Bảng xếp hạng kỳ thi HK2_A1
# Name Số bài Thời gian A B C D E
1
vuhaithuy
Phan Nguyên Vũ- Lớp 10a1
5 101 2/1 17/1 51/1 19/1 12/1
2
buinhu01
Bùi Đình Nhu - 10A1 - 19001919191
5 122 26/4 2/2 32/1 53/1 9/1
3
trantuan
Tran Tuan-10A1-18CH10017
4 115 14/1 16/1 0/1 41/1 44/1
4
hodieulinha1
Ho Dieu Linh
3 51 10/1 15/1 26/1 0/1
5
datzx1com
Top 7749 - Master Ga`
3 52 17/2 15/1 20/1 0/2 0/1
6
ledung1705
Hoang Le Dung
3 62 3/1 7/1 52/3
7
lamgiang1202
Tran Cao Lam Giang
3 64 18/1 21/1 25/1
8
viethaa1k52
Phan Thi Viet Ha
3 67 20/2 21/2 26/1
8
khanhduy12
Phan Nguyễn Khánh Duy
3 67 4/1 22/1 41/2
10
khanhtoshiro
Nguyen Hong Gia Khanh-10a1-18CH10014
3 68 29/4 19/1 20/1
11
son10a1
Nguyen Truong Son
3 71 29/2 32/1 10/1
12
datoro1st
Nguyễn Duy Đạt
3 72 11/1 28/2 33/1 0/6
12
phanvu06
Phan Xuân Vũ - A1K52 -18CH10005
3 72 11/1 18/1 43/1
12
nntana1
Ngô Ngọc Tấn-10A1
3 72 10/1 51/1 11/1
15
lehoang10120446
Bành Lê Hoàng -10A1
3 74 10/1 20/1 44/1
16
nguyenhoangductaia1
Nguyễn Hoàng Đức Tài
3 76 10/1 18/1 48/1
16
TranVanDucA1
Trần Văn Đức - 10A1
3 76 8/1 47/1 21/1
16
hanhthulama1k52
Nguyen Thi Hong Hanh
3 76 18/1 32/1 26/2
19
hoangkhanhchia1
Hoàng Thị Khánh Chi 10A1
3 77 24/1 29/1 24/1 0/2
20
maithaochi2003
Mai Thị Thảo Chi
3 80 11/1 35/1 34/1
21
giangnamth
Ho Thi Ha Giang
3 84 15/2 36/2 33/1
22
Diep
Tran thi Quynh Diep-10A1
3 88 32/3 31/1 25/1
23
qwertyuiop
pham ha trang_10a1
3 89 21/1 25/1 43/5
24
danhthanh1612
Lê Danh Thành- 10A1- 18CH10001
3 95 18/1 21/1 56/1
25
LeVietHoang
Le Viet Hoang -10a1
3 99 18/2 46/1 35/2
26
sieugee
Nguyễn Văn Bá-10A1-18CH10021
3 101 3/1 30/4 68/5
27
cuongtoro2nd
Nguyễn Viết Cường
3 102 17/1 30/1 55/1
28
thaiha
Tran Nguyen Thai Ha-10A1
3 105 27/1 35/1 43/1
29
VIETANH
tran the -10A1
3 112 15/1 47/2 50/1
30
nguyenbacam17092003
nguyễn bá cầm
3 113 18/1 40/1 55/1
31
linhhchi
Nguyễn Linh Chi-10A1-18CH10037
3 122 27/1 38/1 57/3
32
caoquoctuan1406
cao quoc tuan -10a1-18CH10010
3 126 15/1 46/4 65/2
33
lehailam
Le Hai Lam -10a1 -18CH10018
3 127 17/1 52/1 58/1
34
letrongtan10A1
Le Trong Tan-10A1-18CH10019
2 32 14/1 18/1 0/1
35
nguyen
PhạmThái Quang Nguyên-10A1-18CH10022
2 47 26/1 21/1 0/1
36
hhthohatrang
Hồ Hà Trang
0 0
Tried/Accepted 48/35 46/35 49/31 8/4 12/3



Back to Top