# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Trần Lê Hiệp
|
2 | 138 | 78/7 | 60/2 | |
2 |
Phạm Hoàng An
|
2 | 254 | 78/1 | 176/1 | |
3 |
A2K48PBC
|
2 | 320 | 126/1 | 194/1 | |
4 |
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
|
1 | 78 | 78/2 | 0/1 | |
5 |
Đào Nguyên - Lớp 12A2
|
1 | 88 | 88/1 | ||
6 |
Lê Sỹ Hoàng
|
1 | 91 | 91/3 | ||
7 |
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
|
1 | 95 | 95/3 | ||
8 |
abcdefgh
|
1 | 100 | 100/6 | ||
9 |
P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
|
1 | 110 | 110/2 | ||
10 |
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
|
1 | 119 | 119/2 | ||
11 |
Nguyen Tran Quang Vinh- 10A2
|
1 | 132 | 132/1 | ||
12 |
11a2
|
1 | 153 | 153/8 | ||
13 |
Nguyễn Thanh Hải
|
1 | 166 | 166/6 | ||
14 |
Admin-Tổ 0 - K53
|
0 | 0 | |||
14 |
Vân Anh - K7A1
|
0 | 0 | |||
Tried/Accepted | 43/13 | 3/2 | 2/1 |