Danh sách bài tập của admin
Tên bài tập Dạng bài Số giải được
NT02 Kiểm tra số nguyên tố 2 221
NT01 Kiểm tra số nguyên tố 1 Làm quen ngôn ngữ, Số học 901
RGC Rút gọn căn Số học 97
NHIPHAN2A Liệt kê dãy nhị phân 2A Đệ quy, Quay lui 288
NHIPHAN1 Liệt kê dãy nhị phân 1 Đệ quy, Quay lui 390
LIQ Dãy con đơn điệu tăng dài nhất (bản dễ) Mức độ dễ, Quy hoạch động 223
HOCSINH Sắp xếp học sinh Sắp xếp 111
MOD2 Phép mod 2 Làm quen ngôn ngữ, Số học 807
MOD1 Phép mod 1 Làm quen ngôn ngữ, Số học 815
LOOP11 Tính tổng Làm quen ngôn ngữ 381
STRSWAP Đổi xâu 12
CHIARUONG Chia ruộng Đệ quy, Quay lui 47
TNT Tổng nguyên tố Số học 180
TV_0302 Truy vấn 14
GHEPSO1701 Ghép chữ số Đệ quy, Quay lui, Số học 221
BST Cây nhị phân Cây nhị phân 18
BWPOINTS Nối điểm đen trắng Tham lam 66
CHIADAY Chia dãy số 2
TAXI Đi tắc xi 12
SOMAX Số lớn nhất 3
SEQUNISS SEQUNISS 10
PAIRSFR PAIRSFR Số học 13
FBALLKIT FBALLKIT Quy hoạch động 79
WSEQ2 WSEQ2 5
WSEQ3 WSEQ3 9
WSEQ1 WSEQ1 2
WSEQ WSEQ Tham lam 13
KHIEUVU Khiêu vũ Sắp xếp 99
BUY_SORT Mua bán Sắp xếp 45
COMASIGN Phân máy thực tập Sắp xếp 36
KMATCH K cặp mạnh nhất Sắp xếp 78
GROUP Cụm dân cư Binary Indexed Tree 15
SEQ0909 Dãy số Mức độ khó, Quy hoạch động 24
DEMBOI Đếm bội Số học 62
BOISO Bội số Số học 79
HTH Hợp hai tập hợp 58
GTH Giao hai tập hợp 57
CHAT10 Tìm min Mức độ dễ, Tìm nhị phân 266
CHAT9 Giải phương trình nghiệm nguyên Mức độ dễ, Tìm nhị phân 165
CHAT8 Mua kẹo Mức độ dễ, Tìm nhị phân 183
CHAT7 Bộ số tam giác Mức độ dễ, Tìm nhị phân 187
CHAT6 Tổng cặp số Mức độ dễ, Tìm nhị phân 372
FGARDEN Vườn cà phê Deque, RMQ, Segment Tree 42
SEQ1308 Dãy số Mức độ khó, Quy hoạch động 26
KDELE Số thứ k Mức độ khó, Số học 80
SEQ2SC SEQ2SC Duyệt, Sắp xếp, Tìm nhị phân 23
SEGMENTINT Giao đoạn nguyên Mức cơ bản, Toán 43
SEQGAME SEQGAME 2
TRONGCAY Trồng cây Deque 149
QBROBOT QBROBOT 3
ISXE Sắp xếp E Sắp xếp 27
ISXD Sắp xếp D Sắp xếp 83
ISXC Sắp xếp C Sắp xếp 110
ISXB Sắp xếp B Sắp xếp 161
ISXA Sắp xếp A Sắp xếp 291
GRAPH3 Đĩa DFS và BFS, Đồ thị 146
I21052020F Dãy số Số học 15
I21052020E Chuỗi DNA Quy hoạch động 34
I21052020D Nguyên tố Số học 61
I21052020C Trung vị Sắp xếp 93
I21052020B Tổng chữ số Xâu 139
I21052020A Số chính phương Mức cơ bản 127
NORMA NORMA Segment Tree 2
DEMNT Đếm số nguyên tố trong dãy Số học 316
CHINHHOP Chỉnh hợp Quay lui 110
POW Đệ quy, Số học 75
PRIMENN Số nguyên tố nhỏ nhất gần n 253
PRIMELN Số nguyên tố lớn nhất gần n Số học 318
JOURNEY Hành trình 31
PAPER Phát giấy thi Số học 25
INTSLE Giải hệ phương trình Số học 13
NUMBER3 Biểu diễn một loại chữ số Quy hoạch động 25
AF6 Bội chung của tổng chữ số Làm quen ngôn ngữ 497
CUBES Các hình khối Toán 22
SUM2N Tính tổng Quy hoạch động 25
CKN Tính CKN Quy hoạch động 19
CAL9 Tính 9 Làm quen ngôn ngữ 253
CAL8 Tính 8 Làm quen ngôn ngữ 330
CAL7 Tính 7 Làm quen ngôn ngữ 398
CA10 Tính 10 Làm quen ngôn ngữ 350
TOHOPCHAP Tổ hợp Quay lui 99
CHHOPCHAP Chỉnh hợp Quay lui 85
NHIPHAN3 Liệt kê dãy nhị phân 3 Quay lui 241
NHIPHAN2 Liệt kê dãy nhị phân 2 Quay lui 208
GEMS Chuỗi ngọc Xâu 49
SUPPRIME Số supper nguyên tố Số học 143
LETTER Bức thư 29
PY Kim tự tháp Quy hoạch động 17
VR Virus Nhân ma trận, Quy hoạch động 42
LK Liệt kê 104
SUPRIME2 Siêu nguyên tố phiên bản khó 40
TH Tập hợp Số học 28
GOLD Những đồng tiền vàng 24
RABIN Nguyên tố rabin Số học 46
CHAR1 Ký tự 1 82
GHEPSO Ghép số 59
GD Giao đoạn 46
MAXF Đoạn con liên tiếp 16
KDIV Dãy con liên tiếp có tổng chia hết K 62
MONEY Tiền 80
DNT Đếm nguyên tố 62
TPN Tổng phần nguyên 74
SUPRIME Siêu nguyên tố Số học 241
ROBOT Robot và bất đẳng thức 15
DP7 Nguyên tố xác suất 32
DP5 Đồng dư 136
DP4 Tổng nguyên tố 130
DP3 So sánh phân số 92
DP2 Phân tích tổng nguyên tố 180
DP1 Số lượng xuất hiện ít nhất 129
TG Số tam giác 18
NKSGAME Trò chơi với dãy số 32
S15 Xâu có ký tự đặc biệt 47
ARR15 Phần tử âm lớn nhất 254
PHANSO Sắp xếp phân số phiên bản khó 15
SORTPS Sắp xếp phân số 98
PRIMEV1 Kiểm tra số lẻ nguyên tố 359
CSHT Chữ số hàng trăm 149
PSLH Phân số lớn hơn 67
DIGIT Chữ số hàng nghìn 110
MES Tin nhắn 33
PARADE Hành quân 55
THREE Ba đỉnh tam giác 66
DOMINO Đổ domino 15
MUAKEO Mua kẹo 36
LIXI Mừng tuổi 36
CALCFX Tính toán 21
HPTBN Hệ phương trình bậc nhất 71
LT Lũy thừa 20
IE12 Đặt gạch 52
IE11 Mua xăng 51
S12 Mã ASCII 86
MA1 Tích các chữ số 44
ARR14 Tổng trên mảng 160
ARR13 Sắp xếp từ lớn đến bé Làm quen ngôn ngữ 645
ARR12 Biến đổi mảng Làm quen ngôn ngữ 426
ARR11 Phần tử trung vị Làm quen ngôn ngữ 460
HH17 Đường tròn phủ điểm Hình học 15
HH16 Chung cư Hình học 22
HH15 Du lịch Hình học 17
BIT2 Bật bit thứ k 36
BIT1 Đếm số bit 1 68
HH14 Hình thang 28
SEGMENT Đoạn thẳng qua 3 điểm 8
BIGPLUS Cộng số lớn 112
STACK4 Height of cylinder 41
SSX So sánh xâu 182
SNUMBER Số Smith 57
DPSTRING Xâu con đối xứng 55
FACTORY Xây dựng nhà máy 0
SNT Số nguyên tố 92
PTBH Phương trình bậc hai 150
MAXNUMBER Số lớn hơn 192
ROMAN Số La mã 135
CF Cao thủ Codeforce 77
ITOA Chuyển số thành xâu Làm quen ngôn ngữ, Xâu 288
CTREE Tâm cây 2
GRAPH Dựng đồ thị 4
NET Đường truyền 4
BLO Thăm viếng 3
DISTREE Khoảng cách 4
CODE Chuyển mã 17
DETU Đếm từ 23
REFORM Giao thông 5
CYCLE Đường đua 5
LIENTHONG Liên thông 8
DAG Đường đi 8
DIVIDED Xóa đỉnh DFS và BFS 9
WATER Dẫn nước DFS và BFS, Đồ thị 7
GAMETABLE Trò chơi trên bảng số 39
GAMESTR Trò chơi với ký tự 14
ONEWAY Đường một chiều 0
TEXT Xử lý văn bản 24
HELLO Quy tắc chào hỏi 82
PINES Khu vườn thông 16
CSN Tổng cấp số nhân 59
SL Second Largest 125
GRAPH2 Những chú khỉ DFS và BFS, Đồ thị 200
3FIB Dãy Fibonacci mở rộng 26
FACT Số hoán vị Đệ quy 314
ESTR1 Concat two strings 140
UCFIB Ước chung lớn nhất Fibonacci Nhân ma trận, Số học 29
NN Số nghiệm nguyên dương 27
DCDG Đường chéo đa giác 65
STRAGAIN Lại là chuỗi DFS và BFS 11
SUM3 Sum three number 91
POLY Đa giác Toán 31
TAMPHAN Liệt kê dãy tam phân Quay lui 512
FIB3 Fibonacci number 3 Chia để trị, Nhân ma trận 46
FIB2 Fibonacci number 2 67
FIB1 Fibonacci number 1 98
QUEEN Quân hậu hòa bình 89
HV Liệt kê hoán vị Quay lui 391
NHIPHAN In ra dãy nhị phân Quay lui 550
FIB Tính số fibonacci bằng sơ đồ lặp 267
FIBMATRIX Tính số fibonacci bằng nhân ma trận Nhân ma trận, Quy hoạch động 74
MATRIXPW Lũy thừa ma trận Chia để trị, Nhân ma trận, Tiếng Anh 110
POWER Lũy thừa Chia để trị, Tiếng Anh 253
DPTABLE Bảng số 1 23
STRUCT Struct 100
CNTPALIN Đếm số đối xứng 32
Sublist Cal special sum Chia để trị, Tiếng Anh, Toán 26
TERRYFOX TERRYFOX 6
SORT SORT 6
TREE TREE 4
RSEQ RSEQ 5
PICACHU PICACHU 5
FCOIN FCOIN 7
SPNUM SPNUM 4
DIST DIST 2
EXP EXP 5
CS2 Chữ số nhỏ nhất 167
CS1 Chữ số lớn nhất 192
NT2 Nguyên tố 2 133
NT1 Nguyên tố 1 164
DD2 Đồng dư 2 83
DD1 Đồng dư 1 102
TT2 Tính toán 2 113
TT1 Tính toán 1 172
Kth Kth smallest 101
RECGAME Game of Geo 13
ADIVB Divide 50
FROG Ếch nhái 3
DS_A5 Segment Tree 3 - Lazy Segment Tree 10
DS_A4 Segment Tree 2 Segment Tree 20
DS_A3 Segment Tree 1 Segment Tree 23
DP_B1 DP level B 45
EZCAL Sum and product Làm quen ngôn ngữ, Tiếng Anh 512
MAXBIT Phép toán bit Ngăn xếp, Quy hoạch động 46
POINT Point on a line Hình học, Tiếng Anh 90
SKTh Sum k th Số học, Tiếng Anh 146
AF5 Số lượng ước chia hết 7 Làm quen ngôn ngữ 275
AF4 Bội chung nhỏ nhất của cặp số Làm quen ngôn ngữ 216
AF3 Ước chung lớn nhất của cặp số Làm quen ngôn ngữ 323
AF2 Tổng các chữ số chia hết cho 9 Làm quen ngôn ngữ 376
AF1 Tổng các chữ số Làm quen ngôn ngữ 546
TRIANGLES Dãy tam giác Quy hoạch động 20
DH Đặt hàng Binary Indexed Tree 27
CT Dãy Catalan Số học 48
