ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
601638 | 23/10/2024 15:47:27 | VNS | DP_A4 - DP level A4 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2844 KB |
601544 | 23/10/2024 15:08:56 | VNS | DP_A2 - DP level A | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 8328 KB |
601527 | 23/10/2024 15:03:56 | VNS | DP_A2 - DP level A | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 8328 KB |
601491 | 23/10/2024 14:56:29 | VNS | DP_A1 - DP level A1 | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 10420 KB |
597630 | 18/10/2024 14:10:10 | VNS | ARR1 - Giá trị nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
596529 | 16/10/2024 15:47:08 | VNS | ARR8 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 944 KB |
596495 | 16/10/2024 15:38:17 | VNS | ARR7 - Tổng bình phương lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
596405 | 16/10/2024 15:00:54 | VNS | AR10 - Mảng 10 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
596378 | 16/10/2024 14:52:11 | VNS | AR6 - Mảng 6 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
594903 | 14/10/2024 15:10:17 | VNS | A2D12 - Tích hai ma trận | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
594869 | 14/10/2024 15:01:25 | VNS | A2D11 - Tổng hai ma trận | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
594844 | 14/10/2024 14:53:39 | VNS | A2D9 - Ma trận tam giác trên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
594795 | 14/10/2024 14:36:45 | VNS | A2D7 - Tổng lẻ đường chéo phụ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
594786 | 14/10/2024 14:31:10 | VNS | A2D6 - Tổng đường chéo chính | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
594761 | 14/10/2024 14:22:44 | VNS | A2D5 - Giá trị chẵn lớn nhất trong ma trận | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
594755 | 14/10/2024 14:21:05 | VNS | A2D4 - Cột có tổng lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
594753 | 14/10/2024 14:20:21 | VNS | A2D3 - Hàng có tổng lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
594735 | 14/10/2024 14:16:30 | VNS | A2D2 - Tổng mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |