Đăng nhập
|
Đăng ký
TRANG CHỦ
BÀI TẬP
KỲ THI
HỎI & ĐÁP
BẢNG CHẤM BÀI
BÀI VIẾT
CHAT BOX
BÀI THI
NỘP BÀI
BÀI NỘP CỦA TÔI
BÀI NỘP CUỘC THI
BẢNG XẾP HẠNG
Bảng xếp hạng kỳ thi K54A3_Mảng và QHD
#
Name
Số bài
Thời gian
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
1
ViệtHoàngQuốc
Lee Ngoc Anh
24
896
3/1
4/1
5/1
6/1
7/1
9/1
10/1
11/1
18/1
22/1
25/1
27/1
36/3
36/1
38/1
39/1
41/1
0/1
47/1
50/1
56/1
94/2
93/2
98/2
121/1
2
ManhA3k54
Phan Văn Mạnh
23
2166
33/2
40/2
4/1
8/1
9/1
14/1
17/1
20/1
21/1
25/1
59/2
29/1
30/1
31/1
32/1
33/1
33/1
60/1
60/1
426/2
394/1
393/1
395/1
3
duongtanki
Tran Thai Duong
22
880
3/1
4/1
4/1
5/1
7/1
8/1
12/1
46/2
161/3
28/1
30/1
31/1
32/1
34/1
36/1
37/1
39/1
41/1
50/1
56/1
93/1
123/1
0/1
4
baolong1234
Nguyễn Quốc Bảo Long-11A3
20
1071
4/1
3/1
5/1
6/1
7/1
12/1
19/1
23/1
145/3
41/1
45/1
46/1
48/1
63/1
68/1
71/1
108/2
92/1
141/2
124/1
5
haynha123
Hồng Sơn-10A3
20
1243
3/1
4/1
5/1
6/1
7/1
9/1
46/2
30/1
104/1
115/1
39/1
43/1
75/1
76/1
77/1
81/1
90/1
167/1
72/1
194/1
6
RangDong100years
Quang 10A3
19
926
3/1
5/1
35/2
7/1
7/1
13/1
19/1
85/3
100/3
46/1
111/3
85/4
59/1
70/1
71/1
53/1
53/1
52/1
52/1
7
tuanpro
Sy Phat <3 --A3k54 --Chuyên Tin
18
5599
42/2
14/1
25/1
341/1
342/1
464/5
349/2
347/1
347/1
367/2
368/1
369/1
369/1
370/1
370/1
371/1
372/1
372/1
8
andz1234567
lee nguyeenx ngojc an
17
904
11/1
15/1
16/1
52/2
54/2
23/1
31/1
94/3
39/1
40/1
54/1
58/1
59/1
73/1
74/1
92/1
119/1
9
DeadShoul
Dũng CacbonHidrat - 10A3- ????
17
1076
7/1
9/1
13/1
15/1
29/1
56/2
44/1
52/1
84/2
80/1
67/1
68/1
78/1
82/1
87/1
105/1
200/4
10
honguyengiabao
Ho Nguyen Gia Bao-10a3
15
706
3/1
9/1
10/1
12/1
14/1
16/1
77/2
55/1
59/1
67/1
69/1
72/1
78/1
81/1
84/1
0/1
11
lekeduc
lê kế đức
15
715
6/1
9/1
10/1
14/1
17/1
61/2
33/1
68/2
53/1
56/1
59/1
64/1
67/1
99/1
99/1
12
tuoanha3k54
Nguyễn Thị Tú Oanh
15
742
3/1
6/1
7/1
9/1
44/2
34/1
39/1
123/2
52/1
47/1
55/1
72/1
75/1
81/1
95/1
13
htrangk54
Trịnh Thị Huyền Trang
15
914
8/1
10/1
16/1
54/3
78/3
37/1
55/1
181/5
50/1
46/1
56/1
73/1
75/1
79/1
96/1
14
ducchu
chu ngoc viet duc-10a3
14
634
5/1
8/1
44/2
17/1
23/1
35/1
41/2
41/1
61/1
65/1
69/1
70/1
71/1
84/1
15
phanmanhquanctink54
Phan Mạnh Quân-10A3
14
732
4/1
21/1
5/1
7/1
9/1
11/1
16/1
68/2
51/1
0/3
97/1
98/1
112/1
113/1
120/1
0/1
16
0964577816
Hoàng Lê
14
746
5/1
9/1
11/1
14/1
16/1
19/1
89/3
34/1
65/1
79/1
95/1
96/1
96/1
118/1
17
dinhanh
Họ tên - Lớp - MSSV
13
963
32/1
35/1
95/2
55/1
148/4
22/1
44/1
51/1
82/1
85/1
89/1
104/1
121/1
18
theanhtrinh2k5
Trịnh Thế Anh -10A3
12
636
40/2
9/1
13/1
24/1
29/1
40/1
60/1
60/1
72/1
96/1
96/1
97/1
0/2
0/1
19
hoan123
Hồ Hoàng An
10
913
24/1
36/1
95/1
95/1
96/1
96/1
99/1
99/1
152/2
121/1
20
hoangdinh183
đinh bạt hoàng
9
398
9/1
59/2
18/1
31/1
35/1
43/1
49/1
57/1
97/1
21
Trihao
truong tri hao - 10a3
9
458
7/1
15/1
19/1
27/1
44/1
60/1
71/1
107/1
108/1
22
vietanh123
ngocbi09
9
545
41/2
37/1
46/1
49/1
52/1
62/1
69/1
95/3
94/2
23
DoDaiThai
Đỗ Đại Thái-10A3-20CH40044
8
441
63/2
32/1
36/1
42/1
43/1
62/1
96/2
67/1
24
Quach_Hieu
Quách Hiếu - 10A3 - 20CH40011
8
511
20/5
24/1
71/2
48/1
55/4
73/1
100/1
120/1
25
0914670605
võ nhật anh 10 a3
8
637
27/1
43/1
72/2
42/1
97/1
101/1
102/1
0/2
153/2
26
hhhhh
vv
7
244
38/2
17/1
21/1
25/1
31/1
44/1
68/1
27
datphucduong
10a3
7
352
8/1
13/1
68/3
40/1
94/2
64/1
65/1
28
deadsp0rt
Nguyễn Xuân Sáng - 10A3 - 20CH40015
7
464
48/2
24/1
42/1
47/1
50/1
155/3
98/1
29
emeralddd
Nguyen Khac Tung Lam
6
31
1/1
3/1
5/1
6/1
7/1
9/1
30
luuhuuhieu05
Lưu Hữu Hiệu 10A3
6
285
21/1
13/1
34/1
53/1
54/1
110/1
31
anhvu1410
Hoàng Trần Anh Vũ
6
305
14/1
18/1
32/1
59/1
69/1
113/1
32
thaibi1234
Nguyen Danh Thai 10A3
6
404
21/1
31/1
73/1
76/1
99/1
104/1
33
phongsypro1
nguyễn điình phong 10a3
6
521
33/1
50/1
152/2
50/1
120/1
116/1
34
nguyenhongnguyen
Nguyễn Hồng Nguyên-10A3-20CH40031
5
186
28/5
35/1
37/1
43/1
43/1
35
nguyenct2k5
Hồ Văn Tiến Nguyên - 11A3
4
294
30/1
119/3
65/1
80/1
0/1
0/1
0/1
36
cong123
đăng công 10a3
3
127
22/3
33/3
72/1
37
hoangduy1811
Nguyễn Văn Hoàng Duy-10A3
3
167
38/8
62/1
67/1
0/2
38
tranlehiep2203
Trần Lê Hiệp
0
0
Tried/Accepted
58/36
43/37
43/35
36/33
45/33
40/31
37/30
42/23
30/19
19/15
24/21
22/19
22/19
19/17
15/15
13/12
12/7
5/4
4/3
4/4
3/3
0/0
9/6
7/5
5/4
3/3
ICPC Standing
Download Code
Back to Top