ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
599672 | 21/10/2024 13:17:56 | thacuong3105 | SH3 - Số học 3 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
599671 | 21/10/2024 13:17:20 | thacuong3105 | SH7 - Số học 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
599668 | 21/10/2024 13:15:01 | thacuong3105 | ARR2 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
599666 | 21/10/2024 13:12:48 | thacuong3105 | FOR4 - Vòng lặp 4 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
599648 | 21/10/2024 12:36:34 | thacuong3105 | FOR2 - Vòng lặp 2 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
599642 | 21/10/2024 12:31:28 | thacuong3105 | CA2 - Tính 2 | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 1132 KB |
599641 | 21/10/2024 12:30:34 | thacuong3105 | CA1 - Tính 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
599639 | 21/10/2024 12:29:52 | thacuong3105 | IE9 - Điều kiện 9 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
599635 | 21/10/2024 12:26:38 | thacuong3105 | AF1 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
599634 | 21/10/2024 12:25:05 | thacuong3105 | AF6 - Bội chung của tổng chữ số | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
599633 | 21/10/2024 12:24:51 | thacuong3105 | AF6 - Bội chung của tổng chữ số | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
599631 | 21/10/2024 12:22:55 | thacuong3105 | NT01 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 12308 KB |
599630 | 21/10/2024 12:21:30 | thacuong3105 | MOD2 - Phép mod 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1084 KB |
599629 | 21/10/2024 12:20:56 | thacuong3105 | MOD1 - Phép mod 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
599628 | 21/10/2024 12:19:16 | thacuong3105 | 2112A - DIGIT - Đếm chữ số | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 2632 KB |
599627 | 21/10/2024 12:12:03 | thacuong3105 | 2104A - POWER - Luỹ thừa | GNU C++11 | Wrong answer on test 31 | 15 ms | 1132 KB |
598566 | 19/10/2024 18:49:29 | thacuong3105 | SO8 - Số học 8 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 880 KB |
598565 | 19/10/2024 18:48:52 | thacuong3105 | TRONGCAYNT - Trồng cây nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
598549 | 19/10/2024 18:39:23 | thacuong3105 | TRONGCAYNT - Trồng cây nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 109 ms | 12256 KB |
598484 | 19/10/2024 18:10:28 | thacuong3105 | DB - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
598471 | 19/10/2024 18:06:28 | thacuong3105 | SO10 - Số học 10 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
598460 | 19/10/2024 18:01:49 | thacuong3105 | SO8 - Số học 8 | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 0 ms | 1132 KB |
598451 | 19/10/2024 17:57:55 | thacuong3105 | SO6 - Số học 6 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
598439 | 19/10/2024 17:54:29 | thacuong3105 | SO4 - Số học 4 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
598429 | 19/10/2024 17:52:28 | thacuong3105 | SO2 - Số học 2 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1144 KB |
598382 | 19/10/2024 17:38:23 | thacuong3105 | TRONGCAYNT - Trồng cây nguyên tố | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 109 ms | 12252 KB |
598334 | 19/10/2024 17:20:31 | thacuong3105 | PRIME1 - Đếm số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 12348 KB |
598332 | 19/10/2024 17:18:57 | thacuong3105 | TSNT1 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
598331 | 19/10/2024 17:15:52 | thacuong3105 | TONGPS - Tổng hai phân số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |