# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Phạm Hoàng An
|
3 | 248 | 34/1 | 54/3 | 160/6 |
2 |
Khai-To1-K53
|
2 | 103 | 27/2 | 76/6 | |
3 |
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
|
1 | 32 | 32/1 | 0/1 | |
4 |
Nguyễn Thanh Hải
|
1 | 53 | 53/3 | 0/4 | |
5 |
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
|
1 | 76 | 76/2 | ||
6 |
Lê Sỹ Hoàng
|
1 | 83 | 83/6 | 0/2 | |
7 |
11a2
|
1 | 87 | 87/9 | ||
8 |
Nguyen Tran Quang Vinh- 10A2
|
1 | 122 | 122/1 | ||
9 |
Trần Lê Hiệp
|
1 | 132 | 132/2 | ||
10 |
Đào Nguyên - Lớp 12A2
|
1 | 145 | 145/1 | ||
11 |
Admin-Tổ 0 - K53
|
0 | 0 | |||
11 |
Đtđ-2k7-???
|
0 | 0 | |||
11 |
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
|
0 | 0 | |||
11 |
Trương Đức Huy-11A2
|
0 | 0 | 0/0 | ||
11 |
lame*3,14
|
0 | 0 | |||
11 |
joiajeoivojivoiejiowebjqoeigjoiajaoisjdoiasjiodjiaossd
|
0 | 0 | |||
11 |
abcdefgh
|
0 | 0 | |||
11 |
Quang Đức Nghĩa
|
0 | 0 | |||
11 |
Le Dinh Quoc
|
0 | 0 | |||
11 |
Vân Anh - K7A1
|
0 | 0 | |||
Tried/Accepted | 26/9 | 16/2 | 8/2 |