# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C | D | E | F | G |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
A2K48PBC
|
5 | 292 | 31/2 | 9/3 | 57/5 | 54/2 | 141/6 | ||
2 |
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
|
3 | 45 | 0/4 | 11/1 | 31/3 | 3/1 | |||
3 |
DuongMinhQuan
|
2 | 71 | 0/4 | 26/1 | 45/1 | 0/2 | |||
4 |
Nguyễn Thanh Hải
|
2 | 201 | 0/3 | 73/2 | 128/3 | ||||
5 |
Đinh T C
|
2 | 225 | 0/4 | 49/5 | 0/3 | 176/1 | 0/2 | ||
6 |
marcos
|
2 | 243 | 0/2 | 69/1 | 174/1 | ||||
7 |
Trương Đức Huy-11A2
|
2 | 301 | 0/2 | 121/4 | 180/1 | ||||
8 |
Phạm Ngọc Dương - 10A2
|
1 | 114 | 0/3 | 0/3 | 0/1 | 114/1 | |||
9 |
11a2
|
1 | 124 | 0/2 | 0/4 | 124/1 | ||||
10 |
Mai Bảo Thành 𝑩𝑻-𝑨𝒑𝒑 𝑴𝒆𝒅𝒊𝒂
|
0 | 0 | 0/1 | ||||||
10 |
hoang
|
0 | 0 | 0/1 | ||||||
10 |
Admin-Tổ 0 - K53
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Đàm Tuấn Đạt 10A2
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Top 7749 - Master Ga`
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Elite Hectorx - A2K47
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
|
0 | 0 | |||||||
10 |
LÊ THỊ THU HIỀN-10A2
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Khai-To1-K53
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
|
0 | 0 | |||||||
10 |
joiajeoivojivoiejiowebjqoeigjoiajaoisjdoiasjiodjiaossd
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Phạm Hoàng An
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Lê Thị Phương Thảo
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Ta Thu Hien- 10a2
|
0 | 0 | |||||||
10 |
TrầnĐứcThắng-10A2-18CH40035
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Trần Hải Phát - 11A2
|
0 | 0 | |||||||
10 |
Trần Lê Hiệp
|
0 | 0 | |||||||
Tried/Accepted | 26/1 | 24/7 | 18/6 | 8/5 | 0/0 | 8/1 | 2/0 |