# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C | D |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Phạm Hoàng An
|
4 | 409 | 130/1 | 122/2 | 104/6 | 53/1 |
2 |
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
|
2 | 177 | 60/2 | 117/2 | 0/8 | |
3 |
Trương Đức Huy-11A2
|
2 | 182 | 63/2 | 119/1 | 0/1 | |
4 |
Lê Sỹ Hoàng
|
2 | 195 | 80/4 | 115/5 | 0/3 | |
5 |
11a2
|
2 | 330 | 132/2 | 198/4 | ||
6 |
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
|
0 | 0 | 0/1 | |||
6 |
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
|
0 | 0 | 0/1 | |||
6 |
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
|
0 | 0 | 0/1 | |||
6 |
Admin-Tổ 0 - K53
|
0 | 0 | ||||
6 |
Đtđ-2k7-???
|
0 | 0 | ||||
6 |
Đào Nguyên - Lớp 12A2
|
0 | 0 | ||||
Tried/Accepted | 14/5 | 14/5 | 18/1 | 1/1 |