Bảng xếp hạng kỳ thi KC Train 7
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I J
1
tonystark
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
9 490 4/1 4/1 4/1 5/1 39/2 121/3 0/1 83/2 133/6 97/1
2
nguyenhoangquya2
11a2
8 1029 135/2 135/1 136/1 136/1 33/2 154/3 145/2 155/3
3
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
7 115 3/1 14/1 15/1 16/1 14/1 26/1 27/1 0/3
4
phamhoangan
Phạm Hoàng An
7 328 31/2 21/1 21/1 22/1 27/1 104/4 102/3 0/5
5
phuongthao10a2
Lê Thị Phương Thảo
7 366 16/2 22/1 36/1 38/1 103/2 84/3 67/1 0/1
6
leyennhi
Lê Nguyễn Yến Nhi-10a2
7 448 10/1 21/1 44/1 44/1 85/1 99/1 145/1
7
anhdt2003
Đàm Tuấn Anh lớp 11A2
7 453 16/1 34/2 54/1 57/1 77/1 106/1 109/1
8
buidanhdat123
Bui Danh Dat-10A2-42342355235
7 459 12/1 27/1 52/1 56/1 78/1 108/1 126/1
9
caicuchuoi
NGUYEN LE HIEU
7 494 21/1 24/1 38/2 79/4 93/1 111/1 128/1
10
quangvinh
Nguyen Tran Quang Vinh- 10A2
7 630 11/1 139/8 90/3 70/1 71/1 123/2 126/1
11
lethuhien
LÊ THỊ THU HIỀN-10A2
6 301 5/1 43/2 42/1 42/1 29/1 140/1
12
hanthienvu
Hồ Lê Hà Thương- 10A2
6 359 13/1 27/1 57/1 61/1 98/1 103/1
13
phamlinh
Phạm Diệu Linh - 11A2
6 393 14/1 27/1 57/1 61/1 103/1 131/1
14
Quangmv
VO MINH QUANG
6 494 16/1 40/1 83/1 92/3 140/3 123/1
15
huync
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
6 512 16/2 44/1 45/1 136/3 116/1 155/2
16
gustoso284838
Đặng Đình Trung - 10A2
6 521 35/2 49/2 100/3 80/1 0/1 138/3 119/1
17
huytd
Trương Đức Huy-11A2
6 591 54/1 104/3 115/4 115/4 54/1 149/1
18
syhoanga2
Lê Sỹ Hoàng
5 147 25/1 40/2 24/1 24/1 34/2 0/1 0/4
19
daonguyena2k52
Đào Nguyên - Lớp 12A2
5 320 32/2 35/2 68/1 68/1 117/2
20
khachoang
Nguyễn Khắc Hoàng 10a2
5 343 12/1 50/2 69/1 75/1 0/2 137/4
21
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
5 382 7/1 113/4 83/1 84/1 95/2 0/1
22
ducanh10a2
Lê Đức Anh - 10A2
5 405 23/1 55/2 68/1 142/1 117/1
23
imishynm
P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
4 137 27/1 38/2 31/1 41/1 0/1 0/2
24
btappmedia
Mai Bảo Thành 𝑩𝑻-𝑨𝒑𝒑 𝑴𝒆𝒅𝒊𝒂
4 263 16/3 28/1 111/1 108/1
25
Hectorx
Elite Hectorx - A2K47
2 56 28/1 28/1 0/0
26
PanzerkampfwagenVITiger
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
2 263 129/2 134/2
27
PTQ
abcdefgh
1 101 0/6 0/1 101/1
28
admin
Admin-Tổ 0 - K53
0 0
Tried/Accepted 39/25 46/25 32/24 34/24 26/17 41/19 17/13 18/2 8/2 4/2



Back to Top