUARE
|
Largest Square
|
|
11
|
ROBOT
|
Robot và bất đẳng thức
|
|
15
|
SETTER
|
Ra đề
|
Mức cơ bản
|
77
|
DP7
|
Nguyên tố xác suất
|
|
34
|
DP5
|
Đồng dư
|
|
142
|
DP4
|
Tổng nguyên tố
|
|
141
|
DP3
|
So sánh phân số
|
|
99
|
DP2
|
Phân tích tổng nguyên tố
|
|
192
|
DP1
|
Số lượng xuất hiện ít nhất
|
|
145
|
LIETKE3
|
Liệt kê 3
|
Duyệt, Quay lui
|
185
|
LICH
|
Xếp lịch
|
|
13
|
NOBITA
|
NOBITA
|
|
0
|
TG
|
Số tam giác
|
|
18
|
HOMEWORK2
|
Bài tập về nhà 2
|
Duyệt, Toán
|
26
|
STRONGSEQ
|
Sức mạnh dãy số
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
53
|
HP
|
Hạnh Phúc
|
Duyệt, Toán
|
68
|
SQR4
|
SQR4
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
26
|
PS
|
PS
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
32
|
LIGHTSOUT
|
Bật đèn
|
Duyệt, Mức độ rất khó
|
24
|
NKSGAME
|
Trò chơi với dãy số
|
|
32
|
BSR
|
Bảng 9
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
27
|
FOOD
|
Bữa ăn
|
Mức cơ bản, Toán
|
198
|
LINESGAME
|
Đoạn thẳng
|
Mức độ rất khó, Quy hoạch động
|
0
|
RANDNUM
|
Câu hỏi
|
Mức độ khó
|
15
|
RECTANGLES
|
Đếm HCN
|
Mức độ rất khó, Toán
|
24
|
SEED
|
Hit xâu
|
Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động trạng thái
|
24
|
TEAM
|
Chọn đội
|
Mức cơ bản, Toán
|
19
|
TREEE
|
Treee
|
Đồ thị
|
0
|
USAB
|
Ước số
|
Số học
|
19
|
WAREHOUSE
|
Kho hàng
|
|
0
|
WS
|
WS
|
Toán
|
14
|
LT2
|
Lũy thừa
|
|
25
|
3_SUM
|
Trọng số 3
|
|
18
|
SUMF
|
Những chú thỏ
|
|
7
|
S15
|
Xâu có ký tự đặc biệt
|
|
49
|
ARR15
|
Phần tử âm lớn nhất
|
|
283
|
PHANSO
|
Sắp xếp phân số phiên bản khó
|
|
15
|
SORTPS
|
Sắp xếp phân số
|
|
105
|
PRIMEV1
|
Kiểm tra số lẻ nguyên tố
|
|
396
|
CSHT
|
Chữ số hàng trăm
|
|
155
|
PSLH
|
Phân số lớn hơn
|
|
67
|
PAINTWALL
|
Sơn Tường
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
9
|
DIGIT
|
Chữ số hàng nghìn
|
|
111
|
MES
|
Tin nhắn
|
|
33
|
PARADE
|
Hành quân
|
|
55
|
THREE
|
Ba đỉnh tam giác
|
|
66
|
DOMINO
|
Đổ domino
|
|
16
|
M
|
Chữ M
|
|
24
|
ONETWO
|
Một và hai
|
|
13
|
MUAKEO
|
Mua kẹo
|
|
36
|
LIXI
|
Mừng tuổi
|
|
36
|
CALCFX
|
Tính toán
|
|
21
|
HPTBN
|
Hệ phương trình bậc nhất
|
|
71
|
LT
|
Lũy thừa
|
|
20
|
IE12
|
Đặt gạch
|
|
53
|
IE11
|
Mua xăng
|
|
53
|
S12
|
Mã ASCII
|
|
93
|
MA1
|
Tích các chữ số
|
|
44
|
ARR14
|
Tổng trên mảng
|
|
177
|
ARR13
|
Sắp xếp từ lớn đến bé
|
Làm quen ngôn ngữ
|
769
|
ARR12
|
Biến đổi mảng
|
Làm quen ngôn ngữ
|
502
|
ARR11
|
Phần tử trung vị
|
Làm quen ngôn ngữ
|
508
|
HH17
|
Đường tròn phủ điểm
|
Hình học
|
15
|
HH16
|
Chung cư
|
Hình học
|
22
|
HH15
|
Du lịch
|
Hình học
|
17
|
BIT2
|
Bật bit thứ k
|
|
36
|
BIT1
|
Đếm số bit 1
|
|
70
|
HH14
|
Hình thang
|
|
28
|
SEGMENT
|
Đoạn thẳng qua 3 điểm
|
|
8
|
BIGPLUS
|
Cộng số lớn
|
|
119
|
STACK4
|
Height of cylinder
|
|
41
|
SSX
|
So sánh xâu
|
|
190
|
BALLOON
|
Đếm dãy
|
Mức độ khó, Toán
|
10
|
GREENGRO
|
Đường đi
|
Mức độ rất khó, Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
17
|
SEG
|
Tổng min
|
Duyệt, Mức cơ bản, Tham lam
|
32
|
SUMPOW
|
Phân tích
|
Mức cơ bản, Toán
|
139
|
SWAP
|
Đổi chỗ
|
Mức cơ bản, Segment Tree
|
87
|
BARCODE4
|
Mã vạch 4
|
|
14
|
BARCODE3
|
Mã vạch 3
|
|
15
|
BARCODE2
|
Mã vạch 2
|
|
17
|
SNUMBER
|
Số Smith
|
|
57
|
BARCODE1
|
Mã vạch 1
|
Duyệt, Quay lui
|
92
|
DPSTRING
|
Xâu con đối xứng
|
|
57
|
FACTORY
|
Xây dựng nhà máy
|
|
0
|
SNT
|
Số nguyên tố
|
|
99
|
PTBH
|
Phương trình bậc hai
|
|
153
|
MAXNUMBER
|
Số lớn hơn
|
|
200
|
COUNT
|
Đếm cặp
|
Duyệt, Mức cơ bản, Tìm nhị phân
|
87
|
DIFFSUB
|
Khác biệt
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
25
|
ELEVATOR
|
Thang máy
|
Tham lam, Tìm nhị phân
|
269
|
FSUM
|
Tính toán
|
Mức độ rất khó, Quy hoạch động, Toán
|
28
|
GARDEN
|
Vườn
|
Mức cơ bản, Tìm nhị phân
|
105
|
GRADUATION
|
Xếp chỗ
|
Mức độ khó, Toán
|
8
|
TABLEDEL
|
Xóa
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
50
|
TRAVELAB
|
Di chuyển
|
Đồ thị, Mức cơ bản
|
8
|
TREEX
|
Dựng cây
|
Duyệt, Mức cơ bản, Toán
|
14
|
TRICOUNT
|
Đếm tam giác
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
42
|
VMACHINE
|
VMACHINE
|
Mức độ khó, Toán
|
15
|
ROMAN
|
Số La mã
|
|
137
|
CF
|
Cao thủ Codeforce
|
|
79
|
ITOA
|
Chuyển số thành xâu
|
Làm quen ngôn ngữ, Xâu
|
331
|
CTREE
|
Tâm cây
|
|
2
|
GRAPH
|
Dựng đồ thị
|
|
4
|
NET
|
Đường truyền
|
|
4
|
BLO
|
Thăm viếng
|
|
3
|
DISTREE
|
Khoảng cách
|
|
4
|
CODE
|
Chuyển mã
|
|
17
|
DETU
|
Đếm từ
|
|
23
|
REFORM
|
Giao thông
|
|
5
|
CYCLE
|
Đường đua
|
|
5
|
LIENTHONG
|
Liên thông
|
|
8
|
DAG
|
Đường đi
|
|
8
|
DIVIDED
|
Xóa đỉnh
|
DFS và BFS
|
9
|
WATER
|
Dẫn nước
|
DFS và BFS, Đồ thị
|
7
|
GAMETABLE
|
Trò chơi trên bảng số
|
|
39
|
GAMESTR
|
Trò chơi với ký tự
|
|
14
|
XORSUM
|
XORSUM
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
24
|
ONEWAY
|
Đường một chiều
|
|
0
|
TEXT
|
Xử lý văn bản
|
|
24
|
TRAIN
|
Huấn luyện
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
17
|
HLW
|
Halloween
|
DFS và BFS, Mức độ khó
|
17
|
LIFT
|
Thang máy
|
Mức độ khó, Tìm nhị phân
|
19
|
HELLO
|
Quy tắc chào hỏi
|
|
88
|
Polynomial
|
Đa thức
|
Mức độ khó, Toán
|
21
|
PINES
|
Khu vườn thông
|
|
16
|
CSN
|
Tổng cấp số nhân
|
|
59
|
SL
|
Second Largest
|
|
128
|
GRAPH2
|
Những chú khỉ
|
DFS và BFS, Đồ thị
|
221
|
LIETKE2
|
Liệt kê 2
|
Đệ quy, Quay lui
|
251
|
LIETKE1
|
Liệt kê 1
|
Đệ quy, Quay lui
|
440
|
TOHOP
|
Tổ hợp
|
Đệ quy, Quay lui
|
261
|
3FIB
|
Dãy Fibonacci mở rộng
|
|
27
|
FACT
|
Số hoán vị
|
Đệ quy
|
348
|
ESTR1
|
Concat two strings
|
|
143
|
BIGMOD
|
Siêu mũ
|
Duyệt, Mức độ khó
|
20
|
UCFIB
|
Ước chung lớn nhất Fibonacci
|
Nhân ma trận, Số học
|
29
|
NN
|
Số nghiệm nguyên dương
|
|
27
|
DCDG
|
Đường chéo đa giác
|
|
66
|
STRAGAIN
|
Lại là chuỗi
|
DFS và BFS
|
12
|
SUM3
|
Sum three number
|
|
94
|
POLY
|
Đa giác
|
Toán
|
31
|
TAMPHAN
|
Liệt kê dãy tam phân
|
Quay lui
|
572
|
FIB3
|
Fibonacci number 3
|
Chia để trị, Nhân ma trận
|
49
|
FIB2
|
Fibonacci number 2
|
|
68
|
FIB1
|
Fibonacci number 1
|
|
101
|
QUEEN
|
Quân hậu hòa bình
|
|
91
|
HV
|
Liệt kê hoán vị
|
Quay lui
|
452
|
NHIPHAN
|
In ra dãy nhị phân
|
Quay lui
|
632
|
FIB
|
Tính số fibonacci bằng sơ đồ lặp
|
|
280
|
FIBMATRIX
|
Tính số fibonacci bằng nhân ma trận
|
Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
76
|
MATRIXPW
|
Lũy thừa ma trận
|
Chia để trị, Nhân ma trận, Tiếng Anh
|
113
|
POWER
|
Lũy thừa
|
Chia để trị, Tiếng Anh
|
265
|
DPTABLE
|
Bảng số 1
|
|
23
|
STRUCT
|
Struct
|
|
104
|
CNTPALIN
|
Đếm số đối xứng
|
|
33
|
Sublist
|
Cal special sum
|
Chia để trị, Tiếng Anh, Toán
|
27
|
TWOSQ.Sub3
|
Hai hình vuông
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
10
|
TWOSQ.Sub2
|
Hai hình vuông
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
9
|
