ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
136107 | 31/10/2019 20:51:35 | phtr311 | FIBMATRIX - Tính số fibonacci bằng nhân ma trận | GNU C++ | Wrong answer on test 10 | 15 ms | 1088 KB |
136104 | 31/10/2019 20:49:13 | phtr311 | FIBMATRIX - Tính số fibonacci bằng nhân ma trận | GNU C++ | Wrong answer on test 10 | 15 ms | 884 KB |
136089 | 31/10/2019 20:38:34 | phtr311 | FIB3 - Fibonacci number 3 | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1088 KB |
136042 | 31/10/2019 20:15:59 | phtr311 | CSN - Tổng cấp số nhân | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
136027 | 31/10/2019 20:09:13 | phtr311 | A2D12 - Tích hai ma trận | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1088 KB |
136023 | 31/10/2019 20:08:03 | phtr311 | A2D12 - Tích hai ma trận | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 824 KB |
136001 | 31/10/2019 20:01:21 | phtr311 | A2D11 - Tổng hai ma trận | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
135984 | 31/10/2019 19:57:21 | phtr311 | STRUCT - Struct | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
135976 | 31/10/2019 19:54:57 | phtr311 | STRUCT - Struct | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
135960 | 31/10/2019 19:51:34 | phtr311 | POWER - Lũy thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
135957 | 31/10/2019 19:50:40 | phtr311 | POWER - Lũy thừa | GNU C++ | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1108 KB |
135952 | 31/10/2019 19:48:58 | phtr311 | AMUB4 - A mũ b | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1088 KB |