TSEQ Hai dãy số nghich thế Quy hoạch động 23
ADB Dãy đặc biệt Số học 70
LS Tia laser Hình học 19
AF11 Tổng các chữ số Làm quen ngôn ngữ 357
A2D14 Đường chéo phụ có tổng lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 155
A2D13 Đường chéo chính có tổng lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 158
A2D12 Tích hai ma trận Làm quen ngôn ngữ 224
A2D11 Tổng hai ma trận Làm quen ngôn ngữ 269
A2D10 Tổng bảng vuông trên ma trận Làm quen ngôn ngữ 171
A2D9 Ma trận tam giác trên Làm quen ngôn ngữ 232
A2D8 Tổng trên biên ma trận Làm quen ngôn ngữ 411
A2D7 Tổng lẻ đường chéo phụ Làm quen ngôn ngữ 353
A2D6 Tổng đường chéo chính Làm quen ngôn ngữ 422
A2D5 Giá trị chẵn lớn nhất trong ma trận Làm quen ngôn ngữ 451
A2D4 Cột có tổng lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 470
A2D3 Hàng có tổng lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 520
A2D2 Tổng mảng Làm quen ngôn ngữ 634
A2D1 In ra mảng Làm quen ngôn ngữ 626
HVSO Hoán vị số Số học 26
BSEQ Dãy cân bằng Duyệt, Quy hoạch động 52
CAU Xây cầu Hình học 23
STEXP Lũy thừa xâu Số học, Xâu 98
TICHPS Tích các phân số Số học 229
TONGPS Tổng hai phân số Số học 393
ARR10 Giá trị nhỏ nhất đến vị trí k Làm quen ngôn ngữ 409
ARR9 Ký tự xuất hiện nhiều nhất Làm quen ngôn ngữ 369
ARR8 Số lần xuất hiện nhiều nhất Làm quen ngôn ngữ 590
ARR7 Tổng bình phương lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 563
ARR6 Nghịch thế Làm quen ngôn ngữ 555
ARR5 Số thuộc đoạn Làm quen ngôn ngữ 649
ARR4 Tổng trị tuyệt đối Làm quen ngôn ngữ 796
ARR3 Giá trị lẻ nhỏ nhất Làm quen ngôn ngữ 850
HH13 Hình học 13 Hình học 33
DNA Chuỗi DNA Quy hoạch động 74
AR10 Mảng 10 Làm quen ngôn ngữ 358
SE3 Phần tử thứ s Số học 16
LNACS Dãy con chung không liền kề Quy hoạch động 114
SE2 Sliding Windows Quy hoạch động 155
SE1 Trượt chỉ số Quy hoạch động 83
LOOP10 Số 2004 Làm quen ngôn ngữ 375
LOOP9 Vòng lặp while 9 Làm quen ngôn ngữ 336
LOOP8 Vòng lặp while 8 Làm quen ngôn ngữ 466
FOR10 Vòng lặp 10 Làm quen ngôn ngữ 362
FOR9 Tổng giai thừa Làm quen ngôn ngữ 382
FOR8 Vòng lặp 8 Làm quen ngôn ngữ 232
FOR7 Vòng lặp 7 Làm quen ngôn ngữ 346
FOR6 Vòng lặp 6 Làm quen ngôn ngữ 412
FOR5 Vòng lặp 5 Làm quen ngôn ngữ 573
FOR4 Vòng lặp 4 Làm quen ngôn ngữ 665
FOR3 Vòng lặp 3 Làm quen ngôn ngữ 632
DP_A10 DP level A Quy hoạch động 88
DP_A9 DP level A Quy hoạch động 96
DP_A8 DP level A Quy hoạch động 69
DP_A7 DP level A Quy hoạch động 128
DP_A6 DP level A Quy hoạch động 132
DP_A5 DP level A Quy hoạch động 170
DP_A3 DP level A Quy hoạch động 184
DP_A2 DP level A Quy hoạch động 309
FOR2 Vòng lặp 2 Làm quen ngôn ngữ 767
FOR1 Vòng lặp 1 Làm quen ngôn ngữ 968
IE10 Điều kiện 10 Làm quen ngôn ngữ 333
IE9 Điều kiện 9 Làm quen ngôn ngữ 396
IE8 Điều kiện 8 Làm quen ngôn ngữ 499
IE7 Điều kiện 7 Làm quen ngôn ngữ 406
IE6 Điều kiện 6 Làm quen ngôn ngữ 183
IE5 Điều kiện 5 Làm quen ngôn ngữ 570
IE4 Điều kiện 4 Làm quen ngôn ngữ 349
IE3 Điều kiện 3 Làm quen ngôn ngữ 821
IE2 Điều kiện 2 Làm quen ngôn ngữ 868
IE1 Điều kiện 1 Làm quen ngôn ngữ 912
CA9 Tính 9 Làm quen ngôn ngữ 368
CA8 Tính 8 Làm quen ngôn ngữ 383
CA7 Tính 7 Làm quen ngôn ngữ 331
CA6 Tính 6 Làm quen ngôn ngữ 415
CA5 Tính 5 Làm quen ngôn ngữ 554
CA4 Tính 4 Làm quen ngôn ngữ 403
CA3 Tính 3 Làm quen ngôn ngữ 591
CA2 Tính 2 Làm quen ngôn ngữ 727
CA1 Tính 1 Làm quen ngôn ngữ 930
SUM Tổng bình phương Số học 40
BERT Định đề Bertrand Số học 75
PS4 Phân số 4 Mức độ rất khó, Số học 5
PS3 Phân số 3 Mức độ khó, Số học 21
PS2 Phân số 2 Mức độ khó, Số học 4
PS1 Phân số 1 Mức độ khó, Số học 25
SAMEPAIR Tương đồng Mức độ khó, Sắp xếp, Số học, Toán 38
HARMONY 2 Hài hòa Duyệt, Mức cơ bản 36
FUNCTION 2 Tính hàm 2 Mức độ dễ, Toán 206
DIVISIBLE Chia hết Mức cơ bản, Số học, Toán 63
POSIPROD Biến đổi Duyệt, Mức cơ bản 47
METTING Họp mặt Duyệt, Mức độ dễ 112
LCMSEQ Bội chung Mức độ khó, Quy hoạch động, Toán 34
3DGEOMETRY Hình học Mức cơ bản, Toán 21
SUB Bài là dễ Mức độ dễ, Quy hoạch động 100
NUMBER2 Cặp số Duyệt, Mức cơ bản, Toán 27
SQUARE2 Thiệp giáng sinh Mức độ khó, Toán 21
REVERSE Đảo xâu Mức cơ bản, Quy hoạch động 27
LINETRIP Tọa độ Duyệt, Mức độ dễ, Sắp xếp 85
DANCING Nhảy múa 18
LEXSTR Khôi phục Mức cơ bản, Quy hoạch động 51
ELECTION Cuộc bầu cử Duyệt, Mức cơ bản 51
TINHTONG2 Tính tổng 2 Mức độ dễ, Toán 274
CARDTP Bờm chọn bài Luồng cực đại (Maxflow), Mức độ khó 17
MOVEBOARD Dịch chuyển trên bảng Mức độ khó, Quy hoạch động 20
PERSTR Xâu hoán vị Mức cơ bản, Quy hoạch động 17
TGD Tam giác đều Mức cơ bản, Sắp xếp, Toán 93
DOMINANT Đô mi nô Mức độ khó, Quy hoạch động, Sắp xếp 55
PICKNUM Chọn số Mức độ khó, Quy hoạch động 23
SQUA Lưới ô vuông Mức cơ bản, Sắp xếp 72
PAIRSUMS Tổng cặp số Mức cơ bản, Toán 33
HARMONY Hòa hợp Mức cơ bản, Quy hoạch động 36
COLUMNS Cột đá Mức độ khó, Quy hoạch động 25
CAL Tính Toán Lagrange Interpolation Polynomial, Mức độ rất khó 26
DP_A4 DP level A4 Mức độ dễ, Quy hoạch động 398
DP_A1 DP level A1 Mức cơ bản, Quy hoạch động 499