TWOSQ.Sub1
|
Hai hình vuông
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
14
|
TERRYFOX
|
TERRYFOX
|
|
6
|
SORT
|
SORT
|
|
6
|
TREE
|
TREE
|
|
4
|
VAL(sub3)
|
VALUESTR
|
Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động, Tìm nhị phân
|
25
|
VAL(sub2)
|
VALUESTR
|
Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động, Tìm nhị phân
|
22
|
VAL(sub1)
|
VALUESTR
|
Duyệt, Mức độ khó, Quy hoạch động, Tìm nhị phân
|
24
|
SEG(sub4)
|
SEGMENT
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, RMQ
|
5
|
SEG(sub3)
|
SEGMENT
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, RMQ
|
5
|
SEG(sub2)
|
SEGMENT
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, RMQ
|
5
|
SEG(sub1)
|
SEGMENT
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, RMQ
|
5
|
RSEQ
|
RSEQ
|
|
5
|
PICACHU
|
PICACHU
|
|
5
|
FCOIN
|
FCOIN
|
|
7
|
SPNUM
|
SPNUM
|
|
4
|
DIST
|
DIST
|
|
2
|
EXP
|
EXP
|
|
5
|
CS2
|
Chữ số nhỏ nhất
|
|
183
|
CS1
|
Chữ số lớn nhất
|
|
197
|
NT2
|
Nguyên tố 2
|
|
147
|
NT1
|
Nguyên tố 1
|
|
183
|
DD2
|
Đồng dư 2
|
|
89
|
DD1
|
Đồng dư 1
|
|
109
|
TT2
|
Tính toán 2
|
|
118
|
TT1
|
Tính toán 1
|
|
179
|
PRODUCT
|
Tích
|
Mức độ dễ, Sắp xếp, Tìm nhị phân
|
195
|
DIFF
|
Phân biệt
|
Mức độ dễ, Xâu
|
36
|
Kth
|
Kth smallest
|
|
103
|
RECGAME
|
Game of Geo
|
|
13
|
ADIVB
|
Divide
|
|
50
|
FROG
|
Ếch nhái
|
|
3
|
DS_A5
|
Segment Tree 3 - Lazy
|
Segment Tree
|
10
|
DS_A4
|
Segment Tree 2
|
Segment Tree
|
20
|
DS_A3
|
Segment Tree 1
|
Segment Tree
|
23
|
LIBRARY
|
Thư viện
|
Cây khung nhỏ nhất, Mức cơ bản
|
72
|
GIANGSEQ
|
Dãy mịn
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
31
|
DISTSUM
|
Tổng khoảng cách
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, Tìm nhị phân
|
159
|
MSEQ
|
Modify The Sequence
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
23
|
DP_B1
|
DP level B
|
|
48
|
EZCAL
|
Sum and product
|
Làm quen ngôn ngữ, Tiếng Anh
|
565
|
MAXBIT
|
Phép toán bit
|
Ngăn xếp, Quy hoạch động
|
47
|
POINT
|
Point on a line
|
Hình học, Tiếng Anh
|
92
|
TWOQUEENS
|
Xếp hậu
|
Duyệt
|
24
|
SKTh
|
Sum k th
|
Số học, Tiếng Anh
|
155
|
AF5
|
Số lượng ước chia hết 7
|
Làm quen ngôn ngữ
|
319
|
AF4
|
Bội chung nhỏ nhất của cặp số
|
Làm quen ngôn ngữ
|
249
|
AF3
|
Ước chung lớn nhất của cặp số
|
Làm quen ngôn ngữ
|
385
|
AF2
|
Tổng các chữ số chia hết cho 9
|
Làm quen ngôn ngữ
|
443
|
AF1
|
Tổng các chữ số
|
Làm quen ngôn ngữ
|
649
|
TRIANGLES
|
Dãy tam giác
|
Quy hoạch động
|
20
|
DH
|
Đặt hàng
|
Binary Indexed Tree
|
27
|
CT
|
Dãy Catalan
|
Số học
|
48
|
TSEQ
|
Hai dãy số nghich thế
|
Quy hoạch động
|
23
|
ADB
|
Dãy đặc biệt
|
Số học
|
72
|
LS
|
Tia laser
|
Hình học
|
19
|
AF11
|
Tổng các chữ số
|
Làm quen ngôn ngữ
|
427
|
A2D14
|
Đường chéo phụ có tổng lớn nhất
|
Làm quen ngôn ngữ
|
191
|
A2D13
|
Đường chéo chính có tổng lớn nhất
|
Làm quen ngôn ngữ
|
198
|
A2D12
|
Tích hai ma trận
|
Làm quen ngôn ngữ
|
264
|
A2D11
|
Tổng hai ma trận
|
Làm quen ngôn ngữ
|
317
|
A2D10
|
Tổng bảng vuông trên ma trận
|
Làm quen ngôn ngữ
|
183
|
A2D9
|
Ma trận tam giác trên
|
Làm quen ngôn ngữ
|
255
|
A2D8
|
Tổng trên biên ma trận
|
Làm quen ngôn ngữ
|
463
|
A2D7
|
Tổng lẻ đường chéo phụ
|
Làm quen ngôn ngữ
|
398
|
A2D6
|
Tổng đường chéo chính
|
Làm quen ngôn ngữ
|
474
|
A2D5
|
Giá trị chẵn lớn nhất trong ma trận
|
Làm quen ngôn ngữ
|
494
