Bảng xếp hạng kỳ thi HK_A11
# Name Số bài Thời gian A B C D E
1
gialinh2608
Nguyễn Gia Linh - 11A11
5 86 13/1 13/1 19/1 20/1 21/1
2
anhtaia11k51
Hồ Vũ Anh Tài - 11A11 - 17CLC111013
4 71 6/1 9/1 26/1 30/1
3
phuonglinhnguyendinh17
Nguyễn Đình Phương Linh
4 75 9/1 19/1 15/1 32/1
4
chauanhdang321
Dang Chau Anh - 11A11 - 17CLC111014
4 76 6/1 11/1 26/1 33/1
5
nguyenlehongngoc
Nguyễn Lê Hồng Ngọc
4 77 9/1 15/1 22/1 31/1
6
nguyenmaiphuong
Nguyễn Mai Phương - 11A11
4 85 7/1 18/1 26/1 34/1
7
canhdeptrai
Nguyễn Cảnh Sơn-11A11
4 86 14/1 20/1 25/1 27/1
8
thanhtu11
Nguyễn Thanh Tú-11A11-17CLC121031
4 87 14/2 7/1 37/3 29/1 0/1
9
a11_27
Bùi Trần Phương Thủy - 11a11 - 17CLC111049
4 93 6/1 28/2 25/1 34/1
9
minhtu289
Trần thị Minh Tú - 11A11 -17CLC111023
4 93 14/1 23/1 26/1 30/1
11
thao11a11
Nguyễn Thị Phương Thảo-11A11
4 94 12/2 18/1 33/2 31/1
12
luongthaophuong
Lương Thảo Phương - 11a11
4 95 7/1 29/2 24/1 35/1
13
thaolynh
Võ Thị Thảo Linh
4 96 31/3 22/4 21/1 22/1 0/4
14
VANNHI
Nguyen Dang Van Nhi
4 102 19/1 28/1 20/1 35/1
15
a11_05
Nguyễn Thị Ngọc Hà - 11A11 - 17CLC111053
4 108 15/1 32/2 35/2 26/1
16
vanh03
Nguyen Viet Anh - 11A11
4 115 2/1 7/1 42/2 64/4 0/2
17
quachquynhh
Quách Diễm Quỳnh - 11A11
4 133 15/1 18/1 73/5 27/1
18
diep24_
Lê Thị Minh Diệp
4 145 9/1 66/5 28/1 42/2
19
quangrau
Tran Le Quang - 11A11 - 17CLC111051
3 65 8/1 47/4 10/1 0/4
20
baongoc
Trần Nguyễn Bảo Ngọc - 11A11
3 111 51/5 27/1 33/1
21
mphuong01
Võ Mai Phương-11A11
2 17 7/1 10/1 0/4 0/1
22
camnhung
Đặng Thị Cẩm Nhung
2 21 5/1 0/3 16/1
23
sen
Nguyễn Thị Mai Sang - 11A11
2 38 20/2 18/1
24
thaolinh2002
Tran Thao Linh-11A11
2 58 5/1 53/3
25
lehothucanh123
Le Ho Thuc Anh 11A11
2 67 22/2 45/3
26
phanleduyquang
duy quang - 11a11
2 75 23/1 52/4
27
linhhlao
Phạm Khánh Linh - 11A11
1 31 31/3 0/3 0/1
28
thuy321
Hoang le dieu thuy 11A12
0 0
Tried/Accepted 39/27 51/25 34/21 24/18 12/1



Back to Top