STR1 Tổng chữ số Làm quen ngôn ngữ 652
ARR2 Tổng lẻ Làm quen ngôn ngữ 1128
ARR1 Giá trị nhỏ nhất Làm quen ngôn ngữ 1155
QUEUE2 Hàng đợi 2 Hàng đợi (Queue) 79
PRIME1 Đếm số nguyên tố Số học 331
COSO Biểu diễn trong hệ cơ số k Ngăn xếp, Số học 231
BANBE3 Số bạn bè Số học 88
BANBE2 Số bạn bè Số học 76
BANBE1 Số bạn bè Số học 89
TSNT2 Thừa số nguyên tố Số học 111
TSNT1 Thừa số nguyên tố Mức độ dễ, Số học 312
AMUB5 A mũ b Mức độ khó, Số học 96
AMUB4 A mũ b Chia để trị, Số học 220
AMUB3 A mũ b Chia để trị, Số học 199
AMUB2 A mũ b Làm quen ngôn ngữ, Số học 437
AMUB1 A mũ b Làm quen ngôn ngữ, Số học 544
MEDICINE Đơn thuốc Duyệt 129
HOMEWORK Bài tập về nhà Duyệt 96
CLEAN Dọn dẹp Quy hoạch động 58
PALIN Lại xâu đối xứng Quy hoạch động 36
FIBO Biểu diễn fibonacci Quy hoạch động 313
CSC Chữ số chung Làm quen ngôn ngữ 212
ORANGE Cam sành Sắp xếp 52
QBSTR Xâu con chung Quy hoạch động 179
MATRIXAB Giá trị lớn nhất trong bảng số Quy hoạch động 18
BLAST Xâu mở rộng Quy hoạch động 50
BAG Cái túi (phiên bản dễ) Quy hoạch động 224
SUBSTR Xâu con chung liên tiếp Quy hoạch động 181
PALINEZ Xâu đối xứng Mức cơ bản, Quy hoạch động 171
CLIS Xâu con không giảm Mức cơ bản, Quy hoạch động 157
LCS Xâu con chung Mức cơ bản, Quy hoạch động 373
MOVE Đường đi trên lưới Mức cơ bản, Quy hoạch động 221
ONESQ Hình vuông Mức cơ bản, Quy hoạch động 64
BTAP Đếm lượt nạp bài Mức cơ bản 166
ELEC Tin học trẻ thành Vinh Sắp xếp 229
NEN Thổi nến Mức cơ bản 286
X6 X6 0
X4 X4 29
X3 X3 12
X2 X2 33
X1 X1 21
SEQ4 Dãy số 4 110
SEQ3 Dãy số 3 Quy hoạch động 479
SEQ2 Dãy số 2 Quy hoạch động 521
SEQ1 Dãy số 1 Quy hoạch động 699
CHAT5 Chặt nhị phân 5 Tìm nhị phân 431
CHAT4 Chặt nhị phân 4 Tìm nhị phân 205
CHIATAO Chia táo Làm quen ngôn ngữ 251
BIBO Số "binbon" Số học 126
VUIVE Số vui vẻ Số học 179
CHAT3 Chặt nhị phân 3 Tìm nhị phân 395
CHAT2 Chặt nhị phân 2 Tìm nhị phân 446
CHAT1 Chặt nhị phân 1 Tìm nhị phân 472
AR9 Mảng 9 233
AR8 Mảng 8 251
AR7 Mảng 7 Sắp xếp 582
PD Phủ đoạn Sắp xếp 82
HH12 Hình học 12 31
HH11 Hình học 11 Hình học 49
SH12 Số học 12 Số học 40
LOOP7 Vòng lặp while 7 Làm quen ngôn ngữ 429
LOOP6 Vòng lặp while 6 Làm quen ngôn ngữ 569
LOOP5 Vòng lặp while 5 Làm quen ngôn ngữ 534
HH10 Hình học 10 Hình học 36
HH9 Hình học 9 Hình học 71
HH8 Hình học 8 Hình học, Mức cơ bản 148
HH7 Hình học 7 Hình học 118
HH5 Hình học 5 Hình học 116
HH6 Hình học 6 Hình học 93
LOOP4 Vòng lặp while 4 Làm quen ngôn ngữ 703
LOOP3 Vòng lặp while 3 Làm quen ngôn ngữ 727