|
A2D4
|
Cột có tổng lớn nhất
|
Làm quen ngôn ngữ
|
521
|
A2D3
|
Hàng có tổng lớn nhất
|
Làm quen ngôn ngữ
|
573
|
A2D2
|
Tổng mảng
|
Làm quen ngôn ngữ
|
709
|
A2D1
|
In ra mảng
|
Làm quen ngôn ngữ
|
693
|
HVSO
|
Hoán vị số
|
Số học
|
26
|
BSEQ
|
Dãy cân bằng
|
Duyệt, Quy hoạch động
|
56
|
CAU
|
Xây cầu
|
Hình học
|
23
|
STEXP
|
Lũy thừa xâu
|
Số học, Xâu
|
106
|
TICHPS
|
Tích các phân số
|
Số học
|
244
|
TONGPS
|
Tổng hai phân số
|
Số học
|
470
|
ARR10
|
Giá trị nhỏ nhất đến vị trí k
|
Làm quen ngôn ngữ
|
450
|
ARR9
|
Ký tự xuất hiện nhiều nhất
|
Làm quen ngôn ngữ
|
411
|
ARR8
|
Số lần xuất hiện nhiều nhất
|
Làm quen ngôn ngữ
|
694
|
ARR7
|
Tổng bình phương lớn nhất
|
Làm quen ngôn ngữ
|
659
|
ARR6
|
Nghịch thế
|
Làm quen ngôn ngữ
|
630
|
ARR5
|
Số thuộc đoạn
|
Làm quen ngôn ngữ
|
741
|
ARR4
|
Tổng trị tuyệt đối
|
Làm quen ngôn ngữ
|
901
|
ARR3
|
Giá trị lẻ nhỏ nhất
|
Làm quen ngôn ngữ
|
966
|
HH13
|
Hình học 13
|
Hình học
|
33
|
DNA
|
Chuỗi DNA
|
Quy hoạch động
|
81
|
AR10
|
Mảng 10
|
Làm quen ngôn ngữ
|
411
|
SE3
|
Phần tử thứ s
|
Số học
|
16
|
LNACS
|
Dãy con chung không liền kề
|
Quy hoạch động
|
117
|
SE2
|
Sliding Windows
|
Quy hoạch động
|
195
|
SE1
|
Trượt chỉ số
|
Quy hoạch động
|
92
|
LOOP10
|
Số 2004
|
Làm quen ngôn ngữ
|
408
|
LOOP9
|
Vòng lặp while 9
|
Làm quen ngôn ngữ
|
370
|
LOOP8
|
Vòng lặp while 8
|
Làm quen ngôn ngữ
|
519
|
FOR10
|
Vòng lặp 10
|
Làm quen ngôn ngữ
|
395
|
FOR9
|
Tổng giai thừa
|
Làm quen ngôn ngữ
|
439
|
FOR8
|
Vòng lặp 8
|
Làm quen ngôn ngữ
|
249
|
FOR7
|
Vòng lặp 7
|
Làm quen ngôn ngữ
|
367
|
FOR6
|
Vòng lặp 6
|
Làm quen ngôn ngữ
|
460
|
FOR5
|
Vòng lặp 5
|
Làm quen ngôn ngữ
|
641
|
FOR4
|
Vòng lặp 4
|
Làm quen ngôn ngữ
|
747
|
FOR3
|
Vòng lặp 3
|
Làm quen ngôn ngữ
|
712
|
DP_A10
|
DP level A
|
Quy hoạch động
|
135
|
DP_A9
|
DP level A
|
Quy hoạch động
|
146
|
DP_A8
|
DP level A
|
Quy hoạch động
|
99
|
DP_A7
|
DP level A
|
Quy hoạch động
|
178
|
DP_A6
|
DP level A
|
Quy hoạch động
|
208
|
DP_A5
|
DP level A
|
Quy hoạch động
|
254
|
DP_A3
|
DP level A
|
Quy hoạch động
|
278
|
DP_A2
|
DP level A
|
Quy hoạch động
|
438
|
FOR2
|
Vòng lặp 2
|
Làm quen ngôn ngữ
|
869
|
FOR1
|
Vòng lặp 1
|
Làm quen ngôn ngữ
|
1105
|
IE10
|
Điều kiện 10
|
Làm quen ngôn ngữ
|
366
|
IE9
|
Điều kiện 9
|
Làm quen ngôn ngữ
|
437
|
IE8
|
Điều kiện 8
|
Làm quen ngôn ngữ
|
558
|
IE7
|
Điều kiện 7
|
Làm quen ngôn ngữ
|
446
|
IE6
|
Điều kiện 6
|
Làm quen ngôn ngữ
|
206
|
IE5
|
Điều kiện 5
|
Làm quen ngôn ngữ
|
640
|
IE4
|
Điều kiện 4
|
Làm quen ngôn ngữ
|
385
|
IE3
|
Điều kiện 3
|
Làm quen ngôn ngữ
|
902
|
IE2
|
Điều kiện 2
|
Làm quen ngôn ngữ
|
959
|
IE1
|
Điều kiện 1
|
Làm quen ngôn ngữ
|
1026
|
CA9
|
Tính 9
|
Làm quen ngôn ngữ
|
407
|
CA8
|
Tính 8
|
Làm quen ngôn ngữ
|
425
|
CA7
|
Tính 7
|
Làm quen ngôn ngữ
|
366
|
CA6
|
Tính 6
|
Làm quen ngôn ngữ
|
459
|
CA5
|
Tính 5
|
Làm quen ngôn ngữ
|
625
|
CA4
|
Tính 4
|
Làm quen ngôn ngữ
|
448
|
CA3
|
Tính 3
|
Làm quen ngôn ngữ
|
663
|
CA2
|
Tính 2
|
Làm quen ngôn ngữ
|
813
|
CA1
|
Tính 1
|
Làm quen ngôn ngữ
|
1052
|
SUM
|
Tổng bình phương
|
Số học
|
42
|
BERT
|
Định đề Bertrand
|
Số học
|
84
|
PS4
|
Phân số 4
|
Mức độ rất khó, Số học
|
5
|
PS3
|
Phân số 3
|
Mức độ khó, Số học
|
21
|
PS2
|
Phân số 2
|
Mức độ khó, Số học
|
4
|
PS1
|
Phân số 1
|
Mức độ khó, Số học
|
25
|
TRAVELX
|
Du lịch
