# | Name | Số bài | Thời gian |
---|---|---|---|
1 |
![]() pham thi thu hang-11A10
|
3 | 64 |
2 |
![]() Ho Van Hieu 11A10
|
3 | 66 |
3 |
![]() Phan Trần Đảm
|
3 | 67 |
4 |
![]() Nguyễn Đình Quang Huy-11A10
|
3 | 68 |
4 |
![]() Tran Nguyet Lam - 11A10 - 17CLC121051
|
3 | 68 |
4 |
![]() Nguyễn Hà NGuyên Anh
|
3 | 68 |
7 |
![]() Bui Khanh Linh- 11A10
|
3 | 69 |
8 |
![]() Nguyễn Viết Khánh - 11A10
|
3 | 70 |
8 |
![]() Phan Hữu Kiên
|
3 | 70 |
10 |
![]() chu huy manh 11a10
|
3 | 74 |
10 |
![]() Đinh Quang Huy - 11A10
|
3 | 74 |
12 |
![]() nguyengiahuy
|
3 | 77 |
13 |
![]() Đinh Xuân Phúc-11A10
|
3 | 78 |
13 |
![]() Lê Minh Dũng
|
3 | 78 |
15 |
![]() Trần Khánh Nam -11a10
|
3 | 79 |
16 |
![]() Phan Tran Khanh- 11A11
|
3 | 85 |
17 |
![]() Nguyễn Hồng Anh-11a10
|
3 | 92 |
18 |
![]() Dương Xuân Phú 11a10
|
3 | 98 |
19 |
![]() Nguyen Thi Huyen Trang-11A10
|
2 | 35 |
20 |
![]() Đinh Quang Minh - 11A10 - 17CLC121053
|
2 | 40 |
21 |
![]() Nguyễn Tuấn Mạnh - 11a10- 17clc121033
|
2 | 44 |
21 |
![]() Lê Anh Trung - 11a10
|
2 | 44 |
23 |
![]() Hoàng Diệu Linh -11A10
|
2 | 45 |
24 |
![]() Nguyen Thi Tra My 11a10
|
2 | 46 |
25 |
![]() Le Vuong Hoang Minh 11A10
|
2 | 47 |
25 |
![]() Nguyen Phi Long
|
2 | 47 |
27 |
![]() Trần Tiến Hưng - 11A10
|
2 | 49 |
28 |
![]() Nguyễn Đức Việt-11A10
|
2 | 71 |
29 |
![]() Admin-Tổ 0 - K53
|
0 | 0 |
Tried/Accepted |