# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C | D |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Phạm Hoàng An
|
3 | 55 | 7/1 | 14/1 | 34/2 | 0/1 |
2 |
Lê Sỹ Hoàng
|
2 | 14 | 6/1 | 8/1 | ||
3 |
Mai Bảo Thành 𝑩𝑻-𝑨𝒑𝒑 𝑴𝒆𝒅𝒊𝒂
|
2 | 21 | 14/1 | 7/1 | ||
4 |
Trương Đức Huy-11A2
|
2 | 26 | 17/2 | 9/1 | ||
5 |
LÊ THỊ THU HIỀN-10A2
|
2 | 27 | 13/1 | 14/1 | ||
6 |
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
|
2 | 30 | 5/1 | 25/2 | ||
6 |
Elite Hectorx - A2K47
|
2 | 30 | 24/2 | 6/1 | ||
8 |
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
|
2 | 34 | 7/1 | 27/2 | ||
9 |
Phạm Trung Kiên-10A2
|
2 | 40 | 10/1 | 30/1 | ||
10 |
P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
|
2 | 41 | 31/3 | 10/1 | ||
10 |
Lê Thị Phương Thảo
|
2 | 41 | 7/1 | 34/1 | ||
12 |
Nguyễn Khắc Hoàng 10a2
|
2 | 46 | 17/1 | 0/2 | 29/1 | |
13 |
abcdefgh
|
2 | 48 | 13/1 | 35/2 | ||
14 |
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
|
2 | 49 | 33/3 | 16/1 | ||
15 |
Lê Nguyễn Yến Nhi-10a2
|
2 | 50 | 10/1 | 40/2 | ||
16 |
11a2
|
2 | 51 | 5/1 | 46/2 | ||
17 |
Đặng Đình Trung - 10A2
|
2 | 55 | 19/1 | 36/2 | ||
18 |
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
|
2 | 64 | 11/1 | 53/3 | ||
19 |
Admin-Tổ 0 - K53
|
2 | 90 | 33/1 | 57/3 | ||
20 |
Lê Đức Anh - 10A2
|
1 | 11 | 11/1 | |||
21 |
Cao Xuân Hồng
|
1 | 12 | 12/1 | |||
21 |
Phan Thanh Son - 10A2
|
1 | 12 | 12/1 | |||
21 |
Lê Thúy Hiền
|
1 | 12 | 12/1 | |||
24 |
Đàm Tuấn Đạt 10A2
|
1 | 13 | 13/1 | |||
24 |
Phanduc-10a2-18CH40011
|
1 | 13 | 13/1 | |||
26 |
Cao Xuân Sơn-10A2-18CH40033
|
1 | 14 | 14/1 | |||
27 |
Ta Thu Hien- 10a2
|
1 | 19 | 19/1 | |||
28 |
Nguyễn Đình Bách-10A2
|
1 | 21 | 21/1 | |||
29 |
NguyenNinh
|
1 | 22 | 22/1 | |||
29 |
Phan Xuân Phú-10A2-18CH40015
|
1 | 22 | 22/1 | |||
31 |
Hồ Lê Hà Thương- 10A2
|
1 | 23 | 23/1 | 0/1 | ||
32 |
Ho Van Hieu - 11A10
|
1 | 24 | 24/1 | |||
33 |
TrầnĐứcThắng-10A2-18CH40035
|
1 | 25 | 25/1 | |||
33 |
Đào Nguyên - Lớp 12A2
|
1 | 25 | 25/1 | |||
35 |
Lê Huy Đức - Lớp 10A2
|
1 | 29 | 29/2 | |||
36 |
đặng trọng thiên - 10a2
|
1 | 32 | 32/1 | |||
37 |
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
|
1 | 35 | 35/2 | |||
37 |
Tran Trung Hieu
|
1 | 35 | 35/1 | |||
39 |
:)))))))))
|
1 | 39 | 39/3 | |||
40 |
VO MINH QUANG
|
1 | 45 | 45/3 | |||
41 |
NGUYEN LE HIEU
|
1 | 52 | 52/4 | |||
42 |
luc thieu phi
|
0 | 0 | ||||
42 |
Nguyen Tran Quang Vinh- 10A2
|
0 | 0 | ||||
42 |
Trần Hải Phát - 11A2
|
0 | 0 | ||||
Tried/Accepted | 53/39 | 3/1 | 31/20 | 4/1 |