|
Mức độ khó, Sắp xếp
|
30
|
GIFT1
|
Chọn số
|
Mức độ khó, Số học, Toán
|
12
|
MAXREM
|
Số dư lớn nhất
|
Mức độ dễ, Sắp xếp
|
146
|
TILES
|
Xếp gạch
|
Mức độ dễ
|
45
|
TAMGIAC
|
Tam giác
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
33
|
DELNUM2
|
Xoá số
|
Mức độ dễ
|
65
|
CBQKD
|
Cô bé quàng khăn đỏ
|
Mức độ dễ
|
124
|
SAMEPAIR
|
Tương đồng
|
Mức độ khó, Sắp xếp, Số học, Toán
|
39
|
HARMONY 2
|
Hài hòa
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
36
|
FUNCTION 2
|
Tính hàm 2
|
Mức độ dễ, Toán
|
219
|
DIVISIBLE
|
Chia hết
|
Mức cơ bản, Số học, Toán
|
66
|
POSIPROD
|
Biến đổi
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
49
|
METTING
|
Họp mặt
|
Duyệt, Mức độ dễ
|
115
|
LCMSEQ
|
Bội chung
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, Toán
|
35
|
3DGEOMETRY
|
Hình học
|
Mức cơ bản, Toán
|
22
|
SUB
|
Bài là dễ
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
108
|
NUMBER2
|
Cặp số
|
Duyệt, Mức cơ bản, Toán
|
27
|
SQUARE2
|
Thiệp giáng sinh
|
Mức độ khó, Toán
|
21
|
REVERSE
|
Đảo xâu
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
29
|
LINETRIP
|
Tọa độ
|
Duyệt, Mức độ dễ, Sắp xếp
|
87
|
DANCING
|
Nhảy múa
|
|
18
|
LEXSTR
|
Khôi phục
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
53
|
ELECTION
|
Cuộc bầu cử
|
Duyệt, Mức cơ bản
|
52
|
TINHTONG2
|
Tính tổng 2
|
Mức độ dễ, Toán
|
300
|
CARDTP
|
Bờm chọn bài
|
Luồng cực đại (Maxflow), Mức độ khó
|
17
|
MOVEBOARD
|
Dịch chuyển trên bảng
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
20
|
PERSTR
|
Xâu hoán vị
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
19
|
TGD
|
Tam giác đều
|
Mức cơ bản, Sắp xếp, Toán
|
94
|
DOMINANT
|
Đô mi nô
|
Mức độ khó, Quy hoạch động, Sắp xếp
|
59
|
PICKNUM
|
Chọn số
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
24
|
SQUA
|
Lưới ô vuông
|
Mức cơ bản, Sắp xếp
|
73
|
PAIRSUMS
|
Tổng cặp số
|
Mức cơ bản, Toán
|
34
|
HARMONY
|
Hòa hợp
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
38
|
COLUMNS
|
Cột đá
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
25
|
CAL
|
Tính Toán
|
Lagrange Interpolation Polynomial, Mức độ rất khó
|
26
|
QUEUE_2
|
Hàng đợi 2
|
Hàng đợi (Queue)
|
56
|
DP_A4
|
DP level A4
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
515
|
DP_A1
|
DP level A1
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
638
|
STR1
|
Tổng chữ số
|
Làm quen ngôn ngữ
|
720
|
ARR2
|
Tổng lẻ
|
Làm quen ngôn ngữ
|
1279
|
ARR1
|
Giá trị nhỏ nhất
|
Làm quen ngôn ngữ
|
1319
|
3-sub5
|
ROBOT-sub5
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
7
|
3-sub34
|
ROBOT-sub34
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
6
|
3-sub12
|
ROBOT-sub12
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
10
|
2-sub3
|
SEQGAME-sub3
|
Mức độ khó
|
16
|
2-sub24
|
SEQGAME-sub24
|
Mức độ khó
|
18
|
2-sub1
|
SEQGAME-sub1
|
Mức độ khó
|
16
|
1-sub5
|
BONUS-sub5
|
Mức độ khó, Số học, Toán
|
9
|
1-sub34
|
BONUS-sub34
|
Mức cơ bản, Số học, Toán
|
14
|
1-sub12
|
BONUS-sub12
|
Mức độ dễ, Số học, Toán
|
30
|
QUEUE2
|
Hàng đợi 2
|
Hàng đợi (Queue)
|
99
|
QUEUE1
|
Hàng đợi 1
|
Hàng đợi (Queue)
|
240
|
PRIME1
|
Đếm số nguyên tố
|
Số học
|
403
|
COSO
|
Biểu diễn trong hệ cơ số k
|
Ngăn xếp, Số học
|
244
|
BANBE3
|
Số bạn bè
|
Số học
|
94
|
BANBE2
|
Số bạn bè
|
Số học
|
82
|
BANBE1
|
Số bạn bè
|
Số học
|
95
|
TSNT2
|
Thừa số nguyên tố
|
Số học
|
134
|
TSNT1
|
Thừa số nguyên tố
|
Mức độ dễ, Số học
|
358
|
AMUB5
|
A mũ b
|
Mức độ khó, Số học
|
103
|
AMUB4
|
A mũ b
|
Chia để trị, Số học
|
246
|
AMUB3
|
A mũ b
|
Chia để trị, Số học
|
229
|
AMUB2
|
A mũ b
|
Làm quen ngôn ngữ, Số học
|
486
|
AMUB1
|
A mũ b
|
Làm quen ngôn ngữ, Số học
|
607
|
HBH
|
Hình bình hành
|
Mức cơ bản
|
39
|
XOASO
|
Xoá số
|
Mức cơ bản
|
101
|
MOD30
|
Modul 30
|
Mức độ dễ
|
79
|
BATDEN
|
Bật đèn
|
Mức độ dễ
|
81
|
CLOCK
|
Chỉnh đồng hồ
|
Mức độ dễ
|
17
|
DELNUM
|
Xoá số
|
Ngăn xếp
|
70
|
MEDICINE
|
Đơn thuốc
|
Duyệt
|
129
|
HOMEWORK
|
Bài tập về nhà
|
Duyệt
|
96
|
CLEAN
|
Dọn dẹp
|
Quy hoạch động
|
58
|
PALIN
|
Lại xâu đối xứng
|
Quy hoạch động
|
36
|
FIBO
|
Biểu diễn fibonacci
|
Quy hoạch động
|
379
|
CSC
|
Chữ số chung
|
Làm quen ngôn ngữ
|
214
|
ORANGE
|
Cam sành
|
Sắp xếp
|
52
|
PALIND
|
Đếm đối xứng
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
26
|
NBUY
|
NBUY
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
36
|
QBSTR
|
Xâu con chung
|
Quy hoạch động
|
188
|
MATRIXAB
|
Giá trị lớn nhất trong bảng số
|
Quy hoạch động
|
18
|
BLAST
|
Xâu mở rộng
|
Quy hoạch động
|
50
|
BAG
|
Cái túi (phiên bản dễ)
|
Quy hoạch động
|
236
|
SUBSTR
|
Xâu con chung liên tiếp
|
Quy hoạch động
|
185
|
ROUNDSEQ
|
Dãy vô tận
|
Mức cơ bản, Toán
|
34
|
TESTPALIN
|
Xâu đối xứng
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
105
|
BCOUNT
|
Chiến binh
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
383
|
SIBICE
|
Que diêm
|
Mức độ dễ, Toán
|
335
|
AFARM
|
Ăng - Ten
|
Mức độ rất khó
|
2
|
DICTIONARY
|
Từ điển
|
Mức độ rất khó
|
1
|
FENCE
|
Hàng rào
|
Mức độ rất khó
|
1
|
HAPNUM
|
Số may mắn
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
9
|
IMGAME
|
Bất khả game
|
Mức độ rất khó
|
1
|
JUSTIN
|
Quân hậu
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
17
|
PALINEZ
|
Xâu đối xứng
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
189
|
CLIS
|
Xâu con không giảm
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
168
|
LCS
|
Xâu con chung
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
428
|
MOVE
|
Đường đi trên lưới
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
263
|
ONESQ
|
Hình vuông
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
68
|
INCPOS
|
Vị trí tăng
|
Mức độ khó, Toán
|
14
|
NUMBERR
|
Số
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
71
|
REWARD
|
Quà tặng
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
215
|
CANDY
|
Kẹo
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
513
|
FUNCTION
|
Tính hàm
|
Mức độ dễ, Toán
|
182
|
BTAP
|
Đếm lượt nạp bài
|
Mức cơ bản
|
171
|
ELEC
|
Tin học trẻ thành Vinh
|
Sắp xếp
|
252
|
NEN
|
Thổi nến
|
Mức cơ bản
|
297
|
MATRIXA
|
Ma trận A
|
Quy hoạch động
|
19
|
KDEL
|
Xoá số
|
Ngăn xếp
|
136
|
CLIST
|
Danh sách vòng
|
Mức cơ bản
|
30
|
BEAU
|
Hình vuông đẹp
|
Mức độ dễ
|
32
|
STACK3
|
Ngăn xếp 3
|
Ngăn xếp
|
241
|
STACK2
|
Ngăn xếp 2
|
Ngăn xếp
|
366
|
X6
|
X6
|
|
0
|
X4
|
X4
|
|
29
|
X3
|
X3
|
|
12
|
X2
|
X2
|
|
33
|
X1
|
X1
|
|
21
|
LCRLE
|
Nén xâu 4
|
Mức độ khó
|
3
|
MMRLE
|
Nén xâu 3
|
Mức độ khó
|
20
|
RLESTR
|
Nén xâu 2
|
Mức độ khó
|
2
|
SUBRLE
|
Nén xâu 1
|
Mức độ khó
|
19
|
seqdigit
|
seqdigit
|
Mức độ khó
|
9
|
GAMEPAIR
|
GAMEPAIR
|
Mức độ khó
|
5
|
BRACKETS
|
