ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
136111 | 31/10/2019 20:54:42 | lam3082004 | FIBMATRIX - Tính số fibonacci bằng nhân ma trận | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 884 KB |
136105 | 31/10/2019 20:49:24 | lam3082004 | MATRIXPW - Lũy thừa ma trận | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 820 KB |
136071 | 31/10/2019 20:26:37 | lam3082004 | CSN - Tổng cấp số nhân | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 884 KB |
136069 | 31/10/2019 20:26:11 | lam3082004 | CSN - Tổng cấp số nhân | GNU C++ | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1108 KB |
136056 | 31/10/2019 20:20:28 | lam3082004 | AMUB4 - A mũ b | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1088 KB |
136044 | 31/10/2019 20:16:12 | lam3082004 | AMUB4 - A mũ b | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 840 KB |
135994 | 31/10/2019 19:59:28 | lam3082004 | A2D12 - Tích hai ma trận | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1088 KB |
135985 | 31/10/2019 19:57:32 | lam3082004 | A2D11 - Tổng hai ma trận | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
135978 | 31/10/2019 19:56:11 | lam3082004 | A2D11 - Tổng hai ma trận | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1088 KB |
135954 | 31/10/2019 19:49:34 | lam3082004 | POWER - Lũy thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
135945 | 31/10/2019 19:47:24 | lam3082004 | STRUCT - Struct | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 884 KB |
135942 | 31/10/2019 19:46:50 | lam3082004 | STRUCT - Struct | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1088 KB |
135941 | 31/10/2019 19:46:27 | lam3082004 | STRUCT - Struct | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |