ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
605492 | 28/10/2024 11:45:35 | truongdz | CAL1 - Tính toán 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
598585 | 19/10/2024 19:03:15 | truongdz | SO8 - Số học 8 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
598576 | 19/10/2024 18:58:37 | truongdz | SO8 - Số học 8 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 988 KB |
598558 | 19/10/2024 18:45:09 | truongdz | SO2 - Số học 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
598555 | 19/10/2024 18:43:15 | truongdz | SO2 - Số học 2 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 2592 KB |
598552 | 19/10/2024 18:40:41 | truongdz | SO2 - Số học 2 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 1904 KB |
598548 | 19/10/2024 18:39:04 | truongdz | SO2 - Số học 2 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 1888 KB |
598541 | 19/10/2024 18:35:09 | truongdz | TSNT1 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 952 KB |
598535 | 19/10/2024 18:30:22 | truongdz | DB - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1916 KB |
598504 | 19/10/2024 18:18:42 | truongdz | SO10 - Số học 10 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
598496 | 19/10/2024 18:16:10 | truongdz | SO8 - Số học 8 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
598494 | 19/10/2024 18:13:44 | truongdz | SO8 - Số học 8 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1124 KB |
598483 | 19/10/2024 18:10:27 | truongdz | SO6 - Số học 6 | GNU C++11 | Time limit exceed on test 2 | 1093 ms | 1888 KB |
598470 | 19/10/2024 18:06:17 | truongdz | TONGPS - Tổng hai phân số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
598469 | 19/10/2024 18:05:32 | truongdz | TONGPS - Tổng hai phân số | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
598457 | 19/10/2024 18:01:02 | truongdz | SO4 - Số học 4 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
598438 | 19/10/2024 17:54:27 | truongdz | SO2 - Số học 2 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1096 KB |
598409 | 19/10/2024 17:46:50 | truongdz | TRONGCAYNT - Trồng cây nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 93 ms | 11588 KB |
598380 | 19/10/2024 17:37:36 | truongdz | PRIME1 - Đếm số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 12268 KB |
598377 | 19/10/2024 17:36:14 | truongdz | TSNT1 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 109 ms | 12268 KB |
598359 | 19/10/2024 17:31:44 | truongdz | TSNT1 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 920 KB |