# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C | D | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Lê Sỹ Hoàng
|
3 | 128 | 7/1 | 17/1 | 104/12 | ||
2 |
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
|
3 | 131 | 3/1 | 33/4 | 95/12 | ||
3 |
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
|
3 | 157 | 13/1 | 48/1 | 0/2 | 96/2 | |
4 |
Trương Đức Huy-11A2
|
3 | 175 | 20/1 | 60/1 | 95/4 | ||
5 |
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
|
3 | 194 | 24/2 | 59/1 | 111/2 | ||
6 |
11a2
|
2 | 80 | 17/1 | 63/4 | 0/2 | ||
7 |
Đặng Đình Trung - 10A2
|
2 | 96 | 21/1 | 75/5 | 0/3 | ||
8 |
Lê Thị Phương Thảo
|
2 | 120 | 21/3 | 99/1 | |||
9 |
LÊ THỊ THU HIỀN-10A2
|
2 | 122 | 26/1 | 96/1 | |||
10 |
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
|
2 | 126 | 20/2 | 0/6 | 106/4 | ||
11 |
Lê Nguyễn Yến Nhi-10a2
|
1 | 21 | 21/1 | ||||
12 |
abcdefgh
|
1 | 25 | 25/2 | 0/3 | |||
12 |
VO MINH QUANG
|
1 | 25 | 25/1 | 0/1 | |||
14 |
Đàm Tuấn Anh lớp 11A2
|
1 | 26 | 26/1 | ||||
15 |
NGUYEN LE HIEU
|
1 | 44 | 44/1 | ||||
16 |
Trần Lê Hiệp
|
1 | 96 | 96/5 | ||||
Tried/Accepted | 20/15 | 29/9 | 7/0 | 41/7 | 0/0 |