# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C | D | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Lê Sỹ Hoàng
|
3 | 246 | 53/1 | 57/1 | 136/6 | 0/1 | |
2 |
Trương Đức Huy-11A2
|
3 | 280 | 58/1 | 66/3 | 156/4 | ||
3 |
Nguyen Khac Tung Lam
|
2 | 111 | 51/1 | 60/1 | |||
4 |
11a2
|
2 | 144 | 59/2 | 85/3 | 0/3 | ||
5 |
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
|
2 | 251 | 0/1 | 78/3 | 173/2 | ||
6 |
Phạm Hoàng An
|
1 | 62 | 62/2 | 0/4 | |||
7 |
Đào Nguyên - Lớp 12A2
|
1 | 122 | 122/1 | ||||
8 |
Admin-Tổ 0 - K53
|
0 | 0 | |||||
8 |
Đtđ-2k7-???
|
0 | 0 | |||||
8 |
Phạm Khắc DAnh
|
0 | 0 | |||||
Tried/Accepted | 6/4 | 14/7 | 12/3 | 4/0 | 4/0 |