ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
139655 | 09/11/2019 20:04:30 | phtr311 | A2D8 - Tổng trên biên ma trận | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1016 KB |
139645 | 09/11/2019 20:00:07 | phtr311 | A2D9 - Ma trận tam giác trên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1036 KB |
139634 | 09/11/2019 19:50:21 | phtr311 | A2D6 - Tổng đường chéo chính | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1036 KB |
139620 | 09/11/2019 19:49:13 | phtr311 | A2D3 - Hàng có tổng lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1036 KB |
137351 | 03/11/2019 22:01:02 | phtr311 | Polynomial - Đa thức | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1080 KB |
137338 | 03/11/2019 21:52:35 | phtr311 | Polynomial - Đa thức | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3312 KB |
137242 | 03/11/2019 20:49:28 | phtr311 | LIETKE1 - Liệt kê 1 | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1864 KB |
137091 | 02/11/2019 21:39:04 | phtr311 | SEQ2 - Dãy số 2 | GNU C++ | Accepted | 937 ms | 2576 KB |
137083 | 02/11/2019 21:35:24 | phtr311 | SEQ2 - Dãy số 2 | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 2604 KB |
137004 | 02/11/2019 21:07:13 | phtr311 | SEQ1 - Dãy số 1 | GNU C++ | Accepted | 937 ms | 1912 KB |
136986 | 02/11/2019 21:03:35 | phtr311 | SEQ1 - Dãy số 1 | GNU C++ | Accepted | 953 ms | 4788 KB |
136972 | 02/11/2019 20:54:32 | phtr311 | BTAP - Đếm lượt nạp bài | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 5776 KB |
136875 | 02/11/2019 20:17:14 | phtr311 | NN - Số nghiệm nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2804 KB |
136843 | 02/11/2019 20:08:04 | phtr311 | ARR9 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
136797 | 02/11/2019 20:01:06 | phtr311 | AR9 - Mảng 9 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
136776 | 02/11/2019 19:57:57 | phtr311 | ARR8 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
136760 | 02/11/2019 19:55:31 | phtr311 | ARR4 - Tổng trị tuyệt đối | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1148 KB |
136753 | 02/11/2019 19:54:36 | phtr311 | ARR2 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
136735 | 02/11/2019 19:52:08 | phtr311 | NEN - Thổi nến | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2812 KB |
136702 | 02/11/2019 19:48:21 | phtr311 | ARR3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
136697 | 02/11/2019 19:47:46 | phtr311 | ARR1 - Giá trị nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1148 KB |
136688 | 02/11/2019 19:46:31 | phtr311 | AR1 - Mảng 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1148 KB |
136661 | 02/11/2019 18:33:12 | phtr311 | NHIPHAN - In ra dãy nhị phân | GNU C++ | Accepted | 2578 ms | 1912 KB |
136216 | 01/11/2019 18:36:56 | phtr311 | SO9 - Số học 9 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2516 KB |
136193 | 01/11/2019 11:16:40 | phtr311 | FACT - Số hoán vị | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 948 KB |
136192 | 01/11/2019 11:01:12 | phtr311 | CANDY - Kẹo | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 4064 KB |
136184 | 01/11/2019 09:43:42 | phtr311 | NN - Số nghiệm nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2768 KB |
136042 | 31/10/2019 20:15:59 | phtr311 | CSN - Tổng cấp số nhân | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
136027 | 31/10/2019 20:09:13 | phtr311 | A2D12 - Tích hai ma trận | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1088 KB |
136001 | 31/10/2019 20:01:21 | phtr311 | A2D11 - Tổng hai ma trận | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
135984 | 31/10/2019 19:57:21 | phtr311 | STRUCT - Struct | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
135976 | 31/10/2019 19:54:57 | phtr311 | STRUCT - Struct | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
135960 | 31/10/2019 19:51:34 | phtr311 | POWER - Lũy thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
135952 | 31/10/2019 19:48:58 | phtr311 | AMUB4 - A mũ b | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1088 KB |
135929 | 31/10/2019 17:43:37 | phtr311 | TOHOP - Tổ hợp | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1880 KB |
135440 | 29/10/2019 17:51:18 | phtr311 | SO11 - Số học 11 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2536 KB |
134631 | 28/10/2019 20:34:15 | phtr311 | FUNCTION - Tính hàm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
134629 | 28/10/2019 20:26:11 | phtr311 | MAXSUM - Tổng MAX | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2532 KB |
134207 | 27/10/2019 21:31:57 | phtr311 | TAMPHAN - Liệt kê dãy tam phân | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 1876 KB |
133987 | 27/10/2019 18:53:18 | phtr311 | SO7 - Số học 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
133983 | 27/10/2019 18:43:48 | phtr311 | SO10 - Số học 10 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
133972 | 27/10/2019 18:10:35 | phtr311 | SO6 - Số học 6 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2540 KB |
133971 | 27/10/2019 18:05:00 | phtr311 | SO5 - Số học 5 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1828 KB |
133942 | 27/10/2019 12:35:58 | phtr311 | SO4 - Số học 4 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1980 KB |
133940 | 27/10/2019 12:31:13 | phtr311 | SO3 - Số học 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
133939 | 27/10/2019 12:29:39 | phtr311 | SO3 - Số học 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
133933 | 27/10/2019 12:22:50 | phtr311 | SO2 - Số học 2 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1572 KB |
133932 | 27/10/2019 12:20:56 | phtr311 | SO1 - Số học 1 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1896 KB |
133930 | 27/10/2019 12:18:35 | phtr311 | SO1 - Số học 1 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1916 KB |
133892 | 27/10/2019 08:04:55 | phtr311 | SO8 - Số học 8 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
133891 | 27/10/2019 08:02:09 | phtr311 | POWER - Lũy thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
133890 | 27/10/2019 07:54:08 | phtr311 | QUEEN - Quân hậu hòa bình | GNU C++ | Accepted | 484 ms | 1836 KB |
133573 | 26/10/2019 19:51:44 | phtr311 | FIB - Tính số fibonacci bằng sơ đồ lặp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
133547 | 26/10/2019 19:06:27 | phtr311 | HV - Liệt kê hoán vị | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1876 KB |