Bảng xếp hạng kỳ thi KC Contest4
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G
1
hoangnghiaviet
Hoang Nghia Viet - 10
6 308 62/2 23/1 29/2 16/2 0/1 17/1 161/3
2
ttviet2805
Trần Tuấn Việt - 10A2 - PBC
6 309 65/2 23/1 27/1 16/1 20/1 158/1
3
phucanh
Nguyen Trung Phuc Anh- 10A2- Phan
5 144 64/4 23/3 25/1 14/1 18/3 0/2
4
pks0v1p
Trần Trung Hiếu
5 170 92/6 24/1 22/1 15/1 17/3
5
hoangteo0103
hoang
5 173 92/6 23/1 25/1 16/1 17/5 0/1
6
lam9603
Lê Hoàng Lâm-10A2
5 175 90/1 23/1 26/1 17/2 0/1 19/1
7
lmpars
Lê Phúc-10A2
5 221 124/3 24/2 25/1 15/1 33/2
8
buidinhpham2905
A2K48PBC
5 374 54/8 73/2 67/3 84/1 0/4 96/5 0/3
9
ngocbi09
Khai-To1-K53
5 455 61/6 50/4 53/1 179/2 112/6
10
thochit
Trần Phúc Thọ-10A2
4 79 23/1 26/2 14/1 16/1
11
tonystark
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
4 218 44/3 27/2 30/1 0/2 117/2
12
duongphuocsang
marcos
4 480 103/2 114/1 108/1 155/1
13
quangvinh
Nguyen Tran Quang Vinh- 10A2
3 147 96/3 28/1 23/4 0/1
14
Bk_Lucy
Đặng Lâm San
3 169 59/3 69/1 41/1
15
HARU000
Nguyễn Thanh Hải
3 297 128/3 136/7 33/3
16
nguyenhoangquya2
11a2
3 307 72/2 123/1 0/2 112/1
17
btappmedia
Mai Bảo Thành 𝑩𝑻-𝑨𝒑𝒑 𝑴𝒆𝒅𝒊𝒂
2 114 48/3 66/1
18
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
1 36 0/1 36/1
19
huytd
Trương Đức Huy-11A2
1 70 0/5 70/1 0/8
20
ARSENAL1886
Boris Belozerov VN
0 0
20
huync
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
0 0
20
hymyhien
Lê Thị Thu Hiền - 10A2
0 0
20
minhvan
minhvan
0 0
20
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
0 0
20
nhansp
joiajeoivojivoiejiowebjqoeigjoiajaoisjdoiasjiodjiaossd
0 0
20
PanzerkampfwagenVITiger
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
0 0
20
phamhoangan
Phạm Hoàng An
0 0
20
toannd
Nguyễn Đức Toàn
0 0
20
tranlehiep2203
Trần Lê Hiệp
0 0 0/0
Tried/Accepted 63/16 29/15 32/18 22/12 6/0 32/12 10/2



Back to Top