# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C | D | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
|
2 | 139 | 0/2 | 21/1 | 118/6 | ||
2 |
Phạm Hoàng An
|
2 | 146 | 0/2 | 52/3 | 94/1 | ||
3 |
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
|
1 | 47 | 47/1 | ||||
4 |
Nguyen Tran Quang Vinh- 10A2
|
1 | 71 | 0/1 | 71/2 | |||
5 |
Lê Thị Phương Thảo
|
1 | 116 | 0/1 | 116/1 | |||
6 |
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
|
0 | 0 | 0/2 | 0/4 | |||
6 |
Lê Sỹ Hoàng
|
0 | 0 | 0/2 | 0/3 | |||
6 |
11a2
|
0 | 0 | 0/3 | ||||
6 |
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
|
0 | 0 | 0/2 | ||||
6 |
Đàm Tuấn Anh lớp 11A2
|
0 | 0 | |||||
6 |
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
|
0 | 0 | |||||
6 |
Đào Nguyên - Lớp 12A2
|
0 | 0 | |||||
6 |
Trương Đức Huy-11A2
|
0 | 0 | |||||
6 |
Trần Hải Phát - 11A2
|
0 | 0 | |||||
6 |
Trần Lê Hiệp
|
0 | 0 | |||||
Tried/Accepted | 15/0 | 15/5 | 7/2 | 0/0 | 0/0 |