LOOP2 Vòng lặp while 2 Làm quen ngôn ngữ 932
LOOP1 Vòng lặp while 1 Làm quen ngôn ngữ 1058
SH10 Số học 10 Làm quen ngôn ngữ, Số học 249
SH9 Số học 9 Làm quen ngôn ngữ, Số học 270
SH11 Số học 11 Mức độ khó, Số học 138
SH8 Số học 8 Số học 81
SH5 Số học 5 Làm quen ngôn ngữ, Số học 372
SH6 Số học 6 Làm quen ngôn ngữ, Số học 341
SH7 Số học 7 Làm quen ngôn ngữ, Số học 233
SH4 Số học 4 Làm quen ngôn ngữ, Số học 554
SH3 Số học 3 Làm quen ngôn ngữ 563
SH2 Số học 2 Làm quen ngôn ngữ 743
HH4 Hình học 4 Làm quen ngôn ngữ 182
SH1 Số học 1 Làm quen ngôn ngữ 559
IF7 Rẽ nhánh 7 Làm quen ngôn ngữ 452
IF6 Rẽ nhánh 6 Làm quen ngôn ngữ 660
IF5 Rẽ nhánh 5 Làm quen ngôn ngữ 729
IF4 Rẽ nhánh 4 Làm quen ngôn ngữ 809
IF3 Rẽ nhánh 3 Làm quen ngôn ngữ 793
IF2 Rẽ nhánh 2 Làm quen ngôn ngữ 771
IF1 Rẽ nhánh 1 Làm quen ngôn ngữ 903
HH2 Hình học 2 Hình học, Làm quen ngôn ngữ 236
HH3 Hình học 3 Hình học, Làm quen ngôn ngữ 208
HH1 Hình học 1 Hình học, Làm quen ngôn ngữ 300
HK5 Tính cho vui Mức độ khó, Số học 39
HK4 Số nguyên tố palin Làm quen ngôn ngữ 244
HK3 Chữ số lớn nhất Làm quen ngôn ngữ 309
HK2 Tổng mảng Làm quen ngôn ngữ 403
HK1 Phân số Làm quen ngôn ngữ 234
AR6 Mảng 6 Làm quen ngôn ngữ 539
COLOR BFC1A Toán 6
C3 BFC1 Dãy số 85
FIREWORK Pháo hoa 21
COMMAND Câu lệnh 27
TRANS Biến đổi xâu 2
AR5 Mảng 5 Làm quen ngôn ngữ 693
CAL6 Tính toán 6 Làm quen ngôn ngữ 615
CAL5 Tính toán 5 Làm quen ngôn ngữ 708
CAL4 Tính toán 4 Làm quen ngôn ngữ 801
HTAB Bảng tương đồng Mức độ khó, Quy hoạch động 20
SUM2D Tổng bảng số Mức cơ bản, Quy hoạch động 133
ODD Sắp Xếp Mức cơ bản, Sắp xếp 401
AR4 Mảng 4 Làm quen ngôn ngữ 802
AR3 Mảng 3 Làm quen ngôn ngữ 999
AR2 Mảng 2 Làm quen ngôn ngữ 1038
AR1 Mảng 1 Làm quen ngôn ngữ 1072
SEQ10 Dãy số 10 Dãy số, Mức độ khó 25
PRESUF Ghép xâu Hash, Mức cơ bản 53
COUNTS Xâu tương đương Hash, Mức độ khó 47
STRING2 Xâu đối xứng Hash, Mức cơ bản 136
STRING1 Xâu con Hash, Mức cơ bản 169
CPRIME Count Prime Hash, Mức cơ bản 404
S11 Xâu 11 Làm quen ngôn ngữ 380
S10 Xâu 10 Mức cơ bản 373
S9 Xâu 9 Làm quen ngôn ngữ 530
S8 Xâu 8 Làm quen ngôn ngữ 653
S7 Xâu 7 Làm quen ngôn ngữ 688
S6 Xâu 6 Làm quen ngôn ngữ 827
S5 Xâu 5 Làm quen ngôn ngữ 927
S4 Xâu 4 Làm quen ngôn ngữ 920
S3 Xâu 3 Làm quen ngôn ngữ 1003
S2 Xâu 2 Làm quen ngôn ngữ 1045
S1 Xâu 1 Làm quen ngôn ngữ 1244
CAL3 Tính toán 3 Làm quen ngôn ngữ 1058
CAL2 Tính toán 2 Làm quen ngôn ngữ 1232
CAL1 Tính toán 1 Làm quen ngôn ngữ 1538
TONG Tổng A + B 993
Back to Top