BRACKETS
|
Mức độ khó
|
10
|
SODU
|
SODU
|
Mức cơ bản
|
12
|
MAYMAN
|
MAYMAN
|
Mức cơ bản
|
16
|
BRAC
|
Brac
|
Mức cơ bản
|
16
|
SEQ4
|
Dãy số 4
|
|
113
|
SEQ3
|
Dãy số 3
|
Quy hoạch động
|
555
|
SEQ2
|
Dãy số 2
|
Quy hoạch động
|
596
|
SEQ1
|
Dãy số 1
|
Quy hoạch động
|
807
|
CHAT5
|
Chặt nhị phân 5
|
Tìm nhị phân
|
482
|
CHAT4
|
Chặt nhị phân 4
|
Tìm nhị phân
|
233
|
STACK1
|
Ngăn xếp 1
|
Ngăn xếp
|
303
|
KC3_COLOR
|
Tô màu
|
Mức cơ bản, Toán
|
18
|
MILITARY
|
Quân Sự
|
Mức cơ bản, Toán
|
37
|
MODB
|
Modulo B
|
Mức độ rất khó, Số học
|
25
|
MODA
|
Modulo A
|
Mức độ khó, Số học
|
7
|
STRSEQ
|
Sức mạnh
|
Mức độ khó
|
13
|
CHIATAO
|
Chia táo
|
Làm quen ngôn ngữ
|
280
|
BIBO
|
Số "binbon"
|
Số học
|
137
|
VUIVE
|
Số vui vẻ
|
Số học
|
198
|
COLLATZ
|
Nối dây
|
Mức cơ bản, Toán
|
24
|
APPLES
|
Rơi táo
|
Mức cơ bản
|
44
|
MAKERECT
|
Xếp diêm
|
Mức cơ bản, Tìm nhị phân
|
211
|
CHAT3
|
Chặt nhị phân 3
|
Tìm nhị phân
|
465
|
CHAT2
|
Chặt nhị phân 2
|
Tìm nhị phân
|
526
|
CHAT1
|
Chặt nhị phân 1
|
Tìm nhị phân
|
558
|
TABLE
|
Biến đổi bảng
|
Mức cơ bản
|
23
|
BIMAT
|
Bí mật
|
Mức cơ bản
|
74
|
AR9
|
Mảng 9
|
|
264
|
AR8
|
Mảng 8
|
|
286
|
AR7
|
Mảng 7
|
Sắp xếp
|
697
|
TINHTONG
|
Tính Tổng
|
Đệ quy, Mức độ khó, Số học
|
45
|
SQUARE
|
Ghép Hình
|
Mức độ dễ
|
43
|
NFACTOR
|
Giai Thừa
|
Mức cơ bản, Số học, Tìm nhị phân
|
207
|
DIVISORS
|
Tổ hợp
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
23
|
DEMSO
|
Đếm
|
Dãy số, Mức độ dễ
|
307
|
SO20
|
Số học 20
|
Mức cơ bản, Số học
|
22
|
SO19
|
Số học 19
|
Mức cơ bản, Số học
|
167
|
SO18
|
Số học 18
|
Mức cơ bản, Số học
|
43
|
SO17
|
Số học 17
|
Mức cơ bản, Số học
|
40
|
SO16
|
Số học 16
|
Mức cơ bản, Số học
|
38
|
SO15
|
Số học 15
|
Mức cơ bản, Số học
|
150
|
SO14
|
Số học 14
|
Mức cơ bản, Số học
|
44
|
SO13
|
Số học 13
|
Mức cơ bản, Số học
|
63
|
SO12
|
Số học 12
|
Mức cơ bản, Số học
|
228
|
SO11
|
Số học 11
|
Mức cơ bản, Số học
|
195
|
PD
|
Phủ đoạn
|
Sắp xếp
|
87
|
DB
|
Số đặc biệt
|
Số học
|
274
|
RECMIN
|
HCN nhỏ nhất
|
Mức độ khó
|
10
|
MAXGCD
|
MAX__GCD
|
Mức độ khó, Số học
|
5
|
NUMBER
|
Số đối xứng
|
Mức cơ bản
|
14
|
SO10
|
Số học 10
|
Mức độ dễ, Số học
|
268
|
SO9
|
Số học 9
|
Mức độ dễ, Số học
|
107
|
SO8
|
Số học 8
|
Mức độ dễ, Số học
|
228
|
SO7
|
Số học 7
|
Mức độ dễ, Số học
|
280
|
SO6
|
Số học 6
|
Mức độ dễ, Số học
|
368
|
SO5
|
Số học 5
|
Mức độ dễ, Số học
|
436
|
SO4
|
Số học 4
|
Mức độ dễ, Số học
|
522
|
SO3
|
Số học 3
|
Mức độ dễ, Số học
|
528
|
SO2
|
Số học 2
|
Mức độ dễ, Số học
|
580
|
SO1
|
Số học 1
|
Mức độ dễ, Số học
|
714
|
C4
|
C4
|
Dãy số, Mức cơ bản
|
41
|
C2
|
C2
|
Dãy số, Mức cơ bản
|
161
|
C1
|
C1
|
Dãy số, Mức cơ bản
|
131
|
B5
|
B5
|
Dãy số, Mức cơ bản
|
201
|
B4
|
B4
|
Dãy số, Mức cơ bản
|
228
|
B3
|
B3
|
Dãy số, Mức cơ bản
|
257
|
B2
|
B2
|
Dãy số, Mức cơ bản
|
268
|
B1
|
B1
|
Dãy số, Mức cơ bản
|
272
|
A5
|
A5
|
Dãy số, Mức cơ bản
|
282
|
A4
|
A4
|
Dãy số, Mức cơ bản
|
266
|
A3
|
A3
|
Dãy số, Mức cơ bản
|
274
|
A2
|
A2
|
Dãy số, Mức cơ bản
|
343
|
A1
|
A1
|
Dãy số, Mức cơ bản
|
374
|
HH12
|
Hình học 12
|
|
32
|
HH11
|
Hình học 11
|
Hình học
|
49
|
SH12
|
Số học 12
|
Số học
|
41
|
LOOP7
|
Vòng lặp while 7
|
Làm quen ngôn ngữ
|
466
|
LOOP6
|
Vòng lặp while 6
|
Làm quen ngôn ngữ
|
632
|
LOOP5
|
Vòng lặp while 5
|
Làm quen ngôn ngữ
|
599
|
HH10
|
Hình học 10
|
Hình học
|
36
|
HH9
|
Hình học 9
|
Hình học
|
73
|
HH8
|
Hình học 8
|
Hình học, Mức cơ bản
|
160
|
HH7
|
Hình học 7
|
Hình học
|
121
|
HH5
|
Hình học 5
|
Hình học
|
120
|
HH6
|
Hình học 6
|
Hình học
|
96
|
LOOP4
|
Vòng lặp while 4
|
Làm quen ngôn ngữ
|
775
|
LOOP3
|
Vòng lặp while 3
|
Làm quen ngôn ngữ
|
804
|
LOOP2
|
Vòng lặp while 2
|
Làm quen ngôn ngữ
|
1053
|
LOOP1
|
Vòng lặp while 1
|
Làm quen ngôn ngữ
|
1204
|
SH10
|
Số học 10
|
Làm quen ngôn ngữ, Số học
|
287
|
SH9
|
Số học 9
|
Làm quen ngôn ngữ, Số học
|
307
|
SH11
|
Số học 11
|
Mức độ khó, Số học
|
159
|
SH8
|
Số học 8
|
Số học
|
93
|
SH5
|
Số học 5
|
Làm quen ngôn ngữ, Số học
|
428
|
SH6
|
Số học 6
|
Làm quen ngôn ngữ, Số học
|
384
|
SH7
|
Số học 7
|
Làm quen ngôn ngữ, Số học
|
278
|
SH4
|
Số học 4
|
Làm quen ngôn ngữ, Số học
|
651
|
SH3
|
Số học 3
|
Làm quen ngôn ngữ
|
640
|
SH2
|
Số học 2
|
Làm quen ngôn ngữ
|
836
|
HH4
|
Hình học 4
|
Làm quen ngôn ngữ
|
203
|
SH1
|
Số học 1
|
Làm quen ngôn ngữ
|
629
|
IF7
|
Rẽ nhánh 7
|
Làm quen ngôn ngữ
|
504
|
IF6
|
Rẽ nhánh 6
|
Làm quen ngôn ngữ
|
744
|
IF5
|
Rẽ nhánh 5
|
Làm quen ngôn ngữ
|
824
|
IF4
|
Rẽ nhánh 4
|
Làm quen ngôn ngữ
|
916
|
IF3
|
Rẽ nhánh 3
|
Làm quen ngôn ngữ
|
902
|
IF2
|
Rẽ nhánh 2
|
Làm quen ngôn ngữ
|
871
|
IF1
|
Rẽ nhánh 1
|
Làm quen ngôn ngữ
|
1018
|
HH2
|
Hình học 2
|
Hình học, Làm quen ngôn ngữ
|
256
|
HH3
|
Hình học 3
|
Hình học, Làm quen ngôn ngữ
|
230
|
HH1
|
Hình học 1
|
Hình học, Làm quen ngôn ngữ
|
328
|
HK5
|
Tính cho vui
|
Mức độ khó, Số học
|
40
|
HK4
|
Số nguyên tố palin
|
Làm quen ngôn ngữ
|
301
|
HK3
|
Chữ số lớn nhất
|
Làm quen ngôn ngữ
|
356
|
HK2
|
Tổng mảng
|
Làm quen ngôn ngữ
|
455
|
HK1
|
Phân số
|
Làm quen ngôn ngữ
|
280
|
AR6
|
Mảng 6
|
Làm quen ngôn ngữ
|
619
|
COLOR
|
BFC1A
|
Toán
|
6
|
C3
|
BFC1
|
Dãy số
|
93
|
FIREWORK
|
Pháo hoa
|
|
23
|
COMMAND
|
Câu lệnh
|
|
27
|
TRANS
|
Biến đổi xâu
|
|
2
|
AR5
|
Mảng 5
|
Làm quen ngôn ngữ
|
790
|
CAL6
|
Tính toán 6
|
Làm quen ngôn ngữ
|
692
|
CAL5
|
Tính toán 5
|
Làm quen ngôn ngữ
|
803
|
CAL4
|
Tính toán 4
|
Làm quen ngôn ngữ
|
897
|
HTAB
|
Bảng tương đồng
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
20
|
SUM2D
|
Tổng bảng số
|
Mức cơ bản, Quy hoạch động
|
156
|
ODD
|
Sắp Xếp
|
Mức cơ bản, Sắp xếp
|
461
|
AR4
|
Mảng 4
|
Làm quen ngôn ngữ
|
902
|
AR3
|
Mảng 3
|
Làm quen ngôn ngữ
|
1145
|
AR2
|
Mảng 2
|
Làm quen ngôn ngữ
|
1197
|
AR1
|
Mảng 1
|
Làm quen ngôn ngữ
|
1238
|
SEQ10
|
Dãy số 10
|
Dãy số, Mức độ khó
|
25
|
PRESUF
|
Ghép xâu
|
Hash, Mức cơ bản
|
57
|
COUNTS
|
Xâu tương đương
|
Hash, Mức độ khó
|
51
|
STRING2
|
Xâu đối xứng
|
Hash, Mức cơ bản
|
149
|
STRING1
|
Xâu con
|
Hash, Mức cơ bản
|
176
|
CPRIME
|
Count Prime
|
Hash, Mức cơ bản
|
440
|
S11
|
Xâu 11
|
Làm quen ngôn ngữ
|
431
|
S10
|
Xâu 10
|
Mức cơ bản
|
409
|
S9
|
Xâu 9
|
Làm quen ngôn ngữ
|
606
|
S8
|
Xâu 8
|
Làm quen ngôn ngữ
|
739
|
S7
|
Xâu 7
|
Làm quen ngôn ngữ
|
771
|
S6
|
Xâu 6
|
Làm quen ngôn ngữ
|
942
|
S5
|
Xâu 5
|
Làm quen ngôn ngữ
|
1059
|
S4
|
Xâu 4
|
Làm quen ngôn ngữ
|
1064
|
S3
|
Xâu 3
|
Làm quen ngôn ngữ
|
1148
|
S2
|
Xâu 2
|
Làm quen ngôn ngữ
|
1215
|
S1
|
Xâu 1
|
Làm quen ngôn ngữ
|
1443
|
CAL3
|
Tính toán 3
|
Làm quen ngôn ngữ
|
1222
|
CAL2
|
Tính toán 2
|
Làm quen ngôn ngữ
|
1426
|
CAL1
|
Tính toán 1
|
Làm quen ngôn ngữ
|
1773
|
TONG
|
Tổng A + B
|
|